CTCP Tập đoàn Đại Châu (dcs)

0.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,4628,35327,1883,7533,4103,0795,9829,48712,5111,57514,8726,2514095,17910,76913,65117,41814,64746,44153,607
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,4628,35327,1883,7533,4103,0795,9829,48712,5111,57514,8726,2514095,17910,76913,65117,41814,64746,44153,607
4. Giá vốn hàng bán8,0906,25124,4982,6594,3941,9293,6958,12517,44095012,3975,5167603,7204,90412,10524,46011,83243,93350,048
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,3722,1022,6901,094-9841,1502,2871,362-4,9296252,474735-3511,4595,8651,546-7,0412,8152,5083,559
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3063,61042117,88611-2,8204610,83710887220
7. Chi phí tài chính433496630757577379387296527353376292292279313371454320406210
-Trong đó: Chi phí lãi vay433496630757577379387296527353376292292279313371454320474210
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng662289113245226354349
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8261,4481,7241,5581,9526411,5428772,2782151,1818009511,0311,4127822,4891,114750580
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)113158337859713437819015257912-362-1,5961484284276071,2641,0862,640
12. Thu nhập khác311793
13. Chi phí khác42737535401,620
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2-27-26-53-540-828
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)113158337859713437819015157912-389-1,596148402373671,2642582,640
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-303080-25325352528
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-303080-25325352528
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)113158337859713437819015157912-389-1,5661183223733201,0122062,112
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)113158337859713437819015157912-389-1,5661183223733201,0122062,112

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn615,577612,401616,603637,697632,290
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,8984,7569,0321,3372,071
1. Tiền3,8984,7569,0321,3372,071
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn503,489508,375516,842526,211532,277
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,8609,2539,3978,2288,661
2. Trả trước cho người bán17,39216,93817,38016,93917,283
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn413,342421,399428,956440,135444,105
6. Phải thu ngắn hạn khác65,10164,99164,62764,42765,770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,205-4,205-3,518-3,518-3,542
IV. Tổng hàng tồn kho104,86596,46588,281105,74794,529
1. Hàng tồn kho115,917107,51795,324112,790101,572
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-11,053-11,053-7,043-7,043-7,043
V. Tài sản ngắn hạn khác3,3262,8062,4474,4023,413
1. Chi phí trả trước ngắn hạn715
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,3262,8062,4474,3943,398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn62,03662,06062,12462,18862,252
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định518542606670734
1. Tài sản cố định hữu hình518542606670734
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư27,76827,76827,76827,76827,768
- Nguyên giá27,76827,76827,76827,76827,768
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn33,75033,75033,75033,75033,750
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh33,25033,25033,25033,25033,250
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn500500500500500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN677,613674,461678,727699,885694,542
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả45,15941,95146,33267,62762,205
I. Nợ ngắn hạn45,15941,95146,33267,62762,205
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,50823,55922,14721,59122,611
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,5115,5258,52713,5067,589
4. Người mua trả tiền trước4,6084,3816,22523,19423,194
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
6. Phải trả người lao động7297291,7511,374888
7. Chi phí phải trả ngắn hạn70709595
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7,6267,6017,5777,7607,722
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10686106106106
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu632,454632,511632,395632,258632,336
I. Vốn chủ sở hữu632,454632,511632,395632,258632,336
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu603,110603,110603,110603,110603,110
2. Thặng dư vốn cổ phần8,3298,3298,3298,3298,329
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-15-15-15-15-15
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,2944,2944,2944,2944,294
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,73616,79316,67616,54016,618
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN677,613674,461678,727699,885694,542
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |