TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 42,068 | 52,648 | 47,138 | 65,211 | 69,860 | 94,404 | 169,465 | 148,978 | 186,162 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,300 | 8,563 | 6,113 | 2,497 | 2,894 | 17,061 | 89,948 | 5,805 | 5,799 |
1. Tiền | 3,300 | 8,563 | 6,113 | 2,497 | 2,894 | 17,061 | 89,948 | 5,805 | 5,799 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,757 | 21,385 | 20,864 | 15,639 | 12,383 | 13,115 | 11,549 | 17,442 | 24,183 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 44 | 320 | 1,220 | 196 | 52 | 746 | 1,514 | 1,170 | 1,678 |
2. Trả trước cho người bán | 412 | 109 | 191 | 857 | 682 | 376 | 255 | 1,098 | 1,343 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | 145 | 191 | 1,392 | 223 | 3,907 | 8,755 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 44,776 | 38,652 | 30,393 | 18,766 | 15,514 | 12,457 | 12,159 | 11,267 | 12,407 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -29,475 | -17,696 | -10,940 | -4,325 | -4,056 | -1,857 | -2,602 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 22,912 | 22,058 | 19,442 | 46,537 | 54,341 | 63,897 | 67,739 | 80,247 | 103,472 |
1. Hàng tồn kho | 22,912 | 24,063 | 19,442 | 46,537 | 59,163 | 63,897 | 67,739 | 80,247 | 103,472 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | -2,006 | | | -4,822 | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 100 | 642 | 719 | 537 | 242 | 331 | 230 | 45,483 | 52,708 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 18 | 27 | | | 160 | | | 42,356 | 49,145 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 533 | 637 | 455 | | 240 | 60 | 1,449 | 1,950 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 82 | 82 | 82 | | 82 | 91 | 170 | 1,678 | 1,613 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | 82 | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 84,858 | 85,325 | 90,705 | 106,502 | 141,130 | 188,884 | 234,354 | 168,034 | 170,979 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | 92 | 222 | 222 | 1,562 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | 92 | | | 1,340 | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | 222 | 222 | 222 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 75,839 | 83,913 | 89,429 | 104,485 | 118,812 | 126,401 | 141,884 | 156,544 | 162,750 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 75,096 | 83,084 | 88,515 | 103,485 | 117,727 | 125,230 | 140,628 | 156,544 | 162,750 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 743 | 828 | 914 | 1,000 | 1,085 | 1,171 | 1,257 | | |
III. Bất động sản đầu tư | 7,382 | | | | | | | | |
- Nguyên giá | 7,637 | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -255 | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,078 | 698 | 378 | 785 | 671 | 10,596 | 8,875 | 3,942 | 3,151 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | 378 | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,078 | 698 | | 785 | 671 | 10,596 | 8,875 | 3,942 | 3,151 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 559 | 715 | 898 | 1,141 | 21,425 | 51,665 | 82,033 | 7,547 | 5,077 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 559 | 715 | 898 | 1,141 | 21,425 | 51,665 | 82,033 | 7,547 | 5,077 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 126,926 | 137,973 | 137,843 | 171,713 | 210,990 | 283,289 | 403,820 | 317,012 | 357,140 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 69,422 | 64,601 | 48,064 | 66,703 | 179,022 | 216,916 | 302,770 | 170,274 | 209,476 |
I. Nợ ngắn hạn | 64,223 | 47,637 | 47,358 | 65,988 | 177,683 | 212,922 | 292,751 | 144,922 | 174,634 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 39,170 | 31,969 | 40,489 | 48,628 | 143,326 | 145,649 | 163,825 | 132,471 | 133,721 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,310 | 3,961 | 3,002 | 13,234 | 29,288 | 37,737 | 29,773 | 8,538 | 35,790 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,980 | 8,260 | 628 | 456 | 1,010 | 1,330 | 575 | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,954 | 8 | | | 16 | 5,197 | 5,839 | | 14 |
6. Phải trả người lao động | 208 | 233 | 264 | 811 | | 2,424 | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 78 | 133 | 137 | | 1,023 | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4,200 | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 10,313 | 3,057 | 2,809 | 2,830 | 2,922 | 20,474 | 92,604 | 2,608 | 2,881 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 11 | 17 | 29 | 29 | 99 | 111 | 135 | 1,305 | 2,228 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 5,199 | 16,964 | 706 | 715 | 1,339 | 3,994 | 10,019 | 25,352 | 34,842 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 16,300 | | | | 2,503 | 8,528 | 25,352 | 34,842 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 629 | 664 | 706 | 715 | 1,339 | 1,491 | 1,491 | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 4,570 | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 57,504 | 73,373 | 89,778 | 105,010 | 31,969 | 66,373 | 101,050 | 146,738 | 147,665 |
I. Vốn chủ sở hữu | 57,504 | 73,373 | 89,778 | 105,010 | 31,969 | 66,373 | 101,050 | 146,738 | 147,665 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 236,280 | 236,280 | 236,280 | 236,280 | 136,280 | 136,280 | 136,280 | 38,206 | 39,133 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | 107,331 | 107,331 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | 832 | 832 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | 368 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -178,776 | -162,907 | -146,502 | -131,270 | -104,311 | -69,907 | -35,230 | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | 368 | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 126,926 | 137,973 | 137,843 | 171,713 | 210,990 | 283,289 | 403,820 | 317,012 | 357,140 |