Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (ctg)

35.90
0.05
(0.14%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Thu nhập lãi thuần52,957,47847,791,95541,788,46535,580,82933,199,03722,518,08627,072,98722,303,87918,838,98517,862,11618,277,25518,420,02420,048,05412,089,0027,932,2637,189,4314,683,3903,545,2053,526,0482,712,439
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự132,671,737104,664,63484,628,30283,677,71782,742,77174,176,12065,277,19952,889,58542,471,73141,357,01144,280,82350,660,76255,775,24431,919,18818,908,60821,062,88712,769,28010,116,3658,334,5556,678,272
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-79,714,259-56,872,679-42,839,837-48,096,888-49,543,734-51,658,034-38,204,212-30,585,706-23,632,746-23,494,895-26,003,568-32,240,738-35,727,190-19,830,186-10,976,345-13,873,456-8,085,890-6,571,160-4,808,507-3,965,833
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ7,113,7295,861,9494,960,5064,340,9164,055,3782,767,5271,855,2001,698,0251,459,9021,178,8611,520,1261,278,2231,152,3311,436,106649,213437,985334,747272,684-1,518,493-1,050,380
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ12,384,83611,549,0699,572,6788,342,5027,888,1305,954,4214,302,3313,334,4972,650,8632,117,4862,096,6791,855,3581,923,3601,769,499847,864588,190437,656349,447616,431311,547
Chi phí hoạt động dịch vụ-5,271,107-5,687,120-4,612,172-4,001,586-3,832,752-3,186,894-2,447,131-1,636,472-1,190,961-938,625-576,553-577,135-771,029-333,393-198,651-150,205-102,909-76,763-2,134,924-1,361,927
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối4,248,1093,555,5211,812,4841,999,7211,564,300709,869709,966685,13919,767386,608291,450361,688382,562158,44459,278290,04664,08760,002
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh292,626-112,163495,864601,275365,564271,475324,668183,919129,177192,42318,93034,15610,930-38,591119,764-22,78771,37422,765
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-154,121-30,184223,865360,950-790,728218,321-80,86940,95552,807-153,6758,033515,883-501,144-260,17714,246
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác5,803,0766,537,3683,398,0661,909,7051,497,4351,878,4101,994,8721,298,7632,202,2861,397,9161,495,1461,185,5991,024,1031,270,398804,164664,4791,406,835606,275
Thu nhập từ hoạt động khác7,080,2187,506,5254,516,2692,694,9312,357,4302,903,2243,233,9122,546,3284,108,1243,744,1151,931,6771,330,5761,191,1171,340,664664,4791,406,835606,275
Chi phí hoạt động khác-1,277,142-969,157-1,118,203-785,226-859,995-1,024,814-1,239,040-1,247,565-1,905,838-2,346,199-436,531-144,977-167,014-70,266
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần287,268512,244477,382524,038628,400374,238743,046150,47540,960166,384172,759165,954257,345164,220101,421135,09988,24764,638
Chi phí hoạt động-20,443,499-19,007,454-17,185,850-16,085,348-15,734,862-14,256,251-15,069,777-12,848,843-10,719,457-9,804,496-9,909,654-9,435,673-9,077,909-7,197,137-5,415,278-4,957,685-2,766,027-2,141,322
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng50,104,66645,109,23635,970,78229,232,08624,784,52414,481,67517,550,09313,512,31212,024,42711,226,13711,874,04512,525,85413,296,2727,622,2654,265,0713,736,5683,882,6532,430,2472,007,5551,662,059
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-25,115,141-24,163,177-18,381,626-12,147,237-13,003,531-7,751,273-8,343,899-5,058,609-4,678,986-3,922,676-4,123,423-4,357,954-4,904,251-3,024,227-507,900-1,300,180-2,353,568-1,600,256-1,492,661-1,409,035
Tổng lợi nhuận trước thuế24,989,52520,946,05917,589,15617,084,84911,780,9936,730,4029,206,1948,453,7037,345,4417,303,4617,750,6228,167,9008,392,0214,598,0383,757,1712,436,3881,529,085829,991514,894253,024
Chi phí thuế TNDN-4,944,903-4,111,065-3,373,814-3,327,615-2,304,004-1,313,973-1,747,292-1,688,492-1,628,563-1,575,581-1,942,644-1,998,221-2,132,654-1,183,691-883,553-631,924-379,643-227,191-111,717-46,155
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-4,944,844-4,110,614-3,412,160-3,315,063-2,286,552-1,305,164-1,747,409-1,688,781-1,628,563-1,575,581-1,942,644-1,998,221-2,132,654-1,139,103-928,011-631,924-379,643-227,191-111,717-46,155
Chi phí thuế TNDN giữ lại-59-45138,346-12,552-17,452-8,809117289-44,58844,458
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp20,044,62216,834,99414,215,34213,757,2349,476,9895,416,4297,458,9026,765,2115,716,8785,727,8805,807,9786,169,6796,259,3673,414,3472,873,6181,804,4641,149,442602,800403,177206,869
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi141,07259,920126,58263,64615,7222,48026,53919,98418,95714,99715,52918,13415,5728,86910,613
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi19,903,55016,775,07414,088,76013,693,5889,461,2675,413,9497,432,3636,745,2275,697,9215,712,8835,792,4496,151,5456,243,7953,405,4782,863,0051,804,4641,149,442602,800403,177206,869

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý9,759,58011,066,95611,330,6599,930,1818,282,7267,028,3475,979,8335,187,1325,090,7684,630,7402,833,4962,511,1053,713,8592,813,9482,204,0601,980,0161,743,6041,436,6031,177,1311,250,758
II. Tiền gửi tại NHNN40,597,05929,727,11023,383,44357,616,65024,873,71423,182,20820,756,53113,502,59411,892,9699,876,45110,159,56412,234,14512,101,0605,036,7945,368,9426,010,7248,496,1355,620,3128,020,5155,260,666
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác279,841,639242,431,953149,316,646102,532,818129,388,518130,512,012107,510,48794,469,28166,018,78975,433,62473,079,47657,708,30265,451,92650,960,78224,045,15218,273,84912,841,04026,229,34114,384,4957,999,392
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác259,230,017222,454,660129,799,36492,628,245123,084,758126,276,846101,938,28491,031,82864,385,37567,162,06259,520,68121,457,71761,979,07646,680,15722,499,1286,038,5344,829,9414,731,68514,384,495
2. Cho vay các TCTD khác20,611,62219,977,29319,517,2829,904,5736,303,7604,235,1665,572,2033,437,4531,633,4148,271,56213,661,25436,432,5033,500,0004,290,0001,546,02412,235,3158,011,09921,497,656
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-102,459-181,918-27,150-9,375
V. Chứng khoán kinh doanh2,487,9051,406,1832,475,3095,601,7473,825,3743,131,8353,528,9821,894,6903,346,3543,647,897655,067274,553542,704224,203299,033755,256739,381867,393472,737
1. Chứng khoán kinh doanh2,676,1301,622,9672,522,8075,723,1604,051,2453,279,5613,602,4431,974,6703,373,4063,654,333657,693284,267557,358230,761302,427796,927742,456870,374
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-188,225-216,784-47,498-121,413-225,871-147,726-73,461-79,980-27,052-6,436-2,626-9,714-14,654-6,558-3,394-41,671-3,075-2,981
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác3,058,7271,454,790137,122469,712281,166528,762682,690164,33474,45120,23619,24275,22886,810258
VII. Cho vay khách hàng1,445,571,6431,245,057,8761,104,872,6651,002,771,868922,325,251851,917,565782,385,236655,089,226533,530,118435,502,525372,988,742329,682,838290,397,810231,434,907161,619,376118,601,677100,482,23380,142,03074,449,34564,159,522
1. Cho vay khách hàng1,473,344,5641,274,821,7091,130,667,7671,015,333,270935,270,945864,925,948790,688,059661,987,797538,079,829439,869,027376,288,968333,356,092293,434,312234,204,809163,170,485120,752,073102,190,64080,152,33474,632,27164,159,522
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-27,772,921-29,763,833-25,795,102-12,561,402-12,945,694-13,008,383-8,302,823-6,898,571-4,549,711-4,366,502-3,300,226-3,673,254-3,036,502-2,769,902-1,551,109-2,150,396-1,708,407-10,304-182,926
VIII. Chứng khoán đầu tư181,210,531180,312,848177,544,548114,941,998104,615,279102,100,093128,392,765134,226,686120,024,22993,404,41083,002,46873,417,25067,448,88161,585,37838,977,04840,959,07937,404,89117,329,21813,586,8438,155,053
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán180,595,473178,685,028174,973,469112,677,83697,131,62988,586,344125,759,661125,573,894108,940,28887,338,96280,627,90971,081,58265,320,96655,645,82433,864,19837,039,09332,352,83912,148,027
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn864,9991,696,7782,696,8322,616,77815,367,99316,207,5925,133,39211,743,02112,928,6496,708,8582,586,7482,450,0002,400,0006,208,7005,112,8503,919,9865,052,0525,181,191
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-249,941-68,958-125,753-352,616-7,884,343-2,693,843-2,500,288-3,090,229-1,844,708-643,410-212,189-114,332-272,085-269,146
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn3,426,4833,519,4413,290,0273,335,5073,282,7093,317,4053,114,1013,202,6373,892,3143,787,1193,113,0832,816,1902,924,4852,092,7561,463,756907,724684,138510,211329,137261,576
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh3,206,4523,303,1603,073,3563,117,5723,018,0572,906,4522,704,2552,774,7662,782,8452,843,7452,795,3832,444,8482,601,0411,782,2081,294,150761,330579,531329,137
3. Đầu tư vào công ty liên kết45,05725,0043,160
4. Đầu tư dài hạn khác234,462234,462240,662240,662264,652412,645412,645430,4451,131,1641,030,326321,108327,109298,440310,548166,446146,394104,607
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-14,431-18,181-23,991-22,727-1,692-2,799-2,574-21,695-86,952-3,408-824
X. Tài sản cố định10,125,53410,202,19110,496,15210,811,09810,996,97511,114,53711,436,52710,623,5758,665,7678,894,8037,080,3885,276,6533,746,2174,239,6233,797,9282,231,9941,214,1961,157,0371,405,5151,002,172
1. Tài sản cố định hữu hình6,133,2626,047,4806,192,8226,409,4096,422,3826,193,3126,386,7366,422,3884,374,9774,661,9883,464,5892,971,0382,548,2732,206,3461,775,2441,279,280996,671958,8881,001,652867,351
- Nguyên giá16,641,46416,190,83015,773,30215,445,09314,817,60213,925,20713,310,30512,538,5779,746,3389,313,7327,328,1886,676,9545,541,8034,596,0803,699,5172,823,0542,238,9961,958,849
- Giá trị hao mòn lũy kế-10,508,202-10,143,350-9,580,480-9,035,684-8,395,220-7,731,895-6,923,569-6,116,189-5,371,361-4,651,744-3,863,599-3,705,916-2,993,530-2,389,734-1,924,273-1,543,774-1,242,325-999,961
2. Tài sản cố định thuê tài chính14,996
- Nguyên giá49587587587
- Giá trị hao mòn lũy kế-49-587-587-587
3. Tài sản cố định vô hình3,992,2724,154,7114,303,3304,401,6894,574,5934,921,2255,049,7914,201,1874,290,7904,232,8153,615,7992,305,6151,197,9441,091,2991,522,286716,235217,525198,149130,368119,825
- Nguyên giá6,804,4076,779,2976,627,6946,387,3136,302,3266,424,3696,320,0435,144,4625,090,8924,874,6314,078,8062,643,7021,442,6391,279,5231,756,6161,272,299309,642265,305
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,812,135-2,624,586-2,324,364-1,985,624-1,727,733-1,503,144-1,270,252-943,275-800,102-641,816-463,007-338,087-244,695-188,224-234,330-556,064-92,117-67,156
5. Chi phí XDCB dở dang941,978500,398236,479273,495
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác59,593,23281,646,47947,423,15933,757,47932,651,21731,849,56731,427,61829,688,99427,022,17926,064,15823,291,79819,534,77214,256,7479,304,5585,934,6853,783,2282,507,0952,150,3751,940,2522,645,505
1. Các khoản phải thu41,454,75465,993,81234,233,57822,822,85222,349,49821,556,76513,714,38212,573,43610,799,5959,981,23710,487,7499,454,6625,556,4181,402,8581,513,906312,2792,517,120
2. Các khoản lãi phí phải thu14,761,58112,399,2959,856,5717,799,0446,675,8866,901,21414,523,91914,106,71712,863,85312,706,35310,035,4897,943,5596,664,6314,886,3352,698,8032,416,1721,026,762
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại338
4. Tài sản có khác3,483,5943,314,9983,403,2303,208,8963,636,9103,400,5243,197,1333,010,3883,360,6683,379,2812,782,0482,146,2012,044,2633,020,0831,721,9761,054,777913,490128,385
- Trong đó: Lợi thế thương mại9072,7224,5376,3528,1679,98211,79813,61215,42717,242
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-106,697-61,626-70,558-73,313-11,077-8,936-7,816-1,547-1,937-2,713-13,488-9,650-8,565-4,718
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,032,613,6061,808,429,7641,531,587,3981,341,436,4681,240,711,4751,164,434,7351,095,060,842948,567,505779,483,487661,241,727576,368,416503,530,259460,603,925367,712,191243,785,208193,590,357166,112,971135,442,520115,765,97090,734,644
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN21,814,105104,779,30233,294,40444,597,18870,602,89362,600,15915,206,8994,808,41713,227,1154,731,403147,3712,785,37427,293,73343,220,67813,718,689769,677712,745491,3632,691,8041,105,411
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác304,321,721209,429,843138,833,846128,519,115109,483,059111,399,612115,158,76585,151,86799,169,216103,769,86580,464,74996,814,80174,407,91335,096,72615,012,1578,824,7105,428,8564,923,7422,330,10712,642,276
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác259,892,746139,932,52833,670,80498,537,44082,538,04073,941,92468,526,01241,346,23243,399,34742,040,23631,865,82319,983,41058,211,97026,188,1449,797,640
2. Vay các TCTD khác44,428,97569,497,315105,163,04229,981,67526,945,01937,457,68846,632,75343,805,63555,769,86961,729,62948,598,92676,831,39116,195,9438,908,5825,214,517
III. Tiền gửi khách hàng1,410,899,0381,249,176,0341,161,848,113990,331,285892,785,228825,816,119752,935,338655,060,148492,960,064424,181,174364,497,001289,105,307257,273,708205,918,705148,530,242121,634,466112,692,81391,505,86084,387,01364,701,713
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác555,946117,619415,778220,091619,196,691
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro2,237,7792,392,2012,527,9302,733,2515,775,8995,934,0296,364,1586,075,46854,237,24732,021,69332,424,51933,226,70836,824,50844,734,88534,525,00240,217,70628,952,89221,525,679
VI. Phát hành giấy tờ có giá115,375,72791,370,41964,496,78559,875,57057,066,35346,216,35922,501,77323,849,45320,860,4975,294,07316,564,76628,669,22911,089,11710,728,2838,585,2573,459,1213,672,0248,178,3744,252,876
VII. Các khoản nợ khác51,537,47043,114,30836,936,80929,968,80927,643,22545,012,940119,128,626113,315,38842,801,58335,568,63727,982,42519,088,46725,015,5549,640,63810,416,4576,348,5184,007,1063,179,8772,160,5163,123,595
1. Các khoản lãi phí phải trả27,999,18721,587,66016,867,31916,085,37017,835,37415,820,19212,357,8779,944,8255,971,3805,752,2684,365,8273,615,5774,834,9233,560,0111,740,7613,064,9241,832,7361,959,0921,188,3802,855,105
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả17111238,00813052,370
3. Các khoản phải trả và công nợ khác22,136,86820,487,74619,015,11713,075,4169,322,16328,772,169106,429,185103,133,10336,711,02729,748,63123,111,68514,982,07919,744,8205,489,6558,449,5863,094,6462,013,9421,220,785919,766268,490
4. Dự phòng rủi ro khác1,401,2441,038,7901,054,373770,015485,688420,579341,564237,460119,17667,738504,913490,811435,811590,842226,110188,948160,428
VIII. Vốn chủ sở hữu125,010,600107,428,21092,954,73984,812,53176,793,39567,159,25563,469,66560,046,43155,867,72055,033,83354,074,66633,624,53128,490,89618,170,36312,572,07812,336,15910,646,5295,637,6254,999,8394,908,773
1. Vốn của Tổ chức tín dụng63,510,62657,868,21557,548,11246,724,65246,724,63746,416,21446,208,75646,208,76746,208,77846,208,81646,205,52426,219,75522,173,89115,262,06911,341,3178,109,6487,972,1803,974,5213,864,2023,327,888
- Vốn điều lệ53,699,91748,057,50648,057,50637,234,04637,234,04637,234,04637,234,04637,234,04637,234,04637,234,04637,234,04626,217,54520,229,72215,172,29111,252,9737,717,1687,608,6433,616,0433,505,4883,327,888
- Vốn đầu tư XDCB297,065292,006292,242
- Thặng dư vốn cổ phần8,974,6778,974,6778,974,6988,974,6988,974,6838,974,6988,974,7108,974,7218,974,7328,974,7708,971,4782,2101,944,16989,77888,344
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác836,032836,032515,908515,908515,908207,470392,48066,47266,47266,472
2. Quỹ của TCTD19,043,57516,074,63213,673,26511,605,4689,610,0618,167,6177,476,3396,366,8985,275,0324,345,7663,374,9952,433,9661,476,203571,897335,7503,947,3332,420,7021,544,4141,031,2641,374,016
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái86,970120,993245,231481,781626,014599,602550,601480,011441,537338,463317,641302,101300,163118,76658,73594,88061,58561,13957,433
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế42,369,42933,364,37021,488,13126,000,63019,832,68311,975,8229,233,9696,990,7553,942,3734,140,7884,176,5064,668,7094,540,6392,217,631836,276184,298192,06257,55146,940206,869
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát861,220739,447694,772598,719561,423296,262295,618260,333242,426225,271212,919215,842208,496201,913205,235
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU2,032,613,6061,808,429,7641,531,587,3981,341,436,4681,240,711,4751,164,434,7351,095,060,842948,567,505779,483,487661,241,727576,368,416503,530,259460,603,925367,712,191243,785,208193,590,357166,112,971135,442,520115,765,97090,734,644
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |