CTCP Phục vụ Mai táng Hải Phòng (cph)

0.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2016
Qúy 3
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,24115,746
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)17,24115,746
4. Giá vốn hàng bán11,46511,672
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,7764,074
6. Doanh thu hoạt động tài chính376120
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng405516
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9842,266
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,7621,412
12. Thu nhập khác20057
13. Chi phí khác276285
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-77-229
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,6861,184
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành563266
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)563266
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,122917
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,122917

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn149,696124,59792,77370,66062,79953,67142,21453,49750,03648,980
I. Tiền và các khoản tương đương tiền43,13230,55918,6778,75113,19213,64910,90516,14988719,746
1. Tiền1,5342,8243,5595991,1134,6251,6081,3588872,941
2. Các khoản tương đương tiền41,59827,73515,1188,15212,0799,0249,29614,79116,804
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn76412,343720
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn76412,343720
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,62910,7356,8185,2495,9103,6822,5925,7725,8385,185
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,9038911,7941,7911,3814072,27525758
2. Trả trước cho người bán2,6525,2351,6571615402005,210340
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,0745,2104,810
6. Phải thu ngắn hạn khác4,6093,3673,2563,9883,075317305288246
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi4271
IV. Tổng hàng tồn kho99,83383,30367,27856,31343,30735,99728,10630,65130,69823,208
1. Hàng tồn kho99,83383,30367,27856,31343,30735,99728,10630,65130,69823,208
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác102347389343611161270121
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10211991958121
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ347270251
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước611152212
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn44,20647,25143,83341,80843,12347,24245,75844,04243,95337,970
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định17,79921,90424,90629,39633,14438,15435,70236,48336,19530,660
1. Tài sản cố định hữu hình17,79921,90424,90629,39633,14438,15435,70236,48336,19530,660
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5005351,4321,2955357942,929729529152
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5005351,4321,2955357942,929729529152
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,90724,81217,49411,1179,4438,2947,1276,8307,2297,158
1. Chi phí trả trước dài hạn2,6545,0645,3154,2213,4643,2573,8782,4162,5612,490
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại23,25319,74812,1806,8965,9795,0373,2494,4154,6684,668
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN193,902171,848136,606112,468105,922100,91487,97397,53993,98986,950
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả136,257113,63486,98062,70156,00950,84237,35246,69540,67541,055
I. Nợ ngắn hạn136,257113,63486,98062,70156,00950,84237,35246,69540,67541,055
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,8665,2228,7198,8308,7274,9135,0606,2654,8705,584
4. Người mua trả tiền trước104,06885,39356,39929,97925,39420,68711,74417,57327,01921,854
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,2034,7981,8822,0971,5252,9461951,1806521,150
6. Phải trả người lao động8,9154,5017,8264,7493,6213,8132,9967,0562,105
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3624,882
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8852657,62612,47912,17912,57512,4399,2713,1497,878
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn12,19513,3494,5004,5004,5004,5004,5004,5002,197
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12410627666246418850102287
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,64558,21449,62649,76749,91250,07250,62150,84553,31545,894
I. Vốn chủ sở hữu56,11056,11046,92846,47646,02345,57045,11944,68748,31744,228
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu44,00044,00044,00044,00044,00044,00044,00044,00044,00044,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,4682,9282,9282,4762,0231,5701,119687228228
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,6429,1824,089
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,5352,1042,6983,2913,8894,5025,5026,1584,9971,666
1. Nguồn kinh phí2,1042,6983,2914,5025,502-369-126
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định1,5353,8896,1585,3671,793
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN193,902171,848136,606112,468105,922100,91487,97397,53993,98986,950
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |