CTCP Dược Hậu Giang (dhg)

103.60
2
(1.97%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,767,7355,181,7404,522,0154,206,7324,413,9594,421,5604,569,0144,153,8594,151,7273,958,7104,230,2222,949,2862,510,8252,052,2481,770,3451,518,4371,285,210873,072556,190452,197
2. Các khoản giảm trừ doanh thu752,339505,724518,844451,113517,205539,432506,261370,814543,96846,192702,86518,21019,94517,72324,32232,97315,9304,8802,1591,450
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,015,3954,676,0164,003,1703,755,6193,896,7543,882,1284,062,7533,783,0453,607,7603,912,5183,527,3572,931,0762,490,8802,034,5251,746,0221,485,4641,269,280868,192554,031450,747
4. Giá vốn hàng bán2,671,8502,418,5212,082,2601,944,2432,184,4622,165,4052,279,6382,070,0592,194,8921,781,9971,886,8841,487,2781,282,1171,015,993822,446694,445600,778402,747299,403282,552
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,343,5452,257,4951,920,9111,811,3761,712,2921,716,7231,783,1161,712,9861,412,8682,130,5211,640,4741,443,7991,208,7631,018,532923,576791,019668,502465,445254,627168,195
6. Doanh thu hoạt động tài chính217,890137,143122,939140,432122,488107,78588,78057,81834,33937,14047,97042,17748,89540,56631,29522,3295,789514406333
7. Chi phí tài chính90,909101,16399,191119,18398,85996,05497,68584,75689,48267,34116,4564,4537,1833,40823,59738,49517,29111,2145,6843,196
-Trong đó: Chi phí lãi vay29,53012,55912,08014,03022,71528,52424,54112,4928,7314,8392,2702,6122,0392,0113,38938,49515,39410,7055,6843,196
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-501-113-87-1,206-188-910-400-188-10,026-3,982-104
9. Chi phí bán hàng978,424913,204802,955699,298687,045724,885732,085631,640457,6141,098,587770,103709,601558,863483,630409,533521,505469,324311,953155,063113,569
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp312,839268,213257,167302,862333,830285,637318,386297,319262,310312,776270,758218,227185,188134,944113,701103,91859,81955,88139,78719,259
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,179,2631,112,058884,537829,965714,933717,845722,533756,903636,890688,957630,727553,507496,399433,135407,936149,430127,85886,91154,50032,505
12. Thu nhập khác5,1069,6741,9316,03115,58318,2106,75715,12184,85736,845182,01239,6259,9349,23414,2251,6731,3511,4061,187217
13. Chi phí khác25,19422,11822,46614,97217,3214,27310,04115,36720,4393,86431,2388,34415,3918,22412,5716,0778971,25730833
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-20,088-12,444-20,535-8,941-1,73813,937-3,284-24664,41932,980150,77431,281-5,4571,0101,653-4,405454149879184
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,159,1741,099,613864,002821,024713,195731,782719,249756,657701,309721,937781,500584,788490,942434,145409,590145,025128,31287,06055,37932,689
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành109,539109,46989,18486,21183,85655,33377,57264,546108,690193,926190,66593,82672,90451,23446,96818,6738,833
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,0271,690-1,467-3,721-1,92425,361-712-20,987-67-5,761-2,416-331-1,724-425281-3,642
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)108,512111,15987,71782,49081,93280,69376,86043,560108,624188,165188,24893,49571,18050,80947,24915,0318,833
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,050,663988,455776,285738,534631,263651,089642,389713,097592,685533,772593,252491,293419,762383,335362,340129,995128,31287,06055,37923,856
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-935-1,341-4,125-1,940-192,9963,9844994,2925,3714,2362,1735,2701,132
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,050,663988,455777,220739,875635,388653,029642,408710,101588,701533,273588,960485,922415,527381,162357,071128,862128,31287,06055,37923,856

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,642,1934,218,7723,727,2933,480,8003,133,9243,147,6362,939,1852,747,1742,221,3732,386,2502,232,5581,817,6601,490,6921,442,0341,212,468783,527673,787329,550227,761156,516
I. Tiền và các khoản tương đương tiền94,13434,01843,37473,05470,32875,836549,777603,189420,713496,492613,287718,975467,084642,519584,129211,742129,95135,00235,46620,727
1. Tiền94,13434,01843,37473,05466,62875,33088,443270,26589,511108,745197,503179,127343,615286,506162,206207,156129,95135,00235,46620,727
2. Các khoản tương đương tiền3,700505461,334332,924331,202387,747415,784539,848123,469356,013421,9224,586
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,230,0002,355,0002,110,0002,074,0001,768,0001,459,722930,615703,731507,605260,617170,00016,0372,26351,955
1. Chứng khoán kinh doanh260,617170,00016,0373,74151,955
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,478
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,230,0002,355,0002,110,0002,074,0001,768,0001,459,722930,615703,731507,605
III. Các khoản phải thu ngắn hạn720,853550,503488,071496,020560,792669,787799,556692,281644,064841,466667,386574,318489,939446,198296,978255,126257,382166,44078,60542,504
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng564,317320,498364,370414,159510,101618,504739,281622,748570,831760,722515,047449,467340,586306,720250,455216,770235,439154,25764,57539,366
2. Trả trước cho người bán97,871188,96697,05369,08142,46926,84121,01723,27823,30845,230106,90484,26179,03328,19426,40828,7882,56211,2636,4052,045
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2582582713814343,39516,24034,21437,689
6. Phải thu ngắn hạn khác93,86681,41775,63463,30963,00555,61844,73125,53323,22443,21954,87246,32073,173117,51023,55328,27019,3811,4197,6251,093
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-35,457-40,635-49,257-50,909-55,217-34,572-21,713-13,492-10,987-7,705-9,437-5,729-2,853-6,225-3,438-18,703-500
IV. Tổng hàng tồn kho1,534,6361,250,8341,072,606826,585725,439891,487633,808732,861639,321780,704757,949511,841515,191347,100306,732308,236230,279121,353113,32290,663
1. Hàng tồn kho1,538,8031,251,9131,073,963827,650726,530892,301636,264734,557642,332786,123762,407517,870519,861350,125311,577308,236230,279121,853113,32290,663
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,167-1,079-1,358-1,065-1,091-814-2,456-1,696-3,011-5,419-4,458-6,029-4,670-3,026-4,845-500
V. Tài sản ngắn hạn khác62,56928,41713,24211,1409,36550,80525,42815,1139,6706,97223,93712,52418,4776,2178,5936,1594,2206,7553692,622
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10,34812,4026,6034,0432,8283,4529,7164,2133,9681,0291,0098191,4321,2835347709802,934369562
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ38,29916,0164,5167,0786,53632,1927,9737004,3281,76811,9263,8774,301151
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,9222,12319115,1617,74010,2001,3748751,5301,8834,108440131564662,060
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,3019,4715,9458,6364,4947,9295,1833,2403,356
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,468,281949,414890,373966,7041,012,8941,058,3281,148,2951,198,5701,141,8261,096,468848,062560,605505,015377,701309,504298,255268,421153,29764,49662,858
I. Các khoản phải thu dài hạn2058226422444591,5603,5105,09972114200435494
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,3303,4505,099
5. Phải thu dài hạn khác2058226422444592306072114200435494
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định816,151787,387767,931849,298900,117976,6181,027,0001,103,2421,067,774913,681517,546446,743412,708295,719231,753223,954216,567143,16755,34851,430
1. Tài sản cố định hữu hình634,291585,575562,150639,214689,665741,099785,209841,278811,356733,664341,560279,742255,331167,841118,833106,798111,29581,11946,33240,889
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình181,861201,812205,780210,084210,452235,520241,790261,965256,418180,017175,986167,001157,377127,878112,920117,155105,27362,0479,01610,540
III. Bất động sản đầu tư31,48114,30914,65415,00015,3452486,457
- Nguyên giá44,82717,30517,30517,30517,3051,2507,785
- Giá trị hao mòn lũy kế-13,346-2,996-2,650-2,305-1,960-1,002-1,328
IV. Tài sản dở dang dài hạn553,59492,59669,50866,47328,92814,08836,30816,65215,72350,133281,53770,39146,7467,7205,2622,00312,2144,9751,6452,952
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang553,59492,59669,50866,47328,92814,08836,30816,65215,723
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,1753,8604,5784,38828,12325,22014,53815,74415,93216,84220,76516,65117,47339,97931,25566,83938,2251,60912222
1. Đầu tư vào công ty con2,550
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,9303,0433,1304,3364,5245,4345,4349,33410,08632,59223,8683,742
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn24,10824,10824,10824,28227,90827,90827,90827,90827,90827,90831,83111,83111,90111,90111,90170,09735,6751,60912222
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-19,933-20,248-19,531-19,895-2,715-5,731-16,500-16,500-16,500-16,500-16,500-4,514-4,514-4,514-4,514-7,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác62,67550,44033,06131,30139,92240,59466,94057,83142,397115,81228,21426,81928,08727,82641,2345,3881,3013,3466,9467,960
1. Chi phí trả trước dài hạn45,80334,59515,52615,23327,57530,17131,15622,76028,312100,94618,68419,34820,44622,43036,1892633,3466,9467,960
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại16,87215,84517,53516,06812,34710,42335,78435,07114,08514,0188,2575,8415,5103,7853,4143,671
3. Tài sản dài hạn khác8481,2731,6302,1311,6101,6311,4551,301
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,110,4745,168,1874,617,6664,447,5034,146,8194,205,9644,087,4803,945,7443,363,1993,482,7183,080,6202,378,2651,995,7071,819,7351,521,9731,081,782942,209482,847292,257219,374
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,257,540876,650824,523879,464769,2671,061,7021,328,3861,051,505841,9631,189,0931,081,177674,795602,248530,697503,816377,458306,460321,541161,604122,813
I. Nợ ngắn hạn1,189,242811,537757,716816,433704,8991,001,4881,264,937993,904779,6321,119,6891,030,242653,532544,024471,556489,574362,265305,647300,263130,58793,468
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn572,165114,723207,391212,272264,667557,901469,800354,765270,711176,707127,03119,48521,11612,80273,9808,45543,430167,87073,36253,941
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn217,976364,379201,220252,271120,317145,750262,987291,703224,957261,374267,94873,734123,61986,29171,35367,74655,64218,47816,28614,822
4. Người mua trả tiền trước17,05344,18424,08320,69416,0119,72810,62717,6527,0799132,6951,2377211,4131,095530293169163374
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước39,32837,03634,40838,15230,78813,64223,61423,40013,344103,31156,58433,52028,29840,01935,63418,8632,355357674510
6. Phải trả người lao động200,602170,725162,266155,271132,482180,020170,969170,799128,045208,305206,950157,300125,959100,63384,11858,33140,45632,54813,4947,075
7. Chi phí phải trả ngắn hạn64,72324,36439,61938,82546,57740,05250,41829,96021,684266,010235,862242,014165,931168,781199,865190,187108,58440,89222,76713,656
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn43,70234,04349,60949,53229,2959,0309,48031,6887,748
11. Phải trả ngắn hạn khác2,1561,8452,7012,3831,9072,004204,0836,55815,30036,08367,43963,58433,83432,12715,87123,35339,05830,8143,5263,802
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi31,53720,23736,41947,03562,85643,36062,95967,37890,76466,98665,73462,65944,54829,4897,658-5,19915,8299,135314-711
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn68,29865,11366,80763,03164,36860,21563,44957,60062,33069,40350,93621,26358,22459,14114,24215,19381421,27831,01729,345
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác174721,01831,01729,345
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5328
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm33,81921,16414,18915,148767260
10. Dự phòng phải trả dài hạn64,31858,82757,29850,10347,94339,75438,38633,37931,32428,844
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn16,425119
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3,9806,2869,50912,92820,46125,06224,22131,00640,55950,93621,26324,40537,858
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,852,9354,291,5373,793,1443,568,0393,377,5513,144,2622,759,0942,894,2392,521,2362,293,6251,999,4431,703,4691,393,4581,289,0381,018,157704,324635,748161,306130,65396,560
I. Vốn chủ sở hữu4,852,9354,291,5373,793,1443,568,0393,377,5513,144,2622,759,0942,894,2392,521,2362,293,6251,999,4431,703,4691,393,4581,289,0381,018,157704,324635,748161,306130,65396,560
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,307,4611,307,4611,307,4611,307,4611,307,4611,307,4611,307,461871,643871,643871,643653,764653,764651,764269,130266,630200,000200,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần6,7796,7796,7796,7796,7796,7796,7796,779378,761378,761378,761378,761
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-16,121-456-456-456-456-456-410-292
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái29
8. Quỹ đầu tư phát triển2,458,1231,958,9331,668,6411,479,9471,392,6041,270,2361,112,1771,220,5621,039,479782,076701,397491,137286,384204,3294,65838,46133,80652,59812,197
9. Quỹ dự phòng tài chính67,06466,93066,76266,54264,21529,74521,96221,96211,795400
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,080,5721,018,364807,129769,785665,298550,253321,006761,095605,911556,467559,731476,512377,313364,342330,99262,2471,21916,91338,05616,531
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,1344,0685,4109,53411,67134,16020,32316,83018,07715,75011,9118,7167,7813,185
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,110,4745,168,1874,617,6664,447,5034,146,8194,205,9644,087,4803,945,7443,363,1993,482,7183,080,6202,378,2651,995,7071,819,7351,521,9731,081,782942,209482,847292,257219,374
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |