CTCP Gạch men Chang Yih (cyc)

2.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh59,66455,43590,78677,79151,27983,72795,02174,20539,68298,70574,58489,59163,48794,58897,35193,69462,938107,35388,658109,025
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5844359587213728203887403284290899365239144042814
3. Doanh thu thuần (1)-(2)59,08055,00089,82977,07050,90782,90794,63473,46539,35598,66373,67689,49263,12294,34897,33693,69362,898106,92688,658109,011
4. Giá vốn hàng bán65,59063,92784,47069,66645,77677,15587,48766,45832,57696,43270,44582,96659,82287,35987,33884,89755,01088,13982,23392,391
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-6,510-8,9275,3587,4045,1315,7527,1477,0076,7792,2313,2316,5263,3006,9899,9988,7967,88718,7866,42516,620
6. Doanh thu hoạt động tài chính1184126126460381,30135571618521464136943039441
7. Chi phí tài chính2,2535721,4801,0071,1972939673,8571,2103,1092,8944,1803,8412,6262,3413,3611,8702,3431,7183,726
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2495711,3649541,1972909653,4221,1752,5162,8903,0882,9332,4952,3402,0571,8701,6721,7172,330
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,6123,2382,4093,1491,8842,4351,4201,4441,6512,5202,2303,2852,3813,3402,3542,4843,5975,2093,1333,568
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3742,6452,4902,5403,1832,5482,7842,7723,03013,9902,6912,7902,5963,7413,6503,7883,3324,5852,5393,027
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-13,738-15,298-895721-1,0485362,014235890-16,830-4,568-3,711-5,466-2,5721,658-701-9047,078-9266,740
12. Thu nhập khác3332,83083852012889-118283071835313,07487607619974
13. Chi phí khác1,9857661,8402461021984531541661621736291642458085,583172861404540
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,952-763990-238-102187-252135-157-162-291-600143-62-277-2,509-85-254215433
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-15,690-16,06195483-1,1507231,762369733-16,992-4,859-4,311-5,324-2,6341,381-3,210-9896,825-7127,174
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0241,076
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0241,076
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-15,690-16,06195483-1,1507231,762369733-16,992-4,859-4,311-5,324-2,6341,381-3,210-9895,801-7126,098
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-15,690-16,06195483-1,1507231,762369733-16,992-4,859-4,311-5,324-2,6341,381-3,210-9895,801-7126,098

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn192,053183,073160,561188,860163,924158,221180,107181,861231,409230,566209,288218,331220,996235,585229,782209,382231,497230,781288,428281,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,1253,6011,7824,28718,2856,31911,6658,09028,91017,3895,8546,3024,3433,5431,2021,4552,7314,1502,3786,871
1. Tiền4983,6011,1553,67515,6733,7079,0535,47828,91017,3895,8546,3024,3433,5431,2021,4552,7314,1502,3786,871
2. Các khoản tương đương tiền6276276122,6122,6122,6122,612
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,9002,527
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,9002,527
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,12416,25417,59719,88721,57323,36512,34221,93334,01831,09926,90625,25630,10621,86425,15827,11127,51130,31932,45324,706
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng33,93237,21135,64138,02639,35241,56429,24836,25136,28139,14735,06336,87035,98136,34840,24743,43938,78040,82734,65533,718
2. Trả trước cho người bán1,0151,0921,2341,3071,6031,8789303,6442,5188,8379,2156,2674,1271,8092,7951,7542,6304,1864,2334,552
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,4283,0274,1984,0304,0933,3983,1893,06415,0382,9342,4461,9379,8163,5261,9351,0895,2734,47712,7364,836
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,251-25,077-23,476-23,476-23,476-23,476-21,025-21,025-19,819-19,819-19,819-19,819-19,819-19,819-19,819-19,171-19,171-19,171-19,171-18,399
IV. Tổng hàng tồn kho172,238153,784137,492154,524113,690121,057137,941130,604149,378164,377162,350178,592178,263194,810188,146167,935186,891187,448224,489233,175
1. Hàng tồn kho177,325157,680141,388158,420117,586124,953141,911134,574152,441167,440165,414181,655181,326197,874195,499183,341191,743192,300240,669248,201
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,087-3,896-3,896-3,896-3,896-3,896-3,970-3,970-3,063-3,063-3,063-3,063-3,063-3,063-7,353-15,407-4,852-4,852-16,180-15,027
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6666,9073,69010,16110,3767,48018,15821,23419,10317,70114,1788,1818,28515,36715,27612,88214,3648,86429,10816,952
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,1845,4513,3938,80510,3677,48017,07520,90618,76716,48312,8377,7586,6869,3307,1934,9155,1721,25820,3098,748
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4811,4562971,2715736791,1865,0627,4977,6377,8307,0538,3457,708
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8595103283365381,3414234139755863301,363554454346
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác150
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,30747,03154,03466,45174,62983,79688,07389,94294,16095,56794,25593,48097,961100,774105,841110,094113,970117,545101,858116,365
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định36,05644,01951,00459,66065,97774,05178,54178,66180,53479,26381,53983,32485,97788,90091,69194,63697,36796,87698,990101,638
1. Tài sản cố định hữu hình36,05644,01951,00459,66065,97774,05178,54178,66180,53479,26381,53983,32485,97788,90091,69194,63697,36796,87698,990101,638
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1062,5692,868710
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1062,569
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,2513,0133,0306,7918,6529,7449,53211,28113,62616,30312,71710,15611,98411,87414,15015,35116,60318,10014,016
1. Chi phí trả trước dài hạn2,2513,0133,0306,7918,6529,7449,53211,28113,62616,30312,71710,15611,98411,87414,15015,35116,60318,10014,016
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN230,360230,104214,595255,310238,553242,017268,180271,804325,570326,132303,544311,811318,957336,359335,623319,476345,467348,326390,287398,068
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả323,914313,245290,005292,873261,936250,873256,353244,286267,159270,142248,015244,190250,491269,654269,288247,868256,867254,867292,517287,332
I. Nợ ngắn hạn307,914297,245279,186270,819228,949206,759202,152190,086202,101205,017182,890196,467202,768221,931221,201179,418183,114181,114224,111210,993
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn117,908115,604116,780111,52995,21384,23642,21442,21431,35631,35671,82464,34073,37697,092122,63478,31395,41499,909128,38190,308
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn65,76471,90963,31069,94055,69747,10956,65150,59458,56662,24836,88859,52063,34066,70253,08769,04357,74547,22263,71091,151
4. Người mua trả tiền trước64,40161,62353,29648,57946,53648,74649,09655,78859,50156,59158,38258,71456,13344,59535,79915,64819,21422,05719,67022,375
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,4061,5072,3201,3141,4661,7902541,4181,405182108389168329242174176193155733
6. Phải trả người lao động2,4412,2922,1332,2702,0892,2372,6412,4832,7209501,3542,0102,0071,8362,8712,7532,2591,7632,355
7. Chi phí phải trả ngắn hạn51,14043,24140,68736,49627,19722,03415,62513,46112,2718,3596,4165,7766,3425,9474,7274,7024,3463,4033,2762,652
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,8541,06866169075260635,67224,12936,28145,3327,9185,7183,4095,2602,8768,6683,4666,0727,1571,419
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn16,00016,00010,81822,05432,98744,11454,20054,20065,05865,12565,12547,72347,72347,72348,08768,45073,75373,75368,40676,339
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác168
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn16,00016,00010,81822,05432,98744,11454,20054,20065,05865,12565,12547,72347,72347,72348,08768,45073,75373,75368,23876,339
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-93,554-83,140-75,410-37,563-23,383-8,85611,82727,51758,41155,99055,52967,62268,46766,70566,33571,60888,60093,45897,770110,737
I. Vốn chủ sở hữu-93,554-83,140-75,410-37,563-23,383-8,85611,82727,51758,41155,99055,52967,62268,46766,70566,33571,60888,60093,45897,770110,737
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu90,47990,47990,47990,47990,47990,47990,47990,47990,47990,47990,47990,47990,47990,47990,47990,47990,47990,47990,47990,479
2. Thặng dư vốn cổ phần830830830830830830830830830830830830830830830830830830830830
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-18-18-18-18-18-18-18-18-18-18-18-18-18-18-18-18-18-18-18-18
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-184,844-174,430-166,700-128,853-114,673-100,146-79,463-63,773-32,879-35,300-35,761-23,668-22,823-24,585-24,955-19,682-2,6902,1686,48019,447
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN230,360230,104214,595255,310238,553242,017268,180271,804325,570326,132303,544311,811318,957336,359335,623319,476345,467348,326390,287398,068
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |