CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (dgc)

109.90
0.10
(0.09%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,761,05814,444,9969,550,5826,236,4865,091,9126,091,509626,1342,622,4302,437,7472,102,6291,926,8682,046,7521,259,524726,029235,198302,792201,949
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13,04388519671,2931,3695432738166,06079,62782,47239,906131136
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,748,01514,444,1119,550,3866,236,4795,090,6186,090,140625,5912,622,1562,437,6662,036,5691,847,2411,964,2811,219,618725,899235,198302,657201,949
4. Giá vốn hàng bán6,308,0357,693,7596,368,0294,757,2944,084,1864,727,808509,4412,203,1861,966,1801,673,8591,438,3831,498,628980,812581,706211,704199,414181,056
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,439,9806,750,3523,182,3571,479,1851,006,4321,362,332116,150418,971471,487362,710408,858465,653238,806144,19323,493103,24220,893
6. Doanh thu hoạt động tài chính739,261533,264170,667122,10761,66147,45290,28231,21496,28636,84538,76115,69617,8114,2655,1194,135771
7. Chi phí tài chính98,469149,75468,11485,05157,47556,13055118,84030,60522,05416,5665,64012,30612,2422,8221,621363
-Trong đó: Chi phí lãi vay31,94717,59813,66419,82228,26025,5785,7808,09911,5414,9503,4944,5013,7261,55158326
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,12787,75150,0005,34680693
9. Chi phí bán hàng435,691600,387503,818388,043313,808341,85750,965133,244130,47295,36084,39895,61062,78131,3211,8682,6513,923
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp158,573151,828136,602104,602100,73881,39114,71444,01943,93627,76623,95719,86319,11714,5257,8746,5706,601
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,486,5086,381,6482,644,4891,023,596596,072928,279140,201341,833412,760259,722322,779360,929162,41390,37016,04996,53510,776
12. Thu nhập khác2,7487,4727,3113,61113,8992,7362352,40929610,00415,2855901,7399295,4952,5812,781
13. Chi phí khác4,13113,37214,68725,86710,90124,4062971,9203349,9181,6502,5475565916421,99349
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,383-5,900-7,376-22,2562,998-21,670-62489-388613,635-1,9561,1833384,8535872,732
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,485,1266,375,7482,637,1131,001,341599,070906,609140,139342,322412,721259,808336,414358,973163,59690,70720,90197,12313,508
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành246,679338,484123,71853,26927,51233,80211,74222,74822,30738,80739,10124,12919,74910,7634,45613,5981,891
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,214281-3814528-4231-1-7373
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)243,465338,765123,33753,26927,51233,80211,74222,79322,33538,38439,10224,12819,74910,7634,38313,6711,891
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,241,6616,036,9832,513,776948,071571,558872,807128,397319,529390,387221,424297,312334,845143,84779,94416,51983,45111,617
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát141,676471,978125,62541,3964,8783,02477,738110,39672,297108,313120,80448,75614,690-1,923
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,099,9855,565,0052,388,151906,675566,680869,783128,397241,791279,990149,127188,999214,04195,09165,25418,44283,45111,617

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,466,64710,985,2945,997,3483,433,4992,262,9782,135,742370,851839,492827,356943,9111,017,905717,429323,380179,31679,429106,17257,811
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,060,5751,535,475123,958282,320127,680274,28782,619186,28310,9158,392171,618400,1321,75918,5447,56120,2643,337
1. Tiền48,075276,975114,95839,19267,63419,4624,5197,76510,9158,39218,59939,8781,75918,5447,5613,2873,337
2. Các khoản tương đương tiền1,012,5001,258,5009,000243,12860,045254,82578,100178,518153,019360,25416,977
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,342,0017,471,3193,631,6801,557,535642,746245,600548,754
1. Chứng khoán kinh doanh548,754
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,342,0017,471,3193,631,6801,557,535642,746245,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,129,510918,723780,770848,573633,777749,598239,491469,559608,515192,484582,189139,731137,90663,42714,09745,84125,848
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng717,628514,033630,346750,356566,659708,965143,667208,030130,81989,947149,042119,497127,61646,35911,43919,91124,739
2. Trả trước cho người bán132,693201,07673,40947,71044,93332,00610,71426,99539,21720,32350,20215,6285,53513,4021,47626,0001,267
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn232,305368,036
6. Phải thu ngắn hạn khác284,123203,61477,01550,50822,1858,62785,1112,22971,14382,715383,4014,8264,8043,7721,781529441
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,934-701-501-457-219-50-105-599-599-599
IV. Tổng hàng tồn kho854,909999,9841,386,432697,143808,254796,63934,561172,901177,667156,234224,937160,451161,83586,35954,07436,74623,434
1. Hàng tồn kho855,121999,9841,386,432697,143808,254796,63934,561172,901177,667156,234224,937160,451161,83586,35954,07439,22923,434
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-212-2,482
V. Tài sản ngắn hạn khác79,65259,79474,50847,92950,52169,61714,18010,75030,26038,04739,16117,11521,88010,9863,6973,3215,192
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,35412,7636,65610,3945,9895,9902,2481,4567811,144325
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ69,73847,03164,84237,53543,70762,62211,9328,90428,94835,80137,97116,87821,48910,0263,0743,2251,074
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5603,0108251,0063915307616089
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác341583229392635623964,118
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,069,2592,419,8882,523,0462,442,6512,458,8782,594,254515,5801,165,2201,007,180733,264394,567320,005235,930171,798159,35461,6105,900
I. Các khoản phải thu dài hạn31,22528,9649,239
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác31,22528,9649,239
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,143,7401,781,2341,973,8662,136,3982,303,1462,326,98336,037651,080612,969535,022169,517201,868214,487127,104138,59610,7385,045
1. Tài sản cố định hữu hình2,132,9941,781,1421,973,7112,029,2362,193,1172,213,98335,824600,515561,371482,133131,152163,930184,783100,980111,91710,7385,045
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,74692156107,163110,029113,00021350,56451,59852,88938,36537,93829,70426,12426,679
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn225,372233,577171,600180,47852,072178,01410,53335,70328,78163,792113,2825,5391,78524,80731,93099
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang225,372233,577171,600180,47852,072178,01410,53335,70328,781
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn439,282429,168317,41799,230109,008112,15318,25418,25418,25418,254
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh439,282429,168317,41799,230109,00893,898
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn18,25418,25418,25418,25418,254
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác355,886372,942364,618121,50198,83583,88029,72849,27048,01335,2212,7604451,4031,6332,504687756
1. Chi phí trả trước dài hạn339,649372,392361,083121,50198,83583,88029,72848,92047,61934,7672,7294121,4031,6332,504687756
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại423100381349394422-11
3. Tài sản dài hạn khác15,8144503,153323232
VII. Lợi thế thương mại313,0363,1713,7224,2744,8255,377
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,535,90613,405,1838,520,3935,876,1504,721,8574,729,996886,4312,004,7131,834,5371,677,1751,412,4721,037,435559,310351,114238,783167,78363,710
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,508,9682,571,5292,188,3911,808,7191,270,2971,564,573220,237640,752640,531743,187639,480452,343293,786168,214102,08875,02223,453
I. Nợ ngắn hạn3,492,9072,571,4292,188,2911,808,6191,270,1971,564,573220,237640,752640,531743,187639,480452,313293,755168,137101,97474,80623,453
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,328,013467,625841,9091,148,974735,1711,133,082386,431332,674453,427198,62679,71145,04765,02160,6633,300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn190,111326,043683,398137,024130,370205,79167,79799,387117,000110,330122,59078,741114,94959,66531,38621,72415,862
4. Người mua trả tiền trước61,79329,828165,63334,01747,77822,6641,25917,8585,04248,54134,977113,7664717,28818328
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước79,84994,43955,02359,30139,10829,32212,43424,10522,68234,85541,59435,75016,3984,2374,60313,6283,466
6. Phải trả người lao động191,406235,282156,00390,35871,34470,34211,37523,33729,28616,75617,96716,34513,2318,7231,0253,7332,170
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,80237613,04017,87017,56018,6967,9809,5187,18410,9689,129822256111,629
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,260,7391,271,901204,107243,231134,9896,390103,4954,18766,14014,383168,14388,52389,77616,45734928,5001,386
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi375,194145,93569,17877,84593,87778,28623,87677,46658,19057,71144,61430,34813,8026,5203,3192,292240
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn16,061100100100100303077114216
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác171
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả15,79073
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3077114142
10. Dự phòng phải trả dài hạn30
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ100100100100100
B. Nguồn vốn chủ sở hữu12,026,93810,833,6546,332,0024,067,4313,451,5593,165,423666,1941,363,9611,194,005933,988772,992585,091265,525182,900136,69592,76140,258
I. Vốn chủ sở hữu12,026,93810,833,6546,332,0024,067,4313,451,5593,165,423666,1941,363,9611,194,005933,988772,992585,091265,525181,946136,69592,76140,258
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,797,7933,797,7931,710,8061,487,6691,293,6361,078,038500,089500,089422,091334,994334,994220,00066,00066,00066,00030,00015,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,786,6671,786,6671,786,6671,786,6671,786,6671,786,6671,0721,0721,0721,0721,0721,072
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-849,229-849,229-849,229-1,113,960-1,113,960-1,113,960
5. Cổ phiếu quỹ-9-9-9-9-9-9-9-9-4-3-3-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái3,356-35145230-2,095
8. Quỹ đầu tư phát triển972,670632,127481,725610,719521,977378,471105,261215,779179,961111,70074,99738,17732,43622,01717,63314,5086,910
9. Quỹ dự phòng tài chính54,99733,72016,73512,4398,5665,9881,760716
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,988,7465,083,8572,946,7071,139,905835,698913,54559,781296,138240,328127,257177,250179,74386,07047,08416,09246,49317,632
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát330,299382,447255,335156,439127,550122,671350,892350,557303,972147,607129,40168,43338,04833,077
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác954
1. Nguồn kinh phí954
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,535,90613,405,1838,520,3935,876,1504,721,8574,729,996886,4312,004,7131,834,5371,677,1751,412,4721,037,435559,310351,114238,783167,78363,710
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |