CTCP Xây dựng Công trình ngầm (ctn)

0.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh55,956111,49668,80514,83915,9759,66513,2259,6031,35314,54874,24465,15254,85865,34588,44466,949124,705118,33593,42292,185
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)55,956111,49668,80514,83915,9759,66513,2259,6031,35314,54874,24465,15254,85865,34588,44466,949124,705118,33593,42292,185
4. Giá vốn hàng bán52,582148,74968,46015,88515,51820,07035,54312,0147,94913,04469,18959,18350,59452,85977,99753,067116,054102,35378,61680,678
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,375-37,253344-1,046457-10,405-22,318-2,411-6,5961,5045,0555,9694,26512,48510,44713,8828,65215,98214,80611,507
6. Doanh thu hoạt động tài chính1379989331,6992,1915813583754901781416155541271,1821,156
7. Chi phí tài chính1,480-3,9792,8253,0203,3893,5273,046691-2351,3403,5704,2875,5209,1086,11811,4812,26913,1297,19913,964
-Trong đó: Chi phí lãi vay-6,5026,5026,0933,5703,1635,52010,5895,026
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-3,4253,425
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6209,5482,8093,1942,8821,6791,7132,0332,0732,2712,2532,1373,5133,9404,4623,4683,7573,3364,367
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,712-39,391-4,907-5,943-4,427-14,623-26,985-4,803-8,335-1,871-732-481-3,2155395-1,9072,968-7775,452-5,667
12. Thu nhập khác38117727383163914631,4416367353,8031313221,1771,0232,826
13. Chi phí khác16212,3971,24091209275056981864320112931,343
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)218-12,380-512374162705361,3916361653,803-686-3211,157911-931,483
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,493-51,771-5,419-5,569-4,265-13,918-26,949-4,803-8,335-480-95-316589-68175-7502,9681345,360-4,184
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-624-120-35-911472313-282742-226661-367
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-624-120-35-911472313-282742-226661-367
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-869-37,096-5,419-5,569-4,265-13,918-26,949-4,803-8,335-360-60-224441-70462-4682,2263604,699-3,817
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-869-37,096-5,419-5,569-4,265-13,918-26,949-4,803-8,335-360-60-224441-70462-4682,2263604,699-3,817

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn414,667418,995439,511489,496568,365577,640603,255613,806400,828421,712434,642451,041454,011495,829522,480550,484588,966548,006525,048496,505
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,6057391,8606991,7378,3816,23915,4268,9258,0084,9661,9053,6262,3802,7091,7716,0193,6372,6087,554
1. Tiền5,6057391,8606991,7378,3816,23915,4268,9258,0084,9661,9053,6262,3802,7091,7716,0193,6372,6087,554
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn939911780,129110,151140,129180,1291311,4001,5001,6021,6042,1492,0672,2672,3902,5194,5444,971
1. Chứng khoán kinh doanh113,589143,567183,5673,5693,8063,9064,0084,0103,9183,8364,0364,1594,4914,6735,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,438-3,438-3,438-3,438-3,438-3,438-3,438-3,438-2,407-2,407-2,407-2,407-1,769-1,769-1,769-1,769-1,972-129-129
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,5313,5373,55583,567
III. Các khoản phải thu ngắn hạn218,417269,007285,222264,421251,647265,804288,368262,907219,104241,569255,533281,796272,576300,472307,088330,061332,305319,525260,882257,678
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng126,329172,006191,106164,622147,531149,939174,121178,554187,725208,833227,189251,573237,712268,312278,247287,426291,994275,156219,253201,974
2. Trả trước cho người bán31,95834,92740,01942,34043,69759,45557,09427,52525,08327,06522,89224,17528,82526,76323,46337,27234,85338,10036,58350,755
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,510
6. Phải thu ngắn hạn khác67,16166,53458,55758,47161,42957,82657,15356,8286,2965,6715,4526,0486,0395,3975,3775,3635,4586,2686,7296,633
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,541-4,460-4,460-1,011-1,011-1,416-1,683-1,683
IV. Tổng hàng tồn kho189,752148,986149,763215,384230,502182,775161,806148,390164,440162,843166,104158,344169,149183,280204,241210,825240,740214,122242,231211,031
1. Hàng tồn kho189,752148,986149,763215,384230,502182,775161,806148,390164,440162,843166,104158,344169,149183,280204,241210,825240,740214,122242,231211,031
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8921702,5678,8744,35010,5286,7136,9538,2297,8926,5397,3947,0557,5476,3755,5607,5138,20214,78315,270
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8921515,4054,3502,0371,6481,0034177512,9303,386
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác192,5673,4698,4916,7136,9536,5816,8886,5397,3947,0157,5446,3635,5606,7388,19911,85311,884
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn67,59387,29483,33971,23163,65456,71253,86056,13759,71357,96657,81160,60364,17667,70273,60887,07487,76493,64296,292110,866
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định24,06930,70831,70931,82127,54825,71822,81125,33128,35130,63933,65036,66339,92642,73847,49354,54355,05957,87362,43966,506
1. Tài sản cố định hữu hình24,06930,70831,70931,82127,54825,71822,81125,33128,35130,63933,65036,66339,92642,73847,49354,54355,05957,87362,43966,486
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình20
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,48120,29719,85721,89321,89321,80021,80021,50322,00317,91315,31713,45013,45013,79913,79918,91618,91620,01217,06726,490
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh17,37219,22718,78719,22719,22719,22719,22719,22719,22719,22719,22719,22719,22719,22719,22722,10722,10722,10722,10720,159
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6503,4003,4005,2165,2165,2165,2165,2165,7165,7165,7165,7165,7165,7165,7165,7165,7165,7165,71611,116
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-541-2,329-2,329-2,550-2,550-2,643-2,643-2,940-2,940-7,030-9,625-11,492-11,492-11,144-11,144-8,906-8,906-7,811-10,756-4,785
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,04336,29031,77217,51714,2139,1949,2499,3049,3599,4148,84510,49010,80011,16412,31513,61413,78915,75716,78617,870
1. Chi phí trả trước dài hạn12,62615,64416,65717,51714,2139,1949,2499,3049,3599,4148,84510,49010,80011,16412,31513,61413,78915,75716,78617,870
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13,41715,74715,115
3. Tài sản dài hạn khác4,898
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN482,259506,290522,850560,726632,019634,352657,115669,943460,541479,678492,453511,644518,187563,530596,088637,558676,731641,648621,340607,371
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả514,561531,010547,133547,914613,787610,551625,388624,298367,778382,112384,429403,258410,461455,580488,301535,328574,563539,012520,411506,760
I. Nợ ngắn hạn514,561531,010547,133547,914613,787610,551625,388624,298367,778378,640380,956399,020406,223451,342474,935521,671565,313522,713501,103483,262
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn52,53149,00353,55563,401126,778121,178135,378145,56395,89595,05998,477103,690114,711135,203131,747137,929149,871140,626118,048111,317
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn188,773163,402160,980158,161156,808148,520153,143150,276145,390147,513164,789190,037175,976204,698223,985248,506273,071246,139218,977202,827
4. Người mua trả tiền trước120,192183,865203,979229,933255,063256,081260,345242,44743,04458,26049,34344,40864,42970,01273,99089,488100,379103,200123,591131,973
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,37319,83818,31017,88715,21218,93418,50722,68724,54224,52424,36924,34022,09919,03614,71110,7916,1436,2763,9984,133
6. Phải trả người lao động7,4945,6587,1516,6643,5313,7043,7612,9992,7282,1873,9832,7002,4021,83310,0978,0697,6445,29816,0648,470
7. Chi phí phải trả ngắn hạn74,77265,88863,04937,27937,88343,45335,89242,39039,55039,02635,32029,22122,12014,62312,38813,0959,6916,8786,1415,634
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác51,48243,40440,06834,54518,41318,53218,14917,72316,41811,8594,5054,4364,2385,6887,75113,51418,21713,97813,76418,360
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-56-47414399150212212212212170188248248268278298320520548
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,4733,4734,2384,2384,23813,36513,6579,24916,29819,30823,498
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,4733,4734,2384,2384,23813,16913,4609,05316,10219,11223,301
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm197197197197197197
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-32,302-24,720-24,28312,81318,23223,80131,72745,64592,76397,566108,025108,385107,726107,950107,787102,230102,168102,636100,929100,611
I. Vốn chủ sở hữu-32,302-24,720-24,28312,81318,23223,80131,72745,64592,76397,566108,025108,385107,726107,950107,787102,230102,168102,636100,929100,611
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu69,58369,73369,58369,58369,58369,58369,58369,58369,58369,58369,58369,58369,58369,58369,58363,32263,32263,32263,32263,322
2. Thặng dư vốn cổ phần31,67931,67931,67931,67931,67931,67931,67931,67931,67931,67931,67931,67931,67931,67931,67931,67931,67931,67931,67931,679
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-23,826-23,826-23,826-23,826-23,826-23,826-23,826-23,826-3,657-3,657-3,657-3,657-3,657-3,657-3,657-3,657-3,657-3,657-3,657-3,657
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4444
8. Quỹ đầu tư phát triển7,4157,4157,4157,4157,4157,4155,9945,9945,9945,9945,9515,9515,9515,9515,9515,9515,9515,9515,9095,951
9. Quỹ dự phòng tài chính1,4211,4211,4211,4211,4211,4211,4211,4211,4211,4211,4211,3321,3321,332
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-117,603-109,721-109,134-72,038-66,619-61,050-53,124-39,206-12,257-7,4543,0473,4072,7482,9722,8053,5093,4484,0052,3441,983
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát450
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN482,259506,290522,850560,726632,019634,352657,115669,943460,541479,678492,453511,644518,187563,530596,088637,558676,731641,648621,340607,371
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |