Công ty cổ phần Thương mại và Xây Dựng Đông Dương (ddb)

13.20
0.10
(0.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh110,49584,885126,868104,507101,310
4. Giá vốn hàng bán104,72079,163120,83794,24693,198
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,7755,7226,03110,2608,112
6. Doanh thu hoạt động tài chính7417
7. Chi phí tài chính2,3032,2584,8303,7662,737
-Trong đó: Chi phí lãi vay8419392,7782,2612,189
9. Chi phí bán hàng203237-5971,9241,382
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4477242781,8011,382
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,8222,5032,2622,7772,612
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,8412,4131,2952,7772,612
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,3961,9305102,7772,114
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,3961,9305102,7772,114

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn274,512272,500280,502303,509419,784
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,7687,0034,7703,5462,956
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,93067,97176,563135,631251,149
IV. Tổng hàng tồn kho204,248197,193197,320163,541164,865
V. Tài sản ngắn hạn khác5663331,850791814
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn48,56548,98950,43252,90654,370
I. Các khoản phải thu dài hạn216198367193193
II. Tài sản cố định48,34948,79150,06552,71354,177
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN323,076321,489330,934356,415474,154
A. Nợ phải trả169,130168,377179,753206,299325,748
I. Nợ ngắn hạn168,468167,535179,452205,096322,657
II. Nợ dài hạn6628423011,2033,091
B. Nguồn vốn chủ sở hữu153,946153,112151,182150,116148,406
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN323,076321,489330,934356,415474,154
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |