Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 37,545 | 20,481 | 28,421 | 14,932 | 15,663 | 17,692 | 36,945 | 38,822 | 37,962 | 43,405 | 52,611 | 61,861 | 197,278 | 137,710 | 65,343 | 45,275 | 78,485 | 98,338 | 86,330 | 101,281 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 94 | 646 | 1,324 | 2,391 | 4,971 | 3,210 | 1,659 | 1,057 | 2,202 | 1,438 | 1,893 | 2,114 | ||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 37,545 | 20,481 | 28,421 | 14,932 | 15,663 | 17,692 | 36,850 | 38,822 | 37,962 | 42,760 | 51,287 | 59,470 | 192,308 | 134,500 | 63,683 | 44,218 | 76,283 | 96,900 | 84,438 | 99,167 |
4. Giá vốn hàng bán | 31,925 | 19,551 | 25,269 | 11,186 | 19,317 | 20,898 | 41,600 | 41,185 | 40,621 | 44,278 | 50,255 | 50,629 | 156,183 | 115,735 | 57,889 | 29,632 | 61,463 | 75,834 | 71,377 | 81,433 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,620 | 930 | 3,152 | 3,746 | -3,655 | -3,206 | -4,750 | -2,364 | -2,659 | -1,519 | 1,032 | 8,841 | 36,125 | 18,765 | 5,795 | 14,586 | 14,821 | 21,066 | 13,061 | 17,733 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3 | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 1 | 1 | 72 | |
7. Chi phí tài chính | 22,073 | 22,073 | 21,833 | 21,833 | 22,073 | 14,019 | 19,912 | 19,693 | 19,439 | 18,660 | 30,375 | 5,000 | 27,786 | 27,786 | 11,899 | 11,860 | 11,844 | 12,404 | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 22,073 | 22,073 | 21,833 | 21,833 | 22,073 | 14,019 | 19,912 | 19,693 | 19,439 | 18,660 | 30,375 | 27,786 | 11,899 | 11,844 | 12,404 | |||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 129 | 169 | 265 | 235 | 492 | 307 | 507 | 627 | 124 | 54 | 92 | 76 | 270 | 195 | 123 | 51 | 217 | 140 | 142 | 212 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,209 | 1,118 | 1,367 | 1,272 | 800 | 1,171 | 2,343 | 1,224 | 1,699 | 1,706 | 1,502 | 1,589 | 5,831 | 3,841 | 2,227 | 1,418 | 1,815 | 1,617 | 1,711 | 1,599 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -17,788 | -22,428 | -20,311 | -19,594 | -27,019 | -18,702 | -27,508 | -23,906 | -23,920 | -21,937 | -30,934 | 2,179 | 2,249 | 14,735 | -24,340 | 13,118 | 891 | 7,450 | -636 | 3,590 |
12. Thu nhập khác | 14,000 | 13,000 | 1 | 120 | 8 | 5 | 127 | 113 | 208 | 93 | 61 | 30 | 516 | 315 | 360 | 236 | ||||
13. Chi phí khác | 11,726 | 7,781 | 7,560 | 18 | 51 | 38 | 45 | 510 | 111 | 1,789 | 1 | 165 | 155 | 155 | 107 | 165 | 466 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 2,274 | 5,219 | -7,560 | -18 | -51 | -37 | 75 | -502 | -111 | -1,784 | 126 | 113 | 42 | -62 | -94 | 30 | 409 | 315 | 195 | -230 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -15,514 | -17,208 | -27,871 | -19,612 | -27,070 | -18,740 | -27,434 | -24,407 | -24,030 | -23,721 | -30,809 | 2,293 | 2,291 | 14,674 | -24,434 | 13,149 | 1,300 | 7,765 | -442 | 3,360 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -15,514 | -17,208 | -27,871 | -19,612 | -27,070 | -18,740 | -27,434 | -24,407 | -24,030 | -23,721 | -30,809 | 2,293 | 2,291 | 14,674 | -24,434 | 13,149 | 1,300 | 7,765 | -442 | 3,360 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -15,514 | -17,208 | -27,871 | -19,612 | -27,070 | -18,740 | -27,434 | -24,407 | -24,030 | -23,721 | -30,809 | 2,293 | 2,291 | 14,674 | -24,434 | 13,149 | 1,300 | 7,765 | -442 | 3,360 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 361,810 | 336,374 | 318,771 | 310,481 | 310,508 | 311,611 | 310,116 | 315,605 | 314,732 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,571 | 770 | 4,352 | 3,257 | 3,941 | 1,918 | 2,369 | 5,745 | 2,975 |
1. Tiền | 4,571 | 770 | 4,352 | 3,257 | 3,941 | 1,918 | 2,369 | 5,745 | 2,975 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 334,200 | 310,680 | 298,928 | 294,446 | 295,068 | 297,604 | 297,002 | 294,262 | 296,760 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 325,029 | 303,663 | 296,930 | 292,331 | 293,171 | 295,503 | 294,013 | 291,248 | 293,900 |
2. Trả trước cho người bán | 11,198 | 9,161 | 4,098 | 4,054 | 2,456 | 2,587 | 3,461 | 3,120 | 2,442 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 259 | 141 | 186 | 347 | 419 | 491 | 505 | 486 | 575 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,286 | -2,286 | -2,286 | -2,286 | -977 | -977 | -977 | -593 | -156 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 21,974 | 22,370 | 13,918 | 11,108 | 11,226 | 11,085 | 9,354 | 13,866 | 14,853 |
1. Hàng tồn kho | 21,974 | 22,370 | 13,918 | 11,108 | 11,226 | 11,085 | 9,354 | 13,866 | 14,853 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,064 | 2,555 | 1,572 | 1,670 | 274 | 1,004 | 1,391 | 1,732 | 143 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 429 | 1,149 | 1,319 | 1,570 | 187 | 858 | 1,380 | 1,732 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 565 | 797 | 158 | 78 | 143 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 71 | 608 | 95 | 101 | 86 | 68 | 11 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 396,053 | 403,792 | 411,774 | 427,050 | 426,486 | 433,069 | 436,542 | 443,363 | 451,331 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 394,172 | 402,182 | 410,195 | 419,173 | 419,535 | 427,440 | 435,349 | 443,261 | 451,183 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 388,296 | 396,248 | 404,202 | 413,063 | 413,425 | 421,272 | 429,122 | 436,974 | 444,836 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,876 | 5,935 | 5,993 | 6,109 | 6,110 | 6,168 | 6,226 | 6,287 | 6,347 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 880 | 353 | 67 | 6,359 | 5,320 | 3,774 | 607 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 880 | 353 | 67 | 6,359 | 5,320 | 3,774 | 607 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -90,000 | -90,000 | -90,000 | -90,000 | -90,000 | -90,000 | -90,000 | -90,000 | -90,000 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,000 | 1,257 | 1,513 | 1,518 | 1,631 | 1,855 | 587 | 102 | 148 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,000 | 1,257 | 1,513 | 1,518 | 1,631 | 1,855 | 587 | 102 | 148 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 757,863 | 740,166 | 730,545 | 737,531 | 736,995 | 744,680 | 746,658 | 758,967 | 766,063 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 1,254,154 | 1,220,943 | 1,194,113 | 1,173,228 | 1,151,798 | 1,132,414 | 1,115,652 | 1,100,528 | 1,082,808 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,254,154 | 1,220,943 | 1,194,113 | 1,173,228 | 1,151,798 | 1,132,414 | 1,115,652 | 1,100,528 | 1,082,739 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 460,657 | 460,657 | 460,657 | 460,657 | 460,657 | 460,657 | 460,657 | 460,657 | 460,657 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 60,066 | 49,110 | 43,526 | 44,776 | 43,531 | 45,755 | 43,258 | 48,373 | 48,675 |
4. Người mua trả tiền trước | 36 | 186 | 36 | 66 | 36 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 175 | 16 | 5 | 77 | 476 | 1,334 | |||
6. Phải trả người lao động | 469 | 478 | 728 | 459 | 2,213 | 1,678 | 1,681 | 1,618 | 2,688 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 559 | 240 | 809 | 476 | 277 | 1,073 | 678 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 732,377 | 710,432 | 688,368 | 666,659 | 645,042 | 623,033 | 609,239 | 589,312 | 569,322 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 69 | ||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 69 | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -496,291 | -480,777 | -463,568 | -435,697 | -414,803 | -387,734 | -368,994 | -341,560 | -316,746 |
I. Vốn chủ sở hữu | -496,291 | -480,777 | -463,568 | -435,697 | -414,803 | -387,734 | -368,994 | -341,560 | -316,746 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 272,236 | 272,236 | 272,236 | 272,236 | 272,236 | 272,236 | 272,236 | 272,236 | 272,236 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 76,737 | 76,737 | 76,737 | 76,737 | 76,737 | 76,737 | 76,737 | 76,737 | 76,737 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 22,694 | 22,694 | 22,694 | 22,694 | 22,694 | 22,694 | 22,694 | 22,694 | 22,694 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -867,959 | -852,445 | -835,236 | -807,365 | -786,471 | -759,402 | -740,662 | -713,228 | -688,414 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 757,863 | 740,166 | 730,545 | 737,531 | 736,995 | 744,680 | 746,658 | 758,967 | 766,063 |