CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai (dgt)

6.30
0.50
(8.62%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh61,38367,80088,62359,41079,77257,03118,79491,61761,77871,06129,93089,536128,783
4. Giá vốn hàng bán50,82943,60669,03739,94065,44440,4207,58672,21339,92055,94825,42766,262112,886
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,55324,19419,58519,47014,32816,61011,20819,40421,85715,1124,50323,27415,896
6. Doanh thu hoạt động tài chính156,9901,813-81189632,2654,02722624118376
7. Chi phí tài chính6,0636,8896,76911,8708,67910,91222,94124,91416,3998,20932010,5828,393
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,9856,8895,6029,5796,4369,9049,72613,21014,6495,8761258,3326,143
9. Chi phí bán hàng8,23012,9437,66412,3905,3239,0312,9948,0436,293282198143125
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,2916,5923,19524,01512,1786,6525,820-8,2354,3775,8803,8682,0972,887
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-8,029-2,2301,95728,186-10,069-10,767-19,65126,807-1,18596835910,6354,567
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,3392,3081,49331,290-10,150-10,671-19,26526,771-1,0891,13238710,7114,551
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3392,1651,49331,223-10,512-10,378-19,26531,580-1,8754682689,0523,524
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,2211,86682931,223-10,512-10,378-19,26531,580-1,8754682689,0523,524

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,442,3131,441,3111,464,8621,439,3761,455,8581,252,6051,236,2561,191,536
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,1344,3223,7854,0114,1953,3403,504254,418
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,208,6991,216,7411,231,3661,179,4781,181,6331,001,779972,714719,635
IV. Tổng hàng tồn kho225,436213,958228,336252,813265,254241,370251,410215,706
V. Tài sản ngắn hạn khác6,0446,2901,3753,0744,7766,1168,6281,776
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn167,419168,401175,42382,40280,336314,405325,928442,344
I. Các khoản phải thu dài hạn6,9406,9406,2747,8356,0984,2724,08433,776
II. Tài sản cố định53,59255,80658,11060,47762,84463,38865,49718,846
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,88110,42310,7849,9283,7502,3235,76755,455
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn149,327149,413230,293
VI. Tổng tài sản dài hạn khác93,00795,232100,255103,763107,24495,096101,166103,974
VII. Lợi thế thương mại-99,600-99,600
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,609,7321,609,7121,640,2851,521,7781,536,1941,567,0101,562,1851,633,880
A. Nợ phải trả605,574606,894638,967620,920666,559686,463652,617667,693
I. Nợ ngắn hạn354,373354,839385,758368,044403,342677,161299,811315,880
II. Nợ dài hạn251,201252,054253,209252,876263,2169,302352,806351,813
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,004,1581,002,8181,001,318900,858869,636880,547909,568966,186
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,609,7321,609,7121,640,2851,521,7781,536,1941,567,0101,562,1851,633,880
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |