CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco (cnn)

47
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn524,602482,253406,502368,492439,223397,173396,630308,322266,749266,272247,894247,301247,926
I. Tiền và các khoản tương đương tiền113,79472,52370,55948,65663,30153,72253,68644,97338,54030,35129,81422,50746,060
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,00043,29640,42211,28237,57755,20760,20050,25434,12041,77418,00028,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn329,442303,052238,152260,462269,485233,019229,490166,561143,68078,60777,73078,41185,960
IV. Tổng hàng tồn kho74,21360,78052,88246,10664,22652,16450,82945,91549,46757,55563,60971,82662,952
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1532,6024,4871,9874,6343,0602,42562094157,98658,74046,55752,954
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn371,126392,282398,072422,176340,403148,89972,51558,92052,88143,65841,92039,05630,788
I. Các khoản phải thu dài hạn1,094
II. Tài sản cố định219,218221,079224,283229,72212,34810,08317,62917,02016,11015,43017,24814,83416,344
III. Bất động sản đầu tư133,449136,363139,466142,569
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,51219,42816,91616,916294,69192,91222,26817,05616,91612,41612,41612,416
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,3839,4178,34821,09221,27433,75217,99616,4578,3458,3458,3458,34510,645
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,4705,9949,05911,87712,09012,15214,6228,38611,5097,4673,9113,4603,799
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN895,729874,535804,574790,668779,626546,072469,145367,242319,630309,930289,814286,357278,714
A. Nợ phải trả753,442737,775669,595656,372644,935412,245356,785278,067242,076236,519252,833252,258245,497
I. Nợ ngắn hạn570,285510,492443,384382,979512,439412,245356,785278,067242,076235,916252,833252,258245,072
II. Nợ dài hạn183,157227,284226,210273,394132,496603426
B. Nguồn vốn chủ sở hữu142,287136,760134,980134,295134,692133,828112,36089,17577,55373,41136,98134,09933,217
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN895,729874,535804,574790,668779,626546,072469,145367,242319,630309,930289,814286,357278,714
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |