CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương (dhd)

27
0.40
(1.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh161,602174,545146,661166,179139,406128,601182,065167,808171,119157,432121,151197,047186,243189,062179,619177,926128,731162,763125,289
4. Giá vốn hàng bán107,625122,837100,099109,52092,21190,570134,388121,907124,314113,88182,804173,198165,942166,775157,518154,578110,880142,467109,557
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)53,01451,40146,45256,29046,74637,89447,12445,63246,42843,21537,65323,13519,57821,60421,36022,63817,61919,41715,296
6. Doanh thu hoạt động tài chính11189681242133257943430393593531,025505654427401412
7. Chi phí tài chính1,4831,4931,9332,6161,9932,0102,0121,7301,6711,5361,4381,3671,4171,2409071,0667279541,802
-Trong đó: Chi phí lãi vay6777861,0381,2731,4281,4061,3851,1109959429311,3671,4178739071,0367277761,795
9. Chi phí bán hàng18,28319,24617,58823,46616,54511,44217,19316,38416,32514,92413,5097,7026,2507,6887,1487,3705,5826,3615,037
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,41219,42017,10420,84818,44315,67917,59819,19518,85017,27213,7969,9348,0547,2169,8579,4797,3215,9745,902
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,94711,3309,8959,4849,9778,79510,3788,4179,6169,5148,9504,4914,2106,4843,9535,3784,4186,5292,968
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,18512,56510,1479,80710,2288,83310,6248,77810,1339,8299,0144,4914,2106,4703,9935,3784,4186,8183,241
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,54810,0528,1177,7528,1827,0668,4996,8338,1077,8637,2113,3683,1587,3292,9944,0333,3135,1152,429
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,54810,0528,1177,7528,1827,0668,4996,8338,1077,8637,2113,3683,1587,3292,9944,0333,3135,1152,429

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn337,241336,505309,635266,549260,752250,158312,434264,050
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,92938,89937,10925,41836,78036,63659,71939,365
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn168,737179,563162,259135,808120,403109,601146,726112,337
IV. Tổng hàng tồn kho128,726117,247109,932104,320102,799102,153104,765111,163
V. Tài sản ngắn hạn khác8507953341,0027711,7681,2241,185
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn295,308300,743305,819312,381313,392315,381313,605313,087
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định279,735284,804288,043294,216294,367297,442295,631296,746
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,35211,50011,20910,63511,95210,5419,6718,393
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2214,4396,5687,5307,0737,3988,3037,949
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN632,549637,247615,454578,930574,144565,540626,039577,137
A. Nợ phải trả190,076202,605187,201158,809161,693161,201222,613182,210
I. Nợ ngắn hạn187,897200,414185,008156,578159,423158,928220,329179,879
II. Nợ dài hạn2,1792,1912,1932,2312,2702,2732,2842,331
B. Nguồn vốn chủ sở hữu442,473434,643428,253420,120412,451404,339403,426394,927
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN632,549637,247615,454578,930574,144565,540626,039577,137
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |