CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản (dat)

7.15
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh655,359812,781765,548704,847836,784729,879694,671678,403668,514795,625807,912727,684533,294399,815706,675620,194593,236611,840546,706408,102
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,0915
3. Doanh thu thuần (1)-(2)655,359812,781765,548704,847836,784729,879694,671678,403668,514795,625807,912722,593533,289399,815706,675620,194593,236611,840546,706408,102
4. Giá vốn hàng bán641,627786,849743,772681,398817,451696,233655,011645,872638,877760,044757,314700,462518,090386,998672,454595,509560,768574,520515,136395,726
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,73225,93221,77623,44819,33333,64639,66032,53029,63735,58250,59822,13015,19912,81734,22124,68532,46837,32031,57012,376
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,8132,57712,2453,07025,4504,41113,8875,99816,2453,76610,0402,9627,0676,1275,0773,7764,4213,4165,53016,109
7. Chi phí tài chính10,6759,29110,6588,24218,58112,42920,03617,63019,67413,62321,1475,74613,69213,13013,90212,38816,44516,17818,00616,989
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,8378,39710,2058,22313,18118,10017,18816,67713,61417,9415,71713,69213,07613,82912,37615,73916,15517,25416,989
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,5371,1831,3501,0933,1101,5112,4071,2612,8192,8815,1061,4161,6511,7143,0741,2922,0412,9941,4784,953
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3702,2773,6971,6595,5602,2932,8062,7522,2412,7342,2442,0202,2869962,9192,1031,6411,6081,5531,712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,96315,75918,31615,52317,53221,82428,29816,88521,14920,11032,14215,9114,6373,10319,40312,67916,76319,95616,0624,832
12. Thu nhập khác27694361432,18734
13. Chi phí khác2212032,6162226832,2023803346
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2-218-3-1,92236-7-268-16-38034-3-346
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,96115,73818,32415,52017,53221,82426,37616,92121,14120,11032,14215,6434,6213,10319,02312,71316,76019,95616,0624,486
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6441,5741,8971,5521,0842,1822,9691,6921,9862,0113,0451,5644833102,7361,2711,6461,9961,622449
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6441,5741,8971,5521,0842,1822,9691,6921,9862,0113,0451,5644833102,7361,2711,6461,9961,622449
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,31814,16416,42713,96816,44819,64223,40715,22919,15518,09929,09714,0794,1392,79316,28711,44215,11417,96014,4394,037
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,31814,16416,42713,96816,44819,64223,40715,22919,15518,09929,09714,0794,1392,79316,28711,44215,11417,96014,4394,037

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,215,3651,234,2041,121,9301,245,8721,131,2041,210,5261,182,0841,240,6221,286,5001,209,2081,233,5231,301,0971,151,8801,018,6401,061,3701,030,6701,124,0021,019,4191,016,6361,088,020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền66,28187,994115,254102,046463,442150,969134,279162,365229,856203,388198,290136,959279,487296,057349,191200,586353,827131,726206,388172,952
1. Tiền66,28187,994104,869102,046231,242110,969134,279162,365169,856153,388198,290136,959115,943129,043141,831120,572183,439102,713124,10321,738
2. Các khoản tương đương tiền10,385232,20040,00060,00050,000163,544167,014207,36080,014170,38829,01482,285151,214
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn483,207409,249402,889382,083216,623389,284405,082370,749320,079385,379399,779383,507224,264196,894209,072286,963194,889217,263102,117163,188
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn483,207409,249402,889382,083216,623389,284405,082370,749320,079385,379399,779383,507224,264196,894209,072286,963194,889217,263102,117163,188
III. Các khoản phải thu ngắn hạn567,907647,253534,244669,340395,048577,593519,852649,335653,935561,741502,002647,709534,608464,446415,176471,228463,237537,515542,590655,055
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng416,623581,806441,690623,465358,167558,414498,515605,843567,981532,383412,517573,921469,398288,514305,409368,956346,127418,097359,792425,072
2. Trả trước cho người bán144,14963,61790,15543,55230,66615,25116,07136,51175,68524,11680,74850,48056,010165,71898,51689,471103,364103,374166,971205,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,3251,8312,3992,3236,2153,9285,2666,98110,2695,2418,73823,3089,20010,21411,25112,80113,74716,04415,82724,255
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-189
IV. Tổng hàng tồn kho97,97089,66669,41992,19756,06292,206122,58255,31479,43455,636130,713130,229110,68356,82084,58968,204107,219124,908158,81096,791
1. Hàng tồn kho97,97089,66669,41992,19756,06292,206122,58255,31479,43455,636130,713130,229110,68356,82084,58968,204107,219124,908158,810112,346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-15,555
V. Tài sản ngắn hạn khác42124206294752892,8593,1973,0642,7402,6932,8384,4243,3413,6894,8298,0076,73234
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4212421296203448841526274223459612734
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1864692692,8253,1493,0562,7352,6772,8124,3973,2993,6664,7855,9116,605
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,000
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn305,771500,834513,403526,430530,743559,221533,215443,328466,531450,006472,853466,377474,367487,353506,846531,604526,756550,143547,395460,899
I. Các khoản phải thu dài hạn1,899184,599184,599184,599175,899184,899151,91849,21849,21821,59531,6957,7877,2348,8259,7059,7059,7059,9559,9559,955
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn181,700181,700181,700173,000182,000146,00043,30043,30015,30025,400
5. Phải thu dài hạn khác1,8992,8992,8992,8992,8992,8995,9185,9185,9186,2956,2957,7877,2348,8259,7059,7059,7059,9559,9559,955
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định196,336206,826216,894227,467238,102241,113250,280260,851271,421280,490290,947305,918255,816269,740286,993297,479308,076316,272326,782317,687
1. Tài sản cố định hữu hình124,624123,695129,496135,641141,847140,43051,54153,83556,13056,92259,10356,14158,49560,60363,61266,62669,75167,59770,41853,632
2. Tài sản cố định thuê tài chính38,87050,03954,22658,41462,60166,789164,605172,640180,675188,710196,745214,437161,741173,316187,319194,550201,781211,889219,338226,788
3. Tài sản cố định vô hình32,84233,09233,17133,41233,65333,89434,13534,37634,61734,85835,09935,34035,58135,82136,06236,30336,54436,78537,02637,267
III. Bất động sản đầu tư100,881102,953105,025107,097109,169111,241113,313115,385117,456119,528121,673123,964137,491134,198129,630131,905134,465137,026138,777106,700
- Nguyên giá179,693179,693179,693179,693179,693179,693179,693179,693179,693179,693179,693179,693198,711189,988178,509178,509178,509178,509177,709143,443
- Giá trị hao mòn lũy kế-78,812-76,740-74,668-72,597-70,525-68,453-66,381-64,309-62,237-60,165-58,020-55,730-61,220-55,790-48,879-46,604-44,043-41,483-38,931-36,742
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,4534,4534,5534,5534,45315,17210,73710,73710,73710,73710,73710,73755,79357,15757,15750,03048,61850,12845,065
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,4534,4534,5534,5534,45315,17210,73710,73710,73710,73710,73710,73755,79357,15757,15750,03048,61850,12845,065
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,0526,0526,05216,41916,41916,41916,41916,41916,41922,22942,22912,22936,41926,41926,419
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,4196,4196,4196,4196,4196,4196,4196,4196,4196,4196,4196,4196,4196,4196,419
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-367-367-367
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00015,81035,8105,81030,00020,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,2022,0032,3322,7143,1217459151,0861,2791,2371,3821,5521,6141,0131,13125513,661343397138
1. Chi phí trả trước dài hạn2,2022,0032,3322,7143,1217459151,0861,2791,2371,3821,5521,6141,0131,131255296343397138
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác13,365
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,521,1361,735,0371,635,3331,772,3021,661,9471,769,7471,715,2991,683,9501,753,0321,659,2141,706,3771,767,4741,626,2471,505,9931,568,2151,562,2741,650,7571,569,5621,564,0311,548,918
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả620,521848,740763,199916,596820,797945,044910,238902,429986,409911,746977,0081,067,202942,688827,466892,482904,559995,380929,299957,938957,264
I. Nợ ngắn hạn620,176837,734747,523896,249795,779915,357875,880863,401942,710868,446892,730977,407828,339720,517777,152768,035843,855774,774796,817792,544
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn560,304718,338725,830714,955721,060687,441723,107757,916801,654753,597725,967752,281681,903640,458690,614697,461800,144734,948738,284765,485
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,583109,94211,734172,56858,095212,567139,21896,888125,98089,561155,770218,460131,22671,99978,03463,38725,89627,52346,85916,740
4. Người mua trả tiền trước34,8251,0461,3382,0741,4885,5504,8591,3771,16714,6142,7781,1671,1039991,0371,0887977977971,427
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,8005,2103,6383,1487,9976,7954,6143,4638,7006,7124,7031,6604,0533,6303,3182,7105,9924,6584,0502,088
6. Phải trả người lao động846813597553422731
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8972091,1401,3401,0011,4664481,602
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9799539209058909281,0051,0861,1141,4651,4361,3166,3761,3561,3421,3148,9494,7724,7524,730
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5232,022
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7892,0352,0752,0752,0752,0752,0752,0752,0752,0752,0752,0752,0752,0752,0752,0752,0752,0752,0752,075
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn34511,00615,67620,34725,01729,68834,35839,02943,69943,30184,27889,796114,349106,949115,329136,524151,526154,526161,121164,720
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn34511,00615,67620,34725,01729,68834,35839,02943,69943,30184,27889,796114,349106,949115,329136,524151,526154,526161,121164,720
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu900,615886,298872,133855,707841,150824,703805,061781,521766,623747,467729,369700,272683,560678,527675,734657,715655,377640,263606,093591,654
I. Vốn chủ sở hữu890,352876,034861,870845,443830,887814,439794,797771,257756,359737,204719,105690,008675,930671,791668,998650,979639,168624,054606,093591,654
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu692,283692,283629,351629,351629,351629,351629,351629,351629,351629,351552,064552,064460,054460,054460,054460,054460,054460,054460,054460,054
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,17218,17218,17217,67217,67231,19317,67214,93914,93914,93914,93914,93914,93914,93914,93912,34312,34312,34312,3439,229
9. Quỹ dự phòng tài chính14,02110,7888,1928,1928,1925,078
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu14,02114,02114,02113,52113,52113,52113,52110,78810,78810,78810,78810,78810,78810,78810,7888,1928,1928,1928,1925,078
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối151,854137,537186,305171,378156,822140,374120,732105,39290,49371,338130,526101,429179,361175,222172,429162,198150,387135,273117,313112,214
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp14,02114,02113,52113,52113,52110,78810,78810,78810,78810,78810,78810,7888,192
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác10,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,2637,6306,7366,7366,73616,20916,209
1. Nguồn kinh phí10,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,2637,6306,7366,7366,73616,20916,209
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,521,1361,735,0371,635,3331,772,3021,661,9471,769,7471,715,2991,683,9501,753,0321,659,2141,706,3771,767,4741,626,2471,505,9931,568,2151,562,2741,650,7571,569,5621,564,0311,548,918
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |