CTCP Công trình 6 (ct6)

7.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh210,143175,295142,62095,84294,412120,682191,377254,120298,775314,377313,509314,051296,289284,583181,021113,908
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1578372871,2361,9733,446
3. Doanh thu thuần (1)-(2)209,986174,458142,33395,84294,412119,446189,403250,674298,775314,377313,509314,051296,289284,583181,021113,908
4. Giá vốn hàng bán188,084153,100124,68080,07288,287114,953173,156226,196261,569275,943287,391276,069263,275253,044157,791100,799
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,90221,35717,65315,7716,1254,49316,24724,47837,20638,43426,11837,98233,01431,53923,23113,109
6. Doanh thu hoạt động tài chính20721251391902238621156602,474478250242131
7. Chi phí tài chính2,3342,4079,4516,0486,0465,7627,16310,42912,4927,4019,1455,0513,5131,3654,1064,086
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3282,4073,7355,0365,6525,5437,03510,34712,4317,3188,9923,7973,4881,3554,0234,086
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9242,3447101,4191,0048017223763471,1561,0935,3324,09354
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,1269,22913,24514,49110,85513,87614,43212,05915,93218,46314,15816,01312,45611,6726,9333,974
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,4629,728-5,755-7,107-11,346-16,375-6,3291,2288,12212,3093,12918,23616,42913,4198,3425,127
12. Thu nhập khác6556547,1401,2631,7493,6489,6791,0671,0822,6042,8151,7961,7702,0911,390157
13. Chi phí khác524727710224237411541,2477527712151,40584750
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6556027,0939851,6473,6479,2553269291,3572,0631,0251,554686544107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,11710,3301,338-6,122-9,699-12,7282,9261,5549,05013,6665,19219,26117,98414,1058,8855,233
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành365125383411,3745052,0313,4131,1873,5584,5293,2311,199729
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2-11-11-1
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)365125403411,3735042,0333,4121,1873,5594,5283,2311,199729
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,11710,327687-6,147-9,739-13,0681,5531,0497,01810,2554,00515,70213,45510,8757,6874,504
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,11710,327687-6,147-9,739-13,0681,5531,0497,01810,2554,00515,70213,45510,8757,6874,504

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn164,484132,146131,982155,345137,054142,547195,221211,455275,861263,178320,618260,460195,219154,206126,139104,676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,58510,61811,90919,6431,2151,48924,3538,45817,68916,3044,8108,2724,6856,48118,7468,600
1. Tiền9,58510,61811,90919,6431,2151,48924,3538,45817,68916,3044,8108,2724,6856,48118,7468,600
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,1841,184
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,1841,184
III. Các khoản phải thu ngắn hạn89,20376,72171,28885,55485,12094,276122,379130,342128,902126,808196,421136,93391,84456,34443,78645,456
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng85,33686,84875,41886,80682,21588,883115,439123,101121,922118,607190,686130,08983,50749,27137,02235,298
2. Trả trước cho người bán8,1872,2862,9871,1101,2852,6073,2567,0569,17212,1918,35511,75611,6409,9967,84910,557
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,0293,4094,2285,2335,4185,5106,1003,1471,089334495524259237148251
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,348-15,822-11,344-7,595-3,799-2,725-2,416-2,962-3,280-4,324-3,115-5,436-3,562-3,161-1,233-651
IV. Tổng hàng tồn kho64,25243,10348,39549,81450,21646,10847,40571,891126,105117,863117,177107,48692,72184,85161,85648,264
1. Hàng tồn kho65,24544,09549,38749,89850,21646,10847,40571,891126,105117,863117,177107,48692,72184,85161,85648,264
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-992-992-992-84
V. Tài sản ngắn hạn khác2605203913335036741,0847643,1642,2042,2117,7695,9696,5311,7512,357
1. Chi phí trả trước ngắn hạn603201911333034741,0437322041172211
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3248
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước20020020020020020042217241113
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,9602,0872,1877,7525,9196,5271,7402,333
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,05824,44323,12434,30432,31736,37837,44042,50947,35952,08158,33962,41545,56542,73735,85435,276
I. Các khoản phải thu dài hạn1,365235135135135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,365235135135135
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,22411,79810,19622,92121,75326,15826,59536,07441,79846,05649,39356,31739,54934,32435,24534,773
1. Tài sản cố định hữu hình5,03610,5268,88120,41620,35424,71725,12231,84137,52341,71344,98151,38334,53229,22432,93832,409
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,1891,2731,3152,5051,3991,4411,4734,2334,2754,3444,4124,9345,0175,1002,3072,364
III. Bất động sản đầu tư269
- Nguyên giá269
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,62911,62911,6296,2146,1526,1526,3154,9154,6074,5497,2734,3004,9817,199158
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,62911,62911,6296,2146,1526,1526,3154,915
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn120120
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn120120
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2051,0161,3003,8044,1773,9344,3951,3859531,4761,6731,7971,0351,09448977
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2051,0161,3003,8044,1773,9324,3941,3848191,3401,5381,7971,0341,09448977
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại21111
3. Tài sản dài hạn khác135135135
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN183,542156,588155,107189,649169,371178,925232,660253,964323,220315,259378,957322,875240,784196,943161,993139,952
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả120,466108,101116,946152,175125,750125,566161,348179,683243,005233,351299,656237,212169,038137,441110,67390,167
I. Nợ ngắn hạn117,910104,746116,123151,403125,175124,907160,255176,837240,586230,952298,474233,188163,447123,910109,96082,373
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn19,66823,03125,67350,79354,97457,79087,12576,794119,997108,18582,96545,61842,32117,35529,91624,234
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn72,56354,58956,26856,21149,69754,05144,05860,20857,67548,44358,74062,19158,83943,27732,87326,433
4. Người mua trả tiền trước14,0859,71311,2694,9275,9881,5625,9568,90425,85726,926122,918100,17933,75637,90031,40321,940
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1682,5702,2527,6924,8442,4663,6269,8507,23713,02010,9099,16612,8959,7806,0143,919
6. Phải trả người lao động9,3346,2574,9523,9062,6743,8605,9647,98913,60519,6279,9579,7018,4518,8964,2072,826
7. Chi phí phải trả ngắn hạn67231111251266125169111209202623022
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn12,67111,2088,0043,2014,1974,2463,9501,409
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng7,43511,72921,362
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn284147221221164164356164
11. Phải trả ngắn hạn khác6796823,5315,5935,6063,84811,39310,9791,6171,8602,7821,2381,7471,3241,004988
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi62911174479631,0421,6091,8391,7171,4812,1981,8891,239902571625
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,5563,3558227725756591,0932,8452,4202,3991,1824,0245,59213,5317127,794
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9,609
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8002,2333,7932,4567,189
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm378385311121168
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,5563,1658227725756591,0932,0452,2562,2351,1821,4141,4141,154591436
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn190164164
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu63,07648,48738,16137,47443,62153,35971,31274,28180,21581,90879,30185,66371,74659,50251,32049,785
I. Vốn chủ sở hữu63,07648,48738,16137,47443,62153,35971,31274,28180,21581,90879,30185,66371,74659,50251,32049,785
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu61,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08151,77044,37440,83540,835
2. Thặng dư vốn cổ phần739989989989989989989989989
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-23-23-23-23-23-23-23-23-23-23-23-23-23-20-20-20
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái103
8. Quỹ đầu tư phát triển5,3705,3705,3705,3705,3705,3708,70211,4357,3986,3736,1734,6033,2572,1692,9002,622
9. Quỹ dự phòng tài chính3,6863,1732,9732,1781,505961577577
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-3,352-17,940-28,267-28,954-22,807-13,0681,5531,0497,08410,3158,10916,83614,14511,0286,0394,781
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN183,542156,588155,107189,649169,371178,925232,660253,964323,220315,259378,957322,875240,784196,943161,993139,952
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |