Công ty cổ phần Thương mại và Xây Dựng Đông Dương (ddb)

13.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh426,754610,971444,142227,438179,432
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)426,754610,971444,142227,438179,432
4. Giá vốn hàng bán398,966552,664409,963205,676160,362
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,78858,30734,17821,76319,070
6. Doanh thu hoạt động tài chính7491,775813,3352,068
7. Chi phí tài chính13,15725,21411,4077,80410,036
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,81910,9839,2807,7957,956
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,76817,6258,3135,9175,261
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,2494,8675,4914,5654,548
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,36312,3779,0496,8121,292
12. Thu nhập khác24550
13. Chi phí khác1,283255871038
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,038-255-87-53-8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,32512,1228,9626,7601,284
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,7122,5461,7971,487257
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,7122,5461,7971,487257
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,6139,5757,1655,2731,028
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,6139,5757,1655,2731,028

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn274,512467,445369,899205,798213,828
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,7684,5491,6441,322569
1. Tiền1,7683,5491,6441,322569
2. Các khoản tương đương tiền4,0001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,930275,478135,73748,23348,077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng53,176275,318135,40147,86546,559
2. Trả trước cho người bán676351441051,512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,0781261912636
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho204,248186,553224,355150,451157,323
1. Hàng tồn kho204,248186,553224,355150,451157,323
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5668648,1634,7917,858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3562117,858
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1437337,8254,791
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước67131127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn48,56554,31360,03165,68665,000
I. Các khoản phải thu dài hạn21619322522584
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác21619322522584
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định48,34954,12059,80665,46164,008
1. Tài sản cố định hữu hình45,16450,69256,08661,45062,228
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,6742,9173,2083,5001,268
3. Tài sản cố định vô hình511511511511511
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn908
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh408
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN323,076521,758429,930271,484278,827
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả169,130373,863311,496160,215232,898
I. Nợ ngắn hạn168,468372,816296,406154,892174,916
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn123,115115,610116,238118,51491,716
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,880234,846153,64424,33977,741
4. Người mua trả tiền trước17,59017,54922,7268,9464,524
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,0152,8772,1041,373257
6. Phải trả người lao động1,649613
7. Chi phí phải trả ngắn hạn434
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,4211,9231,6825953
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1212121212
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6621,04715,0915,32357,982
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6621,04715,0915,32357,982
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu153,946147,895118,434111,26945,929
I. Vốn chủ sở hữu153,946147,895118,434111,26945,929
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,000120,000100,000100,00040,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-114-114
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-67
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3535353535
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối34,02527,97418,39911,2345,961
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN323,076521,758429,930271,484278,827
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |