CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư (cnt)

14.10
0.10
(0.71%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh364,101411,063305,963489,768399,097347,310444,919295,817383,582794,0121,650,7002,394,8653,863,1663,157,8612,612,1512,678,1751,988,8821,529,3621,456,228
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4584101831304,9313,848120179
3. Doanh thu thuần (1)-(2)364,101411,063305,918489,685399,087347,292444,916295,687383,582794,0121,645,7692,394,8653,859,3183,157,7412,611,9722,678,1751,988,8821,529,3621,456,228
4. Giá vốn hàng bán137,369147,194144,773228,675324,075319,165520,409288,199362,171773,3611,605,1522,299,7403,699,3483,026,2892,507,9622,548,9371,924,6631,478,0281,409,958
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)226,732263,869161,146261,00975,01228,127-75,4927,48821,41120,65240,61795,125159,971131,452104,010129,23864,21951,33346,270
6. Doanh thu hoạt động tài chính59,75240,21022,40110,8089,7604,8792,3871,84910,1385,3717,12872,70772,81527,01340,08619,08338,45012,0028,221
7. Chi phí tài chính3,0571,1371,9038,80418,55527,20072,00543,81836,40562,43796,314139,156176,73891,94874,24282,52455,05231,37622,916
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8541,1371,5688,50418,53527,39159,64843,27734,61361,46995,381138,991172,39490,48447,56960,45846,85530,34321,371
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh144-4,030-2,0381,1023,6994,7985,99726,3702,962
9. Chi phí bán hàng13,44325,74531,14343,53818,5118,8587,1933,6136,3735,8417,9774,2927,0348,88711,76810,0575,6245,6513,875
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,25040,98332,27984,84142,364-5,09311,739185,73411,40215,85326,20838,34545,00641,49233,77334,02020,19214,35015,242
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)250,736236,214118,221134,6345,3432,041-164,042-223,784-26,662-60,147-81,651-10,2638,80622,13550,68324,68121,80211,95812,459
12. Thu nhập khác7,7163,2522,5377203,9262,78113,1661,8313,4215,6973,95811,1732,8344,7011,9094,5391,4893,4065,192
13. Chi phí khác5,317708571,2707,3645,2611,1121,6971,3033,5296,46716,6024841,4191,1581,332931363,088
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,3993,1821,679-550-3,437-2,48012,0541342,1182,167-2,509-5,4292,3503,2817513,2071,3963,2702,104
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)253,135239,396119,901134,0841,905-440-151,988-223,651-24,543-57,979-84,160-15,69211,15625,41651,43327,88823,19715,22814,563
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành38,35741,53715,11920,8931,57090039638759036592471,3784,8966,8156,2713,1042,3082,048
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7171,339-1,696-813-1,161-347-5302127926604,899-4,941-920-579-1,27011953-289
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)39,07342,87713,42320,080409554-1355991,3811,0255,823-4,9344584,3175,5446,3903,1572,0192,048
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)214,062196,520106,478114,0041,497-993-151,853-224,250-25,924-59,004-89,983-10,75810,69821,09945,88921,49820,04013,20912,515
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-780-220492,0172201190-3,686618697533,0361,216
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)214,842196,739106,429111,9871,277-993-151,854-224,250-25,924-59,194-86,297-10,8199,82920,34642,85320,28120,04013,20912,515

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn861,681907,797821,499604,718541,654454,663267,085304,389529,130671,998914,9441,288,3591,490,4921,498,765994,853795,727646,211523,296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,74120,62220,24419,10892,1241,31922,5423,7854,12624,37125,41232,43161,38589,41874,37291,97947,74920,880
1. Tiền10,74110,62220,24419,1084,1241,31922,5423,7854,12624,37125,41232,43161,28553,41870,87291,97937,749
2. Các khoản tương đương tiền28,00010,00088,00010036,0003,50010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn593,200613,000460,000237,78746,58548,51038,3651,2551,33519,57752,02377,41578,22377,43950,28525,54845,711
1. Chứng khoán kinh doanh2,0152,0152,0152,0152,0152,01520,25755,10482,81483,65281,17953,62639,09145,776
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-728-430-505-650-760-680-680-3,081-5,399-5,429-3,740-3,340-13,543-65
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn593,200613,000460,000236,50045,00047,00037,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn106,05099,237103,219128,935202,926211,539158,806154,453362,874400,605591,852932,4881,035,148965,540694,349487,874405,810334,825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng227,586272,938283,728295,681316,358281,662297,481316,601344,523384,537562,320800,427914,002820,658565,638403,203365,016
2. Trả trước cho người bán11,76413,4277,91322,83026,36848,84312,8289,52010,71210,80618,35726,41128,07258,62627,31034,57441,491
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3,214
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,5002002002001,000
6. Phải thu ngắn hạn khác103,56756,54349,76345,48439,13045,59431,18714,55215,98114,95221,104113,095100,97992,444107,28450,6322,566
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-238,368-243,672-238,184-235,060-178,931-164,760-182,889-186,419-9,341-9,690-9,929-7,444-7,904-6,188-5,884-3,750-3,264
IV. Tổng hàng tồn kho93,019131,613178,534166,607143,183170,51539,516133,700151,264202,297215,598226,636284,707336,858151,757116,331105,630112,918
1. Hàng tồn kho93,019131,613178,534166,607143,183170,51539,516133,700151,264202,297215,904227,297285,736338,367155,474120,499106,710
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-306-660-1,029-1,509-3,717-4,169-1,079
V. Tài sản ngắn hạn khác30,67243,32559,50152,28256,83622,7807,85611,1969,53125,14830,06019,38831,02929,51024,09073,99541,31054,673
1. Chi phí trả trước ngắn hạn28,56240,29654,18449,41849,67118,3235,6013,1181131273272,4427855,8814,11211,257903
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3222,2411,6632,0852,8851,9591,1236,7378,37712,54311,1202814,0543,8925,4983903,493
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7887883,6547804,2802,4981,1311,3421,0402,6132,9704,6335,6724,2974,7425,4845,644
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9,86415,64312,03220,51815,4399,73856,86531,270
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn46,39947,85743,41245,04622,36911,75518,871348,456388,168468,972477,039447,468437,979380,645518,250353,845263,492142,092
I. Các khoản phải thu dài hạn3,2234,86215,79622,2173,3452,11211,28212,54412,0891093,279
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,279
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2002002002006014014,8246,3316,331
5. Phải thu dài hạn khác3,2234,86215,79622,2172,7441,7116,4586,2135,758109
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-200-200-200-200
II. Tài sản cố định11,81913,61816,36912,52910,0794,7213,82544,4518,02222,76830,01738,78838,31938,24741,40941,32519,2722,382
1. Tài sản cố định hữu hình11,81913,61816,36912,52910,0794,7213,8254,8546,86818,53825,37133,82033,15832,76435,59435,18519,2722,382
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình39,5971,1544,2304,6474,9685,1605,4835,8166,140
III. Bất động sản đầu tư41,10941,10941,109
- Nguyên giá41,10941,10941,109
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,6314,4992,99426288,104286,076355,303350,658284,309284,464265,317359,685206,771137,37085,139
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,6314,4992,99426288,104286,076
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,30717,4351,3882,1732,1752,1762,1312,24139,55845,04747,472109,650109,86773,376110,538103,706106,61454,102
1. Đầu tư vào công ty con10,12510,12510,12510,12510,12510,12510,12568,63583,861
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,76938,16943,65946,08497,27395,92059,20696,24722,58412,126
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn18,59418,2882,2412,2412,2412,2412,2412,2411,3881,3881,38812,60014,17014,17014,29119,48717,073
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,056-853-853-68-67-65-111-10,125-10,125-10,125-10,348-10,348-10,125-10,125-6,999-6,446
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4197,3469,7477,9983,6312,7201,6321,1161,3144,7457,67314,7215,3293,7043,3382,044236469
1. Chi phí trả trước dài hạn1,6252,6364,0984,045491741141,6753,8895,7681,6511,4491,8971,917
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,7934,7105,6493,9533,1401,9791,6321,1021,3142,2682,9287,8272,8861,9661,404127236
3. Tài sản dài hạn khác8018561,12679128937
VII. Lợi thế thương mại97113129145
TỔNG CỘNG TÀI SẢN908,080955,654864,912649,764564,022466,418285,955652,846917,2981,140,9701,391,9831,735,8261,928,4721,879,4101,513,1031,149,572909,703665,388
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả342,071597,721702,387592,451919,766831,069649,613863,473904,7601,126,0881,317,7101,506,5381,686,7531,625,0171,307,635965,243737,886597,707
I. Nợ ngắn hạn340,189595,172700,239590,433918,140829,928625,104610,429636,194920,8521,044,6751,084,1761,469,5501,400,533952,476770,751644,493506,066
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15616,99518,79422,90331,81021,405158,202309,718351,477463,614546,555591,527883,429925,367641,548592,681435,800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,37227,69632,97131,56759,19926,20066,422121,222129,728225,268383,123366,288433,252345,897207,164110,823146,939
4. Người mua trả tiền trước8,834339,151335,332232,45288,33119,4661,3803,08019,1286,87911,59812,46946,73429,50910,58419,65624,015
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước41,29115,4171,29716,7193,7091,5759961,7822,7797,5996,7347,0524,7174,0994,68210,0243,145
6. Phải trả người lao động2,9313,7162,8034,3692,8691,8661,0299089091,5473,6693,5588,3856,4305,8116,6674,221
7. Chi phí phải trả ngắn hạn69,668110,188124,224142,164166,824175,82086,791127,01090,00360,55622,85517,63518,61523,07510,0884,5945,923
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng1,36824428011,155
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn208,80774,569179,782126,230191,175155,76173,38539,75432,628
11. Phải trả ngắn hạn khác3,7017,0034,59413,094373,646427,304236,3176,1058,146152,69467,63682,26965,17158,75762,71819,1649,225
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2802677921,8711,5932,3054,6695,1916,4844,6732,702
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4294364416545775315835836048249121,0703,2102,2073,1532,1891,369
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,8822,5492,1482,0191,6261,14124,509253,044268,566205,236273,035422,363217,203224,484355,159194,49293,39291,642
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn601347
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác189,952173,291103,284131,687132,187133,519124,057184,26463,76093,101
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn53312323,63862,49194,929101,953141,348290,17281,65198,773170,132129,889
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả-80040117
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm42,0331,654746843291
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,1482,1482,1481,8961,6261,141871
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu566,009357,933162,52557,313-355,744-364,650-363,657-210,62812,53814,88274,273229,288241,719254,393205,468184,329171,8171,327
I. Vốn chủ sở hữu566,009357,933162,52557,313-355,744-364,650-363,657-210,62812,53814,88274,273229,288241,719254,393205,468184,329171,817
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu400,151400,151400,151400,151100,151100,151100,151100,151100,151100,151100,151100,151100,151100,15180,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần81,28981,28981,58681,58681,58681,58681,58681,58681,58681,58681,58681,58661,37560,00460,004
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,013-1,013-1,013-1,069-1,094-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-557-557
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái137682-46
8. Quỹ đầu tư phát triển22,40022,57222,57222,56822,40022,40022,40022,40024,14813,50613,50613,50613,40411,7959,9069,0176,216
9. Quỹ dự phòng tài chính10,64310,64310,64310,4409,0776,5914,8343,951
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối144,419-70,226-348,336-454,762-566,496-567,773-566,780-414,847-192,334-194,790-135,20916,12028,60443,00539,0921,35222,204
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát536,4497,8629,1367,7111,0964,8004,6108,2968,4108,0988,55029,679
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,327
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN908,080955,654864,912649,764564,022466,418285,955652,846917,2981,140,9701,391,9831,735,8261,928,4721,879,4101,513,1031,149,572909,703599,035
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |