Chỉ tiêu | Qúy 3 2016 | Qúy 3 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 17,241 | 15,746 |
4. Giá vốn hàng bán | 11,465 | 11,672 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,776 | 4,074 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 376 | 120 |
7. Chi phí tài chính | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||
9. Chi phí bán hàng | 405 | 516 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,984 | 2,266 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,762 | 1,412 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,686 | 1,184 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,122 | 917 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,122 | 917 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 149,696 | 124,597 | 92,773 | 70,660 | 62,799 | 53,671 | 42,214 | 53,497 | 50,036 | 48,980 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 43,132 | 30,559 | 18,677 | 8,751 | 13,192 | 13,649 | 10,905 | 16,149 | 887 | 19,746 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 764 | 12,343 | 720 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 6,629 | 10,735 | 6,818 | 5,249 | 5,910 | 3,682 | 2,592 | 5,772 | 5,838 | 5,185 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 99,833 | 83,303 | 67,278 | 56,313 | 43,307 | 35,997 | 28,106 | 30,651 | 30,698 | 23,208 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 102 | 347 | 389 | 343 | 611 | 161 | 270 | 121 | ||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 44,206 | 47,251 | 43,833 | 41,808 | 43,123 | 47,242 | 45,758 | 44,042 | 43,953 | 37,970 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 17,799 | 21,904 | 24,906 | 29,396 | 33,144 | 38,154 | 35,702 | 36,483 | 36,195 | 30,660 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 500 | 535 | 1,432 | 1,295 | 535 | 794 | 2,929 | 729 | 529 | 152 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 25,907 | 24,812 | 17,494 | 11,117 | 9,443 | 8,294 | 7,127 | 6,830 | 7,229 | 7,158 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 193,902 | 171,848 | 136,606 | 112,468 | 105,922 | 100,914 | 87,973 | 97,539 | 93,989 | 86,950 |
A. Nợ phải trả | 136,257 | 113,634 | 86,980 | 62,701 | 56,009 | 50,842 | 37,352 | 46,695 | 40,675 | 41,055 |
I. Nợ ngắn hạn | 136,257 | 113,634 | 86,980 | 62,701 | 56,009 | 50,842 | 37,352 | 46,695 | 40,675 | 41,055 |
II. Nợ dài hạn | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 57,645 | 58,214 | 49,626 | 49,767 | 49,912 | 50,072 | 50,621 | 50,845 | 53,315 | 45,894 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 193,902 | 171,848 | 136,606 | 112,468 | 105,922 | 100,914 | 87,973 | 97,539 | 93,989 | 86,950 |