CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương (ctb)

19.60
-1.80
(-8.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh98,86563,77468,281330,657353,866208,28298,497464,400155,670223,004177,915239,493219,812106,12244,920205,41959,07982,099115,656278,177
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8452040
3. Doanh thu thuần (1)-(2)98,86563,77468,281330,657353,866208,27498,497464,400155,626223,004177,915239,473219,812106,08244,920205,41959,07982,099115,656278,177
4. Giá vốn hàng bán77,89854,03252,423272,375308,063183,72781,261390,388129,984192,360164,585206,236198,47890,43232,098169,16139,43353,60684,659196,303
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,9679,74315,85858,28245,80324,54717,23674,01225,64230,64313,33133,23621,33415,65012,82236,25819,64528,49330,99781,875
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2581,1911371,2451,2599437524287641,1191,3956011,0911,7112,3151,8321,1166404941,978
7. Chi phí tài chính5385439883,4984,1274,4943,9535,2763,5972,9442,0301,7673,1513,5205,2971,8589445231,0131,117
-Trong đó: Chi phí lãi vay5084836401,4683,5174,4173,8434,5743,5972,9442,0301,5272,8993,4015,2911,396608389717779
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,1634,1714,03212,5977,1423,2044,84116,8713,0954,1352,992-3,8794,126354898,2795,2829,3896,85540,828
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,3732,7357,13721,8898,3253,7467,36420,0648,7728,9667,14317,4778,1258,2927,13420,5259,1194,3958,89523,755
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,1513,4843,83921,54327,46814,0461,83132,22910,94215,7172,56118,4727,0235,5132,2167,4285,41614,82714,72818,152
12. Thu nhập khác2973827738621426304509179571659160
13. Chi phí khác50055141201144576527372610188-221429182154263
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-203-533-141257375170-3024-5-2777-6-1-188237-335534-95-102
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,9483,4793,87221,40227,72514,4222,00032,19910,96615,7132,53418,5507,0175,5122,0287,6655,08215,36014,63318,049
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4577964914,4466,9252,9094666,5282,2383,1905393,7691,4711,1224901,8851,1353,8502,9573,830
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại270318-70-13111393-1,063190-336128228503-1,005
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,7277968104,3776,7943,0225595,4652,4283,1905393,4331,5981,3509938801,1353,8502,9573,830
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,2212,6833,06217,02620,93111,4001,44126,7338,53712,5221,99515,1175,4184,1621,0356,7863,94611,51011,67714,219
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,2212,6833,06217,02620,93111,4001,44126,7338,53712,5221,99515,1175,4184,1621,0356,7863,94611,51011,67714,219

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn445,730404,127254,919362,096434,157529,745535,286577,707668,730716,550701,185619,309673,836823,226970,259448,753346,599314,199316,604414,112
I. Tiền và các khoản tương đương tiền46,54322,9873,6413,5953,7387,89912,4914,6506,99815,94973,03829,8728,00635,31856,53211,89713,43914,24526,25842,424
1. Tiền46,54315,9873,6413,5953,7387,89912,4914,6506,99815,94973,0387,8728,0067,31816,53211,89713,43914,24512,25842,424
2. Các khoản tương đương tiền7,00022,00028,00040,00014,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn64,94061,28546,780107,68091,68074,53026,85049,68518,18535,93561,32961,92141,00050,500116,500148,40052,00042,00018,00046,830
1. Chứng khoán kinh doanh28,830
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn64,94061,28546,780107,68091,68074,53026,85049,68518,18535,93561,32961,92141,00050,500116,500148,40052,00042,00018,00018,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn158,028167,16794,609161,808138,458202,108242,851286,578222,860214,383142,798159,626139,513207,597244,785205,261155,147170,416186,378212,852
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng107,485128,57991,073147,287112,854109,763101,601146,90299,693110,60394,827120,705111,817131,750143,187173,217141,128152,011146,024172,953
2. Trả trước cho người bán59,94546,65416,98428,53240,059106,496155,962156,377136,206119,28263,11557,38339,94785,088108,50839,27219,97724,51022,70618,873
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác11,38112,7167,3336,7726,9837,2866,7274,7368,3435,8826,2402,9214,8527,86210,1939,8756,8046,65730,41033,835
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20,782-20,782-20,782-20,782-21,437-21,437-21,437-21,437-21,383-21,383-21,383-21,383-17,103-17,103-17,103-17,103-12,763-12,763-12,763-12,809
IV. Tổng hàng tồn kho168,335146,706108,02088,578197,477242,459246,902235,466399,090425,202397,990344,969448,417485,801504,66880,729120,38886,17784,384109,570
1. Hàng tồn kho168,487146,859108,17388,731197,626242,607247,050235,614399,233425,346398,134345,113448,552485,936504,80380,864120,80386,59184,798109,984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-153-153-153-153-148-148-148-148-144-144-144-144-135-135-135-135-414-414-414-414
V. Tài sản ngắn hạn khác7,8845,9831,8704352,8032,7496,1921,32821,59725,08126,03022,92236,90144,01047,7742,4675,6251,3621,5842,436
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8215124243206615869871,2143,3052,0582,8913,7724,5075,6286,0762,3452,2491,3621,5842,436
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,2584,3281,1401141141,8184,91611417,49022,39022,77419,10632,39338,38141,6981223,376
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,8051,14330512,02934429018026333644411
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn99,051190,715195,042219,975209,738320,663333,211303,083158,873118,928107,087108,585111,900113,875113,716114,778114,028110,619105,748100,956
I. Các khoản phải thu dài hạn6,51994,93099,850131,090122,235243,082251,333218,20373,53430,36315,27415,27415,16215,14715,14715,24418,38817,97017,97017,970
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,94393,35498,274129,514120,659241,506250,886217,75573,08729,91614,82614,82614,72914,72914,72914,82614,82614,82614,82614,826
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,5761,5761,5761,5761,5761,5764474474474474474474334184184183,5623,1443,1443,144
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định87,36490,40679,94566,82369,09971,50873,33475,49577,22879,79481,71283,68185,93782,08879,67981,96183,36477,27676,56263,305
1. Tài sản cố định hữu hình87,24790,26979,78866,64568,90271,24173,00775,35777,02279,52181,37183,27285,46081,54379,06681,28082,61576,46075,67862,623
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình117137157178198266327138205273341409477545613681749816884681
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn84849,40615,49614,4061,4231,11159790596149594,1734,6112,7203,41910,6648,45717,237
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang84849,40615,49614,4061,4231,11159790596149594,1734,6112,7203,41910,6648,45717,237
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,0835,2955,8416,5663,9974,6516,4327,7886,2077,6739,1018,4829,74211,46813,27913,8547,8563,7091,7591,444
1. Chi phí trả trước dài hạn4,3224,2634,8105,2162,7173,5015,1706,4335,9147,1918,6187,9999,59511,19412,77712,8487,8563,7091,7591,444
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7611,0311,0311,3501,2801,1491,2621,3552924834834831472745031,005
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN544,781594,842449,962582,071643,895850,408868,498880,790827,603835,477808,272727,894785,736937,1011,083,975563,532460,627424,818422,352515,067
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả248,486304,769160,495295,666374,400581,434608,882621,505595,993591,735573,674495,132549,463706,071855,254334,927238,744205,352202,924292,089
I. Nợ ngắn hạn240,172295,104150,829283,847339,734511,608512,842523,871529,099523,813442,462306,247295,948373,375442,409303,139198,232164,840162,412250,171
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn38,01055,52439,20730,51593,018209,661209,618181,138270,013248,991204,43687,458126,546237,628299,070154,96762,21235,24525,35577,991
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn56,01568,33356,841178,536185,613202,549212,690229,649177,412177,356130,766115,335120,90066,78079,60881,98390,94477,09489,64299,896
4. Người mua trả tiền trước130,939156,97636,27027,96232,38583,06167,91871,30565,70383,05396,44678,98935,88953,99549,15432,86624,83325,54828,48539,192
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9531,53076116,56515,2553,5474669,6605,6323,4296494,0123,2631,7917755,6489,4569,4383,9996,226
6. Phải trả người lao động3,8153,65911,07024,0193,9023,4229,29719,8293,4263,1803,20412,8682,9643,9243,87715,2253,4313,31010,04721,354
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,6735,6423,5254,9763,9164,2935,6464,8954,7724,4224,0564,3085,7898,6559,76312,1377,0157,1614,2295,277
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1091091091096931094961091091301121541601601602082136,872465193
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,2242,8732,8737444,4764,4766,4926,7871,4922,5522,5522,706
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi43445817342247549021950054170024241643744210612817218941
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,3149,6659,66511,81934,66669,82696,04097,63566,89567,922131,212188,885253,516332,696412,84631,78840,51240,51240,51241,918
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác38938938941430,70568,17594,25995,47065,65165,651128,060184,703230,090307,766383,5471,0421,7561,7561,7563,162
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,3402,5702,800
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn7,9259,2769,27611,4053,9621,6511,7812,1651,2442,2713,1524,18221,08622,36026,49830,74738,75638,75638,75638,756
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu296,294290,073289,467286,405269,494268,974259,616259,284231,610243,742234,598232,762236,272231,030228,720228,604221,883219,466219,429222,978
I. Vốn chủ sở hữu296,294290,073289,467286,405269,494268,974259,616258,175231,450243,418232,306230,311235,712230,293227,818226,775219,990216,048218,203221,574
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800
2. Thặng dư vốn cổ phần31,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,380
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,183
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối118,931112,710112,104109,04292,13191,61082,25380,81254,08766,05554,94352,94858,34852,93050,45549,41242,62738,68540,84044,211
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,1091593232,2922,4525617379021,8291,8933,4181,2261,404
1. Nguồn kinh phí1,1091593232,2332,2331831992059728752,241-111-93
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định592183785386988581,0171,1771,3371,497
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN544,781594,842449,962582,071643,895850,408868,498880,790827,603835,477808,272727,894785,736937,1011,083,975563,532460,627424,818422,352515,067
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |