CTCP Hóa An (dha)

40.35
-0.15
(-0.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh61,87482,26081,530109,81989,554100,78975,237115,99292,81895,66683,343103,32267,54795,84170,712104,449104,748101,81271,48093,989
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)61,87482,26081,530109,81989,554100,78975,237115,99292,81895,66683,343103,32267,54795,84170,712104,449104,748101,81271,48093,989
4. Giá vốn hàng bán42,38753,55161,61978,66261,46467,90456,57685,76468,44872,09458,66880,97847,79664,39249,20074,93772,69566,30246,84967,991
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,48628,70919,91031,15628,09132,88518,66130,22824,37023,57224,67622,34419,75131,44921,51229,51232,05335,51024,63125,997
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,3657775,7412,4696,0262,3653,7451,4693,1183,6162,87716,6173,9373,5761,6274,4663,1681,7941,4793,891
7. Chi phí tài chính906261-267-3,462-21,543311,549721,02523-5,986204,204-2,929-9,672222,0024,888
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng21324513307211520233
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6134,9973,75211,0113,70112,6243,1495,1913,7554,0313,6025,4512,7734,0193,5365,0654,6904,4563,4543,254
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,14923,86421,87822,84933,87844,17019,20914,95723,7262,13323,91639,49620,89526,77222,45938,58430,41532,82720,42021,747
12. Thu nhập khác46461604562,76562,418453
13. Chi phí khác837,3331101515541603,0228812
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4-3-7,333-110-846-14-541604562,6056-603-43-9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,14523,86114,54522,73933,87044,17419,21514,94323,6722,29324,37242,10120,89526,77822,45937,98130,41532,78420,42021,738
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,0314,7735,7684,6336,7778,8713,7723,0104,5655874,7858,4523,7505,2844,4927,1685,6556,5093,9953,960
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,0314,7735,7684,6336,7778,8713,7723,0104,5655874,7858,4523,7505,2844,4927,1685,6556,5093,9953,960
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,11419,0888,77718,10627,09335,30315,44411,93219,1071,70619,58733,64917,14421,49417,96730,81324,76026,27516,42617,778
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,11419,0888,77718,10627,09335,30315,44411,93219,1071,70619,58733,64917,14421,49417,96730,81324,76026,27516,42617,778

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn352,648364,786349,092359,864328,290346,335331,055369,280
I. Tiền và các khoản tương đương tiền171,89254,03545,663116,16247,02928,77425,91560,898
1. Tiền76,89254,03545,66337,16220,02928,77425,91560,898
2. Các khoản tương đương tiền95,00079,00027,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn119,314255,014245,639186,639203,371239,408217,862222,862
1. Chứng khoán kinh doanh67,4908,1898,1898,1898,18988,53488,53488,534
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,175-3,175-2,550-2,550-2,818-14,126-35,672-35,672
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn55,000250,000240,000181,000198,000165,000165,000170,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,90647,02748,33251,82769,86167,20576,13174,440
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,93925,89226,98428,37341,58239,22739,99838,633
2. Trả trước cho người bán11,6366,7516,1726,4357,1806,6666,5336,431
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn27,16027,16027,16027,16027,16027,16027,16027,160
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3711,4242,2154,0592,8193,0313,3413,117
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,200-14,200-14,200-14,200-8,880-8,880-900-900
IV. Tổng hàng tồn kho6565652,26265656565
1. Hàng tồn kho6336336332,830633633633633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-568-568-568-568-568-568-568-568
V. Tài sản ngắn hạn khác7,4718,6459,3932,9757,96410,88311,08211,016
1. Chi phí trả trước ngắn hạn814344516598738505476
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,5982,5262,4312,3832,3172,2782,2002,157
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,0595,7756,4455915,0507,8678,3788,382
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn98,891102,717105,756109,169111,665114,904119,204122,132
I. Các khoản phải thu dài hạn10,34910,34910,34910,0068,3028,3028,3027,969
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10,34910,34910,34910,0068,3028,3028,3027,969
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định39,87041,79643,72845,36547,42449,48651,54853,161
1. Tài sản cố định hữu hình11,41512,09812,78713,18113,99714,81615,63616,005
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình28,45529,69830,94132,18433,42734,67035,91237,155
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,14021,14021,14021,14021,14021,14021,14021,140
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang21,14021,14021,14021,14021,14021,14021,14021,140
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,4608,4608,4608,4608,4608,4608,4608,460
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn510510510510510510510510
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,970-8,970-8,970-8,970-8,970-8,970-8,970-8,970
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27,53229,43230,53932,65834,80035,97738,21439,863
1. Chi phí trả trước dài hạn27,53229,43230,53932,65834,80035,97738,21439,863
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN451,539467,503454,848469,033439,955461,239450,259491,413
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả31,85963,93735,30349,37338,40142,60036,62849,046
I. Nợ ngắn hạn25,23457,37828,83342,97232,13436,43830,58243,093
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,7836,7119,75410,5328,0069,7169,41412,186
4. Người mua trả tiền trước2,0941,1052,0033,0578161,5881,2761,692
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,2228,3809,87612,54612,98414,6309,6889,454
6. Phải trả người lao động2,9643,0272,37010,6093,6683,3232,51210,656
7. Chi phí phải trả ngắn hạn726785662654349468397658
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác15029,60218299172172182128
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,2957,7683,9855,4756,1406,5427,1138,318
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,6246,5596,4706,4016,2676,1626,0455,954
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,6246,5596,4706,4016,2676,1626,0455,954
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu419,680403,566419,545419,660401,554418,639413,632442,366
I. Vốn chủ sở hữu419,680403,566419,545419,660401,554418,639413,632442,366
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu151,199151,199151,199151,199151,199151,199151,199151,199
2. Thặng dư vốn cổ phần58,39858,39858,39858,39858,39858,39858,39858,398
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-11,645-11,645-11,645-11,645-11,645-11,645-11,645-11,645
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển98,74598,74598,74598,74598,74598,74598,74598,745
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối122,982106,868122,847122,962104,856121,941116,934145,668
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN451,539467,503454,848469,033439,955461,239450,259491,413
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |