CTCP Công trình 6 (ct6)

8.50
1.10
(14.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,64728,7137,93366,13157,98938,48012,63073,76637,79923,9487,10847,20426,20614,5687,86537,05623,79823,23810,32042,134
4. Giá vốn hàng bán31,79123,7806,36255,55952,19433,58011,70265,82830,78122,6235,44938,27522,87112,1336,79234,15423,75921,5118,96042,425
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,8564,8351,5669,7355,7954,9009287,8447,0181,3251,4658,9293,3342,4341,0732,902391,7271,360-315
6. Doanh thu hoạt động tài chính812222116644012111138197
7. Chi phí tài chính6694243805905717564901,3615,3561,6251,1091,5491,3251,9161,2591,5531,4281,7801,2851,754
-Trong đó: Chi phí lãi vay6694233795905717564908309091,0359621,4211,1361,3241,1551,4401,3121,6141,2851,605
9. Chi phí bán hàng388536736334822452192220159139521
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3272,7341,1145,7699032,0565034,2611,9465,3051,7334,8881,5682,7405,2964,2182,0332,3782,2263,931
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1331,678733,3784,3242,091-642,387-280-5,952-1,9101,758109-3,042-5,932-3,061-3,641-2,589-2,152-6,324
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1911,6781133,3784,3242,0915382,387-280-5,9455,1751,930228-2,446-5,834-2,552-2,474-2,665-2,105-6,101
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1911,6781133,3784,3242,0915352,383-334-5,9594,6051,905227-2,446-5,834-2,593-2,473-2,665-2,105-6,442
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1911,6781133,3784,3242,0915352,383-334-5,9594,6051,905227-2,446-5,834-2,593-2,473-2,665-2,105-6,442

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn155,890164,484131,089118,634132,146146,991151,861128,294131,982149,315142,060140,416155,345135,223132,667125,950137,054143,850139,197135,791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,9199,5857,0777,66910,61810,08010,6526,53611,90924,68524,10116,15519,6436812,2518851,2153976121,028
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,1841,1841,1841,1841,1841,1841,1841,184
III. Các khoản phải thu ngắn hạn68,18489,20371,04458,40276,72163,47261,46258,29671,28865,99859,25965,94785,55468,87659,41658,88785,12089,40380,87678,438
IV. Tổng hàng tồn kho60,99664,25251,24250,49843,10371,78677,26261,43148,39558,24758,09157,34049,81465,23770,04464,96450,21653,44857,12455,473
V. Tài sản ngắn hạn khác6082605428815204701,3028473913856109753334299561,213503601584851
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn18,60919,05823,86124,02624,44324,54925,11623,87623,12423,92737,18931,49534,30431,39430,28231,19232,31733,94235,30135,428
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3651,3651,3651,365235235235235135135
II. Tài sản cố định5,7706,22411,20411,40311,79811,87212,31210,99010,19610,89920,90620,51822,92119,57919,51720,57721,75322,63423,78825,053
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,6296,2146,2146,5266,4146,4146,1526,1526,1526,152
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2101,2051,0289941,0161,0481,1751,2571,3001,3993,2903,3983,8043,9244,1173,9664,1774,9225,2264,088
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN174,499183,542154,951142,660156,588171,540176,977152,170155,107173,242179,249171,911189,649166,617162,949157,142169,371177,792174,498171,219
A. Nợ phải trả111,231120,466104,67294,060108,101126,430136,191113,474116,946137,456143,130129,832152,175131,049127,608119,355125,750131,578125,908119,965
I. Nợ ngắn hạn108,676117,910100,70890,091104,746125,413135,168112,652116,123136,684142,358129,060151,403130,474127,033118,780125,175130,920125,250119,306
II. Nợ dài hạn2,5562,5563,9643,9693,3551,0171,022822822772772772772575575575575659659659
B. Nguồn vốn chủ sở hữu63,26763,07650,27948,60148,48745,11040,78638,69538,16135,78636,11942,07937,47435,56835,34137,78743,62146,21348,58951,255
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN174,499183,542154,951142,660156,588171,540176,977152,170155,107173,242179,249171,911189,649166,617162,949157,142169,371177,792174,498171,219
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |