CTCP Thế Giới Số (dgw)

41.45
0.60
(1.47%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,379,7195,063,7055,001,9874,977,4535,552,9644,622,6423,941,9104,267,5695,942,2804,824,5147,104,0758,073,4163,868,0914,346,1975,063,1614,112,2573,654,8072,556,4752,356,7492,587,620
2. Các khoản giảm trừ doanh thu153,75355,69616,991128,477140,19926,836-18,018192,446-122,941-85,65095,374151,86342,966128,65656,36395,08030,533-25,50246,03487,813
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,225,9665,008,0094,984,9964,848,9775,412,7654,595,8073,959,9274,075,1236,065,2214,910,1647,008,7007,921,5543,825,1244,217,5415,006,7974,017,1773,624,2742,581,9762,310,7152,499,806
4. Giá vốn hàng bán5,623,9034,543,6854,596,8674,328,0315,027,9254,202,8303,699,1943,605,3005,659,2654,589,9366,542,2487,308,6293,551,1533,912,4194,687,7693,762,6503,392,9692,416,4332,167,4512,333,603
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)602,063464,324388,129520,945384,840392,976260,734469,823405,956320,228466,453612,925273,971305,122319,029254,527231,305165,543143,264166,204
6. Doanh thu hoạt động tài chính73,96540,69024,00466,15946,74444,64637,00467,87738,24229,65173,27767,85648,47338,90224,90021,63420,80727,55414,37414,707
7. Chi phí tài chính26,20147,88321,88227,87038,44345,56926,57273,50030,15724,98815,38821,7568,6366,4965,4803,18812,0029,46112,6363,679
-Trong đó: Chi phí lãi vay29,50425,48017,94522,87730,67744,52424,13441,56821,77322,00213,82212,0068,4345,9145,5332,3546,3927,78710,4858,827
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-220231-209-4,651-1692,704-2,188-706879-339-1,6601,781-1,571-1,609-979-1591,2786831,155-1,438
9. Chi phí bán hàng427,776286,032214,375370,634212,929241,457118,381223,219149,564117,020231,965211,811151,075163,900181,497146,566124,848111,05364,10072,956
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp66,55158,51354,58764,14448,94140,02045,54940,23837,97432,89724,71341,36226,76025,00720,57412,74917,6029,68528,17834,835
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)155,279112,816121,079119,805131,102113,280105,046200,037227,383174,635266,003407,633134,401147,012135,398113,49998,93863,58253,87968,002
12. Thu nhập khác-4,6752,1722623,8823,9036722,6891,3793061792166762521921312962,495367180537
13. Chi phí khác2,5442,3012,3265,3721,2152,0841,1383,8768352,0071,0521,3674754794833414353932981,581
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,219-129-2,064-1,4912,688-1,4121,551-2,496-529-1,827-837-691-223-287-353-462,060-26-118-1,044
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)148,060112,687119,015118,314133,790111,868106,597197,540226,854172,808265,166406,942134,178146,726135,046113,454100,99863,55653,76066,957
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành63,77416,267-4,78447,74819,81719,7214,29953,66737,13930,03254,329135,66226,92230,15328,15347,61725,81115,2208,97727,942
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-36,7568,82130,619-19,67910,6725,01120,390-11,6779,4215,854-55,914-19,299-11,858
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)27,01825,08825,83428,06930,48824,73224,68941,98946,56035,88754,32979,74826,92230,15328,15328,31825,81115,2208,97716,084
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)121,04287,59993,18190,245103,30187,13681,908155,551180,293136,921210,837327,195107,256116,572106,89385,13675,18748,33744,78450,873
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-707-1,4627126778864,1202,519-204-1336-118041125180251114-109-174761
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)121,75089,06292,46989,568102,41583,01679,389155,754180,306136,885210,838327,014107,215116,447106,71384,88575,07448,44544,95850,112

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,186,4926,753,3456,287,2056,841,8836,483,7016,023,4225,379,0525,782,218
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,177,423833,575833,0611,450,3691,562,176963,382128,831827,784
1. Tiền231,218282,001315,291186,909192,569216,199128,831281,583
2. Các khoản tương đương tiền946,206551,574517,7701,263,4601,369,607747,184546,201
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,924,9692,815,7192,284,6542,220,5532,540,7672,355,9742,085,8311,578,649
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,527,3092,544,1042,077,4911,981,6502,365,8572,228,0981,895,9461,495,984
2. Trả trước cho người bán140,215141,94571,99392,225110,84167,88894,46437,475
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn61,31450,94249,74741,52820,00020,00021,00023,720
6. Phải thu ngắn hạn khác239,834122,430128,844148,73087,53283,291117,72464,774
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-43,702-43,702-43,422-43,580-43,462-43,304-43,304-43,304
IV. Tổng hàng tồn kho2,859,8622,908,4052,944,8373,002,6732,248,5722,592,9423,032,7673,254,339
1. Hàng tồn kho3,002,6093,051,6803,071,8333,129,6692,414,2612,758,6313,223,1253,444,697
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-142,747-143,275-126,996-126,996-165,689-165,689-190,358-190,358
V. Tài sản ngắn hạn khác224,238195,645224,653168,288132,185111,124131,623121,447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21,64218,15810,89815,51613,46316,51913,26327,077
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ199,191173,774200,202151,287117,63593,480114,62293,499
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,4053,7131,4841,0871,1263,739872
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác13,554
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn684,375601,750615,174659,133519,453536,222537,295573,071
I. Các khoản phải thu dài hạn38,36818,24018,23717,04015,54214,73014,74822,405
1. Phải thu dài hạn của khách hàng38,368
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác18,24018,23717,04015,54214,73014,74822,405
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định161,177124,885128,012131,009110,982108,45793,40195,634
1. Tài sản cố định hữu hình69,53933,80136,21838,25939,60341,11030,78732,283
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình91,63991,08491,79492,75171,37967,34762,61463,351
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,95014,95014,90914,909
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,95014,95014,90914,909
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,27212,49218,62419,11260,96061,13066,45070,627
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,01710,23718,62419,11260,96061,13059,89562,084
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,5558,544
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,2552,255
VI. Tổng tài sản dài hạn khác105,00668,17092,492124,50175,93088,86192,646107,350
1. Chi phí trả trước dài hạn25,07624,99619,15220,44013,50215,76114,7398,959
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại70,68133,92642,02772,74953,07063,74268,65989,142
3. Tài sản dài hạn khác9,2489,24831,31331,3139,3589,3589,2489,248
VII. Lợi thế thương mại352,603363,013342,901352,561256,039263,044270,050277,055
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,870,8687,355,0956,902,3797,501,0167,003,1546,559,6445,916,3476,355,289
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,030,2474,546,8564,182,9834,873,9134,346,7074,006,4983,411,1573,932,007
I. Nợ ngắn hạn5,015,3784,534,4094,168,7364,857,7314,326,0553,985,6463,378,9033,882,135
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,726,3262,644,5762,382,6222,321,4922,022,1282,120,7411,752,3031,914,826
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,739,2551,603,1411,117,3801,556,7521,542,5391,271,8061,192,2151,210,476
4. Người mua trả tiền trước181,571187,225162,167138,521111,892162,403125,21295,943
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước62,2908,4905,15631,36146,53651,2313,95738,652
6. Phải trả người lao động35,57630,47421,64230,92428,09721,76814,36428,121
7. Chi phí phải trả ngắn hạn236,05644,187101,495251,495111,522161,309157,895306,511
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn247
11. Phải trả ngắn hạn khác34,30516,316378,275527,186463,371196,387132,959287,433
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn-30-75
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-3
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,86912,44714,24716,18220,65220,85232,25449,872
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,1504,0345,8347,7697,9348,1345,9345,859
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,8055,5005,5005,5009,8059,80523,50041,100
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,9142,9142,9142,9142,9142,9142,8202,914
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,840,6212,808,2392,719,3952,627,1022,656,4472,553,1462,505,1902,423,282
I. Vốn chủ sở hữu2,840,6212,808,2392,719,3952,627,1022,656,4472,553,1462,505,1902,423,282
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,173,2021,672,0471,672,2441,672,2441,632,2441,632,2441,632,2991,632,299
2. Thặng dư vốn cổ phần61,23461,23461,23461,23461,23461,23461,23461,234
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-6,273-6,273-6,470-6,440-6,273-6,273-6,303-6,303
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển400400400400400400400400
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối582,5001,048,474958,807867,193944,698842,282786,114706,725
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát29,55832,35633,18032,47124,14423,25831,44628,927
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,870,8687,355,0956,902,3797,501,0167,003,1546,559,6445,916,3476,355,289
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |