CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (cti)

16.55
-0.10
(-0.60%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh273,430256,511257,338262,248178,805188,472191,329208,089242,426247,282221,868284,42181,622200,664195,734449,201157,732157,019153,296206,520
4. Giá vốn hàng bán168,422159,275145,540141,80386,95163,914105,071100,829117,038134,545109,761209,19960,980114,862113,298358,66283,903114,55678,049114,306
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)105,00797,236111,798120,44591,854124,54686,252107,202125,357112,679112,05975,12820,61785,69982,33590,53973,83042,46375,24792,215
6. Doanh thu hoạt động tài chính1491223767531,881-1011,123112471862826,0424,315-7,51110,63013,2118,4001,1261,9121,498
7. Chi phí tài chính36,68046,71450,64549,29863,13255,72456,18255,91754,70157,26854,56582,16617,76540,00441,78653,31753,64943,98840,01550,940
-Trong đó: Chi phí lãi vay38,55146,84950,17249,09549,92661,60649,89448,84930,68065,52545,90257,31014,24940,83840,95246,73643,28843,98840,01550,940
9. Chi phí bán hàng8281,4319811,1841,7512,0442,0542,2061,8111,8582,0142,3836841,5101,3551,919536559593627
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,22522,82425,33237,67420,50119,56823,45527,76027,20622,27725,22927,36011,86021,07216,66030,65916,34016,86115,60214,055
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)41,42426,38935,21633,0428,35047,1095,68421,43041,68631,46130,533-30,738-5,37715,60233,16417,85611,705-17,81920,95028,090
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)41,16426,35735,22133,0975,86648,2985,71821,26140,76031,33729,497-32,210-6,81116,00830,08813,65811,82562,61920,73128,967
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)37,37725,19231,82528,1416,51845,4823,31117,97035,60526,71826,039-32,671-6,31313,17228,71316,88211,98949,10118,34225,008
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)33,32920,23028,18620,9865,32745,921-1512,42524,20529,53121,496-32,671-6,31311,89525,04812,50811,11549,79817,14421,448

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn508,226532,927438,141405,283569,023445,575408,614420,426494,212490,965520,996513,973585,673714,217625,801708,702786,186868,280679,204529,308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền53,17528,50448,39824,97441,71418,16224,30555,94946,852141,843154,551217,86666,343190,650120,181184,488159,473109,195102,96783,482
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,2243,0362,6932,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn120,993175,011200,383194,089328,393244,912228,265201,701286,553193,245213,627150,249271,023266,424257,226275,670355,451300,028314,632188,659
IV. Tổng hàng tồn kho326,730314,340176,383173,597181,985166,306140,715148,232143,698132,998134,700116,426188,842197,468195,133198,817230,484424,358228,825221,803
V. Tài sản ngắn hạn khác7,3287,84812,97812,62413,89413,50215,32914,54417,11020,37918,11929,43159,46559,67553,26149,72740,77834,69932,78035,365
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,076,1753,999,4734,130,3604,138,4224,002,6744,054,9574,075,6694,104,7994,073,5094,054,8324,261,1834,226,5654,025,2743,968,0503,863,6883,846,3993,827,1633,573,5473,935,9994,036,802
I. Các khoản phải thu dài hạn16,4657,87916,59315,48915,48915,49415,22714,68114,78114,78114,77613,98913,72714,12714,12711,0986,6605,41012,14611,637
II. Tài sản cố định3,094,3933,125,5443,152,9643,188,5733,220,0703,245,1413,276,6943,308,0703,343,8243,373,6753,436,3963,440,4332,599,9652,607,4262,454,1552,487,8732,362,2292,390,4972,479,6432,508,460
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn907,766806,048899,963875,377711,915732,603717,026699,391627,205572,695720,667707,8201,380,9331,288,9571,358,2601,276,8231,405,9511,112,7631,235,9831,309,206
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,4002,4002,4002,4002,400-21,702-24,8952,400-22,537-21,702-20,1112,400-9,7512,400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác57,55160,00260,84158,98355,20161,71964,32280,25685,30091,28286,94486,02655,54555,14159,68292,30672,43562,477217,978205,099
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,584,4014,532,4004,568,5024,543,7044,571,6974,500,5324,484,2834,525,2254,567,7214,545,7974,782,1794,740,5384,610,9474,682,2674,489,4884,555,1014,613,3494,441,8274,615,2034,566,110
A. Nợ phải trả3,080,2823,065,6573,126,4413,121,9953,166,1713,109,3003,136,9743,168,8993,230,5173,244,1983,501,9073,503,0093,323,4793,367,1833,137,9523,195,3553,251,8363,126,7133,140,2113,109,172
I. Nợ ngắn hạn670,416592,425608,921714,555537,504511,351551,713604,545570,868664,051580,126543,870489,080522,791575,715727,424774,391811,742739,126645,386
II. Nợ dài hạn2,409,8662,473,2322,517,5202,407,4402,628,6672,597,9502,585,2612,564,3532,659,6502,580,1472,921,7812,959,1382,834,3992,844,3922,562,2372,467,9312,477,4452,314,9722,401,0852,463,786
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,504,1201,466,7431,442,0601,421,7091,405,5261,391,2311,347,3091,356,3261,337,2041,301,5991,280,2711,237,5291,287,4681,315,0841,351,5361,359,7461,361,5131,315,1141,474,9921,456,938
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,584,4014,532,4004,568,5024,543,7044,571,6974,500,5324,484,2834,525,2254,567,7214,545,7974,782,1794,740,5384,610,9474,682,2674,489,4884,555,1014,613,3494,441,8274,615,2034,566,110
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |