TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 197,148 | 179,888 | 137,785 | 163,377 | 159,886 | 142,876 | 123,499 | 103,037 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,449 | 4,699 | 6,983 | 2,631 | 8,086 | 5,573 | 10,736 | 15,592 |
1. Tiền | 2,449 | 4,699 | 6,983 | 2,631 | 8,086 | 5,573 | 10,736 | 15,592 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 9,180 | 10,535 | 5,000 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 9,180 | 10,535 | 5,000 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 23,333 | 10,683 | 10,555 | 7,264 | 12,350 | 15,815 | 24,925 | 21,495 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 21,593 | 17,569 | 14,368 | 16,174 | 20,591 | 23,193 | 33,498 | 29,034 |
2. Trả trước cho người bán | 461 | 2,465 | 6,171 | 343 | 974 | 1,650 | 703 | 1,515 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,000 | 200 | 150 | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,342 | 2,647 | 2,205 | 2,286 | 2,024 | 2,115 | 1,843 | 2,241 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,062 | -12,198 | -12,338 | -11,540 | -11,239 | -11,142 | -11,119 | -11,295 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 159,519 | 146,101 | 113,938 | 149,488 | 136,553 | 120,029 | 85,740 | 63,171 |
1. Hàng tồn kho | 159,519 | 146,101 | 113,938 | 149,488 | 136,553 | 120,029 | 85,740 | 63,171 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,667 | 7,869 | 1,308 | 3,994 | 2,897 | 1,458 | 2,098 | 2,779 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,597 | 5,224 | 1,304 | 3,989 | 2,874 | 1,458 | 2,097 | 2,771 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 2,640 | 4 | 4 | 4 | | | 4 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 70 | 6 | | | 19 | | 1 | 5 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 64,437 | 57,540 | 42,896 | 41,090 | 43,514 | 39,031 | 44,393 | 32,808 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,763 | 451 | 627 | 627 | 141 | 293 | 293 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 2,763 | 451 | 627 | 627 | 141 | 293 | 293 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 56,446 | 40,200 | 36,553 | 36,078 | 36,684 | 31,541 | 38,323 | 28,799 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 44,687 | 37,836 | 31,825 | 30,739 | 36,580 | 31,397 | 38,138 | 28,799 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 11,760 | 2,364 | 4,705 | 5,275 | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | 23 | 64 | 104 | 144 | 184 | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,273 | 12,865 | | | | 305 | 69 | 458 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,273 | 12,865 | | | | 305 | 69 | 458 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,955 | 4,024 | 5,715 | 4,384 | 6,689 | 6,892 | 5,708 | 3,551 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,955 | 4,024 | 5,715 | 4,384 | 6,689 | 6,892 | 5,708 | 3,551 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 261,585 | 237,428 | 180,681 | 204,467 | 203,400 | 181,907 | 167,891 | 135,845 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 185,424 | 161,387 | 110,709 | 137,704 | 138,271 | 119,082 | 105,362 | 73,788 |
I. Nợ ngắn hạn | 168,378 | 147,904 | 100,521 | 126,328 | 128,226 | 115,265 | 99,559 | 70,844 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 141,670 | 116,518 | 81,842 | 60,855 | 66,157 | 78,413 | 76,603 | 54,269 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 22,039 | 22,932 | 9,244 | 52,968 | 52,063 | 29,256 | 14,325 | 5,924 |
4. Người mua trả tiền trước | 158 | 57 | 451 | 3,462 | 636 | 70 | 201 | 85 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 808 | 946 | 1,031 | 1,719 | 1,602 | 702 | 1,974 | 3,545 |
6. Phải trả người lao động | 1,031 | 4,109 | 4,110 | 4,189 | 4,895 | 2,189 | 4,625 | 5,406 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 177 | 1,064 | 1,090 | 357 | 966 | 296 | 463 | 247 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,494 | 2,277 | 2,752 | 2,777 | 1,907 | 4,338 | 1,325 | 1,284 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | 42 | 84 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 17,046 | 13,483 | 10,188 | 11,376 | 10,045 | 3,816 | 5,802 | 2,944 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 5,268 | 5,268 | 4,968 | 4,868 | 2,956 | 91 | 171 | 126 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 11,778 | 8,215 | 5,220 | 6,508 | 7,089 | 3,725 | 5,631 | 2,818 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 76,161 | 76,041 | 69,972 | 66,763 | 65,129 | 62,825 | 62,530 | 62,057 |
I. Vốn chủ sở hữu | 76,161 | 76,041 | 69,972 | 66,763 | 65,129 | 62,825 | 62,530 | 62,057 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 65,000 | 65,000 | 65,000 | 65,000 | 65,000 | 65,000 | 65,000 | 65,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 106 | 106 | 106 | 106 | 106 | 106 | 106 | 106 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,055 | 10,935 | 4,866 | 1,657 | 23 | -2,280 | -2,576 | -3,049 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 261,585 | 237,428 | 180,681 | 204,467 | 203,400 | 181,907 | 167,891 | 135,845 |