CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (ctw)

31
-0.90
(-2.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh115,149115,208136,94894,22381,29880,75772,34290,41881,58478,45166,96987,94966,93675,54366,22586,61376,45873,81566,79176,913
4. Giá vốn hàng bán53,76644,51572,23255,18546,39243,03037,76550,37647,13740,29733,70254,79639,16137,22835,08149,15941,44840,18634,86441,521
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,38270,69364,71639,03834,90637,72734,57740,04134,44738,15433,26733,15327,77538,31431,14537,45435,01033,63031,92735,392
6. Doanh thu hoạt động tài chính25637886301244285190365397156190337177681924717819017349
7. Chi phí tài chính2,0882,2422,4923,3373,1593,1652,9853,0772,5062,4302,3132,2292,2332,2491,9162,5553,4272,3801,4831,819
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0882,2422,4923,3373,1593,1652,9853,0772,5062,4302,3132,2292,2332,2491,9162,5553,4272,3021,4831,819
9. Chi phí bán hàng11,56112,98712,5179,4008,38110,3239,42713,8916,56113,8037,1418,2555,35013,8695,9718,2585,79810,1386,20711,417
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,13212,2939,98011,30712,54710,4389,2379,88811,2529,6989,0939,4079,1719,1899,53111,18911,4148,67810,6059,166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)33,85843,54939,81415,29611,06414,08513,11813,55114,52612,37914,91113,60011,19713,07613,91815,92314,44912,62413,64813,340
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)31,92143,50637,76015,43110,90812,17514,77113,19913,78411,78714,98913,06612,16911,96115,42815,30614,32012,25215,49813,551
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,12334,53029,76011,7478,6059,61611,6172,56612,40910,66813,72710,98110,85810,68713,95913,40313,22511,72312,33710,759
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,39430,13126,7589,7706,8657,7659,9722,22210,5328,63711,9408,9769,2108,77112,21211,49211,31410,11410,8169,212

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn172,787151,156120,294120,102136,081122,845107,555122,459138,068128,539125,769126,919133,789140,615130,591111,334203,901326,586333,003331,489
I. Tiền và các khoản tương đương tiền78,35074,51652,84831,17446,09135,07421,19941,02347,98025,18727,81029,63329,53946,92736,87223,77042,70214,08211,12213,894
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,87814,82710,3278078073,5855,0854,6546,56413,25014,9506,05510,84211,2421,84273081,205220,535246,215242,725
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,22615,65515,26919,19912,32412,37215,10916,85113,10615,78017,10635,20930,69417,90024,46130,54011,39030,32627,66527,958
IV. Tổng hàng tồn kho47,36543,05638,72465,79473,85766,75361,27156,45061,69264,59455,22045,38150,30549,99151,78641,36551,50548,28241,89840,394
V. Tài sản ngắn hạn khác2,9693,1033,1263,1273,0015,0614,8913,4828,7279,72810,68210,64212,40914,55515,63114,92917,10013,3616,1046,518
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn627,708611,730605,287603,800591,220583,678580,378593,463589,362578,197577,446576,850572,683570,354572,855557,445551,013546,636542,247538,098
I. Các khoản phải thu dài hạn3838881261261261261261261261381383954594145
II. Tài sản cố định559,422555,769551,577530,128532,998538,360534,411541,885534,978517,454509,842521,004508,447512,404512,235506,815493,010495,097501,476504,144
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn50,77441,27242,04861,75045,89634,76437,42441,74147,95453,58460,71248,89657,07550,34552,57941,98549,94143,09132,81025,479
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8848848842,0842,0842,084884884
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,59113,76710,6909,71310,1178,3457,5348,8286,3047,0346,7556,8127,1627,6048,0018,5908,0038,4477,9208,430
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN800,495762,886725,580723,902727,300706,523687,934715,922727,430706,736703,216703,769706,472710,969703,446668,779754,914873,222875,250869,587
A. Nợ phải trả245,528233,042203,329231,358246,503210,286194,519218,194234,575206,369208,453222,604236,288230,192230,106218,553316,359452,966446,037451,560
I. Nợ ngắn hạn150,540137,18190,420120,222143,094120,05697,641113,415136,125123,125113,509125,426155,996132,449122,279117,835156,370156,88097,774111,508
II. Nợ dài hạn94,98895,861112,909111,136103,40990,23096,878104,77998,45183,24394,94497,17880,29197,743107,827100,718159,990296,086348,263340,053
B. Nguồn vốn chủ sở hữu554,967529,844522,252492,543480,797496,237493,414497,728492,854500,368494,762481,165470,184480,777473,340450,225438,555420,256429,214418,026
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN800,495762,886725,580723,902727,300706,523687,934715,922727,430706,736703,216703,769706,472710,969703,446668,779754,914873,222875,250869,587
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |