Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 335,819 | 409,006 | 204,481 | 267,519 | 128,797 | 140,754 | 74,159 | 191,576 | 70,112 | 41,564 | 75,756 | 18,499 | 18,173 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 335,819 | 409,006 | 204,481 | 267,519 | 128,797 | 140,754 | 74,159 | 191,576 | 70,112 | 41,564 | 75,756 | 18,499 | 18,173 |
4. Giá vốn hàng bán | 314,814 | 371,980 | 186,093 | 242,458 | 110,542 | 127,269 | 63,798 | 173,767 | 61,453 | 36,412 | 71,084 | 20,942 | 11,701 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 21,005 | 37,025 | 18,388 | 25,061 | 18,255 | 13,484 | 10,360 | 17,809 | 8,659 | 5,152 | 4,672 | -2,442 | 6,472 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 18 | 29 | 32 | 15 | 69 | 5 | 21 | 12 | 7 | 10 | 4 | 6,379 | 69 |
7. Chi phí tài chính | 1,693 | -600 | 2,892 | 12,875 | 14,066 | 3,982 | 3,988 | 2,605 | 1,074 | 888 | 596 | 416 | 457 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,693 | 1,562 | 2,892 | 12,875 | 13,967 | 3,982 | 3,208 | 2,351 | 1,074 | 888 | 596 | 416 | 457 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 842 | -842 | 2,366 | -4,528 | -649 | ||||||||
9. Chi phí bán hàng | 90 | 134 | 265 | 119 | 248 | 74 | 73 | 95 | 30 | 112 | |||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,325 | 14,960 | 11,023 | 11,407 | 9,858 | 7,423 | 6,204 | 7,922 | 5,686 | 3,895 | 4,004 | 3,164 | 3,324 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 8,916 | 23,402 | 3,396 | 3,042 | -10,377 | 1,361 | 189 | 7,221 | 1,811 | 348 | 76 | 245 | 2,760 |
12. Thu nhập khác | 676 | 224 | 478 | 25,340 | 735 | 621 | 229 | 457 | 12 | 358 | 30 | ||
13. Chi phí khác | 427 | 513 | 87 | 310 | 349 | 73 | 830 | 230 | 30 | 347 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 249 | -289 | 391 | 25,340 | 425 | 272 | 156 | -373 | -218 | 358 | -347 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 9,165 | 23,113 | 3,787 | 28,382 | -9,952 | 1,633 | 345 | 6,848 | 1,593 | 706 | 76 | 245 | 2,413 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,846 | 4,928 | 1,054 | 9,521 | -751 | 843 | 218 | 1,575 | 163 | 156 | 234 | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,846 | 4,928 | 1,054 | 9,521 | -751 | 843 | 218 | 1,575 | 163 | 156 | 234 | ||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 7,319 | 18,185 | 2,733 | 18,861 | -9,201 | 789 | 127 | 5,274 | 1,430 | 550 | 76 | 11 | 2,413 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 7,319 | 18,185 | 2,733 | 18,861 | -9,201 | 789 | 127 | 5,274 | 1,430 | 550 | 76 | 11 | 2,413 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 486,408 | 637,111 | 689,954 | 507,677 | 951,449 | 937,663 | 375,772 | 228,310 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 15,330 | 20,941 | 47,806 | 26,399 | 4,540 | 14,525 | 5,958 | 7,509 |
1. Tiền | 15,330 | 20,941 | 47,806 | 26,399 | 4,540 | 14,525 | 5,958 | 7,509 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 344,692 | 482,346 | 505,274 | 409,289 | 848,722 | 825,356 | 279,965 | 136,685 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 207,354 | 171,076 | 167,038 | 210,397 | 142,092 | 113,763 | 62,986 | 116,854 |
2. Trả trước cho người bán | 139,533 | 157,452 | 226,300 | 61,076 | 575,821 | 576,493 | 23,119 | 17,041 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,981 | 158,994 | 111,936 | 137,816 | 130,808 | 135,100 | 193,860 | 2,789 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,175 | -5,175 | ||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 93,690 | 102,060 | 106,869 | 48,245 | 69,907 | 69,144 | 63,700 | 61,350 |
1. Hàng tồn kho | 93,690 | 102,060 | 106,869 | 48,245 | 69,907 | 69,144 | 63,700 | 61,350 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 32,696 | 31,764 | 30,006 | 23,744 | 28,280 | 28,639 | 26,150 | 22,766 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,143 | 1,625 | 1,345 | 1,928 | 2,938 | 4,121 | 868 | 1,024 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 30,525 | 30,110 | 28,632 | 21,787 | 25,314 | 24,489 | 25,282 | 21,743 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 344,891 | 187,431 | 215,645 | 218,546 | 218,150 | 77,002 | 76,794 | 255,502 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 258,306 | 103,263 | 263 | 263 | 263 | 263 | 248 | 191,444 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 258,306 | 103,263 | 263 | 263 | 263 | 263 | 248 | 191,444 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 62,820 | 62,322 | 49,182 | 49,940 | 50,579 | 52,185 | 53,481 | 54,796 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 53,677 | 52,943 | 39,940 | 40,471 | 41,181 | 42,587 | 43,663 | 45,030 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 989 | 1,128 | 1,266 | 1,405 | 1,544 | 1,682 | 1,821 | 1,960 |
3. Tài sản cố định vô hình | 8,153 | 8,251 | 7,975 | 8,064 | 7,854 | 7,916 | 7,997 | 7,806 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4,123 | 4,109 | 4,099 | 4,086 | 3,758 | 495 | 813 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,123 | 4,109 | 4,099 | 4,086 | 3,758 | 495 | 813 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 146,995 | 147,837 | 145,472 | 5,665 | 6,314 | |||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 146,995 | 147,837 | 145,472 | 5,665 | 6,314 | |||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 19,642 | 17,738 | 15,106 | 16,419 | 18,078 | 18,394 | 16,752 | 8,449 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 19,642 | 17,738 | 15,106 | 16,419 | 18,078 | 18,394 | 16,752 | 8,449 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 831,299 | 824,542 | 905,599 | 726,223 | 1,169,599 | 1,014,665 | 452,566 | 483,812 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 357,775 | 358,336 | 455,989 | 279,366 | 741,328 | 727,194 | 165,025 | 196,113 |
I. Nợ ngắn hạn | 354,425 | 354,417 | 451,042 | 273,851 | 735,243 | 720,540 | 157,801 | 188,250 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 87,313 | 66,760 | 73,475 | 144,182 | 666,130 | 655,367 | 103,376 | 97,252 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 159,889 | 108,544 | 67,817 | 68,267 | 35,012 | 37,159 | 34,093 | 46,270 |
4. Người mua trả tiền trước | 46,606 | 140,016 | 293,475 | 21,441 | 21,779 | 3,432 | 11,794 | 8,491 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,635 | 7,274 | 3,946 | 11,373 | 2,649 | 2,212 | 887 | 3,540 |
6. Phải trả người lao động | 4,733 | 4,853 | 4,066 | 2,747 | 3,314 | 2,961 | 2,779 | 3,631 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 36,281 | 23,982 | 6,010 | 24,216 | 4,412 | 17,171 | 3,606 | 23,272 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 55 | 45 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 11,026 | 993 | 1,485 | 847 | 1,169 | 1,460 | 1,205 | 5,733 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,941 | 1,941 | 723 | 723 | 723 | 723 | 7 | 7 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,350 | 3,919 | 4,946 | 5,516 | 6,085 | 6,654 | 7,224 | 7,863 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 3,890 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,350 | 1,919 | 2,946 | 3,516 | 4,085 | 4,654 | 5,224 | 3,973 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 473,525 | 466,206 | 449,611 | 446,856 | 428,271 | 287,474 | 287,541 | 287,699 |
I. Vốn chủ sở hữu | 473,525 | 466,206 | 449,611 | 446,856 | 428,271 | 287,474 | 287,541 | 287,699 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 100,599 | 100,599 | 100,599 | 100,599 | 100,874 | 100,874 | 100,874 | 100,874 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 30,884 | 30,884 | 29,825 | 29,825 | 29,825 | 29,828 | 29,109 | 29,381 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 42,042 | 34,723 | 19,188 | 16,433 | -2,427 | 6,773 | 7,559 | 7,444 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 831,299 | 824,542 | 905,599 | 726,223 | 1,169,599 | 1,014,668 | 452,566 | 483,812 |