CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (dcm)

28.60
-2.15
(-6.99%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,942,54812,949,48916,380,04010,088,1577,716,8907,176,5756,827,3345,832,9734,971,7495,669,7086,111,3506,318,1794,076,182
2. Các khoản giảm trừ doanh thu486,963378,947455,513218,394155,615133,609138,00585,21861,57887,46867,20655,061
3. Doanh thu thuần (1)-(2)13,455,58512,570,54215,924,5279,869,7637,561,2757,042,9676,689,3295,747,7554,910,1715,582,2396,044,1436,263,1184,076,182
4. Giá vốn hàng bán10,942,10110,538,74210,221,0977,088,8266,244,4276,083,7755,252,2704,366,4533,595,5083,950,6284,586,2815,065,1212,967,940
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,513,4842,031,8005,703,4292,780,9371,316,848959,1921,437,0581,381,3021,314,6631,631,6111,457,8621,197,9971,108,242
6. Doanh thu hoạt động tài chính381,804577,088301,008167,532128,317127,016176,153168,763281,352226,410180,836128,04632,105
7. Chi phí tài chính76,56927,37260,40245,07363,235102,753260,130202,889432,719663,674478,360588,370288,387
-Trong đó: Chi phí lãi vay44,38110,15610,27518,58043,30187,173142,053182,987206,622232,444327,650437,883282,744
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,014,370800,631698,295420,401369,000364,059336,115333,600275,833276,443192,795137,91242,651
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp481,047548,557652,594528,492304,407201,319320,103337,351254,754205,377169,009104,62579,012
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,323,3021,232,3274,593,1461,954,503708,523418,077696,863676,225632,709712,527798,534495,135730,296
12. Thu nhập khác199,87724,75215,2264,37110,73548,48314,2543,18226,2106,84659,89746,89010,762
13. Chi phí khác1,1162,26912,0592,6042,7253,4724,91882274,5742,3289,9664,387
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)198,76122,4823,1661,7678,01145,0119,3363,10026,1832,27157,56936,9246,375
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,522,0631,254,8104,596,3131,956,270716,534463,088706,199679,325658,891714,798856,104532,060736,671
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành99,848146,469269,999138,02952,56241,01845,72140,88234,5522,33835,217350
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5,791-1,8025,233-7,8841,526-5,6531,418-2,934
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)94,057144,667275,232130,14654,08735,36447,13937,94834,5522,33835,217350
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,428,0071,110,1434,321,0811,826,124662,446427,724659,059641,377624,340712,460820,887531,710736,671
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8,3491,2505,1272,6651,4001,5482,9143,4984,5084,3821,9303,168
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,419,6581,108,8934,315,9531,823,459661,046426,175656,145637,879619,831708,079818,957528,542736,671

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,920,86313,504,49511,624,1877,276,2923,978,1924,250,0374,318,3494,838,7094,034,4154,431,3575,372,4352,916,7372,201,076
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,903,2482,284,4002,125,625427,653509,995471,173285,7721,896,185813,5191,215,0791,951,8642,352,8941,808,340
1. Tiền1,903,2482,274,4002,125,625427,653289,995371,173165,772393,835481,519183,0791,895,795232,894603,717
2. Các khoản tương đương tiền10,000220,000100,000120,0001,502,350332,0001,032,00056,0692,120,0001,204,624
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,039,0518,242,0006,812,0004,362,0002,302,0002,002,0002,502,0002,100,0002,300,0002,702,5563,068,248
1. Chứng khoán kinh doanh3,068,248
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,039,0518,242,0006,812,0004,362,0002,302,0002,002,0002,502,0002,100,0002,300,0002,702,556
III. Các khoản phải thu ngắn hạn528,623365,838188,150187,458217,396401,910452,950400,479481,71679,84288,13043,32511,923
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng298,905198,5121,40544,65444,7542,92617,5441,2986,8147,26111,0178,5757,106
2. Trả trước cho người bán225,76454,78186,29086,00715,50655,31586,36888,36118,74214,97617,3858,5852,930
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác115,443155,143141,98994,288157,278343,753349,039310,819456,16057,60459,72826,1661,886
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-111,488-42,598-41,534-37,490-141-85
IV. Tổng hàng tồn kho2,950,3012,160,5882,282,5282,204,078834,1351,301,123982,641370,663374,121391,330230,086426,448223,695
1. Hàng tồn kho2,992,3652,192,1952,421,8432,204,078834,4301,309,837982,641370,663375,626392,043230,086440,214233,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-42,064-31,607-139,315-296-8,714-1,505-713-13,766-9,644
V. Tài sản ngắn hạn khác499,639451,669215,88495,103114,66673,83194,98571,38365,05942,55034,10894,070157,119
1. Chi phí trả trước ngắn hạn348,206324,69063,63241,79939,70348,53358,79127,23329,67222,06515,81021,30913,738
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ150,931126,477151,74952,80274,46124,72935,64843,66332,04120,04615,76263,313138,756
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5025025025025025695464873,347438180
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,3559,4484,624
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,807,9851,733,4712,542,6743,795,8304,739,2895,922,5586,712,2377,617,4558,932,63710,047,26311,171,17111,347,43912,683,444
I. Các khoản phải thu dài hạn5123333333
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5123333333
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,946,1941,600,1752,206,8533,405,6233,955,4295,187,6366,336,4157,501,5438,754,4079,848,60610,957,38011,206,03712,496,822
1. Tài sản cố định hữu hình1,571,1961,249,7682,159,6453,366,6883,899,6315,134,4886,297,6367,469,5848,691,9679,780,14010,912,91211,205,62712,496,159
2. Tài sản cố định thuê tài chính11,212
3. Tài sản cố định vô hình363,786350,40847,20838,93555,79853,14938,77931,96062,44068,46544,468411662
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn601,16688,19033,17666,118760,955698,506346,374104,44779,19795,43846,7783,708376
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang601,16688,19033,17666,118760,955698,506346,374104,44779,19795,438
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác260,11345,106302,645324,08522,90236,41229,44511,46299,029103,216167,013137,694186,246
1. Chi phí trả trước dài hạn181,64035,010294,351310,55917,25929,24427,9298,52899,029103,216167,010137,691186,243
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại78,47310,0968,29413,5275,6437,1691,5162,934
3. Tài sản dài hạn khác333
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,728,84715,237,96614,166,86111,072,1218,717,48110,172,59511,030,58612,456,16412,967,05214,478,61916,543,60614,264,17614,884,520
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,551,6715,274,5833,561,4123,594,0242,391,0334,066,2684,761,7146,302,6427,116,8098,245,42610,978,81910,818,38811,602,736
I. Nợ ngắn hạn4,680,7304,517,2582,874,4363,186,6112,050,1523,299,9983,096,9362,525,3262,535,8012,424,0364,113,8212,202,1361,743,156
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,229,228845,8062,559689,163685,4071,156,3721,195,9451,062,3781,359,1621,319,1731,254,1761,373,7542,400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,611,5111,989,2831,028,476794,797709,127879,302760,187437,540688,406298,271276,319380,545288,698
4. Người mua trả tiền trước233,21223,308106,451285,547118,18345,098139,37183,53064,451153,445123,66771,8566,318
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước50,53274,08871,48494,73831,06722,41234,08415,5593,3756,31936,1351,8361,636
6. Phải trả người lao động168,883150,052136,581187,58998,04194,83724,33853,66947,54269,044112,84158,30430,240
7. Chi phí phải trả ngắn hạn466,158444,104238,922553,157126,023794,188669,747610,28467,876342,692262,01582,997285,329
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác64,01765,902304,137386,498127,382203,311231,678221,137248,031205,9772,020,520206,9211,101,563
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn616,681588,969679,261119
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi240,509335,746306,565195,121154,922104,35841,58641,22756,95829,11528,14825,92226,972
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn870,941757,325686,976407,414340,881766,2701,664,7783,777,3164,581,0085,821,3906,864,9988,616,2539,859,580
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,05633,17533,1759,824,016
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn119,5272,9641,0482,676137,062628,4721,508,2703,673,8794,538,3805,753,0886,739,4918,606,61035,564
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn53,262
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ751,413754,361685,927404,737203,819137,797156,508103,43841,57235,12739,0709,643
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,177,1779,963,38310,605,4497,478,0976,326,4486,106,3276,268,8726,153,5225,850,2436,233,1935,564,7873,445,7873,281,785
I. Vốn chủ sở hữu10,177,1779,963,38310,605,4497,478,0976,326,4486,106,3276,268,8726,153,5225,850,2436,233,1935,564,7873,445,7873,281,785
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,294,0005,294,0005,294,0005,294,0005,294,0005,294,0005,294,0005,294,0005,294,0005,294,0004,120,0343,198,0743,198,074
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,6653,6653,6653,6653,6653,6652,499
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản1,171,115
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,964,2122,593,2752,260,185965,858418,967352,538317,733161,064372,638243,942
9. Quỹ dự phòng tài chính238,73634673,463
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,882,5132,044,8513,018,4551,187,985583,467428,846626,042594,404368,289543,41410,401239,183
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát32,78627,59129,14326,58826,34727,27828,59826,38326,89123,14118,9508,53010,248
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,728,84715,237,96614,166,86111,072,1218,717,48110,172,59511,030,58612,456,16412,967,05214,478,61916,543,60614,264,17614,884,520
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |