CTCP Thế Giới Số (dgw)

41.45
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,867,24122,107,36521,302,66212,709,2568,603,2035,998,2673,865,3853,843,9094,246,3904,956,0703,151,2792,250,132
2. Các khoản giảm trừ doanh thu49,76579,230379,849173,618115,13460,89644,44143,83643,03479,50594,010110,456
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,817,47522,028,13520,922,81312,535,6388,488,0695,937,3713,820,9443,800,0734,203,3564,876,5653,057,2682,139,675
4. Giá vốn hàng bán17,257,98020,365,03919,414,81911,732,8567,939,9425,568,4643,546,1933,559,3123,938,8894,589,2212,900,6031,988,237
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,559,4961,663,0961,507,994802,782548,126368,906274,750240,762264,466287,344156,666151,439
6. Doanh thu hoạt động tài chính194,554209,047180,13082,75760,62532,40524,48719,26614,11410,7385,98214,499
7. Chi phí tài chính139,372144,03342,36733,18151,40038,81823,86927,89240,20542,67236,24332,657
-Trong đó: Chi phí lãi vay122,21294,46231,88727,01847,58232,13522,61222,79523,13425,11734,20227,224
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,064-1,826-2,3784,1771,375590-275
9. Chi phí bán hàng943,855722,407708,283434,359248,283134,531125,92798,26764,31767,22931,51228,141
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp198,420135,819113,70490,217100,52791,23855,72253,82645,43938,94032,03035,977
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)469,338868,058821,392331,959209,917137,31393,44480,043128,620149,24162,86369,163
12. Thu nhập khác11,0792,0801,2513,2654,8194,2729,4435,9406,03819,8207,38617,035
13. Chi phí khác9,8487,7702,8051,4674,3831,9493,3211,7001,3031,1281,2151,106
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,232-5,690-1,5531,7994372,3236,1224,2404,73518,6926,17215,929
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)470,569862,368819,839333,758210,354139,63699,56684,283133,355167,93369,03485,093
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành91,481175,167220,85585,72060,34031,50321,17817,55629,78439,99317,63121,400
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại16,4973,598-55,914-19,299-13,166-1,391-57
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)107,978178,765164,94166,42147,17430,11121,12117,55629,78439,99317,63121,400
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)362,591683,602654,899267,337163,179109,52578,44466,727103,571127,94051,40363,693
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8,199-181526165-1,278-1,406-740
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)354,392683,783654,373267,172164,457110,93179,18466,727103,571127,94051,40363,693

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,802,4595,782,3506,255,4962,862,0042,287,5542,118,3331,501,8891,218,4761,171,2651,207,162889,596771,548
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,450,369827,7841,494,332878,056131,05771,26434,09732,82331,66968,267151,49220,766
1. Tiền186,909281,583250,994192,147131,05771,26434,09732,82331,66968,26755,19220,766
2. Các khoản tương đương tiền1,263,460546,2011,243,338685,91096,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,9004,9004,9004,9004,900
1. Chứng khoán kinh doanh4,9004,900
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,9004,9004,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,167,3151,578,7811,785,9991,131,244584,638600,826482,229360,886348,988307,994280,020219,885
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,981,6501,495,9841,678,5431,100,012550,958543,908373,387326,007317,247291,606283,650204,420
2. Trả trước cho người bán92,22537,47582,50728,8358,33439,53689,3429,89418,08821,854918838
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn41,52823,7206,400350
6. Phải thu ngắn hạn khác95,49164,90663,06946,70968,34543,68339,47133,80722,34459446520,025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-43,580-43,304-44,521-44,312-43,350-26,300-19,970-8,823-8,691-6,060-5,013-5,398
IV. Tổng hàng tồn kho3,016,4893,254,3392,888,111827,3711,453,6461,314,175883,035714,276669,576731,943385,816462,940
1. Hàng tồn kho3,143,4853,444,6972,909,836843,4241,468,8951,321,416886,674715,840669,576731,943385,816462,940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-126,996-190,358-21,724-16,053-15,249-7,241-3,638-1,565
V. Tài sản ngắn hạn khác168,288121,44787,05425,333118,213132,067102,527105,592116,13394,05967,36863,058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15,51627,0779,4476,8282,8093,9743,3063,99816,3351,5732,6691,697
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ151,28793,49977,60618,505115,262127,75298,933101,33399,79885,92038,60725,250
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,48487214134128926050541,277
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,51626,03934,834
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn656,574573,071289,326206,743117,501105,00492,06087,73684,24385,55986,94984,449
I. Các khoản phải thu dài hạn14,86322,40517,6418,8284,2444,4052,3402,3242,324
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn285285
5. Phải thu dài hạn khác14,86322,40517,6418,8283,9594,1202,3402,3242,324
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định131,00995,63494,48488,27181,41584,39583,69384,78681,29583,37480,09777,325
1. Tài sản cố định hữu hình38,25932,28334,10327,27719,91222,70426,51127,94324,25926,02822,60019,675
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình92,75163,35160,38160,99461,50461,69057,18256,84357,03657,34657,49757,650
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,909318
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,909318
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,83370,62765,27059,9046,1264,1435,1005,100
1. Đầu tư vào công ty con5,1005,100
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh18,83362,08464,59259,2975,5184,143
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8,544678608608
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác124,398107,350108,45046,00021,4027,1725616266242,1851,7522,024
1. Chi phí trả trước dài hạn20,4408,9595,1384,6846,7885,724504626624480525621
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại72,64589,14294,01133,91314,6141,44857
3. Tài sản dài hạn khác31,3139,2489,3007,4041,7051,2271,403
VII. Lợi thế thương mại352,561277,0553,1643,7394,3154,8905,465
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,459,0336,355,4216,544,8233,068,7472,405,0552,223,3361,593,9491,306,2121,255,5081,292,722976,544855,997
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,832,1833,932,1394,763,5381,910,1611,480,2071,456,857904,514676,633646,964957,962726,494559,508
I. Nợ ngắn hạn4,816,0003,882,2674,753,2951,905,5521,475,7401,451,893901,914672,580619,269928,032692,100519,735
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,321,4921,914,8261,117,228629,601620,252836,884620,944342,569422,907603,105453,983241,675
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,529,7441,210,4012,844,456941,370700,330547,084229,459275,890153,199206,572181,525245,836
4. Người mua trả tiền trước138,52195,94372,17566,7632,37912,7492,78210,2373,96266,23012,467117
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước31,25738,65271,11430,39227,81611,2797,5205,6295,87212,17612,54612,259
6. Phải trả người lao động30,92428,12126,73817,98317,12021,41618,67920,11015,78713,35141,680
7. Chi phí phải trả ngắn hạn236,902306,511604,946204,070100,16816,0267,3491,1351,87112,9049,8838,995
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2474817284
11. Phải trả ngắn hạn khác527,159287,56516,59015,3567,6766,45614,89717,01115,67013,69421,6458,818
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi46354
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn16,18249,87210,2434,6094,4664,9632,6004,05327,69529,93034,39439,773
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,7695,8596,0594,6094,4664,9632,6004,0534,7951,4303251,564
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,50041,10022,90028,50033,30037,400
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,9142,9144,184
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm769809
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,626,8502,423,2821,781,2851,158,586924,848766,479689,435629,579608,544334,759250,050296,490
I. Vốn chủ sở hữu2,626,8502,423,2821,781,2851,158,586924,848766,479689,435629,579608,544334,759250,050296,490
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,672,2441,632,299885,520431,517419,517407,517407,517306,133306,133108,025108,025108,025
2. Thặng dư vốn cổ phần61,23461,23461,23461,23461,23461,23461,234152,618152,61835,54937,18037,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-6,440-6,303-6,273-6,273-6,273-6,273-6,273-6,273-6,273-82,851-85,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển400400400400400400400400400
9. Quỹ dự phòng tài chính400400400
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối866,944706,725838,318670,149446,440302,650224,200176,700155,666273,636189,446150,885
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát32,46828,9272,0851,5593,5309512,357
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,459,0336,355,4216,544,8233,068,7472,405,0552,223,3361,593,9491,306,2121,255,5081,292,722976,544855,997
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |