CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (cti)

20.15
0.05
(0.25%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,118,666814,406894,158759,177915,009796,621917,0981,093,4601,034,160829,693391,547360,635300,577368,049443,786316,819254,817153,023131,854
2. Các khoản giảm trừ doanh thu181953251437,3452826276501319
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,118,666814,388893,964758,852914,866796,621917,0981,093,4601,026,815829,693391,547360,607300,315367,973443,285316,788254,817153,023131,845
4. Giá vốn hàng bán692,298403,513458,149490,389634,897428,621472,049598,323627,826575,136250,301298,855243,715292,050344,197215,335194,151121,461121,635
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)426,368410,876435,815268,463279,969368,001445,049495,137398,988254,557141,24661,75256,60075,92399,088101,45360,66631,56210,209
6. Doanh thu hoạt động tài chính8441,4156263,67014,4127,7737,3569,7798,8361,9231,2801,1859771,5932,7305028716847
7. Chi phí tài chính186,318222,088222,451191,766176,938200,885208,825215,447177,753114,95973,82125,98924,81134,83322,44814,90016,66012,4022,416
-Trong đó: Chi phí lãi vay185,973221,276221,638191,240176,938200,885208,825213,313174,535111,17071,67223,29222,33030,69719,05011,68414,23912,3422,129
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-124-48073950-13238692518
9. Chi phí bán hàng4,0967,0327,2464,8933,8725,9139,11817,2885,01010,5667,7564,0176,45610,75225,03914,9677,0963,6491,094
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp104,90789,51493,04473,59271,51172,20176,11984,60990,11750,46545,93430,93526,84123,23119,60615,18712,85210,1125,894
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)131,89193,657113,6991,88142,06196,774158,343187,573134,82280,00915,7532,045-6638,73835,41857,41924,1465,568852
12. Thu nhập khác7,1301,9114441,45778,0322,7893,9712,6742,9895,6673,5494,3264,9613,4775,18313,6528,80515,05535
13. Chi phí khác7,5073,2112,0067,0481,9423,0145,1016,4324,4081822,8114,3202,5633,1054,79112,5369,0681,87093
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-377-1,300-1,562-5,59076,090-225-1,130-3,758-1,4195,48473862,3973723921,115-26313,185-58
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)131,51492,357112,137-3,709118,15196,549157,213183,815133,40385,49316,4902,0511,7349,11035,81058,53423,88318,753794
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,4577,7199,1333,29413,26012,53528,71730,24821,08012,0607,3466,5262,4122,1237,52811,2832,8081,839296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4434,6046,2346,1773,5722525-340-52779-7,229-6,898-1,889
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,90012,32315,3689,47116,83212,56028,74229,90720,55312,138117-3715232,1237,52811,2832,8081,839296
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)120,61480,03496,769-13,181101,31983,989128,470153,908112,84973,35516,3742,4231,2116,98728,28247,25121,07516,914498
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát13,9363,5264,319-8,9234,3803,5604,5327,0955,1585,373130103-32
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)106,67876,50892,450-4,25796,93980,429123,939146,813107,69267,98216,2432,3201,2436,98728,28247,25121,07516,914498

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn502,768366,835405,068484,425666,106492,374667,209678,775468,781399,665569,677514,827455,909435,457267,923264,173167,14083,978132,547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,12923,05253,335217,765184,27783,482324,544271,027253,805110,381179,071170,63519,77841,8959,5465,1462,0026,6761,130
1. Tiền37,65322,88451,822184,73155,61372,04164,93575,35082,19346,563179,071170,63519,77841,8959,5465,1462,0026,6761,130
2. Các khoản tương đương tiền7,4761681,51333,034128,66311,441259,610195,677171,61163,819
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,1402,57370,0007,61247,0006,000
1. Chứng khoán kinh doanh6,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,1402,57370,0007,61247,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn109,498159,503184,760126,847233,270169,145178,660178,143109,820119,743238,450154,388228,090255,301160,023134,59987,76225,633106,064
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng50,01029,53829,37235,75234,38562,01882,98693,65853,25667,08558,78770,09896,393130,597126,71583,99553,4589,88224,587
2. Trả trước cho người bán24,80231,16013,98830,647143,17899,52380,55462,60335,34743,606176,59375,077127,326113,12424,09816,6235,96810,40169,874
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,5585,5005,50014,50015,000
6. Phải thu ngắn hạn khác51,978107,922158,21875,30963,38014,37412,03319,79434,09019,02612,18817,3747,62112,74310,22633,98128,3365,34911,604
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,293-17,675-16,819-14,862-13,173-12,270-11,413-12,912-12,873-9,974-9,117-8,160-3,251-1,163-1,016
IV. Tổng hàng tồn kho343,066169,370148,232116,223198,817202,060133,912127,29565,78792,210117,625168,090200,903130,14695,110115,62670,66350,44221,461
1. Hàng tồn kho343,066169,370148,232116,223198,817202,060133,912127,29565,78792,210117,625168,090200,903130,14695,110115,62670,66350,44221,461
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,07511,77116,16823,59049,74337,68730,09232,31031,75930,33028,53121,7147,1388,1163,2438,8016,7121,2273,891
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9331,0878316354273,7052,9855,2308972464
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,9719,75612,73118,90344,81133,28325,96624,48530,86129,41124,22016,9532,6422,666496108
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1719272,6064,0524,5056991,1412,5951674
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,3114,7604,4965,4462,7488,6936,7121,2273,891
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,089,2084,148,8814,091,3454,270,9273,865,1264,034,2703,763,0723,623,5303,378,5292,881,4341,925,6521,230,485717,611349,973207,787194,083201,718244,93485,873
I. Các khoản phải thu dài hạn16,46515,48914,68113,98913,52011,5188,9366,51515,4553,525
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn11,500
5. Phải thu dài hạn khác16,46515,48914,68113,98913,52011,5188,9366,5153,9553,525
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,066,5243,184,2303,302,7513,443,3652,488,0132,508,6682,624,9132,675,0472,579,7541,453,8671,049,378135,037141,976158,733177,570176,369193,378142,07646,435
1. Tài sản cố định hữu hình220,812226,795237,739227,256231,016129,662137,618152,467116,179112,742115,726111,502110,755118,908129,143119,339127,74564,23246,435
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,4377,3858,6169,84718,12245,42352,823
3. Tài sản cố định vô hình2,839,2762,950,0503,056,3963,206,2632,238,8752,333,5822,434,4722,522,5802,463,5751,341,125933,65223,53631,22139,82448,42757,03065,63477,844
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn951,526889,123701,586718,7421,276,8231,301,314967,227763,855638,4331,298,246737,513960,623541,408177,68118,3626,2706,52530,5249,295
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn168,71619,457
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang951,526889,123701,586718,7421,276,8231,132,597947,770763,855638,4331,298,246
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,4002,4002,4002,4002,40022,0188,2818,40510,15210,3448,01811,8599,3366,51870,00030,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,6554,5314,6556,4026,5944,4188,8596,9364,11870,00030,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,4002,4002,4002,4002,40017,3633,7503,7503,7503,7503,6003,0002,4002,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác54,69260,03969,92792,43284,369210,370159,595156,095136,607117,392128,608124,48126,2091,7002,5184,9261,8152,335143
1. Chi phí trả trước dài hạn54,58359,59969,46591,95383,443208,263157,786154,261135,066115,938111,048115,69424,3201,7002,5184,9261,8152,335143
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1104414624789262,1071,8091,8351,5411,45416,0168,7871,889
3. Tài sản dài hạn khác1,545
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,591,9764,515,7154,496,4134,755,3524,531,2324,526,6444,430,2804,302,3053,847,3103,281,0992,495,3291,745,3121,173,520785,430475,709458,256368,858328,912218,419
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,061,6363,105,0983,152,4163,500,2943,182,0673,069,9952,960,1722,893,3092,961,1292,674,6591,993,5911,515,273958,777555,070275,205260,238222,756223,251183,714
I. Nợ ngắn hạn824,848624,971594,535560,504673,934759,907671,625688,483612,669756,078744,814654,606485,037326,044224,693192,280145,079152,338104,576
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn489,940364,336330,728238,912402,636327,287299,520371,801286,628391,257498,249347,495314,329148,112107,65163,41627,0139,9005,831
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn153,423120,544104,131138,351129,659169,90997,72894,186151,198138,792104,238130,51354,80342,98034,40544,76359,76621,98434,254
4. Người mua trả tiền trước96,01160,64230,66271,27551,43326,69226,80629,89818,78449,78325,42131,31769,12552,40154,67958,43837,67031,38222,779
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,2464,8225,0114,27013,97013,30426,42914,30012,18431,63628,25431,59117,98516,92212,65612,8824,3143,1093,969
6. Phải trả người lao động16,52115,01013,67812,61112,83213,66718,53717,75517,43612,6679,7046,2485,8163,9043,9952,0103,3479331,611
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,58217,50459,35239,2385,3315,49096,963107,24678,80395,03946,08584,97713,04617,9321,6031,0763,9099242,592
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1914,1825,6215,80114,53689,0551,080770986
11. Phải trả ngắn hạn khác30,10820,80822,04227,68118,29494,02688,89233,09835,13836,83733,78925,26912,04745,5468,2277,2888,48283,92133,465
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,4561,2501,7282,41712,65310,387
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,37115,87321,58222,36625,24320,47813,2536,7751,12668-927-2,804-2,113-1,7531,4772,40757818575
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,236,7882,480,1272,557,8812,939,7892,508,1332,310,0872,288,5462,204,8262,348,4601,918,5811,248,777860,667473,740229,02650,51267,95877,67770,91379,139
1. Phải trả người bán dài hạn20,001
2. Chi phí phải trả dài hạn15,994271,066134,292117,85775,40262,575
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn391,518
5. Phải trả dài hạn khác44,194132342315315120,00015,849
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,759,8502,093,8582,348,0042,747,9122,365,3112,215,5272,245,7042,173,5872,326,7001,918,5811,228,776740,667457,891228,94050,40267,83377,54870,82179,035
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả18,87521,35116,76810,5504,820
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm8611012512992104
10. Dự phòng phải trả dài hạn15,60814,77919,75918,97219,30831,30041,74030,92521,445
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn34,94334,88039,05844,49943,292554759
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,530,3401,410,6171,343,9971,255,0581,349,1651,456,6501,470,1091,408,996886,182606,440501,738230,039214,743230,361200,504198,018146,102105,66134,705
I. Vốn chủ sở hữu1,530,3401,410,6171,343,9971,255,0581,349,1651,456,6501,470,1091,408,996886,182606,440501,738230,039214,743230,361200,504198,018146,102105,66134,705
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000430,000330,000330,000150,000150,000150,000150,000150,000123,863104,61833,785
2. Thặng dư vốn cổ phần383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633125,6389,5509,55010,1949,5388,4692,4322,4322,348
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển53,51353,51352,41750,63042,81636,60327,88820,39514,78413,2561,1374,2484,2484,2483,6913,774777777
9. Quỹ dự phòng tài chính9,5738,4368,4368,4367,04333333333
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối395,783289,947218,330130,432213,130183,720197,302141,734133,94980,0461,0003,03599916,58435,64541,45319,769922799
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản11111111111111111111111111111111111111
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp231,274
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát222,435208,549214,642215,387234,610222,683233,222181,800173,577150,46654,11341,51142,6121,682315
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,591,9764,515,7154,496,4134,755,3524,531,2324,526,6444,430,2804,302,3053,847,3103,281,0992,495,3291,745,3121,173,520785,430475,709458,256368,858328,912218,419
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |