CTCP Thế Giới Số (dgw)

43.90
-1.55
(-3.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,040,7755,001,9874,977,4535,552,9644,622,6423,941,9104,267,5695,942,2804,824,5147,104,0758,073,4163,868,0914,346,1975,063,1614,112,2573,654,8072,556,4752,356,7492,587,6202,629,392
4. Giá vốn hàng bán4,550,3164,596,8674,328,0315,027,9254,202,8303,699,1943,605,3005,659,2654,589,9366,542,2487,308,6293,551,1533,912,4194,687,7693,762,6503,392,9692,416,4332,167,4512,333,6032,435,405
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)457,701388,129520,945384,840392,976260,734469,823405,956320,228466,453612,925273,971305,122319,029254,527231,305165,543143,264166,204179,142
6. Doanh thu hoạt động tài chính38,02824,00466,15946,74444,64637,00467,87738,24229,65173,27767,85648,47338,90224,90021,63420,80727,55414,37414,70721,343
7. Chi phí tài chính48,21621,88227,87038,44345,56926,57273,50030,15724,98815,38821,7568,6366,4965,4803,18812,0029,46112,6363,67919,040
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,70517,94522,87730,67744,52424,13441,56821,77322,00213,82212,0068,4345,9145,5332,3546,3927,78710,4858,82711,720
9. Chi phí bán hàng286,032214,375370,634212,929241,457118,381223,219149,564117,020231,965211,811151,075163,900181,497146,566124,848111,05364,10072,95689,471
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp58,15954,58764,14448,94140,02045,54940,23837,97432,89724,71341,36226,76025,00720,57412,74917,6029,68528,17834,83524,588
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)106,547121,079119,805131,102113,280105,046200,037227,383174,635266,003407,633134,401147,012135,398113,49998,93863,58253,87968,00268,567
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)112,928119,015118,314133,790111,868106,597197,540226,854172,808265,166406,942134,178146,726135,046113,454100,99863,55653,76066,95767,343
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)87,84093,18190,245103,30187,13681,908155,551180,293136,921210,837327,195107,256116,572106,89385,13675,18748,33744,78450,87350,638
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)89,30292,46989,568102,41583,01679,389155,754180,306136,885210,838327,014107,215116,447106,71384,88575,07448,44544,95850,11251,981

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,713,0606,287,2056,841,8836,483,7016,023,4225,379,0525,782,218
I. Tiền và các khoản tương đương tiền833,575833,0611,450,3691,562,176963,382128,831827,784
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,775,4342,284,6542,220,5532,540,7672,355,9742,085,8311,578,649
IV. Tổng hàng tồn kho2,908,4052,944,8373,002,6732,248,5722,592,9423,032,7673,254,339
V. Tài sản ngắn hạn khác195,645224,653168,288132,185111,124131,623121,447
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn624,222615,174659,133519,453536,222537,295573,071
I. Các khoản phải thu dài hạn40,46218,23717,04015,54214,73014,74822,405
II. Tài sản cố định124,885128,012131,009110,982108,45793,40195,634
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,95014,90914,909
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,49218,62419,11260,96061,13066,45070,627
VI. Tổng tài sản dài hạn khác68,17092,492124,50175,93088,86192,646107,350
VII. Lợi thế thương mại363,264342,901352,561256,039263,044270,050277,055
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,337,2826,902,3797,501,0167,003,1546,559,6445,916,3476,355,289
A. Nợ phải trả4,528,8144,182,9834,873,9134,346,7074,006,4983,411,1573,932,007
I. Nợ ngắn hạn4,521,8674,168,7364,857,7314,326,0553,985,6463,378,9033,882,135
II. Nợ dài hạn6,94714,24716,18220,65220,85232,25449,872
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,808,4682,719,3952,627,1022,656,4472,553,1462,505,1902,423,282
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,337,2826,902,3797,501,0167,003,1546,559,6445,916,3476,355,289
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |