CTCP Vinavico (cta)

1.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,30831,83416,22926,00431,01448,90261,76612,3833,246213
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13140
3. Doanh thu thuần (1)-(2)26,30831,83416,09725,96531,01448,90261,76612,3833,246213
4. Giá vốn hàng bán27,99926,92419,97421,89919,83533,12651,31511,0391,096262
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,6914,910-3,8774,06511,17915,77610,4511,3442,150-49
6. Doanh thu hoạt động tài chính83294189223607513,09713,3623,4656683,191
7. Chi phí tài chính4,4012141,338-2,3054,8746,3514,2673,320744516
-Trong đó: Chi phí lãi vay821841678617473779627
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2107392816513,2843,270887412
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,53815,1873,3109,1745,07210,4517,2487,2071371,7841,365
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-7,530-21,1601,065-13,7471,008-6,6792,00511,4529412901,261
12. Thu nhập khác4361112,5756,2661622,6436522221
13. Chi phí khác5142,0661868,7293,6225,20351531486252
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-514-2,066249-8,618-1,0471,064-3532,6111672-31
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8,044-23,2261,314-22,365-40-5,6161,65214,0631,1082921,230
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-36-1793,489115
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-367450-15
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-36-367450-1943,489115
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,044-23,1901,314-22,365328-6,0661,84610,5741,1082921,115
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát969
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,044-23,1901,314-22,365328-6,0661,84610,5741392921,115

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn45,93947,89262,30041,40249,87362,81664,20182,93830,57013,61710,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12611,9809931,3024,1401,38625,3877,0181,923831
1. Tiền12611809931,3024,1401,3864,3877,0181,923831
2. Các khoản tương đương tiền1,80021,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn241241241241241674,45421,15811,2734,4712,885
1. Chứng khoán kinh doanh3023023023023023027,44322,46111,2734,4712,885
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-61-61-61-61-61-235-2,989-1,302
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,94733,60840,59515,55221,10527,73026,38223,3059,2055,0353,141
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng26,05326,73021,67016,48618,35219,77618,40115,7216,3703,1592,939
2. Trả trước cho người bán15,28215,26419,1944,6693,3827,4657,5327,6932,4731,790202
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,4662,2952,745
6. Phải thu ngắn hạn khác10,89510,0057,6564,7823,8953,9561,02821836285
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20,749-20,687-10,672-10,385-4,524-3,467-580-328
IV. Tổng hàng tồn kho7,44012,74118,15116,55415,54814,28512,9387,406213
1. Hàng tồn kho16,04716,35418,15116,55415,54814,28512,9387,406213
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,607-3,613
V. Tài sản ngắn hạn khác5,2991,2411,3348,06111,67716,59419,0425,6812,8612,1883,346
1. Chi phí trả trước ngắn hạn241202101892802811303212
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,2251,2141,2132,0122,3991,9583,3201,74830831200
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,0745,8399,09014,35515,4413,8032,5212,1453,146
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn35,48641,81957,41273,99587,36674,72482,23752,79924,5708,2439,778
I. Các khoản phải thu dài hạn1,382
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,382
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,24214,83219,95330,89828,30619,92023,44113,7991,0351,0341,237
1. Tài sản cố định hữu hình13,24214,83219,95330,88628,28519,88823,40013,7991,0351,0341,237
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình111213242
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,8121,60431,60250,00848,13327,18812,7731,205
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,812
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,04615,33920,12328,82314,1234,39510,10811,64810,7515,9468,365
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,3327,33513,33522,0357,3354,591
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,86912,1599,4229,4229,42210,19111,84811,64810,7515,9463,774
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,156-4,156-2,634-2,634-2,634-5,796-1,739
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,19911,64812,14112,67113,3354015541631058176
1. Chi phí trả trước dài hạn11,19911,64812,14112,67113,3353193921631058176
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại15
3. Tài sản dài hạn khác82147
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,42689,711119,712115,397137,239137,540146,438135,73755,14021,86119,980
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả36,67636,91843,72940,72840,20646,82043,47232,1123,070600714
I. Nợ ngắn hạn36,59236,83343,64540,55839,52446,38543,47232,1121,928415437
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,8051,7102,1791,414692228342
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn32,44232,24231,77830,60931,67333,02734,90726,78222830
4. Người mua trả tiền trước1,9241,9122,3195,0602,4173,4291,13910610
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8001,8005301,9322,1122,7842,7983,666249105105
6. Phải trả người lao động2331785965211,4882,21157514851
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3581330167809433
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4015879285936475,0005361,292
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi252525-272-192-15333-212-11
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8585851706824351,142185277
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác85858585
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,142185277
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả435
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn86682
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu44,74952,79375,98374,66997,03390,721102,966103,62552,07021,26119,267
I. Vốn chủ sở hữu44,74952,79375,98374,66997,03390,721102,966103,62552,07021,26119,267
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu96,54496,54496,54496,54496,54492,00092,00092,00048,36821,24418,000
2. Thặng dư vốn cổ phần6,2996,2996,2996,2996,2996,2996,2996,2992,25728761
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,687-1,687-1,687-1,687-1,687-3,071-1,687-1,687-746
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,5321,5321,532808808808707144
9. Quỹ dự phòng tài chính724724724599149555
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-57,939-49,895-26,705-28,019-5,655-6,0395,0486,7201,4414721,201
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,42689,711119,712115,397137,239137,540146,438135,73755,14021,86119,980
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |