CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (dgc)

83.60
5.40
(6.91%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,419,7132,559,4342,506,0252,385,8162,389,0552,464,3682,424,4542,483,1083,111,5023,695,8814,002,4643,635,1503,456,2692,106,3912,038,5431,949,3811,583,9031,556,1061,575,9701,520,435
4. Giá vốn hàng bán1,531,3471,676,6671,521,1101,618,6101,603,2251,623,7461,473,4501,592,8001,822,1372,049,9591,874,4641,928,0301,840,3021,466,1981,543,5931,518,5621,203,6981,199,4811,139,7001,214,481
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)886,600881,418983,398766,152784,489839,790940,134890,3081,289,3651,645,9222,127,8861,706,3481,615,966640,193494,950430,623380,205356,623436,270305,949
6. Doanh thu hoạt động tài chính168,427150,535165,098165,183194,309203,311181,225164,221197,521143,573107,76784,32464,80740,45632,52132,87430,64032,75135,65923,059
7. Chi phí tài chính12,16322,19415,94717,96935,60021,86624,79019,97375,26114,69746,99312,80326,92510,64220,7649,78319,95519,06936,3929,429
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,3843,9205,3066,5097,7178,3718,8576,8146,2755,1893,3982,7352,5673,1703,5404,3864,5553,7744,8614,977
9. Chi phí bán hàng123,666168,190116,869104,99795,401117,709107,883114,698156,925144,843174,104148,562143,384122,810122,299114,69894,31892,611110,50080,531
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp49,91139,88540,49440,36649,29839,07439,06334,04354,57533,69716,90342,46849,09430,24628,50028,74928,35227,46532,01527,109
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)869,286801,684975,187768,004798,499864,453949,623885,8141,200,1251,596,2591,997,6551,586,8381,461,371516,951355,907310,267268,219250,229293,022211,939
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)867,287800,025966,036769,261798,627848,606950,125884,6941,194,6341,596,0071,998,7511,586,3721,456,844515,943354,449309,883259,464248,108283,456210,124
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)787,355738,029880,291703,905745,714787,904879,105822,7551,123,5991,513,6961,896,2561,506,7561,400,489488,081333,128291,950243,122235,503269,783199,553
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)749,485705,980860,745672,615719,520746,404840,738787,1361,032,4021,413,9491,785,5021,335,8301,304,063478,399321,608283,953236,245225,521255,238189,561

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,700,16013,031,02212,220,64311,468,46212,466,26411,610,20911,274,18110,803,88310,896,087
I. Tiền và các khoản tương đương tiền129,670248,489500,023113,1961,060,57573,17871,511158,4291,435,475
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,556,45111,117,8619,739,1499,456,5089,342,0019,593,6948,520,9258,736,9477,571,319
III. Các khoản phải thu ngắn hạn979,781878,699958,023961,4451,129,510997,6061,580,563907,287915,961
IV. Tổng hàng tồn kho984,656738,172978,920859,035854,954857,650997,173953,905918,343
V. Tài sản ngắn hạn khác49,60247,80144,52978,27779,22388,081104,00947,31554,989
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,119,9143,165,9473,211,0682,990,1543,025,3883,083,1252,490,3602,411,5542,419,487
I. Các khoản phải thu dài hạn32,49732,49732,50532,49731,22531,22530,22530,22528,964
II. Tài sản cố định2,494,7012,276,1262,365,3162,118,4042,099,7862,158,3661,716,9581,786,5591,781,234
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn161,253452,018408,573176,907225,372207,529303,014239,095233,577
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác374,122346,164343,729357,654320,763328,466345,329352,091372,541
VII. Lợi thế thương mại57,34159,14360,946304,693348,243357,53894,8343,5853,171
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,820,07516,196,96915,431,71114,458,61615,491,65114,693,33413,764,54113,215,43713,315,574
A. Nợ phải trả2,119,2332,055,8152,027,3191,948,6103,492,6092,186,1142,060,1792,178,7132,481,011
I. Nợ ngắn hạn2,052,1581,987,9631,958,6861,933,6833,492,3382,185,8432,059,9182,178,4522,480,911
II. Nợ dài hạn67,07467,85168,63314,927271271261261100
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,700,84214,141,15413,404,39212,510,00611,999,04312,507,22011,704,36211,036,72510,834,563
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,820,07516,196,96915,431,71114,458,61615,491,65114,693,33413,764,54113,215,43713,315,574
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |