CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư (cnt)

14.30
0.20
(1.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh39,69858,564105,419128,11751,04297,03087,91270,13759,520153,845127,560112,299193,675110,41964,855400,600336,113513,206400,781607,203
2. Các khoản giảm trừ doanh thu45454,931
3. Doanh thu thuần (1)-(2)39,69858,564105,419128,11751,04297,03087,91270,13759,520153,845127,560112,299193,630110,41964,811400,600336,113513,206395,850607,203
4. Giá vốn hàng bán12,33215,19322,89055,71216,91036,91727,12528,63424,45854,12839,25844,351100,23350,82135,294390,666324,772505,732383,983592,529
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,36543,37082,52972,40534,13160,11460,78741,50335,06299,71888,30267,94893,39759,59829,5179,93411,3427,47511,86714,674
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,6387,2628,10616,00015,56015,85114,79010,98410,27611,4717,47810,09112,3105,8813,060-1,2393,4363,3888,05416,327
7. Chi phí tài chính240788153,7494133584043272692632794251,4791,290-15328,34318,29624,14725,52837,868
-Trong đó: Chi phí lãi vay240141541341325940432726926327972537442827,98518,32323,61725,49237,404
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-388-2,769-183223758968
9. Chi phí bán hàng4,8283,8025,7721,0281,9645,5394,9114,4873,3309,6288,2999,23921,90416,2705,2143,7991,4642,237476707
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,0814,5813,8175,9501,2156,7275,92810,3638,4338,3477,94914,14918,3099,9607,5805,7816,3905,8978,1447,212
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,85541,07581,03077,67846,09863,34164,33337,31133,30692,95179,25354,22664,01537,95919,935-31,998-11,556-21,195-13,468-13,818
12. Thu nhập khác4,3711,297955125,8586556911,4624631,1361923,9436834212622,919459943,300
13. Chi phí khác2,3971421524,89094061255232,4784802032832,9705432,9124310,684
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,9741,155-56-4,3785,8492496791,4074631,1361691,465203218-21-51-497-1,918-43-7,383
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,82842,23080,97473,30051,94763,59065,01238,71833,76994,08879,42255,69164,21838,17719,915-32,048-12,053-23,113-13,511-21,201
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,0857,97012,67713,1265,37510,0759,9955,6435,20916,02514,6524,53010,4727,2663,09637036881101-1,405
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại397448771536299609469290-157571273159-1,819-873-4965,277-628320-71-5,177
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,4828,41813,44813,6625,67410,68410,4635,9335,05216,59614,9264,6898,6546,3932,6005,647-26040130-6,583
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,34633,81267,52659,63846,27352,90654,54932,78528,71777,49264,49651,00255,56531,78317,314-37,695-11,793-23,514-13,541-14,618
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát51-50-4,890-40-4178-77-150-5750743218186-1,298-651-415-1,322827
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,34633,76067,57664,52846,31353,32454,54132,86228,86777,54964,44650,92855,53331,76517,129-36,397-11,142-23,099-12,219-15,445

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn795,605808,733830,351904,905925,439916,167907,337929,016943,235907,333864,464828,993800,885766,316650,186604,718541,654454,663267,085304,389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền73,95155,7729,28540,18523,64323,80722,52020,62129,80427,32316,53120,2447,81720,59523,58919,10892,1241,31922,5423,785
1. Tiền10,95155,7729,28512,18523,64313,80712,52010,62129,80427,32316,53120,2447,81720,59523,58919,1084,1241,31922,5423,785
2. Các khoản tương đương tiền63,00028,00010,00010,00010,00088,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn432,000559,500590,500592,200642,800640,800612,000613,000624,000592,000525,000460,000423,500390,000263,368237,78746,58548,51038,3651,255
1. Chứng khoán kinh doanh2,0152,0152,0152,0152,0152,015
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-147-728-430-505-650-760
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn432,000559,500590,500592,200642,800640,800612,000613,000624,000592,000525,000460,000423,500390,000261,500236,50045,00047,00037,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn159,37092,48699,643148,811107,15597,980103,020106,18197,76392,65697,781103,219110,664106,806109,783128,935202,926211,539158,806154,453
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng224,679225,315227,442256,580263,671271,436269,774272,960268,589269,643274,906283,728288,535287,316286,918295,681316,358281,662297,481316,601
2. Trả trước cho người bán14,58612,23614,03311,76717,43412,20112,25513,4278,3577,8887,6577,91311,60610,89312,69622,83026,36848,84312,8289,520
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8001,100200200200
6. Phải thu ngắn hạn khác155,35190,171-235,336119,98166,06559,03564,66357,04757,88452,19153,40349,76348,72446,79845,22845,48439,13045,59431,18714,552
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-236,045-236,33693,504-239,517-240,014-244,691-243,672-237,253-237,066-237,066-238,184-238,184-238,201-238,201-235,060-235,060-178,931-164,760-182,889-186,419
IV. Tổng hàng tồn kho114,87878,548104,40293,019120,511120,108131,205145,889145,817147,408173,282186,028189,596184,423198,488166,607143,183170,51539,516133,700
1. Hàng tồn kho114,87878,548104,40293,019120,511120,108131,205145,889145,817147,408173,282186,028189,596184,423198,488166,607143,183170,51539,516133,700
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác15,40522,42726,52030,68931,33033,47238,59343,32545,85047,94651,87059,50169,30864,49254,95852,28256,83622,7807,85611,196
1. Chi phí trả trước ngắn hạn11,43619,09624,35028,56228,75230,78735,69140,29643,49545,44349,49354,18466,82961,96248,80649,41849,67118,3235,6013,118
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,1812,5431,3471,3391,7901,8972,1142,2411,5671,7151,5881,6631,6951,7485,3732,0852,8851,9591,1236,737
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7887888247887887887887887887887883,6547837827807804,2802,4981,1311,342
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn63,81760,02844,28448,65042,93445,56446,09348,00841,64840,43841,32843,56445,92345,86945,43145,04622,36911,75518,871348,456
I. Các khoản phải thu dài hạn3,2233,2233,2233,2234,8624,8624,86220,9094,87615,71015,29615,79621,79621,79621,78622,2173,3452,11211,28212,544
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc16,047
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2002002002002002002002002002002002002002002002006014014,8246,331
5. Phải thu dài hạn khác3,2233,2233,2233,2234,8624,8624,8624,8624,87615,71015,29615,79621,79621,79621,78622,2172,7441,7116,4586,213
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-200-200-200-200-200-200-200-200-200-200-200-200-200-200-200-200
II. Tài sản cố định8,6509,70710,68411,76612,00512,99012,70013,80714,29614,91215,48616,55711,75212,39511,91312,52910,0794,7213,82544,451
1. Tài sản cố định hữu hình8,6509,70710,68411,76612,00512,99012,70013,80714,29614,91215,48616,55711,75212,39511,91312,52910,0794,7213,8254,854
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình39,597
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,12119,4227,5666,6314,4994,4994,4994,4991881882,99426288,104
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang25,12119,4227,5666,6314,4994,4994,4994,4991881882,99426288,104
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25,29324,99319,53422,56516,19317,43517,4351,38814,2351,3881,3881,3881,3881,3882,1732,1732,1752,1762,1312,241
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,3803,3803,7694,824
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn24,74124,44118,59418,59417,04618,28818,2882,24115,0882,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,241
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,829-2,829-2,829-853-853-853-853-853-853-853-853-853-853-853-68-68-67-65-111
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5312,6833,2784,3855,2915,6906,5047,3087,9538,1349,0509,71010,87010,1699,4337,9983,6312,7201,6321,116
1. Chi phí trả trước dài hạn2761,0311,2551,6251,9951,9692,3012,6362,9903,3293,7124,0985,0984,8484,9844,04549174114
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,2551,6522,0222,7593,2963,7214,2044,6734,9624,8055,3385,6125,7725,3214,4483,9533,1401,9791,6321,102
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại8185899397101105109113117121125129145
TỔNG CỘNG TÀI SẢN859,421868,761874,635953,554968,374961,732953,430977,024984,883947,771905,792872,558846,808812,185695,616649,764564,022466,418285,955652,846
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả175,720201,414243,106374,392456,889496,294541,125612,121652,065643,259678,621709,940735,152707,037621,565592,451919,766831,069649,613863,473
I. Nợ ngắn hạn162,776189,607236,609371,310453,612493,046538,576609,973649,917641,110676,473707,792733,054704,970619,479590,433918,140829,928625,104610,429
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,8811,88115619,81021,65317,05217,10516,99517,05817,07714,40618,79421,29119,80213,69822,90331,81021,405158,202309,718
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,26110,1978,66415,48512,65928,55024,32129,71823,04826,28634,10332,97128,37430,24136,36031,56759,19926,20066,422121,222
4. Người mua trả tiền trước19,53423,75114,6158,83497,518273,342311,027339,151368,984338,100385,795335,332299,373362,653296,724232,45288,33119,4661,3803,080
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước27,04321,25213,54441,53342,29928,22515,81115,41734,04737,52912,9911,1807,36819,6686,34016,7193,7091,5759961,782
6. Phải trả người lao động1,3471,1751,3763,0381,8821,7811,8593,7162,0191,9211,7552,8031,3671,9722,1224,3692,8691,8661,029908
7. Chi phí phải trả ngắn hạn48,26348,00869,69569,66899,49998,988110,471124,467124,348124,313124,295131,718131,963131,399142,136142,164166,824175,82086,791127,010
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng207
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn52,29579,260124,274208,807173,04439,54350,59474,56974,61990,59497,574179,782238,301133,540110,568126,230191,175155,76173,38539,754
11. Phải trả ngắn hạn khác3,5153,6543,8553,7014,6265,1326,9555,5035,3564,8535,1164,7744,5685,24710,91913,094373,646427,304236,3176,105
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn161280267
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi429429429433433433433436436436436437448449450654577531583583
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,94411,8076,4983,0823,2773,2482,5492,1482,1482,1482,1482,1482,0982,0672,0862,0191,6261,14124,509253,044
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn601
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác189,952
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,51710,3813,9495337286113612312323,63862,491
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả-722-722400401401489401
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,1482,1482,1482,1482,1482,1482,1482,1482,1482,1482,1482,1482,0982,0311,9631,8961,6261,141871
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu683,701667,347631,529579,162511,484465,438412,305364,903332,818304,513227,172162,618111,656105,14974,05257,313-355,744-364,650-363,657-210,628
I. Vốn chủ sở hữu683,701667,347631,529579,162511,484465,438412,305364,903332,818304,513227,172162,618111,656105,14974,05257,313-355,744-364,650-363,657-210,628
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu503,928400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151100,151100,151100,151100,151
2. Thặng dư vốn cổ phần81,28981,28981,28981,28981,28981,58681,58681,58681,586
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,370-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,069-1,094-1,013-1,013-1,013
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển22,40022,40022,40022,57222,57222,57222,57222,57222,57222,57222,57222,56822,56822,56822,56822,56822,40022,40022,40022,400
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối158,333245,755209,941146,83783,92237,638-15,686-63,319-96,181-125,048-202,446-348,288-399,189-405,861-437,633-454,762-566,496-567,773-566,780-414,847
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát54545010,6165,8536,0906,2826,8707,2907,8517,9087,9117,8508,0168,6909,1367,7111,096
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN859,421868,761874,635953,554968,374961,732953,430977,024984,883947,771905,792872,558846,808812,185695,616649,764564,022466,418285,955652,846
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |