CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương (ctb)

25.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh453,83498,86563,77468,281330,657353,866208,28298,497464,400155,670223,004177,915239,493219,812106,12244,920205,41959,07982,099115,656
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8452040
3. Doanh thu thuần (1)-(2)453,83498,86563,77468,281330,657353,866208,27498,497464,400155,626223,004177,915239,473219,812106,08244,920205,41959,07982,099115,656
4. Giá vốn hàng bán362,97577,89854,03252,423272,375308,063183,72781,261390,388129,984192,360164,585206,236198,47890,43232,098169,16139,43353,60684,659
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)90,85920,9679,74315,85858,28245,80324,54717,23674,01225,64230,64313,33133,23621,33415,65012,82236,25819,64528,49330,997
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0351,2581,1911371,2451,2599437524287641,1191,3956011,0911,7112,3151,8321,116640494
7. Chi phí tài chính6235385439883,4984,1274,4943,9535,2763,5972,9442,0301,7673,1513,5205,2971,8589445231,013
-Trong đó: Chi phí lãi vay6235084836401,4683,5174,4173,8434,5743,5972,9442,0301,5272,8993,4015,2911,396608389717
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng17,0824,1634,1714,03212,5977,1423,2044,84116,8713,0954,1352,992-3,8794,126354898,2795,2829,3896,855
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,7969,3732,7357,13721,8898,3253,7467,36420,0648,7728,9667,14317,4778,1258,2927,13420,5259,1194,3958,895
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)44,3948,1513,4843,83921,54327,46814,0461,83132,22910,94215,7172,56118,4727,0235,5132,2167,4285,41614,82714,728
12. Thu nhập khác362973827738621426304509179571659
13. Chi phí khác6350055141201144576527372610188-221429182154
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-27-203-533-141257375170-3024-5-2777-6-1-188237-335534-95
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)44,3677,9483,4793,87221,40227,72514,4222,00032,19910,96615,7132,53418,5507,0175,5122,0287,6655,08215,36014,633
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,9791,4577964914,4466,9252,9094666,5282,2383,1905393,7691,4711,1224901,8851,1353,8502,957
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,963270318-70-13111393-1,063190-336128228503-1,005
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,0161,7277968104,3776,7943,0225595,4652,4283,1905393,4331,5981,3509938801,1353,8502,957
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)35,3516,2212,6833,06217,02620,93111,4001,44126,7338,53712,5221,99515,1175,4184,1621,0356,7863,94611,51011,677
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)35,3516,2212,6833,06217,02620,93111,4001,44126,7338,53712,5221,99515,1175,4184,1621,0356,7863,94611,51011,677

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn578,994445,730404,127254,919362,096434,157529,745535,286577,707668,730716,550701,185619,309673,836823,226970,259448,753346,599314,199316,604
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,35446,54322,9873,6413,5953,7387,89912,4914,6506,99815,94973,03829,8728,00635,31856,53211,89713,43914,24526,258
1. Tiền24,35446,54315,9873,6413,5953,7387,89912,4914,6506,99815,94973,0387,8728,0067,31816,53211,89713,43914,24512,258
2. Các khoản tương đương tiền7,00022,00028,00040,00014,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn74,94064,94061,28546,780107,68091,68074,53026,85049,68518,18535,93561,32961,92141,00050,500116,500148,40052,00042,00018,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn74,94064,94061,28546,780107,68091,68074,53026,85049,68518,18535,93561,32961,92141,00050,500116,500148,40052,00042,00018,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn356,097158,028167,16794,609161,808138,458202,108242,851286,578222,860214,383142,798159,626139,513207,597244,785205,261155,147170,416186,378
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng351,710107,485128,57991,073147,287112,854109,763101,601146,90299,693110,60394,827120,705111,817131,750143,187173,217141,128152,011146,024
2. Trả trước cho người bán22,95059,94546,65416,98428,53240,059106,496155,962156,377136,206119,28263,11557,38339,94785,088108,50839,27219,97724,51022,706
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,32011,38112,7167,3336,7726,9837,2866,7274,7368,3435,8826,2402,9214,8527,86210,1939,8756,8046,65730,410
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,882-20,782-20,782-20,782-20,782-21,437-21,437-21,437-21,437-21,383-21,383-21,383-21,383-17,103-17,103-17,103-17,103-12,763-12,763-12,763
IV. Tổng hàng tồn kho122,317168,335146,706108,02088,578197,477242,459246,902235,466399,090425,202397,990344,969448,417485,801504,66880,729120,38886,17784,384
1. Hàng tồn kho122,475168,487146,859108,17388,731197,626242,607247,050235,614399,233425,346398,134345,113448,552485,936504,80380,864120,80386,59184,798
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-157-153-153-153-153-148-148-148-148-144-144-144-144-135-135-135-135-414-414-414
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2877,8845,9831,8704352,8032,7496,1921,32821,59725,08126,03022,92236,90144,01047,7742,4675,6251,3621,584
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1728215124243206615869871,2143,3052,0582,8913,7724,5075,6286,0762,3452,2491,3621,584
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1145,2584,3281,1401141141,8184,91611417,49022,39022,77419,10632,39338,38141,6981223,376
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11,8051,14330512,02934429018026333644411
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn130,23699,051190,715195,042219,975209,738320,663333,211303,083158,873118,928107,087108,585111,900113,875113,716114,778114,028110,619105,748
I. Các khoản phải thu dài hạn5,3906,51994,93099,850131,090122,235243,082251,333218,20373,53430,36315,27415,27415,16215,14715,14715,24418,38817,97017,970
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,9434,94393,35498,274129,514120,659241,506250,886217,75573,08729,91614,82614,82614,72914,72914,72914,82614,82614,82614,826
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4471,5761,5761,5761,5761,5761,5764474474474474474474334184184183,5623,1443,144
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định117,34787,36490,40679,94566,82369,09971,50873,33475,49577,22879,79481,71283,68185,93782,08879,67981,96183,36477,27676,562
1. Tài sản cố định hữu hình117,25087,24790,26979,78866,64568,90271,24173,00775,35777,02279,52181,37183,27285,46081,54379,06681,28082,61576,46075,678
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình97117137157178198266327138205273341409477545613681749816884
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10584849,40615,49614,4061,4231,11159790596149594,1734,6112,7203,41910,6648,457
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10584849,40615,49614,4061,4231,11159790596149594,1734,6112,7203,41910,6648,457
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,3945,0835,2955,8416,5663,9974,6516,4327,7886,2077,6739,1018,4829,74211,46813,27913,8547,8563,7091,759
1. Chi phí trả trước dài hạn4,6704,3224,2634,8105,2162,7173,5015,1706,4335,9147,1918,6187,9999,59511,19412,77712,8487,8563,7091,759
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,7247611,0311,0311,3501,2801,1491,2621,3552924834834831472745031,005
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN709,230544,781594,842449,962582,071643,895850,408868,498880,790827,603835,477808,272727,894785,736937,1011,083,975563,532460,627424,818422,352
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả404,945248,486304,769160,495295,666374,400581,434608,882621,505595,993591,735573,674495,132549,463706,071855,254334,927238,744205,352202,924
I. Nợ ngắn hạn386,746240,172295,104150,829283,847339,734511,608512,842523,871529,099523,813442,462306,247295,948373,375442,409303,139198,232164,840162,412
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn66,28838,01055,52439,20730,51593,018209,661209,618181,138270,013248,991204,43687,458126,546237,628299,070154,96762,21235,24525,355
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn207,68956,01568,33356,841178,536185,613202,549212,690229,649177,412177,356130,766115,335120,90066,78079,60881,98390,94477,09489,642
4. Người mua trả tiền trước66,552130,939156,97636,27027,96232,38583,06167,91871,30565,70383,05396,44678,98935,88953,99549,15432,86624,83325,54828,485
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,6142,9531,53076116,56515,2553,5474669,6605,6323,4296494,0123,2631,7917755,6489,4569,4383,999
6. Phải trả người lao động24,3623,8153,65911,07024,0193,9023,4229,29719,8293,4263,1803,20412,8682,9643,9243,87715,2253,4313,31010,047
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,7673,6735,6423,5254,9763,9164,2935,6464,8954,7724,4224,0564,3085,7898,6559,76312,1377,0157,1614,229
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1091091091091096931094961091091301121541601601602082136,872465
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,9494,2242,8732,8737444,4764,4766,4926,7871,4922,5522,5522,706
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi416434458173422475490219500541700242416437442106128172189
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,1998,3149,6659,66511,81934,66669,82696,04097,63566,89567,922131,212188,885253,516332,696412,84631,78840,51240,51240,512
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác29738938938941430,70568,17594,25995,47065,65165,651128,060184,703230,090307,766383,5471,0421,7561,7561,756
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,3402,5702,800
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn17,9027,9259,2769,27611,4053,9621,6511,7812,1651,2442,2713,1524,18221,08622,36026,49830,74738,75638,75638,756
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu304,285296,294290,073289,467286,405269,494268,974259,616259,284231,610243,742234,598232,762236,272231,030228,720228,604221,883219,466219,429
I. Vốn chủ sở hữu304,285296,294290,073289,467286,405269,494268,974259,616258,175231,450243,418232,306230,311235,712230,293227,818226,775219,990216,048218,203
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800
2. Thặng dư vốn cổ phần31,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,380
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,183
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối126,922118,931112,710112,104109,04292,13191,61082,25380,81254,08766,05554,94352,94858,34852,93050,45549,41242,62738,68540,840
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,1091593232,2922,4525617379021,8291,8933,4181,226
1. Nguồn kinh phí1,1091593232,2332,2331831992059728752,241-111
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định592183785386988581,0171,1771,337
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN709,230544,781594,842449,962582,071643,895850,408868,498880,790827,603835,477808,272727,894785,736937,1011,083,975563,532460,627424,818422,352
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |