Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 2,664,458 | 4,005,540 | 2,885,114 | 3,512,591 | 3,150,668 | 3,456,452 | 2,829,778 | 4,493,524 | 3,458,198 | 4,145,362 | 4,282,955 | 3,840,015 | 1,896,862 | 2,504,725 | 1,931,697 | 2,258,238 | 2,078,924 | 1,986,579 | 1,393,150 | 2,114,396 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 30,010 | 142,186 | 141,073 | -52,977 | 140,076 | 165,503 | 95,076 | 35,029 | 151,054 | 61,590 | 208,156 | -66,844 | 85,132 | 141,162 | 58,945 | -9,511 | 59,937 | 56,995 | 46,368 | 4,156 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 2,634,448 | 3,863,354 | 2,744,041 | 3,565,569 | 3,010,593 | 3,290,948 | 2,734,703 | 4,458,495 | 3,307,144 | 4,083,772 | 4,074,799 | 3,906,860 | 1,811,730 | 2,363,563 | 1,872,753 | 2,267,750 | 2,018,986 | 1,929,583 | 1,346,782 | 2,110,240 |
4. Giá vốn hàng bán | 2,259,692 | 3,242,565 | 2,034,440 | 2,699,854 | 2,833,260 | 2,920,661 | 2,165,974 | 3,182,228 | 2,299,681 | 2,740,588 | 2,097,543 | 2,431,287 | 1,228,558 | 1,836,032 | 1,605,436 | 1,821,907 | 1,762,049 | 1,513,133 | 1,146,549 | 1,810,018 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 374,757 | 620,789 | 709,602 | 865,715 | 177,333 | 370,287 | 568,728 | 1,276,267 | 1,007,463 | 1,343,184 | 1,977,256 | 1,475,573 | 583,172 | 527,531 | 267,317 | 445,842 | 256,938 | 416,451 | 200,233 | 300,222 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 39,144 | 94,126 | 131,543 | 105,721 | 200,152 | 145,206 | 118,650 | 81,575 | 80,618 | 67,358 | 69,375 | 55,532 | 39,924 | 34,326 | 35,790 | 32,637 | 32,572 | 30,156 | 30,992 | 31,963 |
7. Chi phí tài chính | 13,868 | 23,509 | 14,027 | 9,742 | 9,050 | -419 | 9,000 | 19,721 | 7,805 | 13,118 | 19,758 | 14,124 | 4,270 | 6,589 | 9,182 | 8,019 | 10,278 | 8,864 | 35,830 | 20,945 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 12,655 | 8,898 | 7,237 | 3,945 | 2,551 | 3,591 | 69 | 386 | 2,310 | 3,377 | 4,201 | 1,551 | 772 | 1,864 | 3,484 | 5,093 | 7,586 | 15,239 | 15,383 | 17,253 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 185,536 | 118,951 | 337,267 | 216,601 | 192,229 | 99,975 | 276,702 | 253,946 | 146,143 | 120,936 | 177,970 | 120,067 | 135,871 | 74,547 | 80,922 | 105,624 | 90,350 | 113,003 | 58,756 | 125,328 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 90,558 | 133,799 | 114,821 | 209,005 | 85,255 | 71,196 | 144,448 | 22,780 | 153,029 | 185,351 | 243,212 | 221,215 | 89,829 | 157,967 | 53,213 | 135,688 | 80,288 | 42,252 | 41,060 | 55,860 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 123,939 | 438,655 | 375,030 | 536,088 | 90,951 | 344,742 | 257,228 | 1,061,396 | 781,103 | 1,091,137 | 1,605,691 | 1,175,699 | 393,126 | 322,754 | 159,791 | 229,149 | 108,594 | 282,489 | 95,580 | 130,052 |
12. Thu nhập khác | 13,195 | 176,393 | 7,645 | 3,141 | 13,831 | 3,590 | 4,178 | -2,326 | 8,650 | 6,043 | 2,851 | 1,561 | 217 | 866 | 1,727 | 2,362 | 1,810 | 2,035 | 4,494 | 4,174 |
13. Chi phí khác | 5,586 | 414 | 17 | 1,952 | 90 | 213 | 14 | 4,410 | 4,177 | 1,451 | 2,020 | 1,336 | 3 | 815 | 115 | 1,209 | 296 | 1,219 | 2,741 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 7,609 | 175,979 | 7,628 | 1,188 | 13,741 | 3,376 | 4,164 | -6,736 | 4,473 | 4,592 | 831 | 226 | 214 | 51 | 1,612 | 1,152 | 1,514 | 816 | 4,494 | 1,433 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 131,547 | 614,634 | 382,658 | 537,276 | 104,692 | 348,118 | 261,393 | 1,054,660 | 785,576 | 1,095,729 | 1,606,521 | 1,175,924 | 393,340 | 322,805 | 161,403 | 230,301 | 110,107 | 283,305 | 100,073 | 131,485 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 10,741 | 28,651 | 23,862 | 56,633 | 30,563 | 35,334 | 24,297 | 58,062 | 54,767 | 76,126 | 76,702 | 91,784 | 19,490 | 25,150 | 6,569 | 27,095 | 7,695 | 15,489 | 1,726 | 14,664 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 190 | 261 | 9,200 | -11,169 | 68 | 7,415 | -7,263 | -423 | 12,252 | -11,736 | 1,063 | 3,230 | -4,054 | 1,097 | 5,856 | -6,168 | ||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 10,931 | 28,913 | 33,062 | 45,464 | 30,563 | 35,402 | 31,712 | 50,799 | 54,767 | 75,703 | 88,953 | 80,047 | 19,490 | 26,214 | 9,799 | 23,042 | 7,695 | 16,586 | 7,582 | 8,496 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 120,616 | 585,721 | 349,595 | 491,812 | 74,129 | 312,716 | 229,681 | 1,003,861 | 730,809 | 1,020,026 | 1,517,568 | 1,095,877 | 373,850 | 296,592 | 151,604 | 207,259 | 102,413 | 266,719 | 92,492 | 122,990 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 249 | 1,258 | 3,593 | -1,382 | 424 | 1,256 | 952 | 3,042 | 3,042 | 649 | 2,021 | 1,301 | -2,844 | 2,563 | -274 | -3,432 | 1,703 | 1,494 | 1,174 | -2,538 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 120,368 | 584,464 | 346,002 | 493,194 | 73,705 | 311,460 | 228,729 | 1,000,819 | 727,767 | 1,019,377 | 1,515,547 | 1,094,576 | 376,695 | 294,028 | 151,878 | 210,691 | 100,709 | 265,225 | 91,318 | 125,527 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 12,822,790 | 14,530,751 | 14,010,469 | 13,243,529 | 12,738,910 | 13,330,890 | 12,382,243 | 11,633,943 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,111,955 | 3,975,121 | 3,116,621 | 2,284,400 | 2,304,957 | 2,140,644 | 2,386,904 | 2,125,625 |
1. Tiền | 2,111,955 | 3,435,121 | 3,061,621 | 2,274,400 | 2,284,957 | 2,110,644 | 2,356,904 | 2,125,625 |
2. Các khoản tương đương tiền | 540,000 | 55,000 | 10,000 | 20,000 | 30,000 | 30,000 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,503,600 | 6,652,000 | 7,812,000 | 8,242,000 | 7,512,000 | 8,372,000 | 6,842,000 | 6,812,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,503,600 | 6,652,000 | 7,812,000 | 8,242,000 | 7,512,000 | 8,372,000 | 6,842,000 | 6,812,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 622,065 | 722,145 | 316,475 | 389,087 | 380,063 | 398,991 | 814,725 | 186,776 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 406,556 | 502,175 | 8,029 | 198,512 | 4,219 | 66,042 | 7,180 | 1,405 |
2. Trả trước cho người bán | 209,408 | 216,766 | 199,201 | 78,251 | 169,685 | 128,847 | 673,348 | 84,916 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 115,367 | 112,469 | 151,843 | 154,923 | 248,758 | 246,700 | 175,730 | 141,989 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -109,266 | -109,266 | -42,598 | -42,598 | -42,598 | -42,598 | -41,534 | -41,534 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,172,773 | 2,792,680 | 2,278,973 | 2,137,432 | 2,418,732 | 2,300,530 | 2,244,293 | 2,272,318 |
1. Hàng tồn kho | 3,173,785 | 2,799,541 | 2,290,448 | 2,169,039 | 2,419,934 | 2,300,530 | 2,319,155 | 2,411,633 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,012 | -6,861 | -11,475 | -31,607 | -1,202 | -74,862 | -139,315 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 412,396 | 388,805 | 486,399 | 190,610 | 123,157 | 118,725 | 94,321 | 237,224 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 298,346 | 314,353 | 311,518 | 63,630 | 32,355 | 61,824 | 58,419 | 63,632 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 111,606 | 73,927 | 174,103 | 126,477 | 88,314 | 56,307 | 35,002 | 173,090 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,444 | 525 | 778 | 502 | 2,488 | 594 | 899 | 502 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,597,045 | 2,304,818 | 1,733,109 | 2,034,450 | 1,975,910 | 2,268,185 | 2,188,802 | 2,559,452 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 314 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 314 | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 1,876,930 | 1,861,529 | 1,543,795 | 1,599,741 | 1,605,380 | 1,917,223 | 1,878,178 | 2,206,853 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,522,268 | 1,513,028 | 1,198,138 | 1,249,334 | 1,257,908 | 1,564,491 | 1,834,916 | 2,159,645 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 7,186 | |||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 347,476 | 348,500 | 345,658 | 350,408 | 347,473 | 352,733 | 43,262 | 47,208 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 478,337 | 197,458 | 150,426 | 126,659 | 72,245 | 69,693 | 23,058 | 49,938 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 478,337 | 197,458 | 150,426 | 126,659 | 72,245 | 69,693 | 23,058 | 49,938 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 241,465 | 245,831 | 38,887 | 308,049 | 298,285 | 281,268 | 287,566 | 302,661 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 178,435 | 182,611 | 37,992 | 296,069 | 297,358 | 280,457 | 286,687 | 294,351 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 63,030 | 63,220 | 895 | 11,980 | 927 | 811 | 879 | 8,310 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 15,419,835 | 16,835,568 | 15,743,578 | 15,277,979 | 14,714,820 | 15,599,075 | 14,571,045 | 14,193,395 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 5,525,304 | 7,040,366 | 5,452,689 | 5,284,787 | 5,146,743 | 4,496,820 | 3,760,418 | 3,572,316 |
I. Nợ ngắn hạn | 4,590,935 | 6,073,460 | 4,659,588 | 4,525,381 | 4,426,184 | 3,775,444 | 3,045,253 | 2,936,901 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,493,661 | 1,342,010 | 1,407,397 | 845,806 | 292,206 | 304,368 | 1,834 | 2,559 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,008,830 | 1,683,945 | 1,340,564 | 1,408,072 | 966,516 | 863,783 | 824,604 | 1,020,849 |
4. Người mua trả tiền trước | 522,671 | 397,787 | 333,092 | 23,308 | 461,005 | 135,770 | 164,829 | 106,451 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 12,049 | 36,626 | 26,081 | 74,447 | 31,631 | 41,091 | 24,274 | 67,141 |
6. Phải trả người lao động | 91,158 | 94,160 | 70,136 | 150,052 | 134,941 | 95,239 | 67,180 | 181,051 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 504,461 | 449,903 | 493,866 | 364,642 | 684,966 | 422,647 | 378,318 | 241,375 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 39,713 | 1,091,671 | 39,527 | 63,381 | 297,628 | 295,290 | 294,540 | 304,099 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 647,177 | 682,196 | 623,582 | 1,291,541 | 1,305,593 | 1,358,750 | 986,688 | 762,969 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 271,215 | 295,161 | 325,345 | 304,133 | 251,696 | 258,506 | 302,986 | 250,407 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 934,369 | 966,907 | 793,100 | 759,406 | 720,559 | 721,376 | 715,165 | 635,415 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 132,779 | 144,372 | 2,655 | 2,964 | 1,387 | 1,508 | 1,023 | 1,048 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 801,590 | 822,535 | 790,446 | 756,442 | 719,172 | 719,868 | 714,142 | 634,366 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 9,894,531 | 9,795,202 | 10,290,889 | 9,993,191 | 9,568,077 | 11,102,254 | 10,810,627 | 10,621,079 |
I. Vốn chủ sở hữu | 9,894,531 | 9,795,202 | 10,290,889 | 9,993,191 | 9,568,077 | 11,102,254 | 10,810,627 | 10,621,079 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 5,294,000 | 5,294,000 | 5,294,000 | 5,294,000 | 5,294,000 | 5,294,000 | 5,294,000 | 5,294,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 3,665 | 3,665 | 3,665 | 3,665 | 3,665 | 3,665 | 3,665 | 3,665 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,850,107 | 2,818,712 | 2,696,326 | 2,592,734 | 2,444,083 | 2,422,139 | 2,328,556 | 2,248,027 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,715,106 | 1,647,420 | 2,266,106 | 2,075,201 | 1,795,357 | 3,351,903 | 3,154,633 | 3,046,244 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 31,653 | 31,404 | 30,792 | 27,591 | 30,971 | 30,548 | 29,773 | 29,143 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 15,419,835 | 16,835,568 | 15,743,578 | 15,277,979 | 14,714,820 | 15,599,075 | 14,571,045 | 14,193,395 |