Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 8,518 | 9,909 | 10,010 | 7,716 | 8,040 | 5,860 | 9,273 | 16,392 | 14,952 | 14,626 | 15,683 | 16,450 | 13,908 | 8,995 | 10,260 | 9,586 | 12,880 | 11,009 | 12,400 | 14,987 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 8,518 | 9,909 | 10,010 | 7,716 | 8,040 | 5,860 | 9,273 | 16,392 | 14,952 | 14,626 | 15,683 | 16,450 | 13,908 | 8,995 | 10,260 | 9,586 | 12,880 | 11,009 | 12,400 | 14,987 |
4. Giá vốn hàng bán | 7,584 | 9,189 | 8,576 | 6,946 | 7,787 | 5,636 | 7,923 | 13,593 | 12,275 | 11,399 | 12,257 | 13,945 | 12,401 | 8,297 | 9,762 | 8,409 | 11,274 | 9,485 | 11,482 | 13,062 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 934 | 720 | 1,434 | 770 | 252 | 223 | 1,350 | 2,799 | 2,677 | 3,226 | 3,426 | 2,505 | 1,507 | 698 | 498 | 1,177 | 1,606 | 1,524 | 918 | 1,925 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 8 | 9 | 3 | 22 | 72 | 44 | 37 | 44 | 15 | 17 | 6 | 1 | 1 | 1 | 17 | 29 | 64 | 33 | ||
7. Chi phí tài chính | 4 | 8 | -9 | 11 | 26 | 7 | 13 | 19 | 12 | 13 | 19 | 7 | ||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 5 | 13 | 19 | 12 | 12 | 17 | 7 | |||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 750 | 761 | 1,001 | 1,364 | 1,216 | 1,299 | 1,174 | 2,286 | -515 | 1,843 | 1,472 | 1,851 | 1,026 | 1,063 | 1,612 | 1,010 | 1,332 | 1,032 | 1,548 | 1,517 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 192 | -36 | 426 | -593 | -961 | -1,045 | 237 | 531 | 3,228 | 1,427 | 1,969 | 664 | 475 | -383 | -1,125 | 168 | 291 | 507 | -585 | 433 |
12. Thu nhập khác | 345 | 941 | 1,080 | 335 | 156 | 24 | 343 | 7 | 8,106 | 413 | 363 | 21 | 4 | 3 | 363 | 5 | ||||
13. Chi phí khác | 369 | 82 | 8 | 84 | 100 | 118 | 65 | 3 | 3 | 3 | 8 | 8 | 5,190 | 77 | 4 | 2 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -24 | 859 | -8 | 996 | 235 | 38 | -41 | 341 | -3 | -3 | -8 | -1 | 2,916 | 336 | 363 | 17 | 4 | 1 | 363 | 5 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 168 | 823 | 418 | 402 | -726 | -1,007 | 195 | 872 | 3,226 | 1,425 | 1,960 | 663 | 3,391 | -47 | -762 | 184 | 296 | 508 | -222 | 438 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 44 | 44 | 44 | 44 | 44 | 36 | 53 | 197 | 662 | 312 | 145 | 44 | 44 | 44 | 44 | 44 | 44 | 44 | 44 | 44 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 44 | 44 | 44 | 44 | 44 | 36 | 53 | 197 | 662 | 312 | 145 | 44 | 44 | 44 | 44 | 44 | 44 | 44 | 44 | 44 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 123 | 779 | 374 | 358 | -770 | -1,043 | 143 | 675 | 2,563 | 1,113 | 1,815 | 618 | 3,346 | -91 | -807 | 140 | 251 | 464 | -266 | 393 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 123 | 779 | 374 | 358 | -770 | -1,043 | 143 | 675 | 2,563 | 1,113 | 1,815 | 618 | 3,346 | -91 | -807 | 140 | 251 | 464 | -266 | 393 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 11,765 | 11,044 | 13,024 | 10,638 | 8,886 | 10,373 | 15,116 | 12,904 | 19,204 | 13,220 | 12,905 | 18,575 | 20,615 | 13,134 | 16,015 | 16,893 | 20,085 | 19,169 | 22,419 | 21,796 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,050 | 2,487 | 515 | 684 | 518 | 2,620 | 6,795 | 5,436 | 7,384 | 6,564 | 4,301 | 2,356 | 7,422 | 2,366 | 1,717 | 1,608 | 1,926 | 2,752 | 1,797 | 1,304 |
1. Tiền | 1,050 | 2,487 | 515 | 684 | 518 | 1,620 | 1,702 | 1,394 | 2,376 | 3,564 | 2,297 | 2,356 | 7,422 | 2,366 | 1,717 | 1,608 | 1,926 | 2,752 | 1,797 | 1,304 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,000 | 5,093 | 4,042 | 5,009 | 3,000 | 2,004 | ||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 8,845 | 6,979 | 10,428 | 8,554 | 6,616 | 4,340 | 5,077 | 5,826 | 8,308 | 5,786 | 7,762 | 15,196 | 12,232 | 9,767 | 13,476 | 14,628 | 17,560 | 15,408 | 19,972 | 19,824 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 8,550 | 6,733 | 9,945 | 8,015 | 6,054 | 4,018 | 4,647 | 7,119 | 9,358 | 9,017 | 10,188 | 9,962 | 9,959 | 8,571 | 12,085 | 13,256 | 16,152 | 13,132 | 16,613 | 17,351 |
2. Trả trước cho người bán | 51 | 16 | 187 | 66 | 41 | 19 | 28 | 41 | 159 | 61 | 591 | 655 | 62 | 46 | 46 | 25 | 44 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,399 | 2,384 | 2,451 | 2,627 | 2,676 | 2,584 | 2,684 | 798 | 923 | 944 | 1,219 | 4,894 | 2,526 | 1,465 | 1,660 | 1,663 | 1,723 | 2,624 | 3,707 | 2,776 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -2,282 | -2,282 | -2,132 | -2,132 | -4,236 | -4,236 | -315 | -315 | -315 | -315 | -315 | -315 | -347 | -347 | -347 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,352 | 1,234 | 1,323 | 1,072 | 1,055 | 2,776 | 2,187 | 1,253 | 3,080 | 437 | 364 | 531 | 613 | 350 | 208 | 128 | 28 | 397 | 43 | 42 |
1. Hàng tồn kho | 1,352 | 1,234 | 1,323 | 1,072 | 1,055 | 2,776 | 2,187 | 1,253 | 3,080 | 437 | 364 | 531 | 613 | 350 | 208 | 128 | 28 | 397 | 43 | 42 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 519 | 344 | 759 | 328 | 697 | 637 | 1,060 | 388 | 431 | 433 | 477 | 492 | 348 | 651 | 614 | 530 | 572 | 613 | 607 | 625 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 419 | 238 | 640 | 207 | 663 | 383 | 848 | 359 | 431 | 433 | 430 | 374 | 348 | 568 | 551 | 506 | 572 | 559 | 607 | 625 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 120 | 217 | 160 | 29 | 118 | 28 | 24 | 53 | ||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 100 | 107 | 118 | 34 | 38 | 52 | 47 | 55 | 62 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 32,273 | 32,522 | 32,837 | 33,154 | 33,484 | 32,962 | 33,132 | 33,793 | 34,095 | 34,372 | 34,384 | 30,810 | 31,049 | 32,524 | 32,764 | 30,946 | 32,466 | 32,898 | 33,334 | 33,786 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,682 | 3,682 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 1,110 | 1,110 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | |||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 3,682 | 3,682 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 1,110 | 1,110 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | |||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,898 | 1,998 | 2,098 | 2,199 | 2,299 | 1,546 | 1,675 | 1,837 | 1,599 | 1,736 | 1,873 | 1,807 | 1,970 | 2,132 | 2,294 | 1,384 | 1,546 | 1,761 | 1,977 | 2,204 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,763 | 1,857 | 1,952 | 2,046 | 2,140 | 1,381 | 1,504 | 1,660 | 1,415 | 1,546 | 1,676 | 1,807 | 1,970 | 2,132 | 2,294 | 1,384 | 1,546 | 1,761 | 1,977 | 2,204 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 134 | 141 | 147 | 153 | 159 | 165 | 172 | 178 | 184 | 190 | 196 | |||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 26,548 | 26,742 | 26,936 | 27,129 | 27,323 | 27,517 | 27,711 | 27,905 | 28,098 | 28,292 | 28,486 | 28,680 | 28,873 | 29,067 | 29,261 | 29,455 | 29,649 | 29,842 | 30,036 | 30,230 |
- Nguyên giá | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -9,883 | -9,689 | -9,495 | -9,302 | -9,108 | -8,914 | -8,720 | -8,526 | -8,333 | -8,139 | -7,945 | -7,751 | -7,557 | -7,364 | -7,170 | -6,976 | -6,782 | -6,589 | -6,395 | -6,201 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 401 | 300 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 401 | 300 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 473,213 | -473,213 | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 145 | 99 | 123 | 146 | 182 | 219 | 66 | 370 | 316 | 364 | 345 | 323 | 206 | 215 | 99 | 108 | 71 | 94 | 121 | 152 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 145 | 99 | 123 | 146 | 182 | 219 | 66 | 370 | 316 | 364 | 345 | 323 | 206 | 215 | 99 | 108 | 71 | 94 | 121 | 152 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 44,038 | 43,566 | 45,861 | 43,792 | 42,370 | 43,335 | 48,248 | 46,697 | 53,299 | 47,592 | 47,289 | 49,385 | 51,664 | 45,658 | 48,779 | 47,839 | 52,551 | 52,067 | 55,752 | 55,582 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 68,166 | 67,817 | 70,891 | 68,824 | 67,760 | 67,955 | 71,825 | 70,288 | 77,566 | 74,422 | 75,232 | 75,225 | 78,122 | 75,463 | 78,493 | 76,799 | 81,651 | 81,419 | 85,568 | 85,131 |
I. Nợ ngắn hạn | 15,983 | 15,218 | 17,877 | 14,966 | 13,487 | 13,267 | 16,722 | 14,770 | 21,204 | 17,645 | 17,625 | 17,617 | 22,280 | 19,183 | 21,636 | 19,749 | 24,185 | 23,537 | 25,182 | 23,902 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 130 | 130 | 919 | |||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,101 | 9,036 | 12,120 | 11,740 | 8,026 | 8,884 | 12,072 | 8,724 | 15,695 | 12,530 | 13,162 | 12,491 | 14,311 | 14,844 | 17,673 | 16,959 | 20,686 | 19,617 | 22,817 | 21,808 |
4. Người mua trả tiền trước | 85 | 299 | 85 | 85 | 125 | 1,557 | 1,671 | 1,963 | 1,559 | 1,578 | 1,517 | 1,517 | 1,517 | 1,384 | 65 | |||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 64 | 138 | 43 | 9 | 186 | 2 | 10 | 365 | 750 | 420 | 236 | 174 | 664 | 146 | 125 | 187 | 391 | 336 | 229 | 72 |
6. Phải trả người lao động | 181 | 207 | 254 | 620 | 249 | 267 | 280 | 1,301 | 566 | 579 | 630 | 948 | 404 | 285 | 397 | 366 | 614 | 544 | 516 | 687 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,444 | 3,407 | 3,310 | 381 | 2,765 | 527 | 558 | 521 | 700 | 544 | 592 | 625 | 469 | 527 | 503 | 428 | 447 | 488 | 199 | 91 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,661 | 1,661 | 1,661 | 1,661 | 1,661 | 1,661 | 1,661 | 1,661 | 1,661 | 1,661 | 1,246 | 1,661 | 1,661 | 1,661 | 1,661 | 1,661 | 1,661 | 1,841 | 180 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 444 | 469 | 403 | 469 | 473 | 368 | 467 | 234 | 272 | 331 | 241 | 199 | 3,123 | 204 | 355 | 145 | 384 | 645 | 1,239 | 1,242 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2 | 2 | 2 | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 52,183 | 52,599 | 53,014 | 53,857 | 54,273 | 54,688 | 55,103 | 55,518 | 56,362 | 56,777 | 57,607 | 57,607 | 55,842 | 56,279 | 56,857 | 57,051 | 57,466 | 57,881 | 60,386 | 61,229 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 14,311 | 14,311 | 14,311 | 14,739 | 14,739 | 14,739 | 14,739 | 14,739 | 15,167 | 15,167 | 15,167 | 15,167 | 15,177 | 15,167 | 15,167 | 15,596 | 15,596 | 15,596 | 16,024 | 16,452 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,646 | 2,646 | 2,646 | 2,646 | 2,646 | 2,646 | 2,646 | 2,646 | 2,646 | 2,646 | 2,646 | 2,646 | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 455 | 488 | 650 | |||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 39,794 | |||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 35,227 | 35,642 | 36,057 | 36,472 | 36,887 | 37,303 | 37,718 | 38,133 | 38,548 | 38,964 | 39,794 | 40,209 | 40,625 | 41,040 | 41,455 | 41,870 | 42,286 | 44,362 | 44,777 | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -24,128 | -24,251 | -25,030 | -25,032 | -25,390 | -24,619 | -23,577 | -23,592 | -24,267 | -26,830 | -27,943 | -25,840 | -26,458 | -29,805 | -29,714 | -28,960 | -29,100 | -29,351 | -29,816 | -29,549 |
I. Vốn chủ sở hữu | -24,128 | -24,251 | -25,030 | -25,032 | -25,390 | -24,619 | -23,577 | -23,592 | -24,267 | -26,830 | -27,943 | -25,840 | -26,458 | -29,805 | -29,714 | -28,960 | -29,100 | -29,351 | -29,816 | -29,549 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -403,181 | -403,305 | -404,083 | -404,085 | -404,443 | -403,673 | -402,630 | -402,646 | -403,320 | -405,884 | -406,997 | -404,893 | -405,512 | -408,858 | -408,767 | -408,014 | -408,154 | -408,405 | -408,869 | -408,603 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 44,038 | 43,566 | 45,861 | 43,792 | 42,370 | 43,335 | 48,248 | 46,697 | 53,299 | 47,592 | 47,289 | 49,385 | 51,664 | 45,658 | 48,779 | 47,839 | 52,551 | 52,067 | 55,752 | 55,582 |