CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương (dhd)

26.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh616,251617,510621,791644,658666,959744,064862,175772,174744,554743,317862,342675,338505,745441,009348,614279,640
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5081,6751,6033,9634,7132,9933,4926,7293,5421,2313,5922,3662,0172,1472,0192,869
3. Doanh thu thuần (1)-(2)614,743615,835620,188640,695662,245741,071858,683765,444741,012742,086858,749672,972503,728438,863346,594276,771
4. Giá vốn hàng bán426,688442,907452,355471,745506,089588,929678,846601,893588,876615,038756,905589,751440,928386,271305,107249,001
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)188,054172,929167,833168,949156,156152,142179,837163,551152,136127,049101,84583,22262,80052,59141,48827,771
6. Doanh thu hoạt động tài chính427197134482924221551441,6036401,4412,6111,5161,47349310
7. Chi phí tài chính8,5406,4737,93113,03310,4253,3661,8091,5791,3143,6724,7813,9396,1574,0305,2362,358
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,4933,9796,13611,1888,8422,6311,3251,2411,0373,5474,7813,5435,0654,0305,2362,358
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng68,64561,04359,19953,75548,31845,85643,59741,81231,41732,65333,17127,78820,21920,054
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp72,66169,10366,39566,56765,11662,48773,52269,01862,45153,81640,53933,87324,61224,29631,44322,612
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)38,63636,50834,44235,64132,59040,85561,06451,28658,55737,54924,79520,23213,3285,6845,3022,811
12. Thu nhập khác8931,7182,805658966735724816556772,140406,812632514261
13. Chi phí khác37460733752506321511281,208156,250241
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8561,2582,731284716729691665428-1,1322,14026562608513261
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)39,49237,76637,17335,92533,30641,58461,75551,95158,98436,41726,93520,25813,8906,2915,8153,072
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,9787,7587,5517,3526,7908,29912,51710,44213,0279,4066,7342,5883,4721,5731,628860
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-951
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,9787,7587,5517,3526,7908,29912,51710,44213,0278,4556,7342,5883,4721,5731,628860
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)31,51430,00829,62228,57326,51633,28549,23841,50945,95727,96220,20117,67010,4174,7194,1872,212
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)31,51430,00829,62228,57326,51633,28549,23841,50945,95727,96220,20117,67010,4174,7194,1872,212

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn266,605264,050234,039248,047287,080437,256437,243336,318297,796215,984235,635183,639169,185130,326110,81585,119
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,41839,36518,83415,99624,76511,02818,91313,72213,00631,21320,10511,67024,04717,63813,15411,955
1. Tiền25,41839,36518,83415,99624,76511,02818,91313,72213,00631,21320,10511,67024,04717,63813,15411,955
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn135,831112,337122,412147,830170,874332,252322,697238,480187,563121,760147,709101,65191,08168,30955,44439,776
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng100,304105,845118,821144,025163,672213,266219,780221,159179,603123,686149,187103,61586,89471,67031,10223,395
2. Trả trước cho người bán28,9725,0573,2693,0576,467119,524105,53918,6119,3096531,4727168,6565605,3335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,5561,4353227487347345911,48191123434121763320,98516,434
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,272-3,213-2,771-2,260-2,812-3,291-2,898-4,532-3,924-1,977-58
IV. Tổng hàng tồn kho104,354111,16391,17377,80880,30488,04591,57383,52395,95162,48266,96067,69053,45744,00241,60733,168
1. Hàng tồn kho104,354111,16391,17377,80880,30488,04591,57383,52395,95162,48266,96067,69053,45744,00241,60733,168
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0021,1851,6196,41311,1385,9324,0605941,2765288622,628600377611220
1. Chi phí trả trước ngắn hạn764966901631373732894042891279616527
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2381111,6196,32310,5745,6233,6873058732211626
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước108401172
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2397322,321430350611195
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn312,381313,087328,321344,414336,248209,544113,39369,07847,56730,00632,77433,53117,24820,62614,11113,264
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định294,216296,746314,336322,439319,287153,47679,71847,08441,66028,35129,77432,44716,41619,34112,89411,237
1. Tài sản cố định hữu hình275,964278,326293,897301,086297,914143,72169,96337,32931,90428,16729,49431,68715,17617,62110,65511,237
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18,25118,42020,43821,35321,3739,7559,7559,7559,7551842807601,2401,7202,240
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,6358,3932,26421,70515,60952,63433,61721,7275,6611,2362,6096233725306781,892
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,6358,3932,26421,70515,60952,63433,61721,7275,661
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn202023232323232323232320
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh23232323
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2020232323232320
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,5307,94911,7212701,3313,41435245223397368438438732516115
1. Chi phí trả trước dài hạn7,5307,94911,7212701,3313,41435245223397368438438732
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác516115
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN578,986577,137562,360592,461623,327646,800550,636405,397345,363245,991268,409217,170186,434150,952124,92798,383
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả158,851182,210191,059244,460299,659365,071297,462200,932181,357145,998177,955135,143112,078132,425104,89782,394
I. Nợ ngắn hạn156,620179,879188,102167,333191,487236,493215,790198,432178,847136,317169,488119,298101,356119,23290,22575,415
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn80,56972,92978,15951,78960,25155,58417,28723,26017,44716,22836,31423,87212,82438,44822,19616,389
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn47,34877,37485,46694,411117,886160,012161,734141,166123,76981,141102,17374,98271,76570,96844,61343,022
4. Người mua trả tiền trước11,77915,5556,4775,2592,0211,6812,9082,4182,9442,5821,7989782,196521454169
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,5503,2512,9362,9877783,2917,4265,4786,6044,7513,9671,6501,9471,379853109
6. Phải trả người lao động1,1112585,7913,7321,3735,74810,3318,4378,0766,8246,9335,4344,1783,3713,0432,100
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4759756863791173285804928254598,2905,5893,0771,1081,998451
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn837323295212253205462367
11. Phải trả ngắn hạn khác5,0002,0546337338431,0249569818813,2263,6203,5144,1072,64116,80013,031
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,2136,0447,6748,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,9517,1607,6607,8308,2198,5719,1509,69510,26113,1066,3933,2791,260796268144
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,2312,3312,95777,127108,172128,57781,6732,5002,5109,6818,46715,84510,72213,19414,6716,979
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,2062,2432,43276,113106,668106,77179,250106,9338,22013,5598,98111,85313,7176,319
7. Trái phiếu chuyển đổi19,814
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,1401,6881,287954660
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2482481455353
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ25885251,0141,5031,9922,4232,5002,5002,500
B. Nguồn vốn chủ sở hữu420,135394,927371,301348,001323,669281,730253,173204,465164,00699,99390,45382,02774,35618,52720,03015,989
I. Vốn chủ sở hữu420,135394,927371,301348,001323,669281,730253,173204,465164,00699,99390,45382,02774,35618,52720,03015,989
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu203,996149,998119,99999,99980,00060,00060,00060,00030,00030,00030,00030,00030,00010,26010,26010,260
2. Thặng dư vốn cổ phần28,72028,72028,72028,72028,72028,72028,72028,72028,72028,72028,72028,720
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,2573,2573,2573,2573,2573,2573,257
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản1,738
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển174,594174,594174,594174,594174,594134,59474,59474,50555,78113,7718,2064,4443,8911,2173,8872,331
9. Quỹ dự phòng tài chính20,0926,9694,2362,0401,122409246
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối41,54541,61547,98844,68740,35558,41589,85941,24046,2484,15313,30111,3706,4482,6712,2181,415
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN578,986577,137562,360592,461623,327646,800550,636405,397345,363245,991268,409217,170186,434150,952124,92798,383
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |