Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 746 | 1,407 | 357 | 1,202 | 3,969 | 4,060 | 5,329 | 6,721 | 6,239 | 21,021 | 34,770 | 9,649 | 96,303 | 13,359 | 16,116 | 25,775 | 15,435 | 17,518 | 19,089 | |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 746 | 1,407 | 357 | 1,202 | 3,969 | 4,060 | 5,329 | 6,721 | 6,239 | 21,021 | 34,770 | 9,649 | 96,303 | 13,359 | 16,116 | 25,775 | 15,435 | 17,518 | 19,089 | |
4. Giá vốn hàng bán | 527 | 1,568 | 1,822 | 2,045 | 3,630 | 3,482 | 4,504 | 4,715 | 7,358 | 17,568 | 31,481 | 8,497 | 85,755 | 11,346 | 13,225 | 18,826 | 11,501 | 10,310 | 12,519 | |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 219 | -161 | -1,465 | -843 | 339 | 577 | 825 | 2,006 | -1,118 | 3,453 | 3,289 | 1,152 | 10,548 | 2,013 | 2,890 | 6,949 | 3,934 | 7,208 | 6,570 | |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | -1,200 | 1,200 | 1 | |||||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 1,931 | 2,483 | 2,775 | 2,551 | 5,006 | 1,080 | 2,993 | 2,465 | 2,563 | 2,566 | 4,468 | 951 | 1,023 | 3,231 | 1,500 | 3,433 | 2,624 | |||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,931 | 2,483 | 2,775 | 2,551 | 5,006 | 1,080 | 2,993 | 2,465 | 2,563 | 2,566 | 4,468 | 9,951 | 1,023 | 3,231 | 1,500 | 3,433 | 2,624 | |||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 199 | 354 | 199 | 242 | 244 | 244 | 249 | 403 | 676 | 248 | 249 | 248 | 337 | 449 | 295 | 786 | 849 | 1,568 | 2,225 | 2,532 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 351 | -363 | 810 | 378 | 233 | 336 | 534 | 262 | 603 | 14,960 | 417 | 467 | -2,221 | -7,463 | 487 | 980 | 1,444 | 816 | 1,705 | 1,377 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -332 | -1,351 | 191 | -4,015 | -3,802 | -3,016 | -2,756 | -4,845 | -353 | -19,319 | 321 | 11 | 469 | 13,095 | 281 | 101 | 1,425 | 51 | -154 | 38 |
12. Thu nhập khác | 4,208 | 48 | 9 | 54 | 7 | 18 | 161 | 73 | 24 | 19 | ||||||||||
13. Chi phí khác | 2 | 1,460 | 568 | 1 | 4,587 | 1 | 6 | 11 | 13 | 5 | 73 | 1 | 5 | 23 | 16 | 1,510 | 5 | 5 | 25 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -2 | -1,460 | 3,640 | -1 | -4,539 | -1 | 3 | -11 | -13 | -5 | -73 | 53 | 2 | -5 | -16 | -1,348 | 69 | 19 | -6 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -333 | -2,812 | 191 | -375 | -3,803 | -7,555 | -2,757 | -4,842 | -364 | -19,332 | 316 | -62 | 523 | 13,097 | 276 | 85 | 77 | 120 | -135 | 32 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 78 | 1,501 | ||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 78 | 1,501 | ||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -333 | -2,890 | 191 | -375 | -3,803 | -9,056 | -2,757 | -4,842 | -364 | -19,332 | 316 | -62 | 523 | 13,097 | 276 | 85 | 77 | 120 | -135 | 32 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -333 | -2,890 | 191 | -375 | -3,803 | -9,056 | -2,757 | -4,842 | -364 | -19,332 | 316 | -62 | 523 | 13,097 | 276 | 85 | 77 | 120 | -135 | 32 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 139,618 | 139,215 | 139,066 | 138,140 | 120,660 | 117,459 | 117,759 | 115,294 | 113,036 | 99,731 | 131,097 | 127,354 | 122,010 | 103,566 | 127,651 | 72,767 | 60,295 | 54,522 | 45,095 | 83,065 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 19 | 13 | 23 | 13 | 87 | 87 | 206 | 232 | 141 | 209 | 723 | 142 | 1,144 | 1,195 | 301 | 737 | 311 | 671 | 633 | 1,303 |
1. Tiền | 19 | 13 | 23 | 13 | 87 | 87 | 206 | 232 | 141 | 209 | 723 | 142 | 1,144 | 1,195 | 301 | 737 | 311 | 671 | 633 | 1,303 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 65,713 | 65,316 | 65,157 | 64,240 | 66,286 | 63,250 | 70,568 | 70,786 | 70,828 | 65,218 | 95,002 | 98,603 | 91,842 | 80,017 | 97,689 | 62,655 | 45,666 | 45,968 | 25,494 | 53,593 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 34,080 | 34,077 | 32,878 | 32,854 | 32,938 | 32,947 | 30,592 | 30,851 | 37,599 | 47,523 | 48,264 | 35,090 | 67,754 | 68,407 | 49,124 | 31,617 | 29,717 | 27,694 | 15,519 | 18,916 |
2. Trả trước cho người bán | 33,421 | 33,343 | 33,343 | 33,289 | 33,288 | 33,288 | 28,334 | 28,296 | 34,368 | 29,630 | 49,685 | 67,656 | 25,909 | 19,613 | 43,630 | 42,183 | 26,119 | 27,418 | 20,704 | 15,731 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 8,023 | 7,708 | 8,748 | 7,909 | 9,870 | 6,826 | 21,453 | 21,449 | 23,107 | 12,310 | 6,864 | 5,668 | 7,991 | 4,678 | 26,317 | 8,292 | 13,053 | 14,078 | 12,620 | 26,207 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -9,811 | -9,811 | -9,811 | -9,811 | -9,811 | -9,811 | -9,811 | -9,811 | -24,245 | -24,245 | -9,811 | -9,811 | -9,811 | -12,681 | -21,382 | -19,437 | -23,223 | -23,223 | -23,350 | -7,260 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 54,017 | 54,017 | 54,017 | 54,017 | 54,041 | 54,104 | 46,949 | 44,186 | 42,010 | 34,248 | 35,321 | 28,541 | 29,008 | 22,353 | 28,854 | 9,230 | 14,101 | 7,543 | 9,370 | 12,768 |
1. Hàng tồn kho | 54,017 | 54,017 | 54,017 | 54,017 | 54,041 | 54,104 | 46,949 | 44,186 | 42,010 | 34,248 | 35,321 | 28,541 | 29,008 | 22,353 | 28,854 | 9,230 | 14,101 | 7,543 | 9,370 | 12,768 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 19,868 | 19,868 | 19,868 | 19,869 | 246 | 18 | 35 | 90 | 57 | 55 | 51 | 68 | 16 | 1 | 807 | 146 | 218 | 340 | 9,598 | 15,401 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 19,868 | 19,868 | 19,868 | 19,869 | 7 | 18 | 35 | 90 | 57 | 55 | 50 | 67 | 61 | 144 | 216 | 338 | 9,392 | 15,205 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 745 | |||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 239 | 1 | 1 | 16 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 206 | 196 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 83,501 | 84,424 | 85,409 | 86,400 | 185,076 | 187,136 | 189,104 | 191,155 | 180,843 | 182,772 | 184,143 | 186,021 | 186,639 | 188,629 | 190,900 | 202,255 | 171,969 | 173,817 | 158,679 | 160,692 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | 430 | 426 | 426 | 470 | 470 | 426 | 5 | 176 | 176 | 303 | 303 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 127 | 127 | 127 | |||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 | 127 | ||||
5. Phải thu dài hạn khác | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | 430 | 426 | 426 | 470 | 470 | 426 | 5 | 176 | 176 | 176 | 176 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | |||
II. Tài sản cố định | 60,888 | 61,811 | 62,734 | 63,663 | 162,300 | 164,297 | 166,205 | 168,163 | 157,781 | 159,625 | 161,452 | 163,304 | 165,150 | 167,065 | 131,767 | 133,477 | 135,141 | 136,799 | 138,571 | 140,317 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 60,563 | 61,481 | 62,400 | 63,324 | 161,219 | 163,210 | 165,111 | 167,061 | 156,673 | 158,509 | 160,330 | 162,174 | 163,995 | 165,899 | 130,590 | 132,290 | 133,943 | 135,589 | 137,350 | 139,075 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 325 | 330 | 334 | 339 | 1,081 | 1,087 | 1,094 | 1,101 | 1,108 | 1,115 | 1,123 | 1,130 | 1,155 | 1,166 | 1,177 | 1,188 | 1,199 | 1,210 | 1,221 | 1,243 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 4,096 | 4,078 | 41,567 | 41,567 | 18,676 | 18,676 | 1,437 | 1,437 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 5,404 | 4,096 | 4,078 | 41,567 | 41,567 | 18,676 | 18,676 | 1,437 | 1,437 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 16,784 | 16,784 | 16,784 | 16,784 | 16,784 | 16,784 | 16,784 | 16,784 | 16,784 | 16,784 | 16,784 | 16,784 | 16,784 | 16,784 | 16,784 | 26,712 | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 | 17,521 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 9,191 | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -737 | -737 | -737 | -737 | -737 | -737 | -737 | -737 | -737 | -737 | -737 | -737 | -737 | -737 | -737 | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 62 | 123 | 162 | 226 | 286 | 378 | 449 | 530 | 77 | 104 | 138 | 231 | 357 | 493 | 454 | 645 | 847 | 1,113 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 62 | 123 | 162 | 226 | 286 | 378 | 449 | 530 | 77 | 104 | 138 | 231 | 357 | 493 | 454 | 645 | 847 | 1,113 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 223,119 | 223,639 | 224,475 | 224,540 | 305,736 | 304,595 | 306,863 | 306,449 | 293,879 | 282,503 | 315,240 | 313,375 | 308,649 | 292,195 | 318,551 | 275,023 | 232,264 | 228,339 | 203,774 | 243,756 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 118,330 | 118,517 | 116,463 | 116,407 | 185,937 | 192,284 | 185,496 | 182,078 | 179,996 | 168,256 | 181,660 | 180,112 | 175,323 | 159,392 | 198,846 | 155,320 | 183,762 | 179,922 | 143,920 | 151,189 |
I. Nợ ngắn hạn | 116,912 | 117,100 | 115,046 | 113,546 | 169,687 | 176,034 | 169,246 | 162,980 | 160,898 | 149,158 | 162,562 | 161,014 | 152,214 | 137,184 | 176,603 | 121,438 | 162,255 | 158,415 | 121,544 | 121,554 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 48,348 | 47,478 | 47,478 | 46,034 | 104,437 | 103,876 | 106,176 | 105,728 | 108,833 | 99,370 | 98,915 | 98,915 | 99,623 | 100,665 | 105,284 | 80,711 | 113,124 | 97,705 | 96,836 | 91,397 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 14,693 | 14,808 | 14,808 | 14,828 | 14,843 | 16,720 | 16,826 | 16,296 | 14,860 | 15,055 | 14,998 | 16,339 | 27,687 | 14,794 | 42,081 | 18,242 | 35,136 | 31,501 | 17,824 | 22,048 |
4. Người mua trả tiền trước | 14,776 | 14,397 | 14,397 | 14,319 | 11,844 | 10,468 | 9,437 | 5,618 | 4,671 | 3,695 | 12,463 | 13,092 | 3,529 | 3,324 | 8,680 | 2,861 | 1,869 | 8,119 | 1,644 | 1,379 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 11,374 | 12,694 | 10,640 | 10,642 | 4,956 | 10,963 | 5,559 | 5,695 | 5,565 | 5,220 | 5,485 | 5,836 | 5,820 | 5,846 | 4,908 | 8,295 | 4,570 | 5,590 | 2,026 | 1,224 |
6. Phải trả người lao động | 1,448 | 1,448 | 1,448 | 1,448 | 1,709 | 2,047 | 2,058 | 3,050 | 3,837 | 2,936 | 2,039 | 979 | 685 | 105 | 363 | 853 | 604 | 767 | 716 | 1,039 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 22,002 | 22,002 | 22,002 | 22,002 | 27,669 | 27,759 | 24,984 | 19,675 | 17,770 | 17,470 | 16,051 | 14,081 | 12,409 | 10,242 | 8,599 | 8,468 | 5,224 | 13,368 | 1,095 | 169 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,491 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,135 | 4,136 | 4,136 | 4,136 | 4,091 | 4,065 | 4,071 | 5,290 | 5,226 | 5,275 | 12,474 | 11,636 | 2,325 | 2,071 | 6,551 | 1,872 | 1,591 | 1,229 | 1,267 | 4,161 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,417 | 1,417 | 1,417 | 2,861 | 16,250 | 16,250 | 16,250 | 19,098 | 19,098 | 19,098 | 19,098 | 19,098 | 23,109 | 22,209 | 22,243 | 33,882 | 21,507 | 21,507 | 22,376 | 29,636 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,074 | 2,074 | 2,074 | 2,074 | ||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,417 | 1,417 | 1,417 | 2,861 | 16,250 | 16,250 | 16,250 | 19,098 | 19,098 | 19,098 | 19,098 | 19,098 | 23,109 | 22,209 | 17,692 | 29,331 | 19,433 | 19,433 | 20,302 | 27,562 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 4,551 | 4,551 | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 104,789 | 105,122 | 108,013 | 108,133 | 119,799 | 112,311 | 121,367 | 124,371 | 113,883 | 114,247 | 133,579 | 133,263 | 133,325 | 132,803 | 119,706 | 119,703 | 48,502 | 48,417 | 59,854 | 92,567 |
I. Vốn chủ sở hữu | 104,789 | 105,122 | 108,013 | 108,133 | 119,799 | 112,311 | 121,367 | 124,371 | 113,883 | 114,247 | 133,579 | 133,263 | 133,325 | 132,803 | 119,706 | 119,703 | 48,502 | 48,417 | 59,854 | 92,567 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 157,999 | 157,999 | 157,999 | 157,999 | 157,999 | 157,999 | 157,999 | 157,999 | 157,999 | 157,999 | 157,999 | 157,999 | 157,999 | 157,999 | 157,999 | 157,999 | 87,999 | 87,999 | 87,999 | 87,999 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,057 | 3,057 | 3,057 | 3,057 | 3,057 | 3,057 | 3,057 | 3,057 | 3,057 | 3,057 | 3,057 | 3,057 | 3,057 | 3,057 | 3,057 | 3,057 | 3,057 | 3,057 | 3,057 | 3,057 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,195 | 1,195 | 1,195 | 1,195 | 1,195 | 1,195 | 1,195 | 1,195 | 1,195 | 1,195 | 1,195 | 1,195 | 1,195 | 1,195 | 1,195 | 1,195 | 1,195 | 1,195 | 1,195 | 1,195 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -57,461 | -57,128 | -54,238 | -54,118 | -42,452 | -49,940 | -40,883 | -37,880 | -48,367 | -48,003 | -28,671 | -28,987 | -28,925 | -29,448 | -42,545 | -42,548 | -43,749 | -43,834 | -32,397 | 316 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 223,119 | 223,639 | 224,475 | 224,540 | 305,736 | 304,595 | 306,863 | 306,449 | 293,879 | 282,503 | 315,240 | 313,375 | 308,649 | 292,195 | 318,551 | 275,023 | 232,264 | 228,339 | 203,774 | 243,756 |