CTCP Công trình 6 (ct6)

10.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh27,26426,08334,64790,93069,07028,7137,93366,13157,98938,48012,63073,76637,79923,9487,10847,20426,20614,5687,86537,056
4. Giá vốn hàng bán25,62022,19931,79181,57364,22623,7806,36255,55952,19433,58011,70265,82830,78122,6235,44938,27522,87112,1336,79234,154
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,6443,8842,8569,3574,8444,8351,5669,7355,7954,9009287,8447,0181,3251,4658,9293,3342,4341,0732,902
6. Doanh thu hoạt động tài chính6983512222116644012111
7. Chi phí tài chính5626606697256044243805905717564901,3615,3561,6251,1091,5491,3251,9161,2591,553
-Trong đó: Chi phí lãi vay5626606697216044233795905717564908309091,0359621,4211,1361,3241,1551,440
9. Chi phí bán hàng388536736334822452192
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7453,0012,3274,5532,7882,7341,1145,7699032,0565034,2611,9465,3051,7334,8881,5682,7405,2964,218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)343232-1334,0821,4581,678733,3784,3242,091-642,387-280-5,952-1,9101,758109-3,042-5,932-3,061
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3432321914,2811,9141,6781133,3784,3242,0915382,387-280-5,9455,1751,930228-2,446-5,834-2,552
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3432321914,2811,9141,6781133,3784,3242,0915352,383-334-5,9594,6051,905227-2,446-5,834-2,593
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3432321914,2811,9141,6781133,3784,3242,0915352,383-334-5,9594,6051,905227-2,446-5,834-2,593

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn158,773157,482155,890164,484179,397131,089118,634132,146146,991151,861128,294131,982149,315142,060140,416155,345135,223132,667125,950137,054
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,40116,79424,9199,5853,6937,0777,66910,61810,08010,6526,53611,90924,68524,10116,15519,6436812,2518851,215
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,1841,1841,1841,1841,1841,1841,1841,1841,1841,1841,184
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,35174,76168,18489,20387,57371,04458,40276,72163,47261,46258,29671,28865,99859,25965,94785,55468,87659,41658,88785,120
IV. Tổng hàng tồn kho72,45664,49660,99664,25286,05651,24250,49843,10371,78677,26261,43148,39558,24758,09157,34049,81465,23770,04464,96450,216
V. Tài sản ngắn hạn khác3822476082608925428815204701,3028473913856109753334299561,213503
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,64518,10818,60919,05820,66923,86124,02624,44324,54925,11623,87623,12423,92737,18931,49534,30431,39430,28231,19232,317
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3651,3651,3651,365235235235
II. Tài sản cố định4,9095,3605,7706,2246,67911,20411,40311,79811,87212,31210,99010,19610,89920,90620,51822,92119,57919,51720,57721,753
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,6296,2146,2146,5266,4146,4146,152
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,157
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1071,1201,2101,2051,2051,0289941,0161,0481,1751,2571,3001,3993,2903,3983,8043,9244,1173,9664,177
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN176,418175,590174,499183,542200,066154,951142,660156,588171,540176,977152,170155,107173,242179,249171,911189,649166,617162,949157,142169,371
A. Nợ phải trả111,941112,090111,231120,466141,271104,67294,060108,101126,430136,191113,474116,946137,456143,130129,832152,175131,049127,608119,355125,750
I. Nợ ngắn hạn109,385109,534108,676117,910138,569100,70890,091104,746125,413135,168112,652116,123136,684142,358129,060151,403130,474127,033118,780125,175
II. Nợ dài hạn2,5562,5562,5562,5562,7023,9643,9693,3551,0171,022822822772772772772575575575575
B. Nguồn vốn chủ sở hữu64,47763,50063,26763,07658,79550,27948,60148,48745,11040,78638,69538,16135,78636,11942,07937,47435,56835,34137,78743,621
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN176,418175,590174,499183,542200,066154,951142,660156,588171,540176,977152,170155,107173,242179,249171,911189,649166,617162,949157,142169,371
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |