CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 (cx8)

6.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,06213,98619,31436,79617,48022,06011,67542,64215,84518,80515,27943,5986,95713,6225,88218,1469,46815,9726,00142,931
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)15,06213,98619,31436,79617,48022,06011,67542,64215,84518,80515,27943,5986,95713,6225,88218,1469,46815,9726,00142,931
4. Giá vốn hàng bán14,36413,24018,47535,84516,77421,11910,77440,95414,81917,93414,26842,2006,49213,1664,84817,1618,65215,0795,25341,561
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6987468399517069419011,6881,0268721,0101,3984654561,0349858168937481,370
6. Doanh thu hoạt động tài chính1116416423421332124111
7. Chi phí tài chính67
-Trong đó: Chi phí lãi vay67
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6587387351,0366946858211,0728267689557456537781,000806683675794820
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)409105781762578362020110458656-186-32136183133152-45551
12. Thu nhập khác24369
13. Chi phí khác242454245424842548254959252453244919263
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2411-15-54-24-54-24-84-25-48-25-49-59-25-24-53-24-49-19-263
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)64219024151203585351765633607-245-34612129109103-64289
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13725163551171244021125-77112721110
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13725163551171244021125-77112721110
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5114658116151424111363521602-245-33941188281-64178
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5114658116151424111363521602-245-33941188281-64178

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn119,748119,618103,849177,247138,942133,938115,343170,886130,113105,50284,671137,395109,686109,52191,556115,47585,60569,50972,989127,171
I. Tiền và các khoản tương đương tiền66549547212,3595,0033,3908,2079,13416,4954,1892,5405,9187,9366,17691610,4113,1056082542,475
1. Tiền6654954728,3591,0033,3904,2079,13416,4954,1892,5405,9187,9366,17691610,4113,1056082542,475
2. Các khoản tương đương tiền4,0004,0004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn112,915106,70592,928156,725123,112114,65296,161156,914104,06585,54072,044126,11889,76986,65085,053102,32980,42966,43869,466121,141
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20,44824,23624,83024,39927,39434,70526,40741,51426,42924,64019,65118,54014,09518,92733,81837,85134,98629,91928,92740,685
2. Trả trước cho người bán40175111170353535404040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác92,42782,46968,098132,32595,64379,94669,753115,39977,63560,83152,358107,54475,63967,72351,23664,43745,40336,51940,53980,416
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho5,63511,4699,6716,65810,19011,0919,0323,1247,83813,9869,0693,95110,74215,1154,8112,0712,0712,4263,0273,555
1. Hàng tồn kho5,63511,4699,6716,65810,19011,0919,0323,1247,83813,9869,0693,95110,74215,1154,8112,0712,0712,4263,0273,555
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5349497791,5056378041,9441,7141,7161,7871,0171,4081,2381,58077666437242
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5269497791,5056378041,9211,7141,7161,7871,0171,3991,2241,57277666437230
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước823914712
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,8814,0265,1965,3665,5364,7065,8766,0466,2166,3866,6156,8627,1087,3557,9018,0018,3258,6489,6079,251
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0001,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0001,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4514654794935085225365505645796166667157658158649149631,0651,065
1. Tài sản cố định hữu hình4514654794935085225365505645796166667157658158649149631,0651,065
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,4303,5613,7173,8734,0284,1844,3404,4964,6514,8074,9995,1965,3935,5906,0876,1376,4116,6857,5417,186
1. Chi phí trả trước dài hạn3,4303,5613,7173,8734,0284,1844,3404,4964,6514,8074,9995,1965,3935,5906,0876,1376,4116,6857,5417,186
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN124,629123,644109,046182,613144,478138,644121,219176,932136,329111,88891,286144,257116,794116,87599,457123,47693,93078,15882,596136,422
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả96,55295,61881,034154,682116,465110,74893,124148,744108,55284,24763,680116,86089,83789,67371,91695,93366,50450,81454,961108,675
I. Nợ ngắn hạn93,74592,76378,177152,027113,544107,90091,196146,821107,37183,25262,412115,60288,47388,37969,76194,30564,24149,20652,361106,726
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,05112,2439,92616,73214,49216,50822,72418,41215,02316,17014,55510,8817,9508,41012,28212,75514,15312,6898,75440,037
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1291291291674424424424424424424424464464424424424424422,1049,851
4. Người mua trả tiền trước8,34711,64415,18318,22417,02721,78223,21725,68024,6308,42211,23710,33925,70827,04424,98219,4017,4829296,3972,404
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước29111837312126472213121046591,1361,4272,223
6. Phải trả người lao động142182107118
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,17611,10648,23015,186304,37444,3128,125245,87437,5662,15893424,5717,5292,336
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn51,682
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn119249
11. Phải trả ngắn hạn khác63,80868,46741,73368,56766,27068,91040,36657,73158,98516530,17256,24752,08852,23930,89436,34133,34333,25932,589
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn57,886
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi90909090909071119119119119122122122122135156211180411
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,8072,8552,8562,6552,9212,8471,9281,9231,1829951,2681,2581,3641,2952,1551,6272,2631,6082,6011,949
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0171,0171,0171,0171,0171,0171,0171,0179959959759759759759759759759759751,013
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,7901,8381,8391,6381,9041,8309119061862932823893201,1806521,2886331,625936
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu28,07728,02628,01227,93128,01327,89728,09528,18827,77727,64127,60527,39726,95727,20227,54127,54427,42627,34327,63527,748
I. Vốn chủ sở hữu28,07728,02628,01227,93128,01327,89728,09528,18827,77727,64127,60527,39726,95727,20227,54127,54427,42627,34327,63527,748
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu26,72226,72226,72226,72222,08422,08422,08422,08422,08422,08422,08422,08422,08422,08422,08422,08422,08422,08422,08422,084
2. Thặng dư vốn cổ phần2,8292,8292,8292,8292,8292,8292,8292,8292,8292,8292,8292,8292,8292,8292,8292,829
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu922922922922922922922922922922922922922922922922
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4274274274271,3141,3141,2391,2391,2391,2391,2391,2391,2391,2391,2391,2391,2391,2391,1431,143
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9288778637828647481,0221,114703567532323-117128467470352270657770
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN124,629123,644109,046182,613144,478138,644121,219176,932136,329111,88891,286144,257116,794116,87599,457123,47693,93078,15882,596136,422
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |