CTCP Dược Hậu Giang (dhg)

92.90
-1.60
(-1.69%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,714,4235,767,7355,181,7404,522,0154,206,7324,413,9594,421,5604,569,0144,153,8594,151,7273,958,7104,230,2222,949,2862,510,8252,052,2481,770,3451,518,4371,285,210873,072556,190
2. Các khoản giảm trừ doanh thu829,555752,339505,724518,844451,113517,205539,432506,261370,814543,96846,192702,86518,21019,94517,72324,32232,97315,9304,8802,159
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,884,8685,015,3954,676,0164,003,1703,755,6193,896,7543,882,1284,062,7533,783,0453,607,7603,912,5183,527,3572,931,0762,490,8802,034,5251,746,0221,485,4641,269,280868,192554,031
4. Giá vốn hàng bán2,747,1022,671,8502,418,5212,082,2601,944,2432,184,4622,165,4052,279,6382,070,0592,194,8921,781,9971,886,8841,487,2781,282,1171,015,993822,446694,445600,778402,747299,403
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,137,7662,343,5452,257,4951,920,9111,811,3761,712,2921,716,7231,783,1161,712,9861,412,8682,130,5211,640,4741,443,7991,208,7631,018,532923,576791,019668,502465,445254,627
6. Doanh thu hoạt động tài chính148,120217,890137,143122,939140,432122,488107,78588,78057,81834,33937,14047,97042,17748,89540,56631,29522,3295,789514406
7. Chi phí tài chính89,73990,909101,16399,191119,18398,85996,05497,68584,75689,48267,34116,4564,4537,1833,40823,59738,49517,29111,2145,684
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,81129,53012,55912,08014,03022,71528,52424,54112,4928,7314,8392,2702,6122,0392,0113,38938,49515,39410,7055,684
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-501-113-87-1,206-188-910-400-188-10,026-3,982-104
9. Chi phí bán hàng904,667978,424913,204802,955699,298687,045724,885732,085631,640457,6141,098,587770,103709,601558,863483,630409,533521,505469,324311,953155,063
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp312,823312,839268,213257,167302,862333,830285,637318,386297,319262,310312,776270,758218,227185,188134,944113,701103,91859,81955,88139,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)978,6561,179,2631,112,058884,537829,965714,933717,845722,533756,903636,890688,957630,727553,507496,399433,135407,936149,430127,85886,91154,500
12. Thu nhập khác5,3165,1069,6741,9316,03115,58318,2106,75715,12184,85736,845182,01239,6259,9349,23414,2251,6731,3511,4061,187
13. Chi phí khác79,48725,19422,11822,46614,97217,3214,27310,04115,36720,4393,86431,2388,34415,3918,22412,5716,0778971,257308
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-74,172-20,088-12,444-20,535-8,941-1,73813,937-3,284-24664,41932,980150,77431,281-5,4571,0101,653-4,405454149879
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)904,4851,159,1741,099,613864,002821,024713,195731,782719,249756,657701,309721,937781,500584,788490,942434,145409,590145,025128,31287,06055,379
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành127,032109,539109,46989,18486,21183,85655,33377,57264,546108,690193,926190,66593,82672,90451,23446,96818,673
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,467-1,0271,690-1,467-3,721-1,92425,361-712-20,987-67-5,761-2,416-331-1,724-425281-3,642
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)125,564108,512111,15987,71782,49081,93280,69376,86043,560108,624188,165188,24893,49571,18050,80947,24915,031
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)778,9201,050,663988,455776,285738,534631,263651,089642,389713,097592,685533,772593,252491,293419,762383,335362,340129,995128,31287,06055,379
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-935-1,341-4,125-1,940-192,9963,9844994,2925,3714,2362,1735,2701,132
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)778,9201,050,663988,455777,220739,875635,388653,029642,408710,101588,701533,273588,960485,922415,527381,162357,071128,862128,31287,06055,379

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,604,0044,642,1934,218,7723,727,2933,480,8003,133,9243,147,6362,939,1852,747,1742,221,3732,386,2502,232,5581,817,6601,490,6921,442,0341,212,468783,527673,787329,550227,761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền62,85894,13434,01843,37473,05470,32875,836549,777603,189420,713496,492613,287718,975467,084642,519584,129211,742129,95135,00235,466
1. Tiền62,85894,13434,01843,37473,05466,62875,33088,443270,26589,511108,745197,503179,127343,615286,506162,206207,156129,95135,00235,466
2. Các khoản tương đương tiền3,700505461,334332,924331,202387,747415,784539,848123,469356,013421,9224,586
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,745,0002,230,0002,355,0002,110,0002,074,0001,768,0001,459,722930,615703,731507,605260,617170,00016,0372,26351,955
1. Chứng khoán kinh doanh260,617170,00016,0373,74151,955
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,478
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,745,0002,230,0002,355,0002,110,0002,074,0001,768,0001,459,722930,615703,731507,605
III. Các khoản phải thu ngắn hạn656,736720,853550,503488,071496,020560,792669,787799,556692,281644,064841,466667,386574,318489,939446,198296,978255,126257,382166,44078,605
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng556,908564,317320,498364,370414,159510,101618,504739,281622,748570,831760,722515,047449,467340,586306,720250,455216,770235,439154,25764,575
2. Trả trước cho người bán45,85897,871188,96697,05369,08142,46926,84121,01723,27823,30845,230106,90484,26179,03328,19426,40828,7882,56211,2636,405
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2582582582713814343,39516,24034,21437,689
6. Phải thu ngắn hạn khác86,76093,86681,41775,63463,30963,00555,61844,73125,53323,22443,21954,87246,32073,173117,51023,55328,27019,3811,4197,625
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-33,048-35,457-40,635-49,257-50,909-55,217-34,572-21,713-13,492-10,987-7,705-9,437-5,729-2,853-6,225-3,438-18,703-500
IV. Tổng hàng tồn kho1,115,4291,534,6361,250,8341,072,606826,585725,439891,487633,808732,861639,321780,704757,949511,841515,191347,100306,732308,236230,279121,353113,322
1. Hàng tồn kho1,117,8431,538,8031,251,9131,073,963827,650726,530892,301636,264734,557642,332786,123762,407517,870519,861350,125311,577308,236230,279121,853113,322
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,414-4,167-1,079-1,358-1,065-1,091-814-2,456-1,696-3,011-5,419-4,458-6,029-4,670-3,026-4,845-500
V. Tài sản ngắn hạn khác23,98162,56928,41713,24211,1409,36550,80525,42815,1139,6706,97223,93712,52418,4776,2178,5936,1594,2206,755369
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10,86010,34812,4026,6034,0432,8283,4529,7164,2133,9681,0291,0098191,4321,2835347709802,934369
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,32138,29916,0164,5167,0786,53632,1927,9737004,3281,76811,9263,8774,301151
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,80013,9222,12319115,1617,74010,2001,3748751,5301,8834,10844013156466
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,3019,4715,9458,6364,4947,9295,1833,2403,356
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,355,2401,468,281949,414890,373966,7041,012,8941,058,3281,148,2951,198,5701,141,8261,096,468848,062560,605505,015377,701309,504298,255268,421153,29764,496
I. Các khoản phải thu dài hạn2052058226422444591,5603,5105,09972114200435
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,3303,4505,099
5. Phải thu dài hạn khác2052058226422444592306072114200435
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,195,867816,151787,387767,931849,298900,117976,6181,027,0001,103,2421,067,774913,681517,546446,743412,708295,719231,753223,954216,567143,16755,348
1. Tài sản cố định hữu hình1,017,761634,291585,575562,150639,214689,665741,099785,209841,278811,356733,664341,560279,742255,331167,841118,833106,798111,29581,11946,332
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình178,106181,861201,812205,780210,084210,452235,520241,790261,965256,418180,017175,986167,001157,377127,878112,920117,155105,27362,0479,016
III. Bất động sản đầu tư30,67331,48114,30914,65415,00015,3452486,457
- Nguyên giá44,82744,82717,30517,30517,30517,3051,2507,785
- Giá trị hao mòn lũy kế-14,154-13,346-2,996-2,650-2,305-1,960-1,002-1,328
IV. Tài sản dở dang dài hạn48,614553,59492,59669,50866,47328,92814,08836,30816,65215,72350,133281,53770,39146,7467,7205,2622,00312,2144,9751,645
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang48,614553,59492,59669,50866,47328,92814,08836,30816,65215,723
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,4384,1753,8604,5784,38828,12325,22014,53815,74415,93216,84220,76516,65117,47339,97931,25566,83938,2251,609122
1. Đầu tư vào công ty con2,550
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,9303,0433,1304,3364,5245,4345,4349,33410,08632,59223,8683,742
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn24,10824,10824,10824,10824,28227,90827,90827,90827,90827,90827,90831,83111,83111,90111,90111,90170,09735,6751,609122
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-19,671-19,933-20,248-19,531-19,895-2,715-5,731-16,500-16,500-16,500-16,500-16,500-4,514-4,514-4,514-4,514-7,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác75,44462,67550,44033,06131,30139,92240,59466,94057,83142,397115,81228,21426,81928,08727,82641,2345,3881,3013,3466,946
1. Chi phí trả trước dài hạn57,10445,80334,59515,52615,23327,57530,17131,15622,76028,312100,94618,68419,34820,44622,43036,1892633,3466,946
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại18,34016,87215,84517,53516,06812,34710,42335,78435,07114,08514,0188,2575,8415,5103,7853,4143,671
3. Tài sản dài hạn khác8481,2731,6302,1311,6101,6311,4551,301
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,959,2436,110,4745,168,1874,617,6664,447,5034,146,8194,205,9644,087,4803,945,7443,363,1993,482,7183,080,6202,378,2651,995,7071,819,7351,521,9731,081,782942,209482,847292,257
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,864,4881,257,540876,650824,523879,464769,2671,061,7021,328,3861,051,505841,9631,189,0931,081,177674,795602,248530,697503,816377,458306,460321,541161,604
I. Nợ ngắn hạn1,790,2931,189,242811,537757,716816,433704,8991,001,4881,264,937993,904779,6321,119,6891,030,242653,532544,024471,556489,574362,265305,647300,263130,587
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn649,914572,165114,723207,391212,272264,667557,901469,800354,765270,711176,707127,03119,48521,11612,80273,9808,45543,430167,87073,362
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn167,297217,976364,379201,220252,271120,317145,750262,987291,703224,957261,374267,94873,734123,61986,29171,35367,74655,64218,47816,286
4. Người mua trả tiền trước35,83217,05344,18424,08320,69416,0119,72810,62717,6527,0799132,6951,2377211,4131,095530293169163
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước76,46139,32837,03634,40838,15230,78813,64223,61423,40013,344103,31156,58433,52028,29840,01935,63418,8632,355357674
6. Phải trả người lao động202,122200,602170,725162,266155,271132,482180,020170,969170,799128,045208,305206,950157,300125,959100,63384,11858,33140,45632,54813,494
7. Chi phí phải trả ngắn hạn59,52664,72324,36439,61938,82546,57740,05250,41829,96021,684266,010235,862242,014165,931168,781199,865190,187108,58440,89222,767
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn48,50743,70234,04349,60949,53229,2959,0309,48031,6887,748
11. Phải trả ngắn hạn khác525,0182,1561,8452,7012,3831,9072,004204,0836,55815,30036,08367,43963,58433,83432,12715,87123,35339,05830,8143,526
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi25,61731,53720,23736,41947,03562,85643,36062,95967,37890,76466,98665,73462,65944,54829,4897,658-5,19915,8299,135314
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn74,19568,29865,11366,80763,03164,36860,21563,44957,60062,33069,40350,93621,26358,22459,14114,24215,19381421,27831,017
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác174721,01831,017
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5328
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm33,81921,16414,18915,148767260
10. Dự phòng phải trả dài hạn71,95464,31858,82757,29850,10347,94339,75438,38633,37931,32428,844
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn16,425119
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2,2413,9806,2869,50912,92820,46125,06224,22131,00640,55950,93621,26324,40537,858
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,094,7554,852,9354,291,5373,793,1443,568,0393,377,5513,144,2622,759,0942,894,2392,521,2362,293,6251,999,4431,703,4691,393,4581,289,0381,018,157704,324635,748161,306130,653
I. Vốn chủ sở hữu4,094,7554,852,9354,291,5373,793,1443,568,0393,377,5513,144,2622,759,0942,894,2392,521,2362,293,6251,999,4431,703,4691,393,4581,289,0381,018,157704,324635,748161,306130,653
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,307,4611,307,4611,307,4611,307,4611,307,4611,307,4611,307,4611,307,461871,643871,643871,643653,764653,764651,764269,130266,630200,000200,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần6,7796,7796,7796,7796,7796,7796,7796,7796,779378,761378,761378,761378,761
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-16,121-456-456-456-456-456-410-292
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,458,1232,458,1231,958,9331,668,6411,479,9471,392,6041,270,2361,112,1771,220,5621,039,479782,076701,397491,137286,384204,3294,65838,46133,80652,59812,197
9. Quỹ dự phòng tài chính67,06466,93066,76266,54264,21529,74521,96221,96211,795400
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối322,3931,080,5721,018,364807,129769,785665,298550,253321,006761,095605,911556,467559,731476,512377,313364,342330,99262,2471,21916,91338,056
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,1344,0685,4109,53411,67134,16020,32316,83018,07715,75011,9118,7167,7813,185
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,959,2436,110,4745,168,1874,617,6664,447,5034,146,8194,205,9644,087,4803,945,7443,363,1993,482,7183,080,6202,378,2651,995,7071,819,7351,521,9731,081,782942,209482,847292,257
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |