Chỉ tiêu | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 59,664 | 55,435 | 90,786 | 77,791 | 51,279 | 83,727 | 95,021 | 74,205 | 39,682 | 98,705 | 74,584 | 89,591 | 63,487 | 94,588 | 97,351 | 93,694 | 62,938 | 107,353 | 88,658 | 109,025 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 584 | 435 | 958 | 721 | 372 | 820 | 388 | 740 | 328 | 42 | 908 | 99 | 365 | 239 | 14 | 40 | 428 | 14 | ||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 59,080 | 55,000 | 89,829 | 77,070 | 50,907 | 82,907 | 94,634 | 73,465 | 39,355 | 98,663 | 73,676 | 89,492 | 63,122 | 94,348 | 97,336 | 93,693 | 62,898 | 106,926 | 88,658 | 109,011 |
4. Giá vốn hàng bán | 65,590 | 63,927 | 84,470 | 69,666 | 45,776 | 77,155 | 87,487 | 66,458 | 32,576 | 96,432 | 70,445 | 82,966 | 59,822 | 87,359 | 87,338 | 84,897 | 55,010 | 88,139 | 82,233 | 92,391 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -6,510 | -8,927 | 5,358 | 7,404 | 5,131 | 5,752 | 7,147 | 7,007 | 6,779 | 2,231 | 3,231 | 6,526 | 3,300 | 6,989 | 9,998 | 8,796 | 7,887 | 18,786 | 6,425 | 16,620 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 11 | 84 | 126 | 12 | 64 | 60 | 38 | 1,301 | 3 | 557 | 16 | 18 | 52 | 146 | 4 | 136 | 9 | 430 | 39 | 441 |
7. Chi phí tài chính | 2,253 | 572 | 1,480 | 1,007 | 1,197 | 293 | 967 | 3,857 | 1,210 | 3,109 | 2,894 | 4,180 | 3,841 | 2,626 | 2,341 | 3,361 | 1,870 | 2,343 | 1,718 | 3,726 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,249 | 571 | 1,364 | 954 | 1,197 | 290 | 965 | 3,422 | 1,175 | 2,516 | 2,890 | 3,088 | 2,933 | 2,495 | 2,340 | 2,057 | 1,870 | 1,672 | 1,717 | 2,330 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 2,612 | 3,238 | 2,409 | 3,149 | 1,884 | 2,435 | 1,420 | 1,444 | 1,651 | 2,520 | 2,230 | 3,285 | 2,381 | 3,340 | 2,354 | 2,484 | 3,597 | 5,209 | 3,133 | 3,568 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,374 | 2,645 | 2,490 | 2,540 | 3,183 | 2,548 | 2,784 | 2,772 | 3,030 | 13,990 | 2,691 | 2,790 | 2,596 | 3,741 | 3,650 | 3,788 | 3,332 | 4,585 | 2,539 | 3,027 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -13,738 | -15,298 | -895 | 721 | -1,048 | 536 | 2,014 | 235 | 890 | -16,830 | -4,568 | -3,711 | -5,466 | -2,572 | 1,658 | -701 | -904 | 7,078 | -926 | 6,740 |
12. Thu nhập khác | 33 | 3 | 2,830 | 8 | 385 | 201 | 288 | 9 | -118 | 28 | 307 | 183 | 531 | 3,074 | 87 | 607 | 619 | 974 | ||
13. Chi phí khác | 1,985 | 766 | 1,840 | 246 | 102 | 198 | 453 | 154 | 166 | 162 | 173 | 629 | 164 | 245 | 808 | 5,583 | 172 | 861 | 404 | 540 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1,952 | -763 | 990 | -238 | -102 | 187 | -252 | 135 | -157 | -162 | -291 | -600 | 143 | -62 | -277 | -2,509 | -85 | -254 | 215 | 433 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -15,690 | -16,061 | 95 | 483 | -1,150 | 723 | 1,762 | 369 | 733 | -16,992 | -4,859 | -4,311 | -5,324 | -2,634 | 1,381 | -3,210 | -989 | 6,825 | -712 | 7,174 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,024 | 1,076 | ||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,024 | 1,076 | ||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -15,690 | -16,061 | 95 | 483 | -1,150 | 723 | 1,762 | 369 | 733 | -16,992 | -4,859 | -4,311 | -5,324 | -2,634 | 1,381 | -3,210 | -989 | 5,801 | -712 | 6,098 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -15,690 | -16,061 | 95 | 483 | -1,150 | 723 | 1,762 | 369 | 733 | -16,992 | -4,859 | -4,311 | -5,324 | -2,634 | 1,381 | -3,210 | -989 | 5,801 | -712 | 6,098 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 192,053 | 183,073 | 160,561 | 188,860 | 163,924 | 158,221 | 180,107 | 181,861 | 231,409 | 230,566 | 209,288 | 218,331 | 220,996 | 235,585 | 229,782 | 209,382 | 231,497 | 230,781 | 288,428 | 281,704 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,125 | 3,601 | 1,782 | 4,287 | 18,285 | 6,319 | 11,665 | 8,090 | 28,910 | 17,389 | 5,854 | 6,302 | 4,343 | 3,543 | 1,202 | 1,455 | 2,731 | 4,150 | 2,378 | 6,871 |
1. Tiền | 498 | 3,601 | 1,155 | 3,675 | 15,673 | 3,707 | 9,053 | 5,478 | 28,910 | 17,389 | 5,854 | 6,302 | 4,343 | 3,543 | 1,202 | 1,455 | 2,731 | 4,150 | 2,378 | 6,871 |
2. Các khoản tương đương tiền | 627 | 627 | 612 | 2,612 | 2,612 | 2,612 | 2,612 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,900 | 2,527 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,900 | 2,527 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 13,124 | 16,254 | 17,597 | 19,887 | 21,573 | 23,365 | 12,342 | 21,933 | 34,018 | 31,099 | 26,906 | 25,256 | 30,106 | 21,864 | 25,158 | 27,111 | 27,511 | 30,319 | 32,453 | 24,706 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 33,932 | 37,211 | 35,641 | 38,026 | 39,352 | 41,564 | 29,248 | 36,251 | 36,281 | 39,147 | 35,063 | 36,870 | 35,981 | 36,348 | 40,247 | 43,439 | 38,780 | 40,827 | 34,655 | 33,718 |
2. Trả trước cho người bán | 1,015 | 1,092 | 1,234 | 1,307 | 1,603 | 1,878 | 930 | 3,644 | 2,518 | 8,837 | 9,215 | 6,267 | 4,127 | 1,809 | 2,795 | 1,754 | 2,630 | 4,186 | 4,233 | 4,552 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,428 | 3,027 | 4,198 | 4,030 | 4,093 | 3,398 | 3,189 | 3,064 | 15,038 | 2,934 | 2,446 | 1,937 | 9,816 | 3,526 | 1,935 | 1,089 | 5,273 | 4,477 | 12,736 | 4,836 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -25,251 | -25,077 | -23,476 | -23,476 | -23,476 | -23,476 | -21,025 | -21,025 | -19,819 | -19,819 | -19,819 | -19,819 | -19,819 | -19,819 | -19,819 | -19,171 | -19,171 | -19,171 | -19,171 | -18,399 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 172,238 | 153,784 | 137,492 | 154,524 | 113,690 | 121,057 | 137,941 | 130,604 | 149,378 | 164,377 | 162,350 | 178,592 | 178,263 | 194,810 | 188,146 | 167,935 | 186,891 | 187,448 | 224,489 | 233,175 |
1. Hàng tồn kho | 177,325 | 157,680 | 141,388 | 158,420 | 117,586 | 124,953 | 141,911 | 134,574 | 152,441 | 167,440 | 165,414 | 181,655 | 181,326 | 197,874 | 195,499 | 183,341 | 191,743 | 192,300 | 240,669 | 248,201 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -5,087 | -3,896 | -3,896 | -3,896 | -3,896 | -3,896 | -3,970 | -3,970 | -3,063 | -3,063 | -3,063 | -3,063 | -3,063 | -3,063 | -7,353 | -15,407 | -4,852 | -4,852 | -16,180 | -15,027 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,666 | 6,907 | 3,690 | 10,161 | 10,376 | 7,480 | 18,158 | 21,234 | 19,103 | 17,701 | 14,178 | 8,181 | 8,285 | 15,367 | 15,276 | 12,882 | 14,364 | 8,864 | 29,108 | 16,952 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,184 | 5,451 | 3,393 | 8,805 | 10,367 | 7,480 | 17,075 | 20,906 | 18,767 | 16,483 | 12,837 | 7,758 | 6,686 | 9,330 | 7,193 | 4,915 | 5,172 | 1,258 | 20,309 | 8,748 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,481 | 1,456 | 297 | 1,271 | 573 | 679 | 1,186 | 5,062 | 7,497 | 7,637 | 7,830 | 7,053 | 8,345 | 7,708 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 85 | 9 | 510 | 328 | 336 | 538 | 1,341 | 423 | 413 | 975 | 586 | 330 | 1,363 | 554 | 454 | 346 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 150 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 38,307 | 47,031 | 54,034 | 66,451 | 74,629 | 83,796 | 88,073 | 89,942 | 94,160 | 95,567 | 94,255 | 93,480 | 97,961 | 100,774 | 105,841 | 110,094 | 113,970 | 117,545 | 101,858 | 116,365 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 36,056 | 44,019 | 51,004 | 59,660 | 65,977 | 74,051 | 78,541 | 78,661 | 80,534 | 79,263 | 81,539 | 83,324 | 85,977 | 88,900 | 91,691 | 94,636 | 97,367 | 96,876 | 98,990 | 101,638 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 36,056 | 44,019 | 51,004 | 59,660 | 65,977 | 74,051 | 78,541 | 78,661 | 80,534 | 79,263 | 81,539 | 83,324 | 85,977 | 88,900 | 91,691 | 94,636 | 97,367 | 96,876 | 98,990 | 101,638 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 106 | 2,569 | 2,868 | 710 | ||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 106 | 2,569 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,251 | 3,013 | 3,030 | 6,791 | 8,652 | 9,744 | 9,532 | 11,281 | 13,626 | 16,303 | 12,717 | 10,156 | 11,984 | 11,874 | 14,150 | 15,351 | 16,603 | 18,100 | 14,016 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,251 | 3,013 | 3,030 | 6,791 | 8,652 | 9,744 | 9,532 | 11,281 | 13,626 | 16,303 | 12,717 | 10,156 | 11,984 | 11,874 | 14,150 | 15,351 | 16,603 | 18,100 | 14,016 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 230,360 | 230,104 | 214,595 | 255,310 | 238,553 | 242,017 | 268,180 | 271,804 | 325,570 | 326,132 | 303,544 | 311,811 | 318,957 | 336,359 | 335,623 | 319,476 | 345,467 | 348,326 | 390,287 | 398,068 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 323,914 | 313,245 | 290,005 | 292,873 | 261,936 | 250,873 | 256,353 | 244,286 | 267,159 | 270,142 | 248,015 | 244,190 | 250,491 | 269,654 | 269,288 | 247,868 | 256,867 | 254,867 | 292,517 | 287,332 |
I. Nợ ngắn hạn | 307,914 | 297,245 | 279,186 | 270,819 | 228,949 | 206,759 | 202,152 | 190,086 | 202,101 | 205,017 | 182,890 | 196,467 | 202,768 | 221,931 | 221,201 | 179,418 | 183,114 | 181,114 | 224,111 | 210,993 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 117,908 | 115,604 | 116,780 | 111,529 | 95,213 | 84,236 | 42,214 | 42,214 | 31,356 | 31,356 | 71,824 | 64,340 | 73,376 | 97,092 | 122,634 | 78,313 | 95,414 | 99,909 | 128,381 | 90,308 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 65,764 | 71,909 | 63,310 | 69,940 | 55,697 | 47,109 | 56,651 | 50,594 | 58,566 | 62,248 | 36,888 | 59,520 | 63,340 | 66,702 | 53,087 | 69,043 | 57,745 | 47,222 | 63,710 | 91,151 |
4. Người mua trả tiền trước | 64,401 | 61,623 | 53,296 | 48,579 | 46,536 | 48,746 | 49,096 | 55,788 | 59,501 | 56,591 | 58,382 | 58,714 | 56,133 | 44,595 | 35,799 | 15,648 | 19,214 | 22,057 | 19,670 | 22,375 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,406 | 1,507 | 2,320 | 1,314 | 1,466 | 1,790 | 254 | 1,418 | 1,405 | 182 | 108 | 389 | 168 | 329 | 242 | 174 | 176 | 193 | 155 | 733 |
6. Phải trả người lao động | 2,441 | 2,292 | 2,133 | 2,270 | 2,089 | 2,237 | 2,641 | 2,483 | 2,720 | 950 | 1,354 | 2,010 | 2,007 | 1,836 | 2,871 | 2,753 | 2,259 | 1,763 | 2,355 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 51,140 | 43,241 | 40,687 | 36,496 | 27,197 | 22,034 | 15,625 | 13,461 | 12,271 | 8,359 | 6,416 | 5,776 | 6,342 | 5,947 | 4,727 | 4,702 | 4,346 | 3,403 | 3,276 | 2,652 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,854 | 1,068 | 661 | 690 | 752 | 606 | 35,672 | 24,129 | 36,281 | 45,332 | 7,918 | 5,718 | 3,409 | 5,260 | 2,876 | 8,668 | 3,466 | 6,072 | 7,157 | 1,419 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 16,000 | 16,000 | 10,818 | 22,054 | 32,987 | 44,114 | 54,200 | 54,200 | 65,058 | 65,125 | 65,125 | 47,723 | 47,723 | 47,723 | 48,087 | 68,450 | 73,753 | 73,753 | 68,406 | 76,339 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 168 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 16,000 | 16,000 | 10,818 | 22,054 | 32,987 | 44,114 | 54,200 | 54,200 | 65,058 | 65,125 | 65,125 | 47,723 | 47,723 | 47,723 | 48,087 | 68,450 | 73,753 | 73,753 | 68,238 | 76,339 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -93,554 | -83,140 | -75,410 | -37,563 | -23,383 | -8,856 | 11,827 | 27,517 | 58,411 | 55,990 | 55,529 | 67,622 | 68,467 | 66,705 | 66,335 | 71,608 | 88,600 | 93,458 | 97,770 | 110,737 |
I. Vốn chủ sở hữu | -93,554 | -83,140 | -75,410 | -37,563 | -23,383 | -8,856 | 11,827 | 27,517 | 58,411 | 55,990 | 55,529 | 67,622 | 68,467 | 66,705 | 66,335 | 71,608 | 88,600 | 93,458 | 97,770 | 110,737 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 90,479 | 90,479 | 90,479 | 90,479 | 90,479 | 90,479 | 90,479 | 90,479 | 90,479 | 90,479 | 90,479 | 90,479 | 90,479 | 90,479 | 90,479 | 90,479 | 90,479 | 90,479 | 90,479 | 90,479 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -184,844 | -174,430 | -166,700 | -128,853 | -114,673 | -100,146 | -79,463 | -63,773 | -32,879 | -35,300 | -35,761 | -23,668 | -22,823 | -24,585 | -24,955 | -19,682 | -2,690 | 2,168 | 6,480 | 19,447 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 230,360 | 230,104 | 214,595 | 255,310 | 238,553 | 242,017 | 268,180 | 271,804 | 325,570 | 326,132 | 303,544 | 311,811 | 318,957 | 336,359 | 335,623 | 319,476 | 345,467 | 348,326 | 390,287 | 398,068 |