CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai (dgt)

4.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh269,835214,564249,966499,384690,4769,37935,90044,24397,203205,261133,263155,294120,904117,35259,77794,158
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)269,835214,564249,966499,384690,4769,37935,90044,24397,203205,261133,263155,294120,904117,35259,77794,158
4. Giá vốn hàng bán204,503151,247169,282431,882551,1098,24534,70636,43891,025191,185119,332145,939112,595112,18656,71683,749
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)65,33163,31780,68367,502139,3671,1341,1947,8056,17914,07613,9319,3568,3095,1663,06010,410
6. Doanh thu hoạt động tài chính84156,7964,5134878623,2577,4066782,0163,8764,2664,1734,4982,9621,0421,311
7. Chi phí tài chính25,29254,97967,92037,00535,5415,3834,2176,8177,0776,2824,7753,5721,501582279
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,12612,39447,75327,59126,5415,3834,2176,8177,0776,2824,7753,5721,501582149
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-125
9. Chi phí bán hàng34,68926,51928,7377251,020513269921361,267544361473711102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,48349,58822,77311,47713,9782,5442,8146,1444,1038,21910,8968,0338,5586,4052,9654,967
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-30,04989,027-34,35818,78289,6901,335135-1,969-2,8601,3884756845291855456,372
12. Thu nhập khác42,6183957,4895,9723,5681,1471,6262,5663,5875332,05765092080642615
13. Chi phí khác7,76354613,1875,8604,9911,7961,72254842243263015254665
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)34,854-151-5,698112-1,423-649-962,0183,1651011,42749837480642550
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,80588,876-40,05518,89588,26768639493051,4901,9021,1829049915866,921
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4441355183,185305215447635031636367
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1433897789663731,643
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5875251,2963,185305215447635031645663732,010
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,21888,351-41,35115,71087,96268639282501,0131,5528668599252144,911
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát332-1,599
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,88689,950-41,35115,71087,96268639282501,0131,5528668599252144,911

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,358,7851,426,2581,146,389395,847990,175172,90986,17878,528110,994287,883293,312284,988220,307187,37970,32380,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,7014,011254,41822,8021,3413,7191,8251,5067,23712,0969,01129,43420,77140,95829,64217,690
1. Tiền2,7014,011254,41822,8021,3413,7191,8251,5067,23712,0968,81121,7345,6717,95829,64211,478
2. Các khoản tương đương tiền2007,70015,10033,0006,213
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn19,9705005006,40010,000
1. Chứng khoán kinh doanh19,9706,40010,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,136,6961,164,059675,179137,870828,474167,01582,38674,05078,848239,803219,908192,959163,206104,54218,62539,69754,134
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng251,433230,555205,61584,252663,82120,13423,07023,53934,46165,65742,87373,24169,05340,76316,31739,61050,393
2. Trả trước cho người bán50,08353,92456,83378,346182,694146,46532,40928,19018,40325,57021,34511,4616,90955,9482,4921,5643,961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn20,551
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng-38,593
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn316,490317,06529,7341,000
6. Phải thu ngắn hạn khác588,124617,842423,51112,30828,96229,97624,38926,038148,575155,691108,36387,4107,9775990190
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-69,434-55,328-40,514-37,037-28,546-3,068-3,068-54-107-167-146-243-1,568-410
IV. Tổng hàng tồn kho213,092255,114214,706206,930158,2618401,0041,72221,58830,89553,36448,34935,44139,35221,33622,796
1. Hàng tồn kho213,092255,114214,706206,930158,2618401,0041,72221,58830,89553,36448,34935,44139,35221,33622,796
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,2963,0742,0858,2761,5991,3359621,2493,3224,5904,6284,2478892,526719314
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,6398239137,9666022711942417101949610919331838
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4561,8376921298161,1086771,1122,8944,0103,7213,4824141,880
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước20141348018018020116695115717
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác713662366453401277
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn199,333180,315433,403453,516259,882103,72292,54574,19966,54098,75375,49055,15036,43631,53821,74623,392
I. Các khoản phải thu dài hạn7,0236,1474,04283,091153,2612,9242,5782,1741,8851,414884177
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,0236,1474,04283,091153,2612,9242,5782,1741,8851,414884177
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định80,30460,47718,73213,61712,8538,59511,46114,13517,54240,75721,85319,2884,7874,2344,3805,678
1. Tài sản cố định hữu hình79,80859,52517,32311,83310,9066,4869,19011,70214,94737,71921,57319,0084,5073,9544,3805,678
2. Tài sản cố định thuê tài chính4959521,409
3. Tài sản cố định vô hình1,7841,9472,1092,2712,4332,5963,038280280280280
III. Bất động sản đầu tư7,978
- Nguyên giá8,162
- Giá trị hao mòn lũy kế-184
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,3429,92853,1132,3423,20281,76668,08356,57946,06847,48641,49534,25220,72116,1686,3456,168
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,3429,92853,1132,3423,20281,76668,08356,57946,06847,486
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn256,362270,3671,0001,0001,0001,00010,3201,00010,80010,80010,82110,836
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh149,298150,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn120,781120,7811,0001,0001,0001,00010,3201,00010,80010,80010,82110,836
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-13,717-414
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác105,664103,763101,15584,09990,56610,4389,42331045119938433129336200710
1. Chi phí trả trước dài hạn105,664103,763101,15584,09990,56610,4389,42331045119938433129327125263
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại975448
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,558,1181,606,5741,579,792849,3621,250,057276,631178,723152,727177,535386,637368,802340,138256,743218,91792,069103,889124,110
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả555,671607,413672,601577,434993,838227,784152,954118,203130,126338,932321,127291,320207,408187,17160,73070,82471,665
I. Nợ ngắn hạn308,507355,750320,088571,457797,530135,769133,03490,38892,772153,243131,332143,784106,29496,07160,73070,82470,974
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,65718,5646,918131,62633,29058,67860,10351,90444,83792,44571,42959,79330,30215,3335,0816,242
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn134,995181,031184,120133,397651,46326,99125,50821,04335,18544,10936,17564,61740,91045,12423,08331,07610,789
4. Người mua trả tiền trước9,21714,41913,67765,98630,1715,4504,0276,4556,897316,2871,74918,3458,0846,6963,76422,996
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước75,24150,06648,14519,26815,1997,63413,2543,6411,899738312232416,87018,01717,47019,643
6. Phải trả người lao động1,7873,6362,7921,3431,4381,1742434243085051,1111,3031,1121,3107878681,008
7. Chi phí phải trả ngắn hạn72,83183,92259,55337,13557,58624,46721,6421,6531,5899,8342,451253524351,0821,91215,526
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9898
11. Phải trả ngắn hạn khác10,7804,1124,883180,8636,5459,5356,4195,2671,9585,5113,69016,18515,1748,8195,9999,00217,240
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,8391,8391,839
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,839-124-1209496-154922,628
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn247,164251,663352,5135,977196,30892,01519,92027,81537,354185,688189,795147,536101,11491,10069
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn4,618
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,6973,8873,8874,0874,3784,1404,1704,1903,69093,75490,00090,00090,00080,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn241,856240,690346,3771,890191,93087,87515,75023,62533,66435,76042,06018,66611,11411,10069
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,6112,4682,249
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn56,17457,73538,870
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,002,447999,161907,191271,928256,21948,84725,76934,52447,40947,70547,67548,81849,33631,74631,33933,06523,213
I. Vốn chủ sở hữu1,002,447999,161907,191271,928256,21948,84725,76934,52447,40947,70547,67548,81849,33631,74631,33933,06523,213
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu790,000790,000790,000200,000200,00064,81024,81024,81024,81024,81024,81024,81024,81024,81024,81024,810
2. Thặng dư vốn cổ phần152,195152,195152,19534,63534,6357,870
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển21,28321,28321,28321,28321,28321,28321,28321,28321,27021,22021,18319,97919,9793,0172,9692,969
9. Quỹ dự phòng tài chính1,1611,1611,1261,0781,078
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối42,95339,999-56,28716,010300-45,116-20,324-11,5691,3291,6751,6822,8683,3862,7922,4824,20823,213
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-3,985-4,317
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,558,1181,606,5741,579,792849,3621,250,057276,631178,723152,727177,535386,637368,802340,138256,743218,91792,069103,88994,877
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |