Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 61,383 | 67,800 | 88,623 | 59,410 | 79,772 | 57,031 | 18,794 | 91,617 | 61,778 | 71,061 | 29,930 | 89,536 | 128,783 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 61,383 | 67,800 | 88,623 | 59,410 | 79,772 | 57,031 | 18,794 | 91,617 | 61,778 | 71,060 | 29,930 | 89,536 | 128,783 |
4. Giá vốn hàng bán | 50,829 | 43,606 | 69,037 | 39,940 | 65,444 | 40,420 | 7,586 | 72,213 | 39,920 | 55,948 | 25,427 | 66,262 | 112,886 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 10,553 | 24,194 | 19,585 | 19,470 | 14,328 | 16,610 | 11,208 | 19,404 | 21,857 | 15,112 | 4,503 | 23,274 | 15,896 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 56,990 | 1,813 | -811 | 896 | 32,265 | 4,027 | 226 | 241 | 183 | 76 | ||
7. Chi phí tài chính | 6,063 | 6,889 | 6,769 | 11,870 | 8,679 | 10,912 | 22,941 | 24,914 | 16,399 | 8,209 | 320 | 10,582 | 8,393 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,985 | 6,889 | 5,602 | 9,579 | 6,436 | 9,904 | 9,726 | 13,210 | 14,649 | 5,876 | 125 | 8,332 | 6,143 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -29 | 29 | -139 | ||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 8,230 | 12,943 | 7,664 | 12,390 | 5,323 | 9,031 | 2,994 | 8,043 | 6,293 | 282 | 198 | 143 | 125 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,291 | 6,592 | 3,195 | 24,015 | 12,178 | 6,652 | 5,820 | -8,235 | 4,377 | 5,880 | 3,868 | 2,097 | 2,887 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -8,029 | -2,230 | 1,957 | 28,186 | -10,069 | -10,767 | -19,651 | 26,807 | -1,185 | 968 | 359 | 10,635 | 4,567 |
12. Thu nhập khác | 14,919 | 8,124 | 3 | 3,676 | 71 | -1,509 | 2,122 | 1,530 | 2,026 | 2,091 | 1,610 | 1,886 | 1,140 |
13. Chi phí khác | 5,551 | 3,586 | 467 | 573 | 152 | -1,605 | 1,737 | 1,566 | 1,929 | 1,926 | 1,582 | 1,810 | 1,156 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 9,368 | 4,538 | -464 | 3,103 | -81 | 96 | 385 | -36 | 97 | 165 | 28 | 76 | -16 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,339 | 2,308 | 1,493 | 31,290 | -10,150 | -10,671 | -19,265 | 26,771 | -1,089 | 1,132 | 387 | 10,711 | 4,551 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 67 | 68 | -4,809 | 786 | 664 | 119 | 1,658 | 1,027 | |||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 143 | 361 | -361 | ||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 143 | 67 | 361 | -293 | -4,809 | 786 | 664 | 119 | 1,658 | 1,027 | |||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,339 | 2,165 | 1,493 | 31,223 | -10,512 | -10,378 | -19,265 | 31,580 | -1,875 | 468 | 268 | 9,052 | 3,524 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 119 | 298 | 664 | ||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,221 | 1,866 | 829 | 31,223 | -10,512 | -10,378 | -19,265 | 31,580 | -1,875 | 468 | 268 | 9,052 | 3,524 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,442,313 | 1,441,311 | 1,464,862 | 1,439,376 | 1,455,858 | 1,252,605 | 1,236,256 | 1,191,536 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,134 | 4,322 | 3,785 | 4,011 | 4,195 | 3,340 | 3,504 | 254,418 |
1. Tiền | 2,134 | 4,322 | 3,785 | 4,011 | 4,195 | 3,340 | 3,504 | 254,418 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,208,699 | 1,216,741 | 1,231,366 | 1,179,478 | 1,181,633 | 1,001,779 | 972,714 | 719,635 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 283,656 | 281,793 | 292,498 | 244,962 | 248,441 | 220,324 | 185,461 | 206,657 |
2. Trả trước cho người bán | 50,546 | 54,306 | 53,957 | 56,232 | 34,966 | 36,267 | 34,489 | 57,376 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 316,490 | 319,490 | 320,490 | 316,490 | 316,490 | 29,959 | 29,734 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 615,029 | 618,175 | 619,749 | 616,780 | 622,087 | 755,581 | 752,790 | 485,379 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -57,023 | -57,023 | -55,328 | -54,987 | -40,351 | -40,351 | -29,760 | -29,778 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 225,436 | 213,958 | 228,336 | 252,813 | 265,254 | 241,370 | 251,410 | 215,706 |
1. Hàng tồn kho | 225,436 | 213,958 | 228,336 | 252,961 | 265,402 | 241,370 | 252,780 | 216,900 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -148 | -148 | -1,370 | -1,194 | ||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,044 | 6,290 | 1,375 | 3,074 | 4,776 | 6,116 | 8,628 | 1,776 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,281 | 5,113 | 357 | 823 | 2,562 | 4,357 | 4,499 | 608 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,349 | 763 | 605 | 1,837 | 1,734 | 1,279 | 2,169 | 688 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 413 | 413 | 413 | 413 | 480 | 480 | 1,960 | 480 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 167,419 | 168,401 | 175,423 | 82,402 | 80,336 | 314,405 | 325,928 | 442,344 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6,940 | 6,940 | 6,274 | 7,835 | 6,098 | 4,272 | 4,084 | 33,776 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | 6,940 | |||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 29,734 | |||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 6,940 | 6,274 | 7,835 | 6,098 | 4,272 | 4,084 | 4,042 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 53,592 | 55,806 | 58,110 | 60,477 | 62,844 | 63,388 | 65,497 | 18,846 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 52,983 | 55,083 | 57,273 | 59,525 | 61,777 | 62,207 | 64,088 | 17,323 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 609 | 723 | 838 | 952 | 1,066 | 1,180 | 1,409 | 1,523 |
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 13,881 | 10,423 | 10,784 | 9,928 | 3,750 | 2,323 | 5,767 | 55,455 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 13,881 | 10,423 | 10,784 | 9,928 | 3,750 | 2,323 | 5,767 | 55,455 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 149,327 | 149,413 | 230,293 | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 149,327 | 150,000 | 119,413 | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 120,781 | |||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -587 | -9,901 | ||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 93,007 | 95,232 | 100,255 | 103,763 | 107,244 | 95,096 | 101,166 | 103,974 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 93,007 | 95,232 | 100,255 | 103,763 | 107,244 | 95,096 | 101,166 | 103,974 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | -99,600 | -99,600 | ||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,609,732 | 1,609,712 | 1,640,285 | 1,521,778 | 1,536,194 | 1,567,010 | 1,562,185 | 1,633,880 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 605,574 | 606,894 | 638,967 | 620,920 | 666,559 | 686,463 | 652,617 | 667,693 |
I. Nợ ngắn hạn | 354,373 | 354,839 | 385,758 | 368,044 | 403,342 | 677,161 | 299,811 | 315,880 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 19,076 | 19,722 | 14,035 | 6,930 | 7,494 | 354,490 | 6,655 | 5,105 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 161,642 | 159,172 | 202,026 | 195,438 | 226,307 | 161,092 | 147,041 | 185,022 |
4. Người mua trả tiền trước | 9,201 | 12,273 | 13,747 | 14,419 | 19,249 | 15,829 | 16,163 | 14,784 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 68,643 | 69,229 | 57,923 | 50,276 | 46,205 | 46,414 | 46,834 | 43,933 |
6. Phải trả người lao động | 1,128 | 1,551 | 1,514 | 3,112 | 4,206 | 2,779 | 2,695 | 2,573 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 90,376 | 88,411 | 92,163 | 83,592 | 86,569 | 81,199 | 72,620 | 59,692 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,305 | 4,480 | 4,350 | 14,276 | 13,313 | 15,358 | 7,803 | 4,770 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 251,201 | 252,054 | 253,209 | 252,876 | 263,216 | 9,302 | 352,806 | 351,813 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 3,848 | 3,848 | 3,848 | 4,618 | 4,618 | |||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,812 | 3,887 | 3,887 | 3,887 | 3,887 | 3,887 | 3,887 | 3,887 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 241,930 | 241,708 | 242,865 | 242,122 | 252,463 | 3,216 | 348,919 | 347,926 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 2,611 | 2,611 | 2,609 | 2,249 | 2,199 | |||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 2,249 | |||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,004,158 | 1,002,818 | 1,001,318 | 900,858 | 869,636 | 880,547 | 909,568 | 966,186 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,004,158 | 1,002,818 | 1,001,318 | 900,858 | 869,636 | 880,547 | 909,568 | 966,186 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 790,000 | 790,000 | 790,000 | 790,000 | 790,000 | 790,000 | 790,000 | 790,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 152,195 | 152,195 | 152,195 | 152,195 | 152,195 | 152,195 | 152,195 | 152,195 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 21,283 | 21,283 | 21,283 | 21,283 | 21,283 | 21,283 | 21,283 | 21,283 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 43,915 | 42,694 | 41,492 | -65,220 | -96,442 | -81,141 | -53,911 | 2,708 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | -3,235 | -3,354 | -3,652 | 2,600 | 2,600 | -1,790 | ||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,609,732 | 1,609,712 | 1,640,285 | 1,521,778 | 1,536,194 | 1,567,010 | 1,562,185 | 1,633,880 |