CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư (cnt)

11.90
-0.20
(-1.65%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh233,266364,101411,063305,963489,768399,097347,310444,919295,817383,582794,0121,650,7002,394,8653,863,1663,157,8612,612,1512,678,1751,988,8821,529,3621,456,228
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4584101831304,9313,848120179
3. Doanh thu thuần (1)-(2)233,266364,101411,063305,918489,685399,087347,292444,916295,687383,582794,0121,645,7692,394,8653,859,3183,157,7412,611,9722,678,1751,988,8821,529,3621,456,228
4. Giá vốn hàng bán59,325137,369147,194144,773228,675324,075319,165520,409288,199362,171773,3611,605,1522,299,7403,699,3483,026,2892,507,9622,548,9371,924,6631,478,0281,409,958
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)173,941226,732263,869161,146261,00975,01228,127-75,4927,48821,41120,65240,61795,125159,971131,452104,010129,23864,21951,33346,270
6. Doanh thu hoạt động tài chính28,60159,75240,21022,40110,8089,7604,8792,3871,84910,1385,3717,12872,70772,81527,01340,08619,08338,45012,0028,221
7. Chi phí tài chính7583,0571,1371,9038,80418,55527,20072,00543,81836,40562,43796,314139,156176,73891,94874,24282,52455,05231,37622,916
-Trong đó: Chi phí lãi vay5631,8541,1371,5688,50418,53527,39159,64843,27734,61361,46995,381138,991172,39490,48447,56960,45846,85530,34321,371
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,526144-4,030-2,0381,1023,6994,7985,99726,3702,962
9. Chi phí bán hàng16,31213,44325,74531,14343,53818,5118,8587,1933,6136,3735,8417,9774,2927,0348,88711,76810,0575,6245,6513,875
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,95819,25040,98332,27984,84142,364-5,09311,739185,73411,40215,85326,20838,34545,00641,49233,77334,02020,19214,35015,242
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)162,988250,736236,214118,221134,6345,3432,041-164,042-223,784-26,662-60,147-81,651-10,2638,80622,13550,68324,68121,80211,95812,459
12. Thu nhập khác6,1247,7163,2522,5377203,9262,78113,1661,8313,4215,6973,95811,1732,8344,7011,9094,5391,4893,4065,192
13. Chi phí khác2,8455,317708571,2707,3645,2611,1121,6971,3033,5296,46716,6024841,4191,1581,332931363,088
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,2802,3993,1821,679-550-3,437-2,48012,0541342,1182,167-2,509-5,4292,3503,2817513,2071,3963,2702,104
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)166,267253,135239,396119,901134,0841,905-440-151,988-223,651-24,543-57,979-84,160-15,69211,15625,41651,43327,88823,19715,22814,563
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành30,03938,35741,53715,11920,8931,57090039638759036592471,3784,8966,8156,2713,1042,3082,048
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,0627171,339-1,696-813-1,161-347-5302127926604,899-4,941-920-579-1,27011953-289
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)32,10139,07342,87713,42320,080409554-1355991,3811,0255,823-4,9344584,3175,5446,3903,1572,0192,048
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)134,166214,062196,520106,478114,0041,497-993-151,853-224,250-25,924-59,004-89,983-10,75810,69821,09945,88921,49820,04013,20912,515
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1-780-220492,0172201190-3,686618697533,0361,216
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)134,165214,842196,739106,429111,9871,277-993-151,854-224,250-25,924-59,194-86,297-10,8199,82920,34642,85320,28120,04013,20912,515

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn776,755861,681907,797821,499604,718541,654454,663267,085304,389529,130671,998914,9441,288,3591,490,4921,498,765994,853795,727646,211523,296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền123,13738,74120,62220,24419,10892,1241,31922,5423,7854,12624,37125,41232,43161,38589,41874,37291,97947,74920,880
1. Tiền123,13710,74110,62220,24419,1084,1241,31922,5423,7854,12624,37125,41232,43161,28553,41870,87291,97937,749
2. Các khoản tương đương tiền28,00010,00088,00010036,0003,50010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn369,500593,200613,000460,000237,78746,58548,51038,3651,2551,33519,57752,02377,41578,22377,43950,28525,54845,711
1. Chứng khoán kinh doanh2,0152,0152,0152,0152,0152,01520,25755,10482,81483,65281,17953,62639,09145,776
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-728-430-505-650-760-680-680-3,081-5,399-5,429-3,740-3,340-13,543-65
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn369,500593,200613,000460,000236,50045,00047,00037,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn62,696106,05099,237103,219128,935202,926211,539158,806154,453362,874400,605591,852932,4881,035,148965,540694,349487,874405,810334,825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng223,836227,586272,938283,728295,681316,358281,662297,481316,601344,523384,537562,320800,427914,002820,658565,638403,203365,016
2. Trả trước cho người bán13,85511,76413,4277,91322,83026,36848,84312,8289,52010,71210,80618,35726,41128,07258,62627,31034,57441,491
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3,214
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4001,5002002002001,000
6. Phải thu ngắn hạn khác60,338103,56756,54349,76345,48439,13045,59431,18714,55215,98114,95221,104113,095100,97992,444107,28450,6322,566
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-235,733-238,368-243,672-238,184-235,060-178,931-164,760-182,889-186,419-9,341-9,690-9,929-7,444-7,904-6,188-5,884-3,750-3,264
IV. Tổng hàng tồn kho206,91193,019131,613178,534166,607143,183170,51539,516133,700151,264202,297215,598226,636284,707336,858151,757116,331105,630112,918
1. Hàng tồn kho206,91193,019131,613178,534166,607143,183170,51539,516133,700151,264202,297215,904227,297285,736338,367155,474120,499106,710
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-306-660-1,029-1,509-3,717-4,169-1,079
V. Tài sản ngắn hạn khác14,51130,67243,32559,50152,28256,83622,7807,85611,1969,53125,14830,06019,38831,02929,51024,09073,99541,31054,673
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,53228,56240,29654,18449,41849,67118,3235,6013,1181131273272,4427855,8814,11211,257903
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,1911,3222,2411,6632,0852,8851,9591,1236,7378,37712,54311,1202814,0543,8925,4983903,493
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7887887883,6547804,2802,4981,1311,3421,0402,6132,9704,6335,6724,2974,7425,4845,644
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9,86415,64312,03220,51815,4399,73856,86531,270
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn64,18546,39947,85743,41245,04622,36911,75518,871348,456388,168468,972477,039447,468437,979380,645518,250353,845263,492142,092
I. Các khoản phải thu dài hạn3,2083,2234,86215,79622,2173,3452,11211,28212,54412,0891093,279
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,279
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2002002002002006014014,8246,3316,331
5. Phải thu dài hạn khác3,2083,2234,86215,79622,2172,7441,7116,4586,2135,758109
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-200-200-200-200-200
II. Tài sản cố định32,96711,81913,61816,36912,52910,0794,7213,82544,4518,02222,76830,01738,78838,31938,24741,40941,32519,2722,382
1. Tài sản cố định hữu hình32,96711,81913,61816,36912,52910,0794,7213,8254,8546,86818,53825,37133,82033,15832,76435,59435,18519,2722,382
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình39,5971,1544,2304,6474,9685,1605,4835,8166,140
III. Bất động sản đầu tư41,10941,10941,109
- Nguyên giá41,10941,10941,109
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,6314,4992,99426288,104286,076355,303350,658284,309284,464265,317359,685206,771137,37085,139
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,6314,4992,99426288,104286,076
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn26,63120,30717,4351,3882,1732,1752,1762,1312,24139,55845,04747,472109,650109,86773,376110,538103,706106,61454,102
1. Đầu tư vào công ty con10,12510,12510,12510,12510,12510,12510,12568,63583,861
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh25,2433,76938,16943,65946,08497,27395,92059,20696,24722,58412,126
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,24118,59418,2882,2412,2412,2412,2412,2412,2411,3881,3881,38812,60014,17014,17014,29119,48717,073
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-853-2,056-853-853-68-67-65-111-10,125-10,125-10,125-10,348-10,348-10,125-10,125-6,999-6,446
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3794,4197,3469,7477,9983,6312,7201,6321,1161,3144,7457,67314,7215,3293,7043,3382,044236469
1. Chi phí trả trước dài hạn4351,6252,6364,0984,045491741141,6753,8895,7681,6511,4491,8971,917
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9442,7934,7105,6493,9533,1401,9791,6321,1021,3142,2682,9287,8272,8861,9661,404127236
3. Tài sản dài hạn khác8018561,12679128937
VII. Lợi thế thương mại97113129145
TỔNG CỘNG TÀI SẢN840,940908,080955,654864,912649,764564,022466,418285,955652,846917,2981,140,9701,391,9831,735,8261,928,4721,879,4101,513,1031,149,572909,703665,388
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả143,745342,071597,721702,387592,451919,766831,069649,613863,473904,7601,126,0881,317,7101,506,5381,686,7531,625,0171,307,635965,243737,886597,707
I. Nợ ngắn hạn123,791340,189595,172700,239590,433918,140829,928625,104610,429636,194920,8521,044,6751,084,1761,469,5501,400,533952,476770,751644,493506,066
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15616,99518,79422,90331,81021,405158,202309,718351,477463,614546,555591,527883,429925,367641,548592,681435,800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,2864,37227,69632,97131,56759,19926,20066,422121,222129,728225,268383,123366,288433,252345,897207,164110,823146,939
4. Người mua trả tiền trước18,4208,834339,151335,332232,45288,33119,4661,3803,08019,1286,87911,59812,46946,73429,50910,58419,65624,015
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước29,97741,29115,4171,29716,7193,7091,5759961,7822,7797,5996,7347,0524,7174,0994,68210,0243,145
6. Phải trả người lao động2,0632,9313,7162,8034,3692,8691,8661,0299089091,5473,6693,5588,3856,4305,8116,6674,221
7. Chi phí phải trả ngắn hạn39,81669,668110,188124,224142,164166,824175,82086,791127,01090,00360,55622,85517,63518,61523,07510,0884,5945,923
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng1,36824428011,155
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn25,574208,80774,569179,782126,230191,175155,76173,38539,75432,628
11. Phải trả ngắn hạn khác3,2273,7017,0034,59413,094373,646427,304236,3176,1058,146152,69467,63682,26965,17158,75762,71819,1649,225
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2802677921,8711,5932,3054,6695,1916,4844,6732,702
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4294294364416545775315835836048249121,0703,2102,2073,1532,1891,369
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn19,9551,8822,5492,1482,0191,6261,14124,509253,044268,566205,236273,035422,363217,203224,484355,159194,49293,39291,642
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn601347
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác189,952173,291103,284131,687132,187133,519124,057184,26463,76093,101
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn18,10153312323,63862,49194,929101,953141,348290,17281,65198,773170,132129,889
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả-294-80040117
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm42,0331,654746843291
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,1482,1482,1482,1481,8961,6261,141871
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu697,195566,009357,933162,52557,313-355,744-364,650-363,657-210,62812,53814,88274,273229,288241,719254,393205,468184,329171,8171,327
I. Vốn chủ sở hữu697,195566,009357,933162,52557,313-355,744-364,650-363,657-210,62812,53814,88274,273229,288241,719254,393205,468184,329171,817
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu503,928400,151400,151400,151400,151100,151100,151100,151100,151100,151100,151100,151100,151100,151100,15180,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần81,28981,28981,58681,58681,58681,58681,58681,58681,58681,58681,58681,58661,37560,00460,004
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,013-1,013-1,013-1,013-1,069-1,094-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-557-557
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái137682-46
8. Quỹ đầu tư phát triển22,40022,40022,57222,57222,56822,40022,40022,40022,40024,14813,50613,50613,50613,40411,7959,9069,0176,216
9. Quỹ dự phòng tài chính10,64310,64310,64310,4409,0776,5914,8343,951
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối171,880144,419-70,226-348,336-454,762-566,496-567,773-566,780-414,847-192,334-194,790-135,20916,12028,60443,00539,0921,35222,204
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát536,4497,8629,1367,7111,0964,8004,6108,2968,4108,0988,55029,679
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,327
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN840,940908,080955,654864,912649,764564,022466,418285,955652,846917,2981,140,9701,391,9831,735,8261,928,4721,879,4101,513,1031,149,572909,703599,035
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |