CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương (dhd)

35.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh668,056616,251617,510621,791644,658666,959744,064862,175772,174744,554743,317862,342675,338505,745441,009348,614279,640
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,0541,5081,6751,6033,9634,7132,9933,4926,7293,5421,2313,5922,3662,0172,1472,0192,869
3. Doanh thu thuần (1)-(2)665,002614,743615,835620,188640,695662,245741,071858,683765,444741,012742,086858,749672,972503,728438,863346,594276,771
4. Giá vốn hàng bán454,770426,688442,907452,355471,745506,089588,929678,846601,893588,876615,038756,905589,751440,928386,271305,107249,001
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)210,231188,054172,929167,833168,949156,156152,142179,837163,551152,136127,049101,84583,22262,80052,59141,48827,771
6. Doanh thu hoạt động tài chính633427197134482924221551441,6036401,4412,6111,5161,47349310
7. Chi phí tài chính6,2558,5406,4737,93113,03310,4253,3661,8091,5791,3143,6724,7813,9396,1574,0305,2362,358
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,2185,4933,9796,13611,1888,8422,6311,3251,2411,0373,5474,7813,5435,0654,0305,2362,358
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng74,15068,64561,04359,19953,75548,31845,85643,59741,81231,41732,65333,17127,78820,21920,054
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp81,81572,66169,10366,39566,56765,11662,48773,52269,01862,45153,81640,53933,87324,61224,29631,44322,612
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)48,64538,63636,50834,44235,64132,59040,85561,06451,28658,55737,54924,79520,23213,3285,6845,3022,811
12. Thu nhập khác2,1528931,7182,805658966735724816556772,140406,812632514261
13. Chi phí khác937460733752506321511281,208156,250241
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,1448561,2582,731284716729691665428-1,1322,14026562608513261
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)50,78939,49237,76637,17335,92533,30641,58461,75551,95158,98436,41726,93520,25813,8906,2915,8153,072
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,1807,9787,7587,5517,3526,7908,29912,51710,44213,0279,4066,7342,5883,4721,5731,628860
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-951
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,1807,9787,7587,5517,3526,7908,29912,51710,44213,0278,4556,7342,5883,4721,5731,628860
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)40,60931,51430,00829,62228,57326,51633,28549,23841,50945,95727,96220,20117,67010,4174,7194,1872,212
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)40,60931,51430,00829,62228,57326,51633,28549,23841,50945,95727,96220,20117,67010,4174,7194,1872,212

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn341,149266,605264,050234,039248,047287,080437,256437,243336,318297,796215,984235,635183,639169,185130,326110,81585,119
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,41925,41839,36518,83415,99624,76511,02818,91313,72213,00631,21320,10511,67024,04717,63813,15411,955
1. Tiền31,41925,41839,36518,83415,99624,76511,02818,91313,72213,00631,21320,10511,67024,04717,63813,15411,955
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn180,756135,831112,337122,412147,830170,874332,252322,697238,480187,563121,760147,709101,65191,08168,30955,44439,776
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng118,236100,304105,845118,821144,025163,672213,266219,780221,159179,603123,686149,187103,61586,89471,67031,10223,395
2. Trả trước cho người bán59,67228,9725,0573,2693,0576,467119,524105,53918,6119,3096531,4727168,6565605,3335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,5196,5561,4353227487347345911,48191123434121763320,98516,434
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,671-1,272-3,213-2,771-2,260-2,812-3,291-2,898-4,532-3,924-1,977-58
IV. Tổng hàng tồn kho127,909104,354111,16391,17377,80880,30488,04591,57383,52395,95162,48266,96067,69053,45744,00241,60733,168
1. Hàng tồn kho127,909104,354111,16391,17377,80880,30488,04591,57383,52395,95162,48266,96067,69053,45744,00241,60733,168
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0651,0021,1851,6196,41311,1385,9324,0605941,2765288622,628600377611220
1. Chi phí trả trước ngắn hạn624764966901631373732894042891279616527
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4412381111,6196,32310,5745,6233,6873058732211626
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước108401172
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2397322,321430350611195
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn305,238312,381313,087328,321344,414336,248209,544113,39369,07847,56730,00632,77433,53117,24820,62614,11113,264
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định277,939294,216296,746314,336322,439319,287153,47679,71847,08441,66028,35129,77432,44716,41619,34112,89411,237
1. Tài sản cố định hữu hình259,687275,964278,326293,897301,086297,914143,72169,96337,32931,90428,16729,49431,68715,17617,62110,65511,237
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18,25118,25118,42020,43821,35321,3739,7559,7559,7559,7551842807601,2401,7202,240
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,43310,6358,3932,26421,70515,60952,63433,61721,7275,6611,2362,6096233725306781,892
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang24,43310,6358,3932,26421,70515,60952,63433,61721,7275,661
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn202023232323232323232320
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh23232323
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2020232323232320
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8677,5307,94911,7212701,3313,41435245223397368438438732516115
1. Chi phí trả trước dài hạn2,8677,5307,94911,7212701,3313,41435245223397368438438732
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác516115
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN646,386578,986577,137562,360592,461623,327646,800550,636405,397345,363245,991268,409217,170186,434150,952124,92798,383
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả192,127158,851182,210191,059244,460299,659365,071297,462200,932181,357145,998177,955135,143112,078132,425104,89782,394
I. Nợ ngắn hạn186,109156,620179,879188,102167,333191,487236,493215,790198,432178,847136,317169,488119,298101,356119,23290,22575,415
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn65,92580,56972,92978,15951,78960,25155,58417,28723,26017,44716,22836,31423,87212,82438,44822,19616,389
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn63,91347,34877,37485,46694,411117,886160,012161,734141,166123,76981,141102,17374,98271,76570,96844,61343,022
4. Người mua trả tiền trước27,01111,77915,5556,4775,2592,0211,6812,9082,4182,9442,5821,7989782,196521454169
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,1522,5503,2512,9362,9877783,2917,4265,4786,6044,7513,9671,6501,9471,379853109
6. Phải trả người lao động4,8691,1112585,7913,7321,3735,74810,3318,4378,0766,8246,9335,4344,1783,3713,0432,100
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4284759756863791173285804928254598,2905,5893,0771,1081,998451
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,202837323295212253205462367
11. Phải trả ngắn hạn khác7,1825,0002,0546337338431,0249569818813,2263,6203,5144,1072,64116,80013,031
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,2136,0447,6748,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,4256,9517,1607,6607,8308,2198,5719,1509,69510,26113,1066,3933,2791,260796268144
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,0182,2312,3312,95777,127108,172128,57781,6732,5002,5109,6818,46715,84510,72213,19414,6716,979
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,0032,2062,2432,43276,113106,668106,77179,250106,9338,22013,5598,98111,85313,7176,319
7. Trái phiếu chuyển đổi19,814
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,1401,6881,287954660
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2482481455353
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1625885251,0141,5031,9922,4232,5002,5002,500
B. Nguồn vốn chủ sở hữu454,259420,135394,927371,301348,001323,669281,730253,173204,465164,00699,99390,45382,02774,35618,52720,03015,989
I. Vốn chủ sở hữu454,259420,135394,927371,301348,001323,669281,730253,173204,465164,00699,99390,45382,02774,35618,52720,03015,989
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu279,473203,996149,998119,99999,99980,00060,00060,00060,00030,00030,00030,00030,00030,00010,26010,26010,260
2. Thặng dư vốn cổ phần28,72028,72028,72028,72028,72028,72028,72028,72028,72028,72028,72028,720
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,2573,2573,2573,2573,2573,2573,257
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản1,738
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển124,594174,594174,594174,594174,594174,594134,59474,59474,50555,78113,7718,2064,4443,8911,2173,8872,331
9. Quỹ dự phòng tài chính20,0926,9694,2362,0401,122409246
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối50,19241,54541,61547,98844,68740,35558,41589,85941,24046,2484,15313,30111,3706,4482,6712,2181,415
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN646,386578,986577,137562,360592,461623,327646,800550,636405,397345,363245,991268,409217,170186,434150,952124,92798,383
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |