CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương (dhd)

36
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh185,188161,602174,545146,661166,179139,406128,601182,065167,808171,119157,432121,151197,047186,243189,062179,619177,926128,731162,763125,289
4. Giá vốn hàng bán124,210107,625122,837100,099109,52092,21190,570134,388121,907124,314113,88182,804173,198165,942166,775157,518154,578110,880142,467109,557
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)59,30553,01451,40146,45256,29046,74637,89447,12445,63246,42843,21537,65323,13519,57821,60421,36022,63817,61919,41715,296
6. Doanh thu hoạt động tài chính36511189681242133257943430393593531,025505654427401412
7. Chi phí tài chính1,3471,4831,4931,9332,6161,9932,0102,0121,7301,6711,5361,4381,3671,4171,2409071,0667279541,802
-Trong đó: Chi phí lãi vay7176777861,0381,2731,4281,4061,3851,1109959429311,3671,4178739071,0367277761,795
9. Chi phí bán hàng19,03318,28319,24617,58823,46616,54511,44217,19316,38416,32514,92413,5097,7026,2507,6887,1487,3705,5826,3615,037
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,87820,41219,42017,10420,84818,44315,67917,59819,19518,85017,27213,7969,9348,0547,2169,8579,4797,3215,9745,902
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,41312,94711,3309,8959,4849,9778,79510,3788,4179,6169,5148,9504,4914,2106,4843,9535,3784,4186,5292,968
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,83113,18512,56510,1479,80710,2288,83310,6248,77810,1339,8299,0144,4914,2106,4703,9935,3784,4186,8183,241
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,82810,54810,0528,1177,7528,1827,0668,4996,8338,1077,8637,2113,3683,1587,3292,9944,0333,3135,1152,429
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,82810,54810,0528,1177,7528,1827,0668,4996,8338,1077,8637,2113,3683,1587,3292,9944,0333,3135,1152,429

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn341,126337,241336,505309,635266,549260,752250,158312,434264,050
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,41938,92938,89937,10925,41836,78036,63659,71939,365
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn180,756168,737179,563162,259135,808120,403109,601146,726112,337
IV. Tổng hàng tồn kho127,909128,726117,247109,932104,320102,799102,153104,765111,163
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0428507953341,0027711,7681,2241,185
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn305,260295,308300,743305,819312,381313,392315,381313,605313,087
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định277,939279,735284,804288,043294,216294,367297,442295,631296,746
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,45512,35211,50011,20910,63511,95210,5419,6718,393
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8673,2214,4396,5687,5307,0737,3988,3037,949
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN646,386632,549637,247615,454578,930574,144565,540626,039577,137
A. Nợ phải trả192,191190,076202,605187,201158,809161,693161,201222,613182,210
I. Nợ ngắn hạn186,173187,897200,414185,008156,578159,423158,928220,329179,879
II. Nợ dài hạn6,0182,1792,1912,1932,2312,2702,2732,2842,331
B. Nguồn vốn chủ sở hữu454,195442,473434,643428,253420,120412,451404,339403,426394,927
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN646,386632,549637,247615,454578,930574,144565,540626,039577,137
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |