TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 18,545 | 18,357 | 17,342 | 15,410 | 17,405 | 19,097 | 37,462 | 39,314 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,806 | 8,545 | 8,377 | 7,196 | 7,693 | 8,249 | 12,496 | 18,543 |
1. Tiền | 4,806 | 5,545 | 3,377 | 1,196 | 1,693 | 2,249 | 3,496 | 3,543 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 9,000 | 15,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | | | | 10,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | | | | 10,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,963 | 7,727 | 6,879 | 7,123 | 8,516 | 8,681 | 10,736 | 14,404 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,018 | 3,508 | 2,913 | 3,989 | 4,577 | 4,392 | 5,047 | 6,979 |
2. Trả trước cho người bán | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 43 | 165 | 40 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,205 | 4,179 | 3,926 | 3,094 | 3,899 | 4,246 | 5,525 | 7,385 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -301 | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 776 | 1,085 | 1,085 | 1,087 | 1,091 | 1,911 | 3,997 | 5,724 |
1. Hàng tồn kho | 776 | 1,085 | 1,085 | 1,087 | 1,091 | 1,911 | 3,997 | 5,724 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | | | | 4 | 104 | 256 | 233 | 643 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | 4 | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | 104 | 256 | 233 | 643 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 21,616 | 21,340 | 21,589 | 23,852 | 22,235 | 28,685 | 20,169 | 21,121 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 4,909 | 4,838 | 5,087 | 5,350 | 5,627 | 6,077 | 6,685 | 7,189 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,909 | 4,838 | 5,087 | 5,350 | 5,627 | 6,077 | 6,685 | 7,189 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 14,207 | 14,002 | 14,002 | 14,002 | 13,108 | 13,108 | 13,108 | 13,108 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 14,207 | 14,002 | 14,002 | 14,002 | 13,108 | 13,108 | 13,108 | 13,108 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 4,500 | 3,500 | 9,500 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 4,500 | 3,500 | 9,500 | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | | | | | 377 | 824 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | | | | | 377 | 824 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 40,161 | 39,697 | 38,931 | 39,263 | 39,640 | 47,782 | 57,631 | 60,436 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 7,886 | 7,467 | 7,169 | 6,738 | 7,010 | 15,091 | 24,005 | 28,831 |
I. Nợ ngắn hạn | 7,886 | 7,467 | 7,169 | 6,738 | 7,010 | 15,091 | 24,005 | 28,831 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | 1,000 | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 94 | 94 | 74 | 74 | 74 | 74 | 74 | 74 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,575 | 6,754 | 5,933 | 3,940 | 5,644 | 10,448 | 17,514 | 22,309 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 807 | 382 | 536 | 653 | 409 | 269 | 687 | 1,062 |
6. Phải trả người lao động | | 70 | 267 | 724 | 253 | 2,733 | 3,618 | 3,896 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 241 | 93 | 170 | 149 | 406 | 1,173 | 1,431 | 836 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | | | | 45 | 216 | 362 | 261 | 509 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 170 | 75 | 189 | 153 | 8 | 31 | 421 | 145 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 32,275 | 32,229 | 31,762 | 32,525 | 32,630 | 32,691 | 33,626 | 31,605 |
I. Vốn chủ sở hữu | 32,275 | 32,229 | 31,762 | 32,525 | 32,630 | 32,691 | 33,626 | 31,605 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 28,800 | 28,800 | 28,800 | 28,800 | 28,800 | 28,800 | 28,800 | 28,800 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 284 | 284 | 284 | 284 | 284 | 284 | 284 | 284 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,702 | 2,653 | 2,653 | 2,455 | 2,158 | 1,625 | 1,469 | 870 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 489 | 492 | 25 | 985 | 1,388 | 1,982 | 3,072 | 1,650 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 40,161 | 39,697 | 38,931 | 39,263 | 39,640 | 47,782 | 57,631 | 60,436 |