CTCP Viglacera Đông Anh (dac)

4.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,2948,99711,2567,40710,43610,36213,7077,08710,9528,62012,1528,2089,2716,85710,5057,47911,04413,57016,67412,719
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1
3. Doanh thu thuần (1)-(2)14,2948,99711,2567,40710,43610,36213,7067,08710,9528,62012,1528,2089,2716,85710,5057,47911,04413,57016,67412,719
4. Giá vốn hàng bán13,3988,62511,7127,2559,0928,69711,6696,4898,6427,78610,6998,0078,6635,9479,4595,8677,95710,84814,28710,307
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)896372-4561531,3441,6652,0375982,3118341,4542016089091,0451,6123,0872,7232,3872,412
6. Doanh thu hoạt động tài chính1654641221211120108180391541524
7. Chi phí tài chính195201168165177159120171186212283368299339462656601628535476
-Trong đó: Chi phí lãi vay195201168165177159120171186212283368299339462656601628535452
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng319440368274405332372260499471487372427409459537467506622612
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6541,1961,5376528677529734631,2647689241,1372,2639891,0065255689801,052920
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,271-1,464-2,528-932-101468575-283364-616-238-1,676-2,380-827-86221,631999719928
12. Thu nhập khác3732810251,165142228119377666
13. Chi phí khác163383128374748464849493364927482
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-126-35-29-28-29-37-46-401,117-48-45-31-420-26-28377656
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,397-1,499-2,557-960-130430529-3231,481-665-283-1,707-2,800-853-890391,6381,005724934
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1010410251181233
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1010410251181233
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,397-1,499-2,557-960-130430529-3231,481-665-283-1,707-2,800-853-881291,229754542700
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,397-1,499-2,557-960-130430529-3231,481-665-283-1,707-2,800-853-881291,229754542700

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,6649,88811,89715,21717,04416,30712,34012,81715,41516,90413,51713,55811,72814,93114,53716,16616,20314,31613,14711,396
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2051,2245561,3291928323533461,1861,0162,3311,7792601,1598526711,5042,0135,3441,410
1. Tiền2051,2245561,3291928323533461,1861,0162,3311,7792601,1598526711,0045132,3441,410
2. Các khoản tương đương tiền5001,5003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4482972,5973,9413,7562,9043,3272,6853,0521,9834235914,9243,7394,2903,4701,9102,0001,154975
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,4975,2825,7096,6006,0165,3235,9215,4145,8334,7702,9022,9873,6464,2294,1893,7063,7543,8202,8862,821
2. Trả trước cho người bán110156110110110136110110143143110112154405430365243251366226
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6556737177987665814322982132062162283,5711,5642,1311,4961027
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,814-5,814-3,939-3,567-3,136-3,136-3,136-3,136-3,136-3,136-2,805-2,736-2,447-2,459-2,459-2,097-2,097-2,097-2,097-2,073
IV. Tổng hàng tồn kho9,9808,3678,6969,94712,90212,5718,4979,78611,17713,76810,76311,1896,16210,0339,39411,69412,4969,6866,3348,804
1. Hàng tồn kho10,4428,9809,15610,28513,02412,9068,59810,07512,38814,57811,51411,2336,25610,1829,54311,79012,5929,9646,6129,082
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-462-614-461-339-122-334-101-290-1,211-810-751-44-94-149-149-96-96-278-278-278
V. Tài sản ngắn hạn khác3049194163137383331294616314208
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3049194163137383310135
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác331294306180208
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,5844,1934,8455,5446,5097,5708,5649,76012,16114,30215,11318,32721,91024,59925,94526,57025,65425,87525,03627,871
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,5844,1934,8455,5446,4437,4378,5649,76012,16114,22315,11317,83720,60321,47622,29223,16323,74424,02824,11424,396
1. Tài sản cố định hữu hình3,5844,1934,8455,5446,4437,4378,5649,76012,16114,22315,11317,83720,60321,47622,29223,16323,74422,89022,93923,183
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,1381,1751,213
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,3422,2352,174760980279433
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,3422,235
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,710
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,710
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác67133794911,3077811,4181,2321,149867643332
1. Chi phí trả trước dài hạn67133794911,3077811,4181,2321,149867643332
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN14,24814,08116,74220,76123,55323,87720,90422,57727,57631,20628,63031,88533,63839,53040,48242,73641,85740,19138,18439,267
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả19,70217,89420,21322,54521,54619,29914,60214,39016,62818,95116,70123,98823,05227,54726,86226,55924,72021,82420,24721,859
I. Nợ ngắn hạn19,70217,89420,21322,54521,54619,29914,60214,39016,39918,28116,16123,04221,76125,68724,93926,43624,59721,43120,05421,666
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,9848,0518,95310,50710,44710,0637,7986,0176,96110,0765,3677,3758,3568,1718,1927,8028,4318,1456,5887,147
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,1154,2554,4505,9815,6194,6152,3372,6962,9882,2992,9634,7282,7934,2234,9968,2596,9314,5323,1733,242
4. Người mua trả tiền trước12840767821278213218284123034162444176131171179
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0747141,3281,1267414251002623902697585,5675,5285,6024,8294,0353,4573,1643,5773,497
6. Phải trả người lao động1,1001,5372,4251,9781,1671,0711,1222,3562,9492,5874,0361,301424237401476
7. Chi phí phải trả ngắn hạn86626169796869591541472541252832401163514235446
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn207
11. Phải trả ngắn hạn khác3,0012,8612,9232,8703,4643,0512,8912,9922,9122,6542,8473,4174,8736,0955,9185,3254,8544,5545,7606,527
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,034727
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi777777773131137201157192184170161154148152
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2296705409461,2921,8601,923123123393193193
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2296705409461,2921,8601,923123123393193193
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-5,454-3,813-3,471-1,7852,0074,5776,3018,18710,94812,25511,9297,89710,58611,98313,62016,17717,13718,36717,93717,408
I. Vốn chủ sở hữu-5,454-3,813-3,471-1,7852,0074,5776,3018,18710,94812,25511,9297,89710,58611,98313,62016,17717,13718,36717,93717,408
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu10,05010,05010,05010,05010,05010,05010,05010,05010,05010,05010,05010,05010,05010,05010,05010,05010,05010,05010,05010,050
2. Thặng dư vốn cổ phần1,0051,0051,0051,0051,0051,0051,0051,0051,0051,0051,0051,0051,0051,0051,0051,005
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,0051,0051,0051,005
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển13,35113,35113,35113,35113,35113,35113,35113,35113,35113,35113,35113,35113,35113,35113,35110,37810,37810,37810,37810,378
9. Quỹ dự phòng tài chính2,9732,9732,9732,9732,973
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-29,860-28,219-27,877-26,190-22,398-19,828-18,104-16,218-13,457-12,150-12,476-16,508-13,820-12,423-10,786-8,229-7,269-6,039-6,469-6,998
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN14,24814,08116,74220,76123,55323,87720,90422,57727,57631,20628,63031,88533,63839,53040,48242,73641,85740,19138,18439,267
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |