TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 274,512 | 467,445 | 369,899 | 205,798 | 213,828 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,768 | 4,549 | 1,644 | 1,322 | 569 |
1. Tiền | 1,768 | 3,549 | 1,644 | 1,322 | 569 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | 1,000 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | 1,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 1,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 63,930 | 275,478 | 135,737 | 48,233 | 48,077 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 53,176 | 275,318 | 135,401 | 47,865 | 46,559 |
2. Trả trước cho người bán | 676 | 35 | 144 | 105 | 1,512 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,078 | 126 | 191 | 263 | 6 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 204,248 | 186,553 | 224,355 | 150,451 | 157,323 |
1. Hàng tồn kho | 204,248 | 186,553 | 224,355 | 150,451 | 157,323 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 566 | 864 | 8,163 | 4,791 | 7,858 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 356 | | 211 | | 7,858 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 143 | 733 | 7,825 | 4,791 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 67 | 131 | 127 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 48,565 | 54,313 | 60,031 | 65,686 | 65,000 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 216 | 193 | 225 | 225 | 84 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 216 | 193 | 225 | 225 | 84 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 48,349 | 54,120 | 59,806 | 65,461 | 64,008 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 45,164 | 50,692 | 56,086 | 61,450 | 62,228 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 2,674 | 2,917 | 3,208 | 3,500 | 1,268 |
3. Tài sản cố định vô hình | 511 | 511 | 511 | 511 | 511 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | 908 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | 408 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | 500 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 323,076 | 521,758 | 429,930 | 271,484 | 278,827 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 169,130 | 373,863 | 311,496 | 160,215 | 232,898 |
I. Nợ ngắn hạn | 168,468 | 372,816 | 296,406 | 154,892 | 174,916 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 123,115 | 115,610 | 116,238 | 118,514 | 91,716 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 22,880 | 234,846 | 153,644 | 24,339 | 77,741 |
4. Người mua trả tiền trước | 17,590 | 17,549 | 22,726 | 8,946 | 4,524 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,015 | 2,877 | 2,104 | 1,373 | 257 |
6. Phải trả người lao động | | | | 1,649 | 613 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 434 | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,421 | 1,923 | 1,682 | 59 | 53 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 662 | 1,047 | 15,091 | 5,323 | 57,982 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 662 | 1,047 | 15,091 | 5,323 | 57,982 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 153,946 | 147,895 | 118,434 | 111,269 | 45,929 |
I. Vốn chủ sở hữu | 153,946 | 147,895 | 118,434 | 111,269 | 45,929 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,000 | 120,000 | 100,000 | 100,000 | 40,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -114 | -114 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | -67 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 34,025 | 27,974 | 18,399 | 11,234 | 5,961 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 323,076 | 521,758 | 429,930 | 271,484 | 278,827 |