CTCP Thế Giới Số (dgw)

41.45
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,379,7195,063,7055,001,9874,977,4535,552,9644,622,6423,941,9104,267,5695,942,2804,824,5147,104,0758,073,4163,868,0914,346,1975,063,1614,112,2573,654,8072,556,4752,356,7492,587,620
4. Giá vốn hàng bán5,623,9034,543,6854,596,8674,328,0315,027,9254,202,8303,699,1943,605,3005,659,2654,589,9366,542,2487,308,6293,551,1533,912,4194,687,7693,762,6503,392,9692,416,4332,167,4512,333,603
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)602,063464,324388,129520,945384,840392,976260,734469,823405,956320,228466,453612,925273,971305,122319,029254,527231,305165,543143,264166,204
6. Doanh thu hoạt động tài chính73,96540,69024,00466,15946,74444,64637,00467,87738,24229,65173,27767,85648,47338,90224,90021,63420,80727,55414,37414,707
7. Chi phí tài chính26,20147,88321,88227,87038,44345,56926,57273,50030,15724,98815,38821,7568,6366,4965,4803,18812,0029,46112,6363,679
-Trong đó: Chi phí lãi vay29,50425,48017,94522,87730,67744,52424,13441,56821,77322,00213,82212,0068,4345,9145,5332,3546,3927,78710,4858,827
9. Chi phí bán hàng427,776286,032214,375370,634212,929241,457118,381223,219149,564117,020231,965211,811151,075163,900181,497146,566124,848111,05364,10072,956
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp66,55158,51354,58764,14448,94140,02045,54940,23837,97432,89724,71341,36226,76025,00720,57412,74917,6029,68528,17834,835
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)155,279112,816121,079119,805131,102113,280105,046200,037227,383174,635266,003407,633134,401147,012135,398113,49998,93863,58253,87968,002
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)148,060112,687119,015118,314133,790111,868106,597197,540226,854172,808265,166406,942134,178146,726135,046113,454100,99863,55653,76066,957
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)121,04287,59993,18190,245103,30187,13681,908155,551180,293136,921210,837327,195107,256116,572106,89385,13675,18748,33744,78450,873
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)121,75089,06292,46989,568102,41583,01679,389155,754180,306136,885210,838327,014107,215116,447106,71384,88575,07448,44544,95850,112

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,186,4926,753,3456,287,2056,841,8836,483,7016,023,4225,379,0525,782,218
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,177,423833,575833,0611,450,3691,562,176963,382128,831827,784
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,924,9692,815,7192,284,6542,220,5532,540,7672,355,9742,085,8311,578,649
IV. Tổng hàng tồn kho2,859,8622,908,4052,944,8373,002,6732,248,5722,592,9423,032,7673,254,339
V. Tài sản ngắn hạn khác224,238195,645224,653168,288132,185111,124131,623121,447
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn684,375601,750615,174659,133519,453536,222537,295573,071
I. Các khoản phải thu dài hạn38,36818,24018,23717,04015,54214,73014,74822,405
II. Tài sản cố định161,177124,885128,012131,009110,982108,45793,40195,634
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,95014,95014,90914,909
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,27212,49218,62419,11260,96061,13066,45070,627
VI. Tổng tài sản dài hạn khác105,00668,17092,492124,50175,93088,86192,646107,350
VII. Lợi thế thương mại352,603363,013342,901352,561256,039263,044270,050277,055
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,870,8687,355,0956,902,3797,501,0167,003,1546,559,6445,916,3476,355,289
A. Nợ phải trả5,030,2474,546,8564,182,9834,873,9134,346,7074,006,4983,411,1573,932,007
I. Nợ ngắn hạn5,015,3784,534,4094,168,7364,857,7314,326,0553,985,6463,378,9033,882,135
II. Nợ dài hạn14,86912,44714,24716,18220,65220,85232,25449,872
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,840,6212,808,2392,719,3952,627,1022,656,4472,553,1462,505,1902,423,282
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,870,8687,355,0956,902,3797,501,0167,003,1546,559,6445,916,3476,355,289
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |