Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 161,602 | 174,545 | 146,661 | 166,179 | 139,406 | 128,601 | 182,065 | 167,808 | 171,119 | 157,432 | 121,151 | 197,047 | 186,243 | 189,062 | 179,619 | 177,926 | 128,731 | 162,763 | 125,289 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 964 | 307 | 110 | 369 | 449 | 137 | 553 | 269 | 377 | 336 | 693 | 714 | 723 | 683 | 741 | 709 | 232 | 879 | 436 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 160,639 | 174,238 | 146,551 | 165,810 | 138,957 | 128,464 | 181,512 | 167,539 | 170,742 | 157,096 | 120,458 | 196,333 | 185,520 | 188,379 | 178,877 | 177,217 | 128,500 | 161,884 | 124,853 |
4. Giá vốn hàng bán | 107,625 | 122,837 | 100,099 | 109,520 | 92,211 | 90,570 | 134,388 | 121,907 | 124,314 | 113,881 | 82,804 | 173,198 | 165,942 | 166,775 | 157,518 | 154,578 | 110,880 | 142,467 | 109,557 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 53,014 | 51,401 | 46,452 | 56,290 | 46,746 | 37,894 | 47,124 | 45,632 | 46,428 | 43,215 | 37,653 | 23,135 | 19,578 | 21,604 | 21,360 | 22,638 | 17,619 | 19,417 | 15,296 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 111 | 89 | 68 | 124 | 213 | 32 | 57 | 94 | 34 | 30 | 39 | 359 | 353 | 1,025 | 505 | 654 | 427 | 401 | 412 |
7. Chi phí tài chính | 1,483 | 1,493 | 1,933 | 2,616 | 1,993 | 2,010 | 2,012 | 1,730 | 1,671 | 1,536 | 1,438 | 1,367 | 1,417 | 1,240 | 907 | 1,066 | 727 | 954 | 1,802 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 677 | 786 | 1,038 | 1,273 | 1,428 | 1,406 | 1,385 | 1,110 | 995 | 942 | 931 | 1,367 | 1,417 | 873 | 907 | 1,036 | 727 | 776 | 1,795 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 18,283 | 19,246 | 17,588 | 23,466 | 16,545 | 11,442 | 17,193 | 16,384 | 16,325 | 14,924 | 13,509 | 7,702 | 6,250 | 7,688 | 7,148 | 7,370 | 5,582 | 6,361 | 5,037 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 20,412 | 19,420 | 17,104 | 20,848 | 18,443 | 15,679 | 17,598 | 19,195 | 18,850 | 17,272 | 13,796 | 9,934 | 8,054 | 7,216 | 9,857 | 9,479 | 7,321 | 5,974 | 5,902 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 12,947 | 11,330 | 9,895 | 9,484 | 9,977 | 8,795 | 10,378 | 8,417 | 9,616 | 9,514 | 8,950 | 4,491 | 4,210 | 6,484 | 3,953 | 5,378 | 4,418 | 6,529 | 2,968 |
12. Thu nhập khác | 238 | 1,235 | 261 | 323 | 250 | 74 | 246 | 776 | 518 | 315 | 109 | 40 | 3,978 | 2,834 | |||||
13. Chi phí khác | 9 | 37 | 415 | 45 | 15 | 3,689 | 2,561 | ||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 238 | 1,235 | 252 | 323 | 250 | 37 | 246 | 361 | 518 | 315 | 64 | -14 | 40 | 289 | 273 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 13,185 | 12,565 | 10,147 | 9,807 | 10,228 | 8,833 | 10,624 | 8,778 | 10,133 | 9,829 | 9,014 | 4,491 | 4,210 | 6,470 | 3,993 | 5,378 | 4,418 | 6,818 | 3,241 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,637 | 2,513 | 2,029 | 2,056 | 2,046 | 1,767 | 2,125 | 1,945 | 2,027 | 1,966 | 1,803 | 1,123 | 1,053 | -859 | 998 | 1,344 | 1,104 | 1,702 | 812 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,637 | 2,513 | 2,029 | 2,056 | 2,046 | 1,767 | 2,125 | 1,945 | 2,027 | 1,966 | 1,803 | 1,123 | 1,053 | -859 | 998 | 1,344 | 1,104 | 1,702 | 812 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 10,548 | 10,052 | 8,117 | 7,752 | 8,182 | 7,066 | 8,499 | 6,833 | 8,107 | 7,863 | 7,211 | 3,368 | 3,158 | 7,329 | 2,994 | 4,033 | 3,313 | 5,115 | 2,429 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 10,548 | 10,052 | 8,117 | 7,752 | 8,182 | 7,066 | 8,499 | 6,833 | 8,107 | 7,863 | 7,211 | 3,368 | 3,158 | 7,329 | 2,994 | 4,033 | 3,313 | 5,115 | 2,429 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 337,241 | 336,505 | 309,635 | 266,549 | 260,752 | 250,158 | 312,434 | 264,050 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 38,929 | 38,899 | 37,109 | 25,418 | 36,780 | 36,636 | 59,719 | 39,365 |
1. Tiền | 38,929 | 38,899 | 37,109 | 25,418 | 36,780 | 36,636 | 59,719 | 39,365 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 168,737 | 179,563 | 162,259 | 135,808 | 120,403 | 109,601 | 146,726 | 112,337 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 105,611 | 124,578 | 111,952 | 100,304 | 97,909 | 101,540 | 135,938 | 105,845 |
2. Trả trước cho người bán | 53,948 | 45,705 | 43,659 | 28,950 | 10,289 | 6,731 | 9,479 | 5,057 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,178 | 9,280 | 6,648 | 6,555 | 12,204 | 1,330 | 1,309 | 1,435 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 128,726 | 117,247 | 109,932 | 104,320 | 102,799 | 102,153 | 104,765 | 111,163 |
1. Hàng tồn kho | 128,726 | 117,247 | 109,932 | 104,320 | 102,799 | 102,153 | 104,765 | 111,163 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 850 | 795 | 334 | 1,002 | 771 | 1,768 | 1,224 | 1,185 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 737 | 795 | 764 | 678 | 935 | 775 | 966 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 113 | 238 | 598 | 111 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 334 | 93 | 235 | 449 | 108 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 295,308 | 300,743 | 305,819 | 312,381 | 313,392 | 315,381 | 313,605 | 313,087 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 279,735 | 284,804 | 288,043 | 294,216 | 294,367 | 297,442 | 295,631 | 296,746 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 261,483 | 266,552 | 269,791 | 275,964 | 276,116 | 279,190 | 277,380 | 278,326 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 18,251 | 18,251 | 18,251 | 18,251 | 18,251 | 18,251 | 18,251 | 18,420 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 12,352 | 11,500 | 11,209 | 10,635 | 11,952 | 10,541 | 9,671 | 8,393 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 12,352 | 11,500 | 11,209 | 10,635 | 11,952 | 10,541 | 9,671 | 8,393 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,221 | 4,439 | 6,568 | 7,530 | 7,073 | 7,398 | 8,303 | 7,949 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,221 | 4,439 | 6,568 | 7,530 | 7,073 | 7,398 | 8,303 | 7,949 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 632,549 | 637,247 | 615,454 | 578,930 | 574,144 | 565,540 | 626,039 | 577,137 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 190,076 | 202,605 | 187,201 | 158,809 | 161,693 | 161,201 | 222,613 | 182,210 |
I. Nợ ngắn hạn | 187,897 | 200,414 | 185,008 | 156,578 | 159,423 | 158,928 | 220,329 | 179,879 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 63,924 | 61,899 | 71,655 | 80,569 | 73,794 | 73,912 | 76,362 | 72,929 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 63,385 | 75,477 | 55,750 | 47,360 | 40,646 | 49,520 | 97,170 | 77,374 |
4. Người mua trả tiền trước | 19,463 | 26,033 | 25,174 | 11,803 | 14,206 | 9,695 | 13,304 | 15,555 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,229 | 3,750 | 2,720 | 2,565 | 3,739 | 2,145 | 3,323 | 3,251 |
6. Phải trả người lao động | 13,872 | 11,720 | 10,046 | 1,019 | 9,097 | 7,937 | 11,924 | 258 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 672 | 1,724 | 1,667 | 475 | 1,223 | 649 | 2,300 | 975 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4,721 | 2,685 | 2,490 | 1,431 | 3,385 | 2,010 | 2,990 | 323 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9,907 | 9,770 | 8,597 | 4,406 | 6,093 | 5,879 | 5,573 | 2,054 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,017 | 586 | 73 | 149 | 77 | 257 | ||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,706 | 6,769 | 6,837 | 6,951 | 7,092 | 7,105 | 7,127 | 7,160 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,179 | 2,191 | 2,193 | 2,231 | 2,270 | 2,273 | 2,284 | 2,331 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,161 | 2,171 | 2,171 | 2,206 | 2,243 | 2,243 | 2,243 | 2,243 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 18 | 20 | 23 | 25 | 28 | 30 | 41 | 88 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 442,473 | 434,643 | 428,253 | 420,120 | 412,451 | 404,339 | 403,426 | 394,927 |
I. Vốn chủ sở hữu | 442,473 | 434,643 | 428,253 | 420,120 | 412,451 | 404,339 | 403,426 | 394,927 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 279,473 | 279,473 | 203,996 | 203,996 | 203,996 | 203,996 | 149,998 | 149,998 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 28,720 | 28,720 | ||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 124,594 | 124,594 | 174,594 | 149,316 | 149,316 | 149,316 | 174,594 | 174,594 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 38,406 | 30,575 | 49,662 | 66,808 | 59,138 | 51,027 | 50,114 | 41,615 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 632,549 | 637,247 | 615,454 | 578,930 | 574,144 | 565,540 | 626,039 | 577,137 |