Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam (ctx)

7.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh33,349126,694118,55562,92328,86151,72739,12438,52139,36120,2779,34418,81546,73844,53628,92226,86452,614333,965215,392279,053
2. Các khoản giảm trừ doanh thu739
3. Doanh thu thuần (1)-(2)33,349126,694118,55562,92328,86151,72739,12438,52139,36120,2779,34418,81546,73844,53628,92226,86452,614333,226215,392279,053
4. Giá vốn hàng bán20,51469,92385,73545,00622,31742,88427,69333,04132,84428,21912,99219,63742,01224,60625,13518,77542,147178,046163,063104,586
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,83556,77032,82117,9176,5448,84211,4305,4806,517-7,943-3,648-8224,72719,9293,7878,08810,467155,18052,329174,467
6. Doanh thu hoạt động tài chính917-947183578564711445235710237396803,8532,9528,0002,1359,43226,4782,688
7. Chi phí tài chính19312-14,21711,805
-Trong đó: Chi phí lãi vay110,943
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,8777,6696,4652,2481,2621,0111,2752,9422,8005522133731,69728,875885-1,9691,43731,5151,67639,656
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,06831,7596,9575,5996,7676,9038,1446,0255,1844,3131,9904,4537,4728,5748,9138,3629,36223,89414,5914,998
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,80716,20319,58210,648-9211,6392,457-3,464-1,411-12,797-5,613-5,610-3,763-13,668-3,0599,6961,804123,42062,540120,696
12. Thu nhập khác136104436716010165331,643102242161,567810,6707
13. Chi phí khác1203073992738353407211,748126351342,1951,022438,3509734,96347-1,437
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)16-2034-25-72-775-330-557-1,74531,517-35-123-2,194-999173-6,784-89-24,293-401,437
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,82316,00019,58610,623-9938642,126-4,021-3,15618,720-5,649-5,733-5,957-14,667-2,8872,9131,71599,12762,500122,133
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5579,51229834765387833-131,45322,74113,25530,875
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại462
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5579,51229834765387832-131,45322,74113,25531,338
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,2676,48819,58610,623-9935662,126-4,021-3,50318,656-5,649-6,120-6,789-14,667-2,8872,92626176,38649,24590,795
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-10-21-6-21-309-393-13-73-13-7-21-2-4-3-9-10-13
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,2776,51019,59210,644-9925962,117-3,628-3,49018,728-5,636-6,114-6,789-14,646-2,8852,92926576,39649,25690,808

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn571,118737,345784,522735,470693,665684,016717,200810,925682,107660,886800,425870,449831,495856,021953,885963,2771,013,6751,089,5231,166,5721,079,618
I. Tiền và các khoản tương đương tiền75,40050,734108,34046,87237,43650,51354,643130,59838,28038,80629,764107,792120,87856,36663,86136,77888,571299,715316,06143,473
1. Tiền75,40050,734108,34046,87237,43650,51354,643130,59838,28038,80629,764107,792120,87856,36663,86136,77888,57153,54275,56143,473
2. Các khoản tương đương tiền246,173240,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,204103,2042042042042042042042042042,0312,0312,03357,031163,750188,750196,377204204190,204
1. Chứng khoán kinh doanh2,5492,5492,5492,5492,5492,5492,5492,5492,5492,5492,5492,5492,5492,5492,5492,5492,5492,5492,5492,549
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,346-2,346-2,346-2,346-2,346-2,346-2,346-2,346-2,346-2,346-2,346-2,346-2,346-2,346-2,346-2,346-2,346-2,346-2,346-2,346
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,000103,0001,8281,8281,83056,828163,547188,547196,173190,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn301,603440,976490,244496,819460,224455,059465,648474,441439,313413,112420,447436,000384,064419,877385,494397,925364,309421,514395,476368,338
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng159,893150,691227,110221,982228,959222,510227,032233,872233,929252,540254,149260,398228,220271,054265,676279,663231,246266,906205,823208,701
2. Trả trước cho người bán165,608159,456214,179211,769204,885206,452221,340211,916200,506175,302179,243179,369154,100153,459130,603135,147141,334140,412166,286154,384
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,2981,298
6. Phải thu ngắn hạn khác141,303296,002190,403204,949167,827169,019160,197171,575147,796128,189129,973140,236145,747139,368133,217126,850134,167157,932167,103147,962
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-165,201-165,173-141,448-141,880-141,448-142,922-142,922-142,922-142,918-142,918-142,918-144,003-144,003-144,003-144,003-143,735-143,735-143,735-143,735-144,007
IV. Tổng hàng tồn kho119,872116,048150,782154,895157,394141,404157,499167,054164,868167,603309,303285,883285,890283,745295,441289,106306,372309,075396,472409,707
1. Hàng tồn kho119,872116,048150,782154,895157,394141,404157,499167,054164,868167,603309,303285,883285,890283,745295,441289,106306,372309,075396,472409,707
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác29,04026,38434,95236,68038,40736,83639,20738,62939,44241,16138,88138,74438,63039,00345,34050,71758,04659,01658,36067,896
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,9371,5765619995446363638279229541,0891,1051,3973,1828,9947,7429,60312,237
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ23,57022,39032,67632,72434,18134,46636,71636,97537,81438,80637,45737,26037,48837,84443,82247,52348,94451,16948,68354,765
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5342,4181,7152,9573,6822,3702,4271,5901,5651,52750253053541221310810573893
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,384,8661,452,8101,452,4121,454,1821,479,9441,495,9311,493,5891,453,1171,453,5771,455,7961,341,4721,219,1291,336,0491,336,5441,330,9541,293,1741,285,6431,279,0861,348,1251,325,760
I. Các khoản phải thu dài hạn3336332,00332,00333333333638,5798,6798,682
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3336332,00332,00333333333638,5798,6798,682
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định407,147413,420419,573425,907432,590455,495462,076468,715474,217480,948487,625492,464499,051505,603512,013518,681524,590513,615509,793523,554
1. Tài sản cố định hữu hình393,914400,093406,152412,393418,982441,793448,281454,826460,234466,871473,454478,200484,694491,152497,482504,051509,862498,790494,876508,545
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,23313,32713,42113,51413,60813,70213,79513,88913,98314,07614,17014,26414,35714,45114,53114,62914,72714,82614,91715,009
III. Bất động sản đầu tư41,50142,078104,710147,529156,544136,361138,015139,659141,303142,94822,75123,07923,41123,80024,13124,27024,90917,25325,36225,443
- Nguyên giá69,14669,146141,726189,713197,780167,728167,728167,728167,728167,72842,17742,17742,17742,17742,17742,17742,17734,00341,78141,781
- Giá trị hao mòn lũy kế-27,645-27,068-37,016-42,185-41,236-31,366-29,713-28,069-26,424-24,780-19,426-19,098-18,766-18,377-18,046-17,907-17,268-16,750-16,418-16,337
IV. Tài sản dở dang dài hạn929,537948,349886,512874,669875,635861,295853,588838,443832,380826,892824,096696,989806,116799,056784,374741,548723,183717,137779,273750,314
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn125,773126,067125,256125,206124,879104,090103,848
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang803,765822,283761,257749,463750,756861,295853,588838,443832,380826,892824,096696,989806,116799,056784,374637,458723,183717,137779,273646,466
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,6391,6391,6391,6391,6391,6391,6391,6391,6361,6361,6361,6361,6361,6361,6361,6391,6391,6391,6391,639
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn12,01312,01312,01312,01312,01312,01312,01312,01312,01312,01312,01312,01312,01312,01312,01312,01312,01312,01312,01312,013
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10,374-10,374-10,374-10,374-10,374-10,374-10,374-10,374-10,377-10,377-10,377-10,377-10,377-10,377-10,377-10,374-10,374-10,374-10,374-10,374
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,03847,32039,9734,43113,5319,1366,2674,6574,0373,3685,3614,9585,8326,4468,7967,02911,31920,86223,37716,128
1. Chi phí trả trước dài hạn5,03847,32039,9734,43113,5319,1366,2674,6574,0373,3685,3614,9585,8326,4468,7967,02911,31920,86223,37716,128
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,955,9852,190,1552,236,9332,189,6512,173,6092,179,9472,210,7892,264,0422,135,6842,116,6812,141,8972,089,5792,167,5452,192,5652,284,8392,256,4502,299,3192,368,6092,514,6972,405,378
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả936,5141,172,9761,226,1891,198,5461,193,1271,197,2771,228,6841,284,0641,151,6851,129,1801,173,0511,115,0841,183,7891,202,0201,279,6281,248,3521,294,1461,347,7361,570,2011,510,501
I. Nợ ngắn hạn764,598996,6541,031,4931,002,522998,3801,013,2001,043,8831,099,437969,451948,997962,2431,024,5351,092,7951,112,9311,218,3011,186,6571,249,4671,289,2661,511,1741,451,801
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn148,160148,160148,160148,160148,160148,160148,160188,209188,209214,329214,329272,388271,763271,763364,978304,578304,578304,578304,578304,778
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn158,346204,351249,002242,995242,396224,253245,877246,644244,844239,033227,947261,403341,435347,823345,460351,864373,031448,520400,076385,112
4. Người mua trả tiền trước90,277152,828167,296152,690233,146154,420166,438163,22060,33658,01858,81758,84959,92362,46870,634103,471116,56589,196299,727349,602
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,40510,31412,0623,1653,2692,9675,6832,1632,0402,6995,2415,09615,8918,8489,32519,11448,76671,35351,04237,787
6. Phải trả người lao động5,8616,5165,4904,8144,3485,7424,9914,4573,7794,9002,9793,0063,6205,0914,2633,9583,5046,7634,9584,486
7. Chi phí phải trả ngắn hạn237,285256,737256,237254,552250,264275,037276,626296,163286,718290,212328,826306,416278,093296,363255,039241,394344,933307,740379,687310,399
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,15442,94235,8703610,2434,8821,651113,968100,75493,64792,83091,43595,947100,77644,0353,94311,0686853,3442,164
11. Phải trả ngắn hạn khác116,109174,807157,376192,426106,553197,740194,22184,61282,77046,15931,27325,94226,12319,799124,566135,31847,02360,43267,76257,472
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,68323423,018
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn171,916176,322194,696196,024194,748184,077184,801184,627182,235180,182210,80890,54890,99489,08961,32761,69544,67958,47059,02758,700
1. Phải trả người bán dài hạn17,358
2. Chi phí phải trả dài hạn141,900141,938140,992140,395140,19217,89316,924
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,05020,68121,64021,06820,34019,73719,41218,87218,83918,32817,35817,35816,924
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3983989217914791,143181
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn13,18213,18233,35333,35333,353163,396163,161163,161161,497159,525190,60571,67671,67670,76142,82619,80823,53638,57924,28124,281
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn16,83521,20220,35121,22721,20223,9933,7862,53417,64117,494
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,019,4701,017,1791,010,744991,105980,482982,670982,104979,978983,999987,502968,846974,495983,755990,5451,005,2121,008,0981,005,1731,020,873944,496894,877
I. Vốn chủ sở hữu1,019,4701,017,1791,010,744991,105980,482982,670982,104979,978983,999987,502968,846974,495983,755990,5451,005,2121,008,0981,005,1731,020,873944,496894,877
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu789,073789,073789,073789,073789,073789,073789,073789,073789,073789,073789,073789,073789,073789,073789,073789,073789,073789,073789,073263,538
2. Thặng dư vốn cổ phần145,450
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10510510510510510510510510510510510510510510510510510510519,002
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,796
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối218,244215,940209,484189,839179,195179,385178,789176,672180,299183,789165,061170,697179,951186,740201,386204,270201,341216,630140,243447,408
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,04912,06112,08312,08912,11014,10814,13814,12914,52214,53514,60814,62114,62714,62814,64914,65114,65415,06615,07514,683
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,955,9852,190,1552,236,9332,189,6512,173,6092,179,9472,210,7892,264,0422,135,6842,116,6812,141,8972,089,5792,167,5452,192,5652,284,8392,256,4502,299,3192,368,6092,514,6972,405,378
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |