CTCP Xây dựng Coteccons (ctd)

64.30
-4.80
(-6.95%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,885,6654,758,9096,595,4364,665,8525,659,9314,123,9563,616,4093,129,6476,230,3013,113,4993,282,3731,912,5152,918,2471,070,4942,550,4122,568,5714,296,1942,806,6153,971,4583,553,807
2. Các khoản giảm trừ doanh thu68161,7291,74031,112
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,885,5974,758,9096,595,4204,665,8525,659,9314,123,9563,614,6803,129,6476,230,3013,113,4993,280,6331,912,5152,918,2471,070,4942,550,4122,568,5714,296,1942,775,5023,971,4583,553,807
4. Giá vốn hàng bán6,688,4214,553,4796,373,0714,445,0805,490,7424,023,7513,513,6973,074,0486,058,4023,080,6323,065,2981,845,8832,921,2651,053,6742,415,6992,448,5654,035,9902,607,4433,727,8683,359,432
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)197,176205,430222,349220,772169,189100,205100,98455,600171,89932,867215,33566,632-3,01816,820134,713120,006260,203168,059243,590194,375
6. Doanh thu hoạt động tài chính57,35970,94169,46341,63567,237101,49094,53784,52670,01483,086152,29775,56084,22577,39247,28168,16455,78848,66461,60762,272
7. Chi phí tài chính34,31838,99230,39211,37130,68532,49835,36231,80159,40643,90047,46911,8719,3302,369236993-29,11229,6873
-Trong đó: Chi phí lãi vay38,22431,88525,03220,55721,79124,16325,38324,80124,60024,57019,06810,93412041173
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2-2-1312-1,144-5,804-7,381-5,357-5,860-5,224-8,229-9,673-7,588-4,825-7,869-6,512-14,1711,547
9. Chi phí bán hàng853213536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp100,871118,097194,845180,673122,35483,007120,40872,416182,586103,460360,13188,581183,71590,428121,997120,159222,821102,92270,664109,492
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)118,492119,06866,57370,35083,38486,19238,57130,105-7,460-36,763-45,82836,516-120,067-8,25752,17362,192114,413107,289190,675148,700
12. Thu nhập khác23,0463789,73768,7827,2404021,76759927,98941,41721,6072,59442,59317911,28210,2567,89611,00613,5836,858
13. Chi phí khác5,6962,9101,4932,9321,2783949651,353-6,2567,6743,5662621,1753,7694,2752,9773,9921,7845,128672
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)17,350-2,5328,24465,8505,9628801-75434,24533,74318,0412,33241,418-3,5907,0077,2793,9049,2228,4556,186
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)135,843116,53674,817136,19989,34686,20039,37229,35126,785-3,020-27,78738,849-78,650-11,84859,18069,471118,317116,511199,130154,886
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành44,34018,41647,95135,28623,03228,29825,6576,112-26,24420,03944,098-2,568-7,87410,29725,22415,56239,45128,43447,55845,249
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-13,1015,189-42,108-3,983-2,771-8,734-16,4241,17834,161-19,545-48,05312,144-7,474-10,347-10,933-596-15,173-605-5,706-13,826
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)31,23923,6065,84231,30320,26019,5649,2327,2907,917494-3,9559,577-15,348-4914,29114,96624,27827,82941,85231,423
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)104,60492,93068,974104,89769,08566,63630,14022,06118,867-3,515-23,83329,272-63,302-11,79844,88954,50694,03988,682157,278123,462
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát610112463-30-132227443328123030306554
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)104,59792,91968,964104,89569,08266,63030,13622,09118,880-3,537-23,86029,229-63,335-11,82644,87654,47694,00988,652157,213123,408

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn24,836,69921,296,44620,456,20518,590,37319,889,44118,917,39819,883,99718,568,40817,465,28016,645,58115,470,58714,094,07813,519,39211,815,54512,424,90711,844,83012,926,70012,762,65313,648,29213,441,347
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,478,6091,705,4442,210,4132,382,3382,842,1812,224,9931,882,7611,984,3341,064,440415,980913,484528,630884,7101,225,020652,104637,9441,396,765362,958225,703447,905
1. Tiền1,103,2341,038,029875,998712,2581,336,181779,993631,761742,334635,440381,980455,396501,451410,710959,761572,104250,651246,932251,768188,633307,525
2. Các khoản tương đương tiền1,375,375667,4151,334,4151,670,0801,506,0001,445,0001,251,0001,242,000429,00034,000458,08827,179474,000265,25980,000387,2931,149,833111,19037,070140,380
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,188,7662,629,9641,867,912955,3621,768,4531,853,9852,180,4632,239,8291,780,1732,221,0132,784,4603,097,1842,400,6881,765,2373,015,4712,613,2501,850,9603,194,3603,455,9903,311,150
1. Chứng khoán kinh doanh267,021241,908255,422238,695222,491236,606249,546254,034248,931255,462219,6025,837
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,037-2,949-2,708-954-10,347-15,254-24,471-60,723-60,723-36,665-20,455
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,922,7822,391,0051,615,198717,6211,556,3091,632,6331,955,3882,046,5181,591,9652,002,2162,585,3133,097,1842,400,6881,759,4003,015,4712,613,2501,850,9603,194,3603,455,9903,311,150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,711,78212,106,11512,023,58111,233,10211,845,18711,279,56512,079,38311,316,85711,231,35810,309,8419,230,6978,438,2068,326,7906,875,2836,962,9677,010,3747,841,1677,453,8458,517,9237,905,074
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng13,643,86112,198,65912,245,74111,364,95711,669,91510,688,94211,590,19910,928,06210,926,6399,113,0898,817,6737,958,2337,975,5536,318,5277,111,3757,242,9287,604,8727,060,8558,152,4737,548,082
2. Trả trước cho người bán1,227,3161,077,883940,479935,4821,031,5851,055,395895,269695,800596,909740,202501,863359,953270,481227,615170,777124,043150,551414,561396,228410,436
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng4882,6146,89011,72922,37522,37557,76942,065
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn108,74691,94684,14076,19979,300482,293418,717432,045432,045649,596595,731552,631520,000719,41120,00020,000262,837
6. Phải thu ngắn hạn khác178,113163,861178,479200,808322,342248,132331,862323,156325,033745,231211,587171,631179,973159,327171,558117,858167,278197,410185,588161,063
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,446,742-1,428,847-1,432,150-1,356,073-1,257,954-1,195,197-1,156,663-1,062,206-1,049,268-960,652-918,532-662,010-661,282-549,596-510,743-494,454-344,371-218,981-216,366-214,508
IV. Tổng hàng tồn kho4,934,8803,541,0503,126,1392,924,0512,602,8192,928,2373,148,1062,529,3572,837,8573,197,0222,111,7331,640,0211,558,2131,623,1851,473,7541,240,1441,492,0381,457,8031,227,5871,486,961
1. Hàng tồn kho5,089,9943,613,1403,198,2442,996,2562,663,2262,988,6703,216,1792,598,3712,908,5733,219,8912,134,6021,666,9761,586,4191,645,9421,494,8731,275,6171,513,5841,457,8031,227,5871,486,961
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-155,114-72,090-72,105-72,205-60,407-60,433-68,073-69,014-70,716-22,868-22,868-26,955-28,206-22,757-21,119-35,473-21,546
V. Tài sản ngắn hạn khác1,522,6621,313,8731,228,1611,095,520830,800630,617593,284498,032551,453501,724430,212390,038348,990326,819320,612343,118345,771293,687221,090290,257
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17,80520,2847,37410,51413,42116,2347,3244,7567,7364,8377,7977,2199,501-9,6395,4794,7766,3883,0173,9982,380
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,504,8421,293,5741,220,7711,085,006817,379614,383585,960486,700537,251496,887373,774339,004332,796336,458315,133338,342339,383290,670217,092287,877
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1515156,5766,46648,64143,8146,693
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,240,1632,427,3502,412,5692,342,5551,762,4521,633,4641,491,0331,473,3131,499,5201,111,1071,084,9921,213,9151,173,5531,195,8281,205,0211,236,9421,276,8181,293,3651,348,7961,427,272
I. Các khoản phải thu dài hạn515,811747,264699,217658,379602,893560,685399,121405,858380,464
1. Phải thu dài hạn của khách hàng380,464
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn47,01156,40235,82614,21742,61711,924
5. Phải thu dài hạn khác470,776692,838665,367644,162560,276548,761399,121405,858
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,976-1,976-1,976
II. Tài sản cố định453,543452,428455,736482,765474,510492,106523,315535,570560,040573,068543,303548,904531,148547,770559,494582,660605,055628,857653,584677,863
1. Tài sản cố định hữu hình347,089345,644352,978378,254367,980385,765414,957424,758446,790468,772437,171440,938420,946443,672467,580490,566512,051534,675558,487581,412
2. Tài sản cố định thuê tài chính9761,1101,2451,3771,5101,6431,7771,9102,0412,1762,3102,4432,574
3. Tài sản cố định vô hình105,478105,674101,513103,134105,020104,698106,580108,902111,209102,121103,822105,524107,628104,09891,91492,09493,00494,18295,09896,450
III. Bất động sản đầu tư314,646316,400330,672329,14168,13360,67050,21337,37537,58138,13138,68139,22340,74141,00841,66242,31646,84847,53748,22648,914
- Nguyên giá353,111352,713368,288364,338100,90090,76577,15163,69363,19163,19163,19163,19164,78364,78364,78364,78369,67869,67869,67869,678
- Giá trị hao mòn lũy kế-38,465-36,313-37,615-35,197-32,767-30,094-26,938-26,318-25,610-25,060-24,510-23,968-24,043-23,775-23,121-22,468-22,830-22,141-21,452-20,763
IV. Tài sản dở dang dài hạn64,672104,156114,540135,923119,73733,01932,70530,17847,87122,63468,211231,057185,212162,629161,926162,148161,508161,353161,116161,116
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn160,853160,853160,996160,996160,541160,541160,541160,541160,541
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang64,672104,156114,540135,923119,73733,01932,70530,17847,87122,63468,21170,20424,3591,6339311,607967812575575
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn316,499317,969309,363308,200306,076306,075304,073305,217311,021318,403323,760329,620334,844343,073352,746360,334365,159343,582350,094394,358
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,4542,4542,4552,4572,4712,4702,4673,6119,41616,79722,15428,01433,23941,46851,14058,72863,55471,42277,934394,358
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn312,881312,881303,605303,605303,605303,605301,605301,605301,605301,605301,605301,605301,605301,605301,605301,605301,605272,160272,160
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn3,302
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,1652,6352,138
VI. Tổng tài sản dài hạn khác436,347382,735393,803352,770191,103180,907181,606159,116162,543158,871111,03765,11181,608101,34889,19389,48498,249112,036135,775145,022
1. Chi phí trả trước dài hạn286,138245,630250,375251,34597,07589,65199,08493,01897,81859,98631,69633,82338,17565,39063,58174,80598,249112,036135,775143,373
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại150,209137,104143,428101,42594,02891,25682,52266,09864,72498,88679,34131,28843,43235,95925,61214,6791,648
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại138,645106,399109,23775,376
TỔNG CỘNG TÀI SẢN27,076,86223,723,79622,868,77520,932,92821,651,89320,550,86221,375,03020,041,72118,964,80017,756,68816,555,57815,307,99314,692,94513,011,37413,629,92813,081,77214,203,51814,056,01814,997,08814,868,619
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả18,388,09215,043,23714,277,50812,413,22113,244,46112,212,51513,103,31911,805,69810,750,8379,561,5938,356,9697,031,1616,445,2014,700,3275,284,2564,706,7055,675,6965,546,1336,575,8856,275,636
I. Nợ ngắn hạn18,328,09114,992,09314,223,34312,387,30912,745,68311,712,93012,603,03711,304,86510,224,3139,034,3167,829,0056,530,2576,442,6574,642,9595,279,1524,701,4565,644,5245,498,1386,527,6176,268,743
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,633,9362,292,6951,519,1961,478,841581,932636,003697,323664,571553,077938,910788,565135,3371,724
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,134,8785,408,3826,161,3125,033,1565,770,2464,381,2965,195,9703,976,1355,059,5313,090,0942,694,7952,390,3723,018,8342,364,3622,796,9122,758,9813,307,1862,898,4603,287,6583,107,122
4. Người mua trả tiền trước3,409,8133,051,4762,387,4872,246,6682,471,4082,882,2282,934,0742,801,3192,042,3672,295,9701,892,5261,731,7311,189,518497,869420,594243,916379,692504,648595,298827,256
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước62,03422,87584,30557,71939,80931,21720,8761,4148,00032,87829,5409,77433,24727,33818,59053,85789,25381,56932,975
6. Phải trả người lao động5,0344,6184,2544,37711121811710726107712410105063,701
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,147,0763,626,7063,123,0092,387,8022,752,0213,069,1062,022,7312,389,9672,151,0902,177,6861,998,1651,934,9571,876,7881,438,0451,651,1321,334,5381,592,4821,745,2552,062,7232,066,688
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,6585,0505,3575,2525,5045,7346,4346,33189,904144,701147,96443,28537,99279,08088,206118,94044,57448,97548,97569,080
11. Phải trả ngắn hạn khác628,903276,480629,255932,907870,109405,9571,434,9281,165,52314,05517,25812,76510,06313,31681,11483,6618,31993,79441,342270,77841,355
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn228,540229,095234,052165,470179,426226,016214,574222,659229,003259,133187,035206,199214,06065,775126,91670,00485,10980,97078,10073,163
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi73,22074,71775,11775,11775,11775,15476,01276,84077,26077,58077,58078,28980,64283,45784,34384,46687,82989,236102,51651,104
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn60,00151,14454,16425,912498,778499,585500,282500,833526,525527,277527,964500,9042,54457,3685,1045,25031,17247,99548,2686,893
1. Phải trả người bán dài hạn10,065
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2272272272202202002001,8752,0392,0392,039914583583
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn18,57619,79121,11722,639496,345497,037497,729498,421524,113524,805525,497498,578
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả28,34928,34529,48025,59740,77041,375
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,7842,7813,3413,0542,2132,3482,3532,4122,4122,4722,4672,3262,54455,4933,0653,2113,5366,3106,3106,310
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,688,7708,680,5598,591,2678,519,7078,407,4328,338,3478,271,7118,236,0238,213,9628,195,0958,198,6108,276,8338,247,7448,311,0468,345,6728,375,0678,527,8228,509,8858,421,2038,592,983
I. Vốn chủ sở hữu8,688,7708,680,5598,591,2678,519,7078,407,4328,338,3478,271,7118,236,0238,213,9628,195,0958,198,6108,276,8338,247,7448,311,0468,345,6728,375,0678,527,8228,509,8858,421,2038,592,983
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,036,3331,036,3331,036,3331,036,3331,036,3331,036,333788,308788,308788,308792,550792,550792,550792,550792,550792,550792,550792,550792,550792,550792,550
2. Thặng dư vốn cổ phần2,879,7212,879,7082,879,7082,879,7082,958,3242,958,3242,958,3243,019,4703,019,4703,038,9903,038,9903,038,9903,038,9903,038,9903,038,9903,038,9903,038,9903,038,9903,038,9903,038,990
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-445,191-445,191-445,191-445,191-530,941-530,941-530,941-597,635-597,635-621,396-621,396-621,396-621,396-621,396-597,635-597,635-519,526-443,425-443,425-443,425
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,717-8072,831245
8. Quỹ đầu tư phát triển4,419,1694,419,1694,419,1694,419,1694,419,1694,419,1694,667,1934,667,1934,667,1934,667,1934,667,1934,667,1934,667,1934,667,1934,667,1934,667,1934,667,1934,667,1934,667,1933,998,331
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối795,472790,805697,885628,922524,027454,945388,315358,179336,088317,207320,744344,604315,559378,894390,296419,703494,380400,371311,7201,152,427
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát55054453352252151751150753855052954,89254,84854,81554,27754,26554,23554,20454,17454,109
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN27,076,86223,723,79622,868,77520,932,92821,651,89320,550,86221,375,03020,041,72118,964,80017,756,68816,555,57815,307,99314,692,94513,011,37413,629,92813,081,77214,203,51814,056,01814,997,08814,868,619
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |