CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (dbd)

59.80
0.90
(1.53%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh451,185452,964397,685482,313429,861431,700387,852481,432406,813357,460371,304442,413560,800326,399305,071384,841295,365266,897382,673437,338
4. Giá vốn hàng bán218,374219,886195,298242,227211,666208,467190,890239,492192,686168,184186,809239,414361,065164,645170,815223,530156,987153,103232,194287,725
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)214,444213,164188,481202,269199,712205,627190,912225,587201,331168,767171,963165,442192,763146,200118,161132,613120,80898,583147,976121,140
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3692,3613,0013,9822,4243,1054,7295,1542,5532,3522,4601,7771,5421,1281,8741,10212,2272,2072,9332,291
7. Chi phí tài chính4,7434,5013,4874,3454,6255,2743,6475,0762,3532,4792,0622,3042,6751,4812,1862,6613,2683,8014,5954,404
-Trong đó: Chi phí lãi vay8181,1311,1231,2661,4182,8421,4721,7239041621123863125153791,2102,0512,9482,902
9. Chi phí bán hàng110,618100,86192,50184,459100,46199,84790,75795,02397,97476,24089,32266,00690,14861,05459,23272,84256,05331,07878,41742,422
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,97020,71325,20361,19224,35317,43123,03753,74232,00126,37224,06445,42748,16219,58815,82127,43423,87515,26221,23741,176
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)88,43686,88879,34767,62678,56792,18683,65591,67471,38372,27862,90863,37651,82068,96346,72637,71056,48549,70050,03943,857
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)88,39086,76679,17767,54976,43492,39583,70892,04971,52772,24963,00864,85251,80969,06046,72739,75856,49749,76450,66043,972
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)75,02172,39267,14759,15267,21574,47968,43479,18754,02059,51851,19248,85741,14355,97838,15133,05848,59039,99841,05336,045
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)75,02172,39267,14759,15267,21574,47968,43479,18754,02059,51851,19248,85741,14355,97838,15133,05848,59039,99841,05336,045

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,386,8011,290,4111,257,3351,261,4361,194,6651,182,5691,313,3321,252,8131,095,5821,046,738950,797972,3111,050,246888,557914,190852,837826,785875,819973,3801,061,455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền261,848134,36775,05287,83741,75725,143114,09455,56235,99748,44968,93868,45474,10287,326157,558108,72940,19847,69042,246138,299
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn130,177130,177190,585221,195177,011122,401207,201221,391213,686179,491139,201139,20169,54179,54183,34193,34156,54136,541106,541113,601
III. Các khoản phải thu ngắn hạn496,939503,964501,434452,936462,675483,296500,963514,594518,907488,365491,438503,840591,982450,991442,943429,939404,431426,692516,808479,490
IV. Tổng hàng tồn kho486,832511,063480,387487,853501,518536,759481,795450,358320,481321,609244,131254,084309,008266,658225,914214,908312,652346,807291,273311,474
V. Tài sản ngắn hạn khác11,00510,8409,87711,61611,70414,9709,27910,9096,5108,8247,0896,7315,6134,0414,4355,91912,96318,08916,51118,590
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn747,987753,318733,422728,223687,091686,096673,956643,476650,685648,142666,111581,184577,606599,698595,203611,429618,030612,934609,193593,259
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định342,239354,592356,851357,306324,410334,242344,745356,932217,013228,232238,226247,085228,421232,570240,597248,623245,060240,782240,751236,672
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn212,399185,848166,144162,761169,651150,821134,77591,848233,692222,665230,508159,587181,302177,872171,764170,578174,172179,597174,369166,035
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn146,318166,248165,148163,528151,314159,725155,499154,840160,928158,143158,325140,101130,198149,369142,730151,469158,058151,413153,164151,408
VI. Tổng tài sản dài hạn khác47,03146,62945,27944,62941,71641,30838,93839,85539,05139,10239,05234,41037,68539,88840,11140,76040,74041,14240,90839,144
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,134,7882,043,7281,990,7571,989,6591,881,7561,868,6651,987,2881,896,2891,746,2671,694,8801,616,9081,553,4941,627,8521,488,2561,509,3931,464,2661,444,8151,488,7531,582,5731,654,714
A. Nợ phải trả497,799474,437498,652556,623470,476527,277566,092540,860432,299437,137411,424418,353505,980403,045484,112473,003384,851475,690607,694722,241
I. Nợ ngắn hạn373,179345,142365,485418,545350,604402,621435,794405,737318,254317,324285,115293,261390,852282,197362,244369,364280,180369,990500,978679,961
II. Nợ dài hạn124,620129,296133,167138,078119,871124,656130,298135,123114,044119,814126,309125,092115,128120,848121,868103,639104,671105,699106,71642,280
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,636,9891,569,2911,492,1051,433,0361,411,2811,341,3881,421,1961,355,4291,313,9681,257,7431,205,4841,135,1411,121,8721,085,2111,025,281991,2631,059,9651,013,064974,879932,473
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,134,7882,043,7281,990,7571,989,6591,881,7561,868,6651,987,2881,896,2891,746,2671,694,8801,616,9081,553,4941,627,8521,488,2561,509,3931,464,2661,444,8151,488,7531,582,5731,654,714
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |