Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 15,062 | 13,986 | 19,314 | 36,796 | 17,480 | 22,060 | 11,675 | 42,642 | 15,845 | 18,805 | 15,279 | 43,598 | 6,957 | 13,622 | 5,882 | 18,146 | 9,468 | 15,972 | 6,001 | 42,931 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 15,062 | 13,986 | 19,314 | 36,796 | 17,480 | 22,060 | 11,675 | 42,642 | 15,845 | 18,805 | 15,279 | 43,598 | 6,957 | 13,622 | 5,882 | 18,146 | 9,468 | 15,972 | 6,001 | 42,931 |
4. Giá vốn hàng bán | 14,364 | 13,240 | 18,475 | 35,845 | 16,774 | 21,119 | 10,774 | 40,954 | 14,819 | 17,934 | 14,268 | 42,200 | 6,492 | 13,166 | 4,848 | 17,161 | 8,652 | 15,079 | 5,253 | 41,561 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 698 | 746 | 839 | 951 | 706 | 941 | 901 | 1,688 | 1,026 | 872 | 1,010 | 1,398 | 465 | 456 | 1,034 | 985 | 816 | 893 | 748 | 1,370 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | 164 | 164 | 2 | 3 | 4 | 2 | 1 | 3 | 3 | 2 | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | ||
7. Chi phí tài chính | 67 | |||||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 67 | |||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 658 | 738 | 735 | 1,036 | 694 | 685 | 821 | 1,072 | 826 | 768 | 955 | 745 | 653 | 778 | 1,000 | 806 | 683 | 675 | 794 | 820 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 40 | 9 | 105 | 78 | 176 | 257 | 83 | 620 | 201 | 104 | 58 | 656 | -186 | -321 | 36 | 183 | 133 | 152 | -45 | 551 |
12. Thu nhập khác | 24 | 36 | 9 | |||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 24 | 24 | 54 | 24 | 54 | 24 | 84 | 25 | 48 | 25 | 49 | 59 | 25 | 24 | 53 | 24 | 49 | 19 | 263 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 24 | 11 | -15 | -54 | -24 | -54 | -24 | -84 | -25 | -48 | -25 | -49 | -59 | -25 | -24 | -53 | -24 | -49 | -19 | -263 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 64 | 21 | 90 | 24 | 151 | 203 | 58 | 535 | 176 | 56 | 33 | 607 | -245 | -346 | 12 | 129 | 109 | 103 | -64 | 289 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 13 | 7 | 25 | 16 | 35 | 51 | 17 | 124 | 40 | 21 | 12 | 5 | -7 | 7 | 11 | 27 | 21 | 110 | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 13 | 7 | 25 | 16 | 35 | 51 | 17 | 124 | 40 | 21 | 12 | 5 | -7 | 7 | 11 | 27 | 21 | 110 | ||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 51 | 14 | 65 | 8 | 116 | 151 | 42 | 411 | 136 | 35 | 21 | 602 | -245 | -339 | 4 | 118 | 82 | 81 | -64 | 178 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 51 | 14 | 65 | 8 | 116 | 151 | 42 | 411 | 136 | 35 | 21 | 602 | -245 | -339 | 4 | 118 | 82 | 81 | -64 | 178 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 119,748 | 119,618 | 103,849 | 177,247 | 138,942 | 133,938 | 115,343 | 170,886 | 130,113 | 105,502 | 84,671 | 137,395 | 109,686 | 109,521 | 91,556 | 115,475 | 85,605 | 69,509 | 72,989 | 127,171 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 665 | 495 | 472 | 12,359 | 5,003 | 3,390 | 8,207 | 9,134 | 16,495 | 4,189 | 2,540 | 5,918 | 7,936 | 6,176 | 916 | 10,411 | 3,105 | 608 | 254 | 2,475 |
1. Tiền | 665 | 495 | 472 | 8,359 | 1,003 | 3,390 | 4,207 | 9,134 | 16,495 | 4,189 | 2,540 | 5,918 | 7,936 | 6,176 | 916 | 10,411 | 3,105 | 608 | 254 | 2,475 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | 4,000 | 4,000 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,000 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 4,000 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 112,915 | 106,705 | 92,928 | 156,725 | 123,112 | 114,652 | 96,161 | 156,914 | 104,065 | 85,540 | 72,044 | 126,118 | 89,769 | 86,650 | 85,053 | 102,329 | 80,429 | 66,438 | 69,466 | 121,141 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 20,448 | 24,236 | 24,830 | 24,399 | 27,394 | 34,705 | 26,407 | 41,514 | 26,429 | 24,640 | 19,651 | 18,540 | 14,095 | 18,927 | 33,818 | 37,851 | 34,986 | 29,919 | 28,927 | 40,685 |
2. Trả trước cho người bán | 40 | 1 | 75 | 1 | 1 | 1 | 1 | 70 | 35 | 35 | 35 | 40 | 40 | 40 | ||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 92,427 | 82,469 | 68,098 | 132,325 | 95,643 | 79,946 | 69,753 | 115,399 | 77,635 | 60,831 | 52,358 | 107,544 | 75,639 | 67,723 | 51,236 | 64,437 | 45,403 | 36,519 | 40,539 | 80,416 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,635 | 11,469 | 9,671 | 6,658 | 10,190 | 11,091 | 9,032 | 3,124 | 7,838 | 13,986 | 9,069 | 3,951 | 10,742 | 15,115 | 4,811 | 2,071 | 2,071 | 2,426 | 3,027 | 3,555 |
1. Hàng tồn kho | 5,635 | 11,469 | 9,671 | 6,658 | 10,190 | 11,091 | 9,032 | 3,124 | 7,838 | 13,986 | 9,069 | 3,951 | 10,742 | 15,115 | 4,811 | 2,071 | 2,071 | 2,426 | 3,027 | 3,555 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 534 | 949 | 779 | 1,505 | 637 | 804 | 1,944 | 1,714 | 1,716 | 1,787 | 1,017 | 1,408 | 1,238 | 1,580 | 776 | 664 | 37 | 242 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 526 | 949 | 779 | 1,505 | 637 | 804 | 1,921 | 1,714 | 1,716 | 1,787 | 1,017 | 1,399 | 1,224 | 1,572 | 776 | 664 | 37 | 230 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 8 | 23 | 9 | 14 | 7 | 12 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,881 | 4,026 | 5,196 | 5,366 | 5,536 | 4,706 | 5,876 | 6,046 | 6,216 | 6,386 | 6,615 | 6,862 | 7,108 | 7,355 | 7,901 | 8,001 | 8,325 | 8,648 | 9,607 | 9,251 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,000 | 1,000 | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,000 | 1,000 | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 451 | 465 | 479 | 493 | 508 | 522 | 536 | 550 | 564 | 579 | 616 | 666 | 715 | 765 | 815 | 864 | 914 | 963 | 1,065 | 1,065 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 451 | 465 | 479 | 493 | 508 | 522 | 536 | 550 | 564 | 579 | 616 | 666 | 715 | 765 | 815 | 864 | 914 | 963 | 1,065 | 1,065 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,000 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,430 | 3,561 | 3,717 | 3,873 | 4,028 | 4,184 | 4,340 | 4,496 | 4,651 | 4,807 | 4,999 | 5,196 | 5,393 | 5,590 | 6,087 | 6,137 | 6,411 | 6,685 | 7,541 | 7,186 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,430 | 3,561 | 3,717 | 3,873 | 4,028 | 4,184 | 4,340 | 4,496 | 4,651 | 4,807 | 4,999 | 5,196 | 5,393 | 5,590 | 6,087 | 6,137 | 6,411 | 6,685 | 7,541 | 7,186 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 124,629 | 123,644 | 109,046 | 182,613 | 144,478 | 138,644 | 121,219 | 176,932 | 136,329 | 111,888 | 91,286 | 144,257 | 116,794 | 116,875 | 99,457 | 123,476 | 93,930 | 78,158 | 82,596 | 136,422 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 96,552 | 95,618 | 81,034 | 154,682 | 116,465 | 110,748 | 93,124 | 148,744 | 108,552 | 84,247 | 63,680 | 116,860 | 89,837 | 89,673 | 71,916 | 95,933 | 66,504 | 50,814 | 54,961 | 108,675 |
I. Nợ ngắn hạn | 93,745 | 92,763 | 78,177 | 152,027 | 113,544 | 107,900 | 91,196 | 146,821 | 107,371 | 83,252 | 62,412 | 115,602 | 88,473 | 88,379 | 69,761 | 94,305 | 64,241 | 49,206 | 52,361 | 106,726 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 13,051 | 12,243 | 9,926 | 16,732 | 14,492 | 16,508 | 22,724 | 18,412 | 15,023 | 16,170 | 14,555 | 10,881 | 7,950 | 8,410 | 12,282 | 12,755 | 14,153 | 12,689 | 8,754 | 40,037 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 129 | 129 | 129 | 167 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 446 | 446 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 2,104 | 9,851 |
4. Người mua trả tiền trước | 8,347 | 11,644 | 15,183 | 18,224 | 17,027 | 21,782 | 23,217 | 25,680 | 24,630 | 8,422 | 11,237 | 10,339 | 25,708 | 27,044 | 24,982 | 19,401 | 7,482 | 929 | 6,397 | 2,404 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2 | 9 | 11 | 18 | 37 | 31 | 2 | 126 | 47 | 22 | 13 | 1 | 2 | 104 | 659 | 1,136 | 1,427 | 2,223 | ||
6. Phải trả người lao động | 142 | 182 | 107 | 118 | ||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,176 | 11,106 | 48,230 | 15,186 | 30 | 4,374 | 44,312 | 8,125 | 24 | 5,874 | 37,566 | 2,158 | 934 | 24,571 | 7,529 | 2,336 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 51,682 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 119 | 249 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 63,808 | 68,467 | 41,733 | 68,567 | 66,270 | 68,910 | 40,366 | 57,731 | 58,985 | 165 | 30,172 | 56,247 | 52,088 | 52,239 | 30,894 | 36,341 | 33,343 | 33,259 | 32,589 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 57,886 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 71 | 119 | 119 | 119 | 119 | 122 | 122 | 122 | 122 | 135 | 156 | 211 | 180 | 411 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,807 | 2,855 | 2,856 | 2,655 | 2,921 | 2,847 | 1,928 | 1,923 | 1,182 | 995 | 1,268 | 1,258 | 1,364 | 1,295 | 2,155 | 1,627 | 2,263 | 1,608 | 2,601 | 1,949 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,017 | 1,017 | 1,017 | 1,017 | 1,017 | 1,017 | 1,017 | 1,017 | 995 | 995 | 975 | 975 | 975 | 975 | 975 | 975 | 975 | 975 | 975 | 1,013 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 1,790 | 1,838 | 1,839 | 1,638 | 1,904 | 1,830 | 911 | 906 | 186 | 293 | 282 | 389 | 320 | 1,180 | 652 | 1,288 | 633 | 1,625 | 936 | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 28,077 | 28,026 | 28,012 | 27,931 | 28,013 | 27,897 | 28,095 | 28,188 | 27,777 | 27,641 | 27,605 | 27,397 | 26,957 | 27,202 | 27,541 | 27,544 | 27,426 | 27,343 | 27,635 | 27,748 |
I. Vốn chủ sở hữu | 28,077 | 28,026 | 28,012 | 27,931 | 28,013 | 27,897 | 28,095 | 28,188 | 27,777 | 27,641 | 27,605 | 27,397 | 26,957 | 27,202 | 27,541 | 27,544 | 27,426 | 27,343 | 27,635 | 27,748 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 26,722 | 26,722 | 26,722 | 26,722 | 22,084 | 22,084 | 22,084 | 22,084 | 22,084 | 22,084 | 22,084 | 22,084 | 22,084 | 22,084 | 22,084 | 22,084 | 22,084 | 22,084 | 22,084 | 22,084 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,829 | 2,829 | 2,829 | 2,829 | 2,829 | 2,829 | 2,829 | 2,829 | 2,829 | 2,829 | 2,829 | 2,829 | 2,829 | 2,829 | 2,829 | 2,829 | ||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 922 | 922 | 922 | 922 | 922 | 922 | 922 | 922 | 922 | 922 | 922 | 922 | 922 | 922 | 922 | 922 | ||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 427 | 427 | 427 | 427 | 1,314 | 1,314 | 1,239 | 1,239 | 1,239 | 1,239 | 1,239 | 1,239 | 1,239 | 1,239 | 1,239 | 1,239 | 1,239 | 1,239 | 1,143 | 1,143 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 928 | 877 | 863 | 782 | 864 | 748 | 1,022 | 1,114 | 703 | 567 | 532 | 323 | -117 | 128 | 467 | 470 | 352 | 270 | 657 | 770 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 124,629 | 123,644 | 109,046 | 182,613 | 144,478 | 138,644 | 121,219 | 176,932 | 136,329 | 111,888 | 91,286 | 144,257 | 116,794 | 116,875 | 99,457 | 123,476 | 93,930 | 78,158 | 82,596 | 136,422 |