CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư (cnt)

14.10
0.10
(0.71%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh39,69858,564105,419128,11751,04297,03087,91270,13759,520153,845127,560112,299193,675110,41964,855400,600336,113513,206400,781607,203
4. Giá vốn hàng bán12,33215,19322,89055,71216,91036,91727,12528,63424,45854,12839,25844,351100,23350,82135,294390,666324,772505,732383,983592,529
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,36543,37082,52972,40534,13160,11460,78741,50335,06299,71888,30267,94893,39759,59829,5179,93411,3427,47511,86714,674
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,6387,2628,10616,00015,56015,85114,79010,98410,27611,4717,47810,09112,3105,8813,060-1,2393,4363,3888,05416,327
7. Chi phí tài chính240788153,7494133584043272692632794251,4791,290-15328,34318,29624,14725,52837,868
-Trong đó: Chi phí lãi vay240141541341325940432726926327972537442827,98518,32323,61725,49237,404
9. Chi phí bán hàng4,8283,8025,7721,0281,9645,5394,9114,4873,3309,6288,2999,23921,90416,2705,2143,7991,4642,237476707
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,0814,5813,8175,9501,2156,7275,92810,3638,4338,3477,94914,14918,3099,9607,5805,7816,3905,8978,1447,212
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,85541,07581,03077,67846,09863,34164,33337,31133,30692,95179,25354,22664,01537,95919,935-31,998-11,556-21,195-13,468-13,818
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,82842,23080,97473,30051,94763,59065,01238,71833,76994,08879,42255,69164,21838,17719,915-32,048-12,053-23,113-13,511-21,201
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,34633,81267,52659,63846,27352,90654,54932,78528,71777,49264,49651,00255,56531,78317,314-37,695-11,793-23,514-13,541-14,618
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,34633,76067,57664,52846,31353,32454,54132,86228,86777,54964,44650,92855,53331,76517,129-36,397-11,142-23,099-12,219-15,445

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn795,605808,733830,351904,905925,439916,167907,337929,016943,235907,333864,464828,993800,885766,316650,186604,718541,654454,663267,085304,389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền73,95155,7729,28540,18523,64323,80722,52020,62129,80427,32316,53120,2447,81720,59523,58919,10892,1241,31922,5423,785
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn432,000559,500590,500592,200642,800640,800612,000613,000624,000592,000525,000460,000423,500390,000263,368237,78746,58548,51038,3651,255
III. Các khoản phải thu ngắn hạn159,37092,48699,643148,811107,15597,980103,020106,18197,76392,65697,781103,219110,664106,806109,783128,935202,926211,539158,806154,453
IV. Tổng hàng tồn kho114,87878,548104,40293,019120,511120,108131,205145,889145,817147,408173,282186,028189,596184,423198,488166,607143,183170,51539,516133,700
V. Tài sản ngắn hạn khác15,40522,42726,52030,68931,33033,47238,59343,32545,85047,94651,87059,50169,30864,49254,95852,28256,83622,7807,85611,196
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn63,81760,02844,28448,65042,93445,56446,09348,00841,64840,43841,32843,56445,92345,86945,43145,04622,36911,75518,871348,456
I. Các khoản phải thu dài hạn3,2233,2233,2233,2234,8624,8624,86220,9094,87615,71015,29615,79621,79621,79621,78622,2173,3452,11211,28212,544
II. Tài sản cố định8,6509,70710,68411,76612,00512,99012,70013,80714,29614,91215,48616,55711,75212,39511,91312,52910,0794,7213,82544,451
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,12119,4227,5666,6314,4994,4994,4994,4991881882,99426288,104
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25,29324,99319,53422,56516,19317,43517,4351,38814,2351,3881,3881,3881,3881,3882,1732,1732,1752,1762,1312,241
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5312,6833,2784,3855,2915,6906,5047,3087,9538,1349,0509,71010,87010,1699,4337,9983,6312,7201,6321,116
VII. Lợi thế thương mại8185899397101105109113117121125129145
TỔNG CỘNG TÀI SẢN859,421868,761874,635953,554968,374961,732953,430977,024984,883947,771905,792872,558846,808812,185695,616649,764564,022466,418285,955652,846
A. Nợ phải trả175,720201,414243,106374,392456,889496,294541,125612,121652,065643,259678,621709,940735,152707,037621,565592,451919,766831,069649,613863,473
I. Nợ ngắn hạn162,776189,607236,609371,310453,612493,046538,576609,973649,917641,110676,473707,792733,054704,970619,479590,433918,140829,928625,104610,429
II. Nợ dài hạn12,94411,8076,4983,0823,2773,2482,5492,1482,1482,1482,1482,1482,0982,0672,0862,0191,6261,14124,509253,044
B. Nguồn vốn chủ sở hữu683,701667,347631,529579,162511,484465,438412,305364,903332,818304,513227,172162,618111,656105,14974,05257,313-355,744-364,650-363,657-210,628
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN859,421868,761874,635953,554968,374961,732953,430977,024984,883947,771905,792872,558846,808812,185695,616649,764564,022466,418285,955652,846
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |