CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (das)

6.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2014
Qúy 1
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh38,85423,372
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)38,85423,372
4. Giá vốn hàng bán37,45423,066
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,400306
6. Doanh thu hoạt động tài chính727
7. Chi phí tài chính623687
-Trong đó: Chi phí lãi vay623655
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,371695
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp385516
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-908-1,586
12. Thu nhập khác14534
13. Chi phí khác37
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)145-3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-763-1,590
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-763-1,590
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-763-1,590

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
Qúy 4
2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn61,76882,38572,21978,50278,11992,24546,46137,61172,39658,71638,98744,28350,40471,71380,340119,094121,296119,082151,26754,399
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,9493,3323,7319,8144,0803,3956,4816,6188,6025,6501,4351,8283,2358683,0279,1224,7622,16119,1262,184
1. Tiền4,9493,3323,7319,8144,0803,3956,4816,6188,6025,6501,4351,8282,7358689478,5222,7622,16119,1262,184
2. Các khoản tương đương tiền5002,0806002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,82620,99019,82616,8319,85526,15915,0005,25919,79435,39715,34416,8695,9709,36411,50911,89934,96340,73254,11215,653
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng24,36718,22117,17414,0188,45423,36213,6755,76210,38019,85511,81512,0846,84010,28610,45010,79032,54731,07612,317
2. Trả trước cho người bán4,4664,0213,0682,9232,0783,5532,8021,14710,62017,2275,1436,3675934721,6811,8432,48722,8441,399
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,1448991,7352,0411,4741,3957585851,02945114147267792151041295082,138
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,151-2,151-2,151-2,151-2,151-2,151-2,235-2,235-2,235-1,729-1,729-1,729-1,729-1,472-836-836-200-315-200
IV. Tổng hàng tồn kho28,06155,71146,70349,08060,23158,77224,75925,00836,97715,94520,51124,97240,30960,03063,84795,80980,55573,42474,30532,808
1. Hàng tồn kho28,60056,80249,26551,52465,48058,95524,94125,19137,16016,18820,81525,27641,99664,67569,61596,51980,55574,30532,808
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-538-1,091-2,562-2,444-5,248-182-182-182-182-243-304-304-1,687-4,645-5,768-710
V. Tài sản ngắn hạn khác9312,3521,9582,7773,9533,9192217267,0221,7241,6976148891,4511,9572,2641,0162,7653,7243,753
1. Chi phí trả trước ngắn hạn25241014951681061141071811331311273946534
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6462,3131,8582,2733,7823,813663546,6431,1261,2031254409751,4152,0016502,375
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3435944036237248138337238138035124
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác991008556851652243201,3253,220
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn48,41051,75454,42041,63444,33841,09928,31124,94425,74225,20727,42127,72026,21322,25322,36754,70453,70156,01826,08524,875
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định46,34749,54138,28938,98240,95637,50523,58124,54725,36124,73226,68826,88226,00521,90822,10450,99952,81325,30624,265
1. Tài sản cố định hữu hình33,91736,88725,27725,61227,22823,4199,52410,49111,30510,67511,80211,99611,9497,8468,04123,81825,08725,27624,265
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12,43012,65413,01213,37013,72814,08614,05614,05614,05614,05614,88614,88614,05614,06214,06327,18127,72630
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,8621501,3672,923279
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,8621501,367
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn443443
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn443443
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0622,2142,2682,5013,3823,5943,363398381475732838207346263782861809336158
1. Chi phí trả trước dài hạn2,0622,2142,2682,5013,3823,5943,363398381475732838207226213707861336158
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1205075
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN110,177134,140126,638120,136122,457133,34474,77262,55598,13883,92366,40872,00376,61793,967102,707173,798174,998175,100177,35379,275
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả52,45380,50377,08269,16771,21383,43225,13714,20651,40339,44222,84927,68130,01237,14645,915118,651124,229130,117129,41751,140
I. Nợ ngắn hạn44,67467,37262,78461,22962,87274,29824,14314,20649,10133,48312,97817,97116,32037,06445,84299,636101,754100,975120,33540,867
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,65657,54455,14954,36952,99858,07121,20412,99146,77724,84712,04715,69611,00236,41943,55580,29785,97884,12415,682
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,4922,4553,3882,3363,1922,2167822642366,7841181,2081,042613488,2015,44227,71215,423
4. Người mua trả tiền trước1,0845,0463,4573,7522,76012,3988256199481,2044392085591861,6537,1503,0647,9432,688
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước786306104158219312511253558538615015622,6671,38472247
6. Phải trả người lao động7501,3122,0318756001,000500250266
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,234987055268651,081109564672484210773164123
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3361791831291,15119598
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0643773452781898132306076155693,2801362091465,1432016,409
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2725488152658569696910613415724511212133152
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,77913,13214,2987,9388,3419,1349942,3025,9599,8719,71013,692827319,01522,47529,1429,08110,273
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5152
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,77913,13214,2987,9388,3419,1349942,3025,9599,6159,61513,47018,78622,3619,04010,179
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm71634194
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn256952228273108
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,72453,63649,55750,96951,24449,91249,63548,34946,73544,48143,55844,32246,60456,82156,79255,14750,76910147,93628,134
I. Vốn chủ sở hữu57,72453,63649,55750,96951,24449,91249,63548,34946,73544,48143,55844,32246,60456,82156,79255,14750,76947,93628,134
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu42,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00041,00041,00041,00041,00041,00041,00041,00041,00041,00026,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2,2542,2542,2542,2542,2542,2542,2542,2542,2542,2652,2652,2652,2652,2652,2652,2652,2652,265
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4954097-68510
8. Quỹ đầu tư phát triển4,1354,1354,1354,1354,1354,1354,0714,0714,0712,7892,7892,7892,7892,7892,7891,8752,328510
9. Quỹ dự phòng tài chính1,2821,2821,2821,28293993948326677
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,3345,2461,1672,5792,8541,5221,30924-1,590-2,856-3,778-3,015-7329,3339,7999,1144,9024,1511,624
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác101
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN110,177134,140126,638120,136122,457133,34474,77262,55598,13883,92366,40872,00376,61793,967102,707173,798174,998130,219177,35379,275
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |