TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 45,939 | 47,892 | 62,300 | 41,402 | 49,873 | 62,816 | 64,201 | 82,938 | 30,570 | 13,617 | 10,202 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12 | 61 | 1,980 | 993 | 1,302 | 4,140 | 1,386 | 25,387 | 7,018 | 1,923 | 831 |
1. Tiền | 12 | 61 | 180 | 993 | 1,302 | 4,140 | 1,386 | 4,387 | 7,018 | 1,923 | 831 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 1,800 | | | | | 21,000 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 67 | 4,454 | 21,158 | 11,273 | 4,471 | 2,885 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 | 7,443 | 22,461 | 11,273 | 4,471 | 2,885 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -235 | -2,989 | -1,302 | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 32,947 | 33,608 | 40,595 | 15,552 | 21,105 | 27,730 | 26,382 | 23,305 | 9,205 | 5,035 | 3,141 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 26,053 | 26,730 | 21,670 | 16,486 | 18,352 | 19,776 | 18,401 | 15,721 | 6,370 | 3,159 | 2,939 |
2. Trả trước cho người bán | 15,282 | 15,264 | 19,194 | 4,669 | 3,382 | 7,465 | 7,532 | 7,693 | 2,473 | 1,790 | 202 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,466 | 2,295 | 2,745 | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,895 | 10,005 | 7,656 | 4,782 | 3,895 | 3,956 | 1,028 | 218 | 362 | 85 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -20,749 | -20,687 | -10,672 | -10,385 | -4,524 | -3,467 | -580 | -328 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 7,440 | 12,741 | 18,151 | 16,554 | 15,548 | 14,285 | 12,938 | 7,406 | 213 | | |
1. Hàng tồn kho | 16,047 | 16,354 | 18,151 | 16,554 | 15,548 | 14,285 | 12,938 | 7,406 | 213 | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -8,607 | -3,613 | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,299 | 1,241 | 1,334 | 8,061 | 11,677 | 16,594 | 19,042 | 5,681 | 2,861 | 2,188 | 3,346 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | 24 | 120 | 210 | 189 | 280 | 281 | 130 | 32 | 12 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,225 | 1,214 | 1,213 | 2,012 | 2,399 | 1,958 | 3,320 | 1,748 | 308 | 31 | 200 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 3 | | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 4,074 | | | 5,839 | 9,090 | 14,355 | 15,441 | 3,803 | 2,521 | 2,145 | 3,146 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 35,486 | 41,819 | 57,412 | 73,995 | 87,366 | 74,724 | 82,237 | 52,799 | 24,570 | 8,243 | 9,778 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | 1,382 | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | 1,382 | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 13,242 | 14,832 | 19,953 | 30,898 | 28,306 | 19,920 | 23,441 | 13,799 | 1,035 | 1,034 | 1,237 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 13,242 | 14,832 | 19,953 | 30,886 | 28,285 | 19,888 | 23,400 | 13,799 | 1,035 | 1,034 | 1,237 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | 1 | 11 | 21 | 32 | 42 | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | 3,812 | 1,604 | 31,602 | 50,008 | 48,133 | 27,188 | 12,773 | 1,205 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 3,812 | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 11,046 | 15,339 | 20,123 | 28,823 | 14,123 | 4,395 | 10,108 | 11,648 | 10,751 | 5,946 | 8,365 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 10,332 | 7,335 | 13,335 | 22,035 | 7,335 | | | | | | 4,591 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 4,869 | 12,159 | 9,422 | 9,422 | 9,422 | 10,191 | 11,848 | 11,648 | 10,751 | 5,946 | 3,774 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -4,156 | -4,156 | -2,634 | -2,634 | -2,634 | -5,796 | -1,739 | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 11,199 | 11,648 | 12,141 | 12,671 | 13,335 | 401 | 554 | 163 | 10 | 58 | 176 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 11,199 | 11,648 | 12,141 | 12,671 | 13,335 | 319 | 392 | 163 | 10 | 58 | 176 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | 15 | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | 82 | 147 | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 81,426 | 89,711 | 119,712 | 115,397 | 137,239 | 137,540 | 146,438 | 135,737 | 55,140 | 21,861 | 19,980 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 36,676 | 36,918 | 43,729 | 40,728 | 40,206 | 46,820 | 43,472 | 32,112 | 3,070 | 600 | 714 |
I. Nợ ngắn hạn | 36,592 | 36,833 | 43,645 | 40,558 | 39,524 | 46,385 | 43,472 | 32,112 | 1,928 | 415 | 437 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | 7,805 | 1,710 | 2,179 | | 1,414 | | 692 | 228 | 342 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 32,442 | 32,242 | 31,778 | 30,609 | 31,673 | 33,027 | 34,907 | 26,782 | 228 | 30 | |
4. Người mua trả tiền trước | 1,924 | 1,912 | 2,319 | 5,060 | 2,417 | 3,429 | 1,139 | 10 | 610 | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,800 | 1,800 | 530 | 1,932 | 2,112 | 2,784 | 2,798 | 3,666 | 249 | 105 | 105 |
6. Phải trả người lao động | | 233 | 178 | 596 | 521 | 1,488 | 2,211 | 575 | 148 | 51 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | 35 | 81 | 330 | 167 | 809 | 433 | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 401 | 587 | 928 | 593 | 647 | 5,000 | 536 | 1,292 | | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 25 | 25 | 25 | -272 | -192 | -153 | 33 | -212 | | | -11 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 85 | 85 | 85 | 170 | 682 | 435 | | | 1,142 | 185 | 277 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 85 | 85 | 85 | 85 | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | 1,142 | 185 | 277 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | 435 | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | 86 | 682 | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 44,749 | 52,793 | 75,983 | 74,669 | 97,033 | 90,721 | 102,966 | 103,625 | 52,070 | 21,261 | 19,267 |
I. Vốn chủ sở hữu | 44,749 | 52,793 | 75,983 | 74,669 | 97,033 | 90,721 | 102,966 | 103,625 | 52,070 | 21,261 | 19,267 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 92,000 | 92,000 | 92,000 | 48,368 | 21,244 | 18,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 2,257 | 287 | 61 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -3,071 | -1,687 | -1,687 | | -746 | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,532 | 1,532 | 1,532 | 808 | 808 | 808 | 707 | 144 | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | 724 | 724 | 724 | 599 | 149 | 5 | 5 | 5 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -57,939 | -49,895 | -26,705 | -28,019 | -5,655 | -6,039 | 5,048 | 6,720 | 1,441 | 472 | 1,201 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 81,426 | 89,711 | 119,712 | 115,397 | 137,239 | 137,540 | 146,438 | 135,737 | 55,140 | 21,861 | 19,980 |