CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 (dcf)

61.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh335,819409,006204,481267,519128,797140,75474,159191,57670,11241,56475,75618,49918,173
4. Giá vốn hàng bán314,814371,980186,093242,458110,542127,26963,798173,76761,45336,41271,08420,94211,701
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,00537,02518,38825,06118,25513,48410,36017,8098,6595,1524,672-2,4426,472
6. Doanh thu hoạt động tài chính18293215695211271046,37969
7. Chi phí tài chính1,693-6002,89212,87514,0663,9823,9882,6051,074888596416457
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6931,5622,89212,87513,9673,9823,2082,3511,074888596416457
9. Chi phí bán hàng9013426511924874739530112
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,32514,96011,02311,4079,8587,4236,2047,9225,6863,8954,0043,1643,324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,91623,4023,3963,042-10,3771,3611897,2211,811348762452,760
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,16523,1133,78728,382-9,9521,6333456,8481,593706762452,413
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,31918,1852,73318,861-9,2017891275,2741,43055076112,413
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,31918,1852,73318,861-9,2017891275,2741,43055076112,413

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn486,408637,111689,954507,677951,449937,663375,772228,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,33020,94147,80626,3994,54014,5255,9587,509
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn344,692482,346505,274409,289848,722825,356279,965136,685
IV. Tổng hàng tồn kho93,690102,060106,86948,24569,90769,14463,70061,350
V. Tài sản ngắn hạn khác32,69631,76430,00623,74428,28028,63926,15022,766
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn344,891187,431215,645218,546218,15077,00276,794255,502
I. Các khoản phải thu dài hạn258,306103,263263263263263248191,444
II. Tài sản cố định62,82062,32249,18249,94050,57952,18553,48154,796
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,1234,1094,0994,0863,758495813
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn146,995147,837145,4725,6656,314
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,64217,73815,10616,41918,07818,39416,7528,449
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN831,299824,542905,599726,2231,169,5991,014,665452,566483,812
A. Nợ phải trả357,775358,336455,989279,366741,328727,194165,025196,113
I. Nợ ngắn hạn354,425354,417451,042273,851735,243720,540157,801188,250
II. Nợ dài hạn3,3503,9194,9465,5166,0856,6547,2247,863
B. Nguồn vốn chủ sở hữu473,525466,206449,611446,856428,271287,474287,541287,699
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN831,299824,542905,599726,2231,169,5991,014,668452,566483,812
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |